Can thiệp động mạch vành qua da (PCI) trong điều trị bệnh động mạch vành

Can thiệp động mạch vành qua da (PCI) là một phương pháp điều trị cho bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành (CAD). Đây là một thủ thuật không phẫu thuật, giúp mở rộng các động mạch vành bị hẹp hoặc tắc nghẽn.
Hình ảnh 40 Can thiệp động mạch vành qua da (PCI) trong điều trị bệnh động mạch vành

Bệnh động mạch vành (CAD) xảy ra khi các động mạch của tim không cung cấp đủ máu giàu oxy cho cơ tim. Nguyên nhân chủ yếu là do mảng xơ vữa tích tụ bên trong thành động mạch, khiến lòng mạch dần thu hẹp.

CAD là loại bệnh tim phổ biến nhất và là nguyên nhân chính gây cơn đau tim (nhồi máu cơ tim). Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), CAD đã gây ra 375.476 ca tử vong tại Hoa Kỳ trong năm 2021.

PCI giúp mở rộng động mạch bị tắc nghẽn hoặc bị thu hẹp do CAD, từ đó cải thiện lưu lượng máu đến tim.

Bài viết sẽ cung cấp thông tin chi tiết hơn về PCI, quy trình thực hiện và những lợi ích cũng như rủi ro của thủ thuật.

Can thiệp động mạch vành qua da (PCI) là gì?

PCI là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu, giúp mở rộng động mạch vành bị hẹp hoặc bị tắc nghẽn do mảng xơ vữa, từ đó cải thiện lưu lượng máu đến cơ tim.

PCI thường đi kèm với đặt stent, một ống lưới kim loại nhỏ được đặt vào động mạch sau khi mở rộng để giúp giữ cho mạch máu không bị hẹp lại sau điều trị.

PCI có giống với nong mạch vành bằng bóng và đặt stent không?

PCI và nong mạch vành bằng bóng kèm đặt stent là cùng một thủ thuật. Nong mạch vành bằng bóng là quá trình mở rộng động mạch, sau đó đặt stent để giữ cho mạch máu thông thoáng.

Trường hợp nào sẽ phù hợp để thực hiện PCI?

Bác sĩ có thể chỉ định PCI trong các trường hợp sau:

  • Điều trị nhồi máu cơ tim: PCI được thực hiện khẩn cấp để khôi phục lưu lượng máu đến tim khi bệnh nhân đang trải qua một cơn nhồi máu cơ tim. Khi PCI được sử dụng trong trường hợp này, nó được gọi là can thiệp động mạch vành qua da tiên phát (PPCI).
  • Giảm triệu chứng đau thắt ngực: PCI có thể được áp dụng cho bệnh nhân đau thắt ngực ổn định nhưng không đáp ứng với thuốc điều trị.
  • Giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc tử vong: Trong một số trường hợp, PCI có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng tim mạch nghiêm trọng.

Để xác định PCI có phù hợp hay không, bác sĩ sẽ đánh giá các yếu tố sau:

  • Tính chất, mức độ và vị trí tắc nghẽn của động mạch
  • Các triệu chứng lâm sàng và mức độ nghiêm trọng của chúng
  • Khả năng dung nạp thuốc chống kết tập tiểu cầu
  • Các bệnh lý nền kèm theo
  • Tuổi tác của bệnh nhân
  • Nguy cơ xảy ra biến chứng trong quá trình tái tưới máu

PCI được thực hiện như thế nào?

PCI thường được thực hiện tại bệnh viện bởi bác sĩ chuyên khoa tim mạch – chuyên gia trong việc điều trị các bệnh lý tim mạch.

Quá trình thực hiện bao gồm các bước sau:

  • Luồn ống thông vào động mạch:
    • Bác sĩ sẽ đưa một ống thông nhỏ (catheter) vào động mạch đùi hoặc cổ tay.
    • Chất cản quang sẽ được bơm vào để hiển thị vị trí tắc nghẽn trên phim chụp X-quang.
  • Nong động mạch bằng bóng:
    • Một ống thông có đầu bóng nhỏ sẽ được đưa đến vị trí bị tắc.
    • Bóng được bơm căng để đẩy mảng xơ vữa sang hai bên, giúp mở rộng lòng mạch.
  • Đặt stent: Sau khi động mạch được nong rộng, bác sĩ thường sẽ đặt một stent để giữ mạch máu luôn thông thoáng, tránh hẹp lại.

Thời gian thực hiện PCI có thể kéo dài từ 30 phút đến 2 giờ. Hầu hết bệnh nhân có thể xuất viện trong ngày, nhưng trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu cần theo dõi qua đêm tại bệnh viện.

Hồi phục sau PCI

Sau khi xuất viện, bệnh nhân sẽ được hướng dẫn về các vấn đề:

  • Dùng thuốc: Nếu đặt stent, bệnh nhân cần dùng thuốc chống kết đông máu suốt đời để ngăn ngừa tái tắc nghẽn.
  • Chăm sóc vết thương: Theo dõi vị trí luồn ống thông để phát hiện dấu hiệu chảy máu hoặc nhiễm trùng.
  • Chế độ ăn uống và sinh hoạt: Hạn chế chất béo bão hòa, ăn nhiều rau xanh, trái cây và thực phẩm giàu chất xơ.
  • Hoạt động thể chất: Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về thời điểm có thể trở lại sinh hoạt bình thường.

Bệnh nhân cũng có thể hỏi bác sĩ về chương trình phục hồi chức năng tim. Đây là một chương trình giúp tăng cường sức khỏe tim mạch bằng cách cung cấp các hướng dẫn về việc tập luyện, tư vấn dinh dưỡng và cách kiểm soát căng thẳng.

Hiệu quả của can thiệp động mạch vành qua da

PCI có thể giúp cứu sống bệnh nhân đang bị nhồi máu cơ tim vì nghiên cứu cho thấy phương pháp này giúp cải thiện tỷ lệ sống sót sau cơn nhồi máu cơ tim.

Ngoài ra, PCI còn giúp giảm triệu chứng đau thắt ngực ở bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành (CAD). Các thử nghiệm lâm sàng ISCHEMIA và FAME-2 cho thấy những người được điều trị bằng PCI kết hợp với thuốc có thể cải thiện được triệu chứng đau thắt ngực tốt hơn so với việc chỉ dùng thuốc đơn thuần.

Một nghiên cứu năm 2020 cũng cho thấy PCI có thể ngăn ngừa nhồi máu cơ tim và tử vong ở bệnh nhân CAD không ổn định – nhóm bệnh nhân bao gồm:

  • Người đã bị nhồi máu cơ tim nhưng chưa được can thiệp PCI hoặc phẫu thuật bắc cầu động mạch vành ngay lập tức
  • Người đã từng thực hiện PCI do nhồi máu cơ tim nhưng vẫn còn tổn thương động mạch vành
  • Người bị nhồi máu cơ tim không ST chênh lên

Tuy nhiên, đối với người bị bệnh động mạch vành ổn định, PCI không giúp làm giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim. CAD ổn định là tình trạng bệnh nhân có cơn đau thắt ngực do tắc nghẽn động mạch nhưng chỉ xảy ra khi gắng sức và sẽ giảm nhanh sau khi nghỉ ngơi. Cơn đau không tăng dần về tần suất hoặc mức độ.

Các thử nghiệm lâm sàng, bao gồm COURAGE, ISCHEMIA và FAME-2, cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc tử vong giữa nhóm bệnh nhân CAD ổn định được điều trị bằng PCI kết hợp thuốc và nhóm chỉ dùng thuốc đơn thuần.

Rủi ro có thể xảy ra khi thực hiện PCI

Mặc dù PCI là một thủ thuật an toàn, nhưng vẫn có nguy cơ xảy ra các biến chứng sau:

  • Chảy máu quá mức
  • Nhiễm trùng
  • Tổn thương mạch máu hoặc tim
  • Rối loạn nhịp tim
  • Tổn thương thận (do thuốc cản quang)
  • Nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ (do cục máu đông hình thành trong quá trình PCI)
  • Dị ứng với thuốc cản quang
  • Hẹp lại động mạch sau điều trị

Các biến chứng nghiêm trọng rất hiếm gặp nhưng nguy cơ có thể sẽ cao hơn ở người lớn tuổi, bệnh nhân mắc bệnh tim mạch nặng hoặc có bệnh thận từ trước.

Trước khi thực hiện PCI, bác sĩ sẽ cho biết các rủi ro có thể gặp phải để bệnh nhân hiểu rõ và có thể đặt câu hỏi nếu cần.

Kết luận

PCI là một phương pháp điều trị bệnh động mạch vành, giúp mở rộng động mạch bị tắc nghẽn do mảng xơ vữa và thường đi kèm với đặt stent để duy trì lưu thông máu.

Người đang bị nhồi máu cơ tim có thể được cứu sống nhờ PCI. PCI giúp cải thiện triệu chứng đau thắt ngực, nhưng không làm giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc tử vong ở bệnh nhân CAD ổn định.

PCI cũng có một số rủi ro như hình thành cục máu đông, tổn thương mạch máu hoặc phản ứng dị ứng. Do đó, bệnh nhân cần trao đổi kỹ với bác sĩ trước khi thực hiện.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Các phương pháp điều trị bệnh động mạch vành
Các phương pháp điều trị bệnh động mạch vành

Bệnh động mạch vành (CAD), còn được gọi là bệnh mạch vành, xảy ra khi mảng bám tích tụ trong động mạch cung cấp máu cho tim. Bệnh động mạch vành thường được điều trị bằng cách kết hợp giữa thay đổi lối sống và sử dụng các loại thuốc như statin hoặc thuốc chẹn beta để ngăn ngừa biến chứng. Trong những trường hợp nghiêm trọng còn có thể cần phải phẫu thuật.

Hướng dẫn về thuốc điều trị bệnh động mạch vành
Hướng dẫn về thuốc điều trị bệnh động mạch vành

Có nhiều loại thuốc giúp điều trị và ngăn ngừa bệnh động mạch vành (CAD), bao gồm các loại thuốc statin để giảm mức cholesterol, thuốc ức chế men chuyển ACE để giảm huyết áp, và các loại thuốc khác giúp ngăn ngừa cơn đau tim.

Sự khác biệt giữa đau thắt ngực và bệnh động mạch vành
Sự khác biệt giữa đau thắt ngực và bệnh động mạch vành

Đau thắt ngực là một triệu chứng, không phải là một bệnh lý, nhưng có thể xuất hiện khi bệnh nhân bị bệnh mạch vành, hay còn gọi là bệnh động mạch vành (CAD). Bài viết này sẽ phân tích sự khác biệt giữa hai vấn đề tim mạch này, cách xác định nguyên nhân của các triệu chứng và khi nào cần tìm đến sự chăm sóc y tế.

Triệu chứng của bệnh động mạch vành (CAD)
Triệu chứng của bệnh động mạch vành (CAD)

Bệnh động mạch vành (CAD) là tình trạng lưu lượng máu đến tim bị giảm. Triệu chứng của bệnh động mạch vành có thể bao gồm đau ngực, khó thở hoặc yếu người.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây