Rung nhĩ dai dẳng là gì?

Rung nhĩ (AFib) là một dạng rối loạn nhịp tim, khiến tim đập nhanh hoặc không đều. Rung nhĩ dai dẳng là một trong ba loại rung nhĩ chính với các triệu chứng kéo dài hơn 7 ngày và cần can thiệp y tế để điều chỉnh nhịp bình thường trở lại.
Hình ảnh 204 Rung nhĩ dai dẳng là gì?

Tổng quan

Rung nhĩ (AFib) là một dạng rối loạn nhịp tim, đặc trưng bởi nhịp tim không đều hoặc quá nhanh. Rung nhĩ dai dẳng là một trong ba loại rung nhĩ chính. Khi bị rung nhĩ dai dẳng, các triệu chứng sẽ kéo dài hơn 7 ngày và tim không thể tự điều chỉnh nhịp bình thường trở lại.

Hai loại rung nhĩ chính còn lại là:

  • Rung nhĩ kịch phát: Triệu chứng xuất hiện rồi tự biến mất.
  • Rung nhĩ vĩnh viễn: Triệu chứng kéo dài hơn 1 năm.

Rung nhĩ là một bệnh tiến triển theo thời gian. Nhiều người ban đầu chỉ bị rung nhĩ kịch phát nhưng nếu không điều trị, bệnh có thể tiến triển thành rung nhĩ dai dẳng hoặc vĩnh viễn. Trong đó, rung nhĩ vĩnh viễn là tình trạng mạn tính, không thể điều trị hay kiểm soát hoàn toàn.

Rung nhĩ dai dẳng là giai đoạn bệnh nghiêm trọng nhưng vẫn có thể điều trị. Cần tìm hiểu rõ về tình trạng này để có thể ngăn ngừa xảy ra các biến chứng.

Triệu chứng của rung nhĩ dai dẳng

Các triệu chứng của rung nhĩ có thể bao gồm:

  • Đánh trống ngực
  • Tim đập nhanh bất thường
  • Chóng mặt hoặc choáng váng
  • Mệt mỏi
  • Yếu toàn thân
  • Khó thở

Khi bệnh tiến triển thành mạn tính, các triệu chứng có thể xuất hiện hằng ngày. Rung nhĩ dai dẳng được chẩn đoán khi người bệnh có các triệu chứng kéo dài ít nhất 7 ngày liên tục. Tuy nhiên, một số người có thể không gặp triệu chứng (rung nhĩ không triệu chứng).

Cần cấp cứu ngay nếu xuất hiện đau ngực, vì đây có thể là dấu hiệu của cơn đau tim.

Yếu tố nguy cơ gây rung nhĩ dai dẳng

Nguyên nhân gây rung nhĩ không phải lúc nào cũng rõ ràng, nhưng có một số yếu tố được xác định là làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Tiền sử gia đình có người bị rung nhĩ
  • Tuổi cao
  • Tăng huyết áp
  • Tiền sử đau tim
  • Ngưng thở khi ngủ
  • Uống rượu, đặc biệt là uống nhiều cùng lúc
  • Lạm dụng chất kích thích như caffeine
  • Béo phì
  • Rối loạn tuyến giáp
  • Tiểu đường
  • Bệnh phổi
  • Nhiễm trùng nặng
  • Căng thẳng kéo dài

Kiểm soát các bệnh mạn tính và thực hiện thói quen sinh hoạt lành mạnh có thể giúp làm giảm nguy cơ mắc rung nhĩ. Nếu bị bệnh van tim hoặc đã từng phẫu thuật tim, nguy cơ bị rung nhĩ cũng sẽ cao hơn.

Chẩn đoán rung nhĩ dai dẳng

Bác sĩ sẽ chẩn đoán rung nhĩ dai dẳng bằng cách tiến hành khám lâm sàng và thực hiện các xét nghiệm. Nếu bạn từng bị rung nhĩ kịch phát, bác sĩ có thể sẽ đánh giá sự tiến triển của bệnh.

Điện tâm đồ là phương pháp chẩn đoán ban đầu cho các giai đoạn rung nhĩ sớm. Đối với các tình trạng rung nhĩ tiến triển hơn hoặc dai dẳng hơn, bác sĩ có thể đề nghị thực hiện các xét nghiệm sau:

  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra các nguyên nhân tiềm ẩn như rối loạn tuyến giáp.
  • Chụp X-quang tim phổi: Đánh giá cấu trúc buồng tim, van tim và theo dõi tình trạng tim tổng thể.
  • Siêu âm tim: Sử dụng sóng âm để phát hiện tổn thương tim.
  • Máy ghi sự kiện: Thiết bị di động như máy Holter, theo dõi nhịp tim liên tục trong vài ngày.
  • Nghiệm pháp gắng sức: Đo nhịp tim và tần số tim sau khi vận động để đánh giá chức năng tim.

Chẩn đoán chính xác tình trạng rung nhĩ sẽ giúp bác sĩ xác định được phương pháp điều trị phù hợp, ngăn ngừa rung nhĩ tiến triển thành mạn tính.

Điều trị rung nhĩ dai dẳng

Khi bị rung nhĩ dai dẳng, nhịp tim bị rối loạn đến mức không thể tự điều chỉnh lại nếu không có sự can thiệp y tế. Ngoài ra, tình trạng này còn làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, dẫn đến đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.

Rung nhĩ dai dẳng có thể được điều trị bằng cách dùng thuốc để kiểm soát nhịp tim, tần số tim và giảm nguy cơ đông máu. Ngoài ra cũng có các phương pháp không dùng thuốc.

Thuốc kiểm soát tần số tim

Một trong những mục tiêu trong điều trị rung nhĩ dai dẳng là làm chậm lại tần số tim đang bị nhanh bất thường. Bác sĩ có thể kê các loại thuốc sau:

  • Thuốc chẹn beta
  • Thuốc chẹn kênh canxi
  • Digoxin (Lanoxin)

Những loại thuốc này có tác dụng làm giảm hoạt động điện từ tâm nhĩ xuống tâm thất, giúp kiểm soát tần số tim.

Cần theo dõi chặt chẽ để kịp thời phát hiện tác dụng phụ, chẳng hạn như huyết áp thấp và suy tim tiến triển.

Thuốc kiểm soát nhịp tim

Ngoài thuốc kiểm soát tần số tim, bác sĩ có thể kê thêm thuốc chống loạn nhịp tim để ổn định nhịp tim, bao gồm:

  • Amiodarone (Cordarone, Pacerone)
  • Dofetilide (Tikosyn)
  • Flecainide
  • Propafenone
  • Sotalol (Betapace)

Tác dụng phụ có thể gặp:

  • Chóng mặt
  • Mệt mỏi
  • Rối loạn tiêu hóa

Thuốc chống đông máu

Để giảm nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim, bác sĩ có thể kê các loại thuốc làm loãng máu (thuốc chống đông máu) như:

  • Rivaroxaban (Xarelto)
  • Warfarin (Coumadin)

Khi dùng thuốc chống đông máu, bạn có thể cần được theo dõi thường xuyên để đảm bảo an toàn.

Các phương pháp khác

Những thủ thuật phẫu thuật như đốt điện tim qua ống thông (catheter ablation) có thể giúp ổn định nhịp tim khi bị rung nhĩ dai dẳng. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ tạo các vết cắt nhỏ ở tim để loại bỏ các vùng gây loạn nhịp.

Bác sĩ cũng có thể khuyến nghị điều chỉnh lối sống để hỗ trợ điều trị:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh
  • Kiểm soát căng thẳng
  • Quản lý bệnh mạn tính
  • Tập thể dục

Tiên lượng của người bị bệnh rung nhĩ dai dẳng

Càng để rung nhĩ dai dẳng kéo dài, việc điều trị sẽ càng khó khăn. Nếu không điều trị, bệnh có thể tiến triển thành rung nhĩ vĩnh viễn.

Tất cả các dạng rung nhĩ, bao gồm cả rung nhĩ dai dẳng, đều làm tăng nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim và tử vong.

Cần kiểm soát chặt chẽ và tích cực điều trị để ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra. Nếu được chẩn đoán rung nhĩ dai dẳng, hãy trao đổi với bác sĩ về tất cả các phương pháp điều trị để ngăn bệnh tiến triển thành rung nhĩ kéo dài hoặc rung nhĩ vĩnh viễn.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Nguyên nhân gây rung nhĩ là gì? Có thể phòng ngừa rung nhĩ không?
Nguyên nhân gây rung nhĩ là gì? Có thể phòng ngừa rung nhĩ không?

Rung nhĩ (AFib) là loại rối loạn nhịp tim phổ biến nhất. Tình trạng này xảy ra khi hai buồng trên của tim (tâm nhĩ) rung lên bất thường, khiến nhịp tim không đều.

Nguyên nhân gây rung nhĩ sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành và cách điều trị
Nguyên nhân gây rung nhĩ sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành và cách điều trị

Rung nhĩ là biến chứng thường gặp sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành. Tình trạng này thường chỉ xảy ra tạm thời và sẽ tự hết nhưng cũng có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các vấn đề về tim mạch khác.

Những tác nhân gây rung nhĩ là gì?
Những tác nhân gây rung nhĩ là gì?

Rung nhĩ (AFib) là một rối loạn nhịp tim ảnh hưởng đến hai buồng trên của tim (tâm nhĩ). Cần nhận biết và phòng tránh các tác nhân cụ thể gây rung nhĩ để có thể kiểm soát tình trạng này hiệu quả hơn.

Rung nhĩ không do bệnh van tim là gì?
Rung nhĩ không do bệnh van tim là gì?

Rung nhĩ không do bệnh van tim (nonvalvular atrial fibrillation – AFib) là một dạng rung nhĩ – tình trạng nhịp tim không đều – không phải do vấn đề ở van tim gây ra.

Rung nhĩ mạn tính (rung nhĩ kéo dài) là gì?
Rung nhĩ mạn tính (rung nhĩ kéo dài) là gì?

Rung nhĩ (AFib) là một dạng rối loạn nhịp tim khiến tâm nhĩ (buồng trên của tim) rung lên và đập không đều. Trước đây, rung nhĩ được phân loại thành cấp tính và mạn tính, trong đó rung nhĩ mạn tính là tình trạng kéo dài hơn một tuần.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây