Các xét nghiệm máu chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp
Vai trò của xét nghiệm máu
Mặc dù xét nghiệm máu không thể chỉ ra chính xác bệnh viêm khớp dạng thấp nhưng sẽ giúp thu hẹp phạm vi chẩn đoán và đánh giá mức độ tiến triển của bệnh.
Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh viêm khớp dạng thấp và bắt đầu điều trị, người bệnh vẫn cần làm xét nghiệm máu định kỳ để theo dõi chuyển biến của bệnh, hiệu quả và tác dụng phụ của thuốc.
Các xét nghiệm máu chẩn đoán viêm khớp dạng thấp
Mẫu máu của người bệnh sẽ được phân tích để kiểm tra:
- Yếu tố dạng thấp (RF): Đây là một loại kháng thể tích tụ trong màng hoạt dịch (lớp màng bao phủ mặt trong của bao khớp). Yếu tố dạng thấp hiện diện trong máu của những người bị viêm khớp dạng thấp.
- Tốc độ lắng hồng cầu (ESR): Tốc độ lắng hồng cầu cao có thể cho thấy tình trạng viêm ở khớp.
- Protein phản ứng C (CRP): Sự hiện diện protein này trong máu cũng có thể chỉ ra tình trạng viêm ở khớp.
- Công thức máu toàn bộ (CBC): gồm có xét nghiệm hemoglobin và hematocrit, những thành phần trong máu có thể chỉ ra tình trạng thiếu máu. Thiếu máu là một vấn đề thường gặp ở người bị viêm khớp dạng thấp.
Xét nghiệm RF
Yếu tố dạng thấp (rheumatoid factor) là những kháng thể hay protein do hệ miễn dịch tạo ra. Yếu tố dạng thấp tập trung ở màng hoạt dịch của khớp. Các kháng thể này cũng có thể xuất hiện khi mắc một số bệnh lý khác. Loại yếu tố dạng thấp phổ biến nhất là immunoglobulin IgM. Khi bám vào mô khỏe mạnh, loại kháng thể này sẽ gây ra tổn thương.
Xét nghiệm RF không phải lúc nào cũng giúp chẩn đoán chính xác bệnh viêm khớp dạng thấp vì nhiều người mắc bệnh này không có RF trong máu. Mặt khác, một số người dù không bị viêm khớp dạng thấp nhưng lại có kết quả xét nghiệm RF dương tính. Lý do là vì một số bệnh lý khác cũng có thể khiến cho yếu tố dạng thấp xuất hiện trong máu, chẳng hạn như viêm gan, bệnh bạch cầu và bệnh lupus.
Ý nghĩa kết quả xét nghiệm RF
Nồng độ yếu tố dạng thấp trong máu được đo bằng đơn vị u/mL (đơn vị trên mililit). Nồng độ yếu tố dạng thấp bình thường trong máu là dưới 40 đến 60 u/mL hoặc dưới 1:80. Chỉ số cao hơn mức này có nghĩa là kết quả dương tính.
Chỉ số càng cao thì càng có nhiều nguy cơ bị viêm khớp dạng thấp. Nhưng xét nghiệm RF dương tính cũng có thể là dấu hiệu của hội chứng Sjogren. Đó là một bệnh tự miễn gây khô mắt và khô miệng.
Xét nghiệm ESR
Xét nghiệm tốc độ máu lắng hay tốc độ lắng hồng cầu (erythrocyte sedimentation rate – ESR) cũng giúp phát hiện tình trạng viêm trong cơ thể. Trong xét nghiệm này, mẫu máu được cho vào ống nghiệm và quan sát tốc độ hồng cầu chìm xuống đáy ống nghiệm.
Các protein tham gia vào phản ứng viêm khiến cho hồng cầu dính lại với nhau và chìm xuống đáy ống nghiệm nhanh hơn. Chỉ số ESR càng cao có nghĩa là tình trạng viêm càng nghiêm trọng.
Xét nghiệm CRP
Protein phản ứng C (C-reactive protein – CRP) là những protein hình vòng được gan tạo ra khi có phản ứng viêm. Xét nghiệm CRP không xác nhận bệnh viêm khớp dạng thấp. Xét nghiệm này cho biết mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Xét nghiệm CRP nhạy hơn xét nghiệm ESR.
Trong trường hợp xét nghiệm RF cho kết quả âm tính giả, xét nghiệm ESR hoặc CRP có thể chỉ ra dấu hiệu của bệnh viêm khớp dạng thấp.
Tuy nhiên, bất kỳ phản ứng tự miễn hay nhiễm trùng do vi khuẩn nào cũng có thể làm tăng mức CRP. Điều này gây khó khăn cho việc giải thích kết quả xét nghiệm CRP.
Công thức máu toàn bộ
Công thức máu toàn bộ là một xét nghiệm thường quy, cho biết số lượng bạch cầu và hồng cầu trong máu. Xét nghiệm hematocrit đo thể tích hồng cầu. Xét nghiệm hemoglobin (huyết sắc tố) đánh giá khả năng vận chuyển oxy của hồng cầu.
Chỉ số hemoglobin và hematocrit thấp có thể là dấu hiệu của bệnh viêm khớp dạng thấp.
Các phương pháp chẩn đoán viêm khớp dạng thấp khác
Bác sĩ sẽ dựa trên kết quả của nhiều xét nghiệm để chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp. Nếu xét nghiệm RF cho kết quả dương tính và người bệnh bị đau ở các khớp đối xứng thì rất có thể người bệnh bị viêm khớp dạng thấp. Triệu chứng đau khớp do viêm khớp dạng thấp thường xảy ra ở:
- Cổ tay
- Bàn tay
- Khuỷu tay
- Vai
- Mắt cá chân
- Đầu gối
Bên cạnh xét nghiệm máu, bác sĩ có thể yêu cầu chụp X-quang. Hình ảnh X-quang sẽ cho thấy tổn thương khớp và giúp xác nhận chẩn đoán. Người bệnh có thể cần chụp X-quang định kỳ để theo dõi sự tiến triển của bệnh.
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn xảy ra ở các khớp, có triệu chứng là sưng đau và cứng khớp. Bệnh còn có thể ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng và gây ra các triệu chứng khác, gồm có sự thay đổi bất thường ở móng tay, móng chân.
Bệnh viêm khớp dạng thấp được chia thành 4 giai đoạn, gồm giai đoạn đầu, giai đoạn trung bình, giai đoạn nặng và giai đoạn cuối. Trong nhiều trường hợp, phải đến giai đoạn trung bình, tức là giai đoạn 2 thì các triệu chứng mới xuất hiện.
Sự tiến triển của bệnh viêm khớp dạng thấp ở mỗi ca bệnh là khác nhau chứ không theo các mốc thời gian chính xác. Tuy nhiên, nếu bạn mắc căn bệnh này thì nên tìm hiểu về các giai đoạn của bệnh và triệu chứng xảy ra ở từng giai đoạn. Điều này sẽ giúp bạn kiểm soát tình trạng bệnh tốt hơn và làm chậm sự tiến triển của bệnh.
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn gây sưng, đau và cứng khớp. Mặc dù không có cách chữa trị khỏi hoàn toàn nhưng chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa tổn thương khớp vĩnh viễn.
Viêm khớp dạng thấp không được coi là một bệnh di truyền. Tuy nhiên, việc mang một số gen nhất định có thể làm tăng nguy cơ mắc căn bệnh này.