Bệnh thủy đậu và những hệ quả để lại
Bệnh thủy đậu và nguyên nhân khởi phát bệnh
Bệnh thủy đậu được gây ra bởi Rubella virus, một loại virus thuộc họ Togaviridae. Bệnh này chủ yếu lây lan từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc với giọt nước bắn khi người bị nhiễm Rubella virus hoặc hắt hơi. Một số nguyên nhân cụ thể gây ra bệnh thủy đậu bao gồm:
- Nhiễm trùng virus: Bệnh thủy đậu được gây ra bởi nhiễm trùng Rubella virus. Virus này có thể tồn tại trong các giọt tiếp xúc với nước bọt, dịch mũi và các dịch cơ thể khác của người nhiễm bệnh. Khi người khỏe mạnh tiếp xúc với các giọt nước bắn này thông qua hoặc hắt hơi, virus có thể xâm nhập vào cơ thể và gây ra bệnh.
- Lây lan từ người này sang người khác: Bệnh thủy đậu lây lan từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với người bị nhiễm. Việc tiếp xúc với dịch cơ thể của người bị nhiễm hoặc vật dụng bị nhiễm chứa virus Rubella có thể gây ra sự lây lan của bệnh.
- Mang thai: Một nguồn lây nhiễm quan trọng khác của Rubella virus là phụ nữ mang thai bị nhiễm bệnh. Nếu phụ nữ mang bầu nhiễm Rubella virus trong 3 tháng đầu thai kỳ, virut có thể lây sang thai nhi và gây ra các biến chứng nghiêm trọng như dị tật bẩm sinh và tổn thương thai nhi.
Dấu hiệu nhận biết bệnh thủy đậu
Dấu hiệu và triệu chứng của bệnh thủy đậu có thể bao gồm:
- Nổi mẩn: Một nổi mẩn nhỏ, màu hồng hoặc đỏ xuất hiện trên da, bắt đầu từ mặt và sau đó lan rộng sang toàn bộ cơ thể. Nổi mẩn thường không gây ngứa và có thể kéo dài từ 2-3 ngày đến 1 tuần.
- Sưng hạch: Các hạch bạch huyết ở cổ, sau tai và vùng cổ họng có thể sưng to và nhạy cảm khi chạm vào.
- Triệu chứng hô hấp: Một số trẻ em có thể có sự kích thích đường hô hấp, gây ra sự kích thích mũi, viêm họng và ho nhẹ.
- Triệu chứng khác: Các triệu chứng khác có thể bao gồm sốt thấp, mệt mỏi, đau đầu nhẹ, đau cơ và mắt đỏ.
Dấu hiệu và triệu chứng của bệnh thủy đậu có thể tương tự với các bệnh khác, vì vậy để đặt chẩn đoán chính xác, nên tham khảo ý kiến từ bác sĩ. Bác sĩ có thể dựa vào triệu chứng lâm sàng, lịch sử bệnh và các xét nghiệm phòng thí nghiệm để xác định liệu có phải là bệnh thủy đậu hay không.
Hậu quả để lại khi mắc bệnh thủy đậu
Bệnh thủy đậu có thể để lại những hậu quả:
Đối với trẻ em: Đây là đối tượng thường mắc thủy đậu nhất nhiều nhất, chiếm khoảng 90% tỷ lệ mắc bệnh. Khi mắc tình trạng trẻ phát ban kèm theo sốt, chán ăn, bỏ bú,… do hoại tử, lở loét da thậm chí biến chứng nhiễm khuẩn máu,… cần cho trẻ hạn chế tiếp xúc với người khác, không đi vườn trẻ, nghỉ học… vì nguy cơ lây bệnh cho người xung quanh. Một thành viên trong gia đình mắc thủy đậu có thể lây bệnh cho những người còn lại trong gia đình nếu chưa có miễn dịch và khả năng lây bệnh đã xuất hiện từ trước lúc trẻ phát ban da.
Đối với người trẻ: Đối tượng này có miễn dịch khá tốt nên những trường hợp người trẻ mắc thủy đậu thì bệnh thường nặng hơn so với trẻ em, đặc biệt là biến chứng viêm phổi thủy đậu. Tuy nhiên vấn đề cần quan tâm nhiều khi người trẻ mắc thủy đậu lại là vấn đề sẹo xấu do thủy đậu để lại. Thủy đậu thường tạo sẹo lõm sâu, kích thước khá lớn và chủ yếu nằm ở vùng mặt. Những sẹo này sẽ tồn tại vĩnh viễn gây kém thẩm mỹ về sau.
Ở người già: đây là đối tượng hiếm khi mắc thủy đậu do chủ yếu đã mắc ở giai đoạn trước. Vậy đối tượng này bị ảnh hưởng gì? Bệnh thủy đậu sau khi lành (hết phát ban) thì virus không đào thải hoàn toàn ra khỏi cơ thể mà còn tồn lưu một lượng ít virus ở hạch thần kinh, chính miễn dịch của cơ thể tạo ra sau mắc bệnh sẽ giúp ức chế hoạt động của lượng virus này.
Cho đến lúc già, miễn dịch suy yếu, virus này tái hoạt và gây ra bối cảnh mới trên lâm sàng: bệnh zona. Bệnh zona là một nỗi ám ảnh đối với người bệnh đã từng mắc bệnh này vì triệu chứng đau thần kinh khó chịu và kéo dài dai dẳng. Như vậy nói chung, mắc thủy đậu từ lúc nhỏ sẽ có nguy cơ bị zona về già.
Riêng đối với phụ nữ mang bầu mắc bệnh thủy đậu trong 3 tháng đầu thai kỳ, có thể xảy ra các biến chứng nghiêm trọng cho thai nhi. Dưới đây là một số biến chứng nghiêm trọng của bệnh thủy đậu:
- Dị tật bẩm sinh: Nếu mẹ bị nhiễm Rubella virus trong thai kỳ sớm (trước 20 tuần), virut có thể gây ra dị tật bẩm sinh. Các dị tật có thể bao gồm dị tật tim, dị tật thính giác, dị tật mắt, dị tật tủy sống và các vấn đề phát triển khác. Thai nhi bị nhiễm Rubella virus trong thai kỳ sau 20 tuần cũng có nguy cơ mắc dị tật nhưng thấp hơn.
- Vô sinh: Phụ nữ mang bầu mắc bệnh thủy đậu có nguy cơ cao hơn mắc vô sinh hoặc gặp khó khăn trong việc thụ tinh và sinh sản sau này. Bệnh thủy đậu có thể gây tổn thương đến buồng trứng và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ.
- Tử vong thai nhi: Nếu mẹ mắc bệnh thủy đậu trong thai kỳ, tỷ lệ tử vong của thai nhi cao hơn. Thai nhi có thể chết trong tử cung hoặc sinh ra với tình trạng tử vong ngay lập tức.
- Các vấn đề khác: Bệnh thủy đậu trong thai kỳ có thể gây ra các biến chứng khác như suy thận, suy tim, viêm não, viêm màng não và các vấn đề về phát triển tâm thần.
Lời khuyên của bác sĩ khi bị bệnh thủy đậu
Nếu bạn bị bệnh thủy đậu, có một số biện pháp tự chăm sóc và quản lý mà bạn có thể thực hiện để giảm triệu chứng và hỗ trợ phục hồi:
- Nghỉ ngơi: Hãy nghỉ ngơi đủ và tránh làm việc nặng, hoạt động vận động mạnh và căng thẳng.
- Điều trị triệu chứng: Sử dụng các loại thuốc theo sự hướng dẫn của bác sĩ để giảm triệu chứng như sốt, đau và ngứa. Thường thì acetaminophen (paracetamol) được sử dụng để giảm sốt và đau, nhưng hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
- Uống đủ nước: Đảm bảo bạn uống đủ nước để duy trì sự cân bằng thể chất và giảm nguy cơ mất nước do sốt và nổi mẩn.
- Ăn uống lành mạnh: Hãy ăn một chế độ ăn uống cân đối và giàu dinh dưỡng để hỗ trợ quá trình phục hồi của cơ thể. Hạn chế các loại thực phẩm khó tiêu và tăng cường việc ăn các loại thực phẩm tươi, rau xanh, hoa quả và thực phẩm giàu chất đạm.
- Hạn chế tiếp xúc với người khác: Vì bệnh thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm, hạn chế tiếp xúc gần với những người khác, đặc biệt là phụ nữ mang bầu và trẻ em nhỏ. Hãy thực hiện giới hạn tiếp xúc trong thời gian bạn mắc bệnh và cho đến khi triệu chứng của bạn đã hết và không còn lây nhiễm.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ: Nếu bạn mắc bệnh thủy đậu, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn. Bác sĩ có thể chỉ định các biện pháp điều trị và quản lý phù hợp dựa trên triệu chứng và tình trạng cụ thể của bạn.
Lưu ý, để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng của bệnh thủy đậu, mọi người cần tuân thủ tiêm vaccine phòng bệnh thủy đậu theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Riêng đối với phụ nữ chuẩn bị mang thai, việc tiêm phòng bằng vaccine Rubella trước khi mang bầu rất quan trọng. Vaccine Rubella an toàn và hiệu quả, và nên được tiêm cho trẻ em và phụ nữ trước khi mang bầu. Việc đạt được tỷ lệ tiêm phòng cao trong cộng đồng giúp giảm nguy cơ lây lan của bệnh và bảo vệ thai nhi khỏi các biến chứng nghiêm trọng.
Khi mắc ung thư tuyến giáp, nên ăn uống thế nào để nâng cao thể trạng, đáp ứng điều trị và nhanh hồi phục hơn? Đó lầ vấn đề mà bệnh nhân ung thư tuyến...
Thời tiết nắng nóng kéo dài không chỉ ảnh hưởng đến sinh hoạt của người dân mà còn là điều kiện thuận lợi cho virus, vi khuẩn phát triển gây bệnh...
Sữa mẹ là một nguồn dinh dưỡng tuyệt vời cho trẻ sơ sinh. Các bác sĩ đã khuyến cáo nên cho trẻ bú sữa mẹ đến năm 2 tuổi để đảm bảo trẻ phát triển một...
Rối loạn tiêu hóa khiến đau bụng, tiêu chảy là chứng bệnh thường gặp ở bà bầu, nguyên nhân chính thường là do nhiễm vi khuẩn, virus, nhiễm ký sinh...
Răng ố vàng, ảnh hưởng thẩm mỹ khiến nhiều người mất tự tin. Vậy khi nào có thể tẩy răng ố vàng?
Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh dại phổ biến trên toàn thế giới. Mỗi năm có trên 10 triệu người bị súc vật dại hoặc nghi dại cắn...
Khi đi khám sức khỏe định kỳ, các xét nghiệm sẽ giúp bác sĩ đánh giá tình trạng cơ thể và sớm phát hiện ra bệnh tật của bệnh nhân. Cùng tìm hiểu về 5...
Viêm phổi là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trong các bệnh về đường hô hấp ở trẻ em. Đây là tình trạng nhiễm trùng đường hô hấp cấp nặng, gây tổn...
Viêm tai xung huyết là một bệnh lý khá phổ biến ở trẻ nhỏ. Viêm tai giữa xung huyết nếu không được điều trị kịp thời có thể gây nhiễm trùng, dẫn tới...
Với sự tiến bộ của y học, ngày nay HIV đã trở thành một bệnh mạn tính, có thể điều trị được. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều quan niệm sai lầm xung quanh...