Máy khử rung tim cấy ghép (ICD) có tác dụng gì?

Máy ICD chứa một cục pin và một máy tính nhỏ theo dõi nhịp tim. Khi phát hiện nhịp tim bất thường, máy tính sẽ tạo ra những cú sốc điện nhẹ đến tim để đưa nhịp tim về lại bình thường.
Không phải ai bị rối loạn nhịp tim cũng cần cấy ICD. Thiết bị này thường được sử dụng cho những người bị rối loạn nhịp tim nghiêm trọng và có nguy cơ bị ngừng tim đột ngột. Rối loạn nhịp tim có thể là bẩm sinh hoặc là triệu chứng của bệnh tim.
Những ai cần cấy máy khử rung tim?
Tim gồm có bốn buồng, hai buồng trên là tâm nhĩ và hai buồng dưới là tâm thất. Tâm thất có nhiệm vụ bơm máu từ tim đến các bộ phận còn lại của cơ thể. Bốn buồng tim co bóp theo trình tự để bơm máu đi khắp cơ thể. Điều này tạo ra nhịp tim đều đặn.
Nhịp tim được kiểm soát bởi nút xoang nhĩ và nút nhĩ thất. Các xung điện được tạo ra bởi nút xoang nhĩ, làm cho tâm nhĩ co bóp, sau đó xung điện đi đến nút nhĩ thất và làm cho tâm thất co bóp.
Khi quá trình truyền xung điện có sự sai lệch, tim sẽ không thể bơm máu hiệu quả. Rối loạn nhịp tim ở tâm thất rất nguy hiểm vì tim có thể ngừng bơm máu. Điều này có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Máy khử rung tim cấy ghép thường được sử dụng cho những trường hợp:
- Nhịp nhanh thất – tình trạng tim đập quá nhanh bắt đầu từ tâm thất và có thể gây nguy hiểm đến tính mạng
- Rung thất - tình trạng tâm thất co bóp quá nhanh và không đồng bộ với nhau
- Tim suy yếu do tiền sử bệnh tim hoặc nhồi máu cơ tim
- Bệnh cơ tim giãn hay cơ tim phì đại - tình trạng cơ tim dày và to lên
- Dị tật tim bẩm sinh, chẳng hạn như hội chứng QT dài
- Suy tim
Cơ chế hoạt động của máy khử rung tim cấy ghép
ICD là một thiết bị nhỏ được cấy ở ngực. Bộ phận chính của máy ICD là máy tạo xung, chứa pin và máy tính nhỏ theo dõi nhịp tim. Khi tim đập quá nhanh hoặc không đều, máy tính sẽ tạo ra xung điện để khắc phục sự cố. Máy ICD còn có các dây dẫn. Một đầu của dây dẫn nối với máy tạo xung và đầu còn lại được đặt vào tim. Các dây dẫn này truyền xung điện từ máy tạo xung đến tim.
Các loại máy ICD gồm có:
- ICD một buồng: tạo xung điện đến tâm thất phải.
- ICD hai buồng: tạo xung điện đến tâm nhĩ phải và tâm thất phải.
- ICD hai thất: tạo xung điện đến tâm nhĩ phải và cả hai tâm thất. Loại này được dùng cho những người bị suy tim.
Máy ICD có thể truyền bốn loại tín hiệu điện đến tim:
- Chuyển nhịp (cardioversion): xung điện mạnh giống như một cú đấm vào ngực. Điều này giúp khôi phục nhịp tim bình thường khi phát hiện tim đập quá nhanh.
- Khử rung tim (defibrillation): xung điện rất mạnh giúp “khởi động lại” tim. Điều này có thể gây đau đớn đến mức không thể đứng vững nhưng chỉ kéo dài một giây.
- Chống nhịp tim nhanh (antitachycardia): xung điện năng lượng thấp nhằm làm giảm nhịp tim. Thông thường, người bệnh không cảm thấy gì khi xung điện được tạo ra nhưng cũng có thể cảm thấy rung nhẹ trong ngực.
- Chống nhịp tim chậm: xung điện được tạo ra khi tim đập quá chậm để khôi phục nhịp tim bình thường. Trong trường hợp này, ICD hoạt động như máy tạo nhịp tim. Máy ICD thường được dùng cho những người có nhịp tim quá nhanh. Tuy nhiên, thiết bị này đôi khi lại làm giảm nhịp tim quá mức. Lúc này, xung điện sẽ được tạo ra để đưa nhịp tim về lại bình thường.
Chuẩn bị trước khi cấy máy khử rung tim
Người bệnh cần nhịn ăn ít nhất 6 tiếng trước khi làm phẫu thuật cấy máy khử rung tim, ngoài ra cần ngừng dùng một số loại thuốc, chẳng hạn như aspirin và các loại thuốc làm loãng máu khác. Trước ca phẫu thuật, người bệnh cần cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc đang dùng, bao gồm cả thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng. Nếu đang dùng thuốc kê đơn thì cần hỏi bác sĩ về việc ngừng thuốc.
Quy trình cấy máy khử rung tim
Cấy máy khử rung tim là một thủ thuật ít xâm lấn, thường chỉ cần dùng thuốc an thần và gây tê tại chỗ.
Sau khi rạch một vài đường nhỏ ở ngực của người bệnh, bác sĩ sẽ đưa dây dẫn qua tĩnh mạch đến tim. Quá trình này được thực hiện dưới hướng dẫn của hình ảnh X-quang.
Sau đó, đầu còn lại của dây dẫn được gắn vào máy tạo xung. Tiếp theo, máy tạo xung được đặt vào dưới da, thường là dưới vai trái.
Quy trình này thường mất từ một đến ba giờ. Sau đó, người bệnh cần ở lại bệnh viện ít nhất 24 giờ để phục hồi và theo dõi. Thời gian để bình phục hoàn toàn là từ 4 - 6 tuần.
Trong một số trường hợp, người bệnh được gây mê toàn thân. Trong những trường hợp này, người bệnh sẽ phải nằm viện lâu hơn sau phẫu thuật.
Rủi ro khi cấy máy khử rung tim
Cấy máy khử rung tim cũng có những rủi ro giống như các loại phẫu thuật khác như chảy máu, đau và nhiễm trùng vết mổ. Các loại thuốc được dùng trong quá phẫu thuật như thuốc gây tê có thể gây dị ứng.
Mặc dù hiếm gặp nhưng người bệnh có thể gặp phải các vấn đề nghiêm trọng hơn sau khi cấy máy khử rung tim:
- Hình thành cục máu đông
- Tổn thương tim, van tim hoặc động mạch
- Tràn dịch màng tim (tích tụ dịch trong khoang màng ngoài tim)
- Nhồi máu cơ tim
- Xẹp phổi
Đôi khi, máy ICD tạo ra sốc điện không cần thiết. Mặc dù những cú sốc điện này chỉ diễn ra trong thời gian ngắn và không gây hại nhưng người bệnh có thể vẫn cảm nhận thấy. Nếu máy ICD có vấn đề thì sẽ cần phải cài đặt lại.
Lưu ý sau khi cấy máy khử rung tim
Tùy thuộc vào tình trạng, quá trình phục hồi sau khi cấy máy khử rung tim có thể mất từ vài ngày đến vài tuần. Tránh các hoạt động gắng sức và nâng vật nặng trong ít nhất một tháng sau thủ thuật.
Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) khuyến cáo không nên lái xe trong ít nhất 6 tháng sau khi cấy ICD. Đây là khoảng thời gian để theo dõi xem liệu sốc điện do máy ICD tạo ra có gây ngất xỉu hay không.
Sau khi hồi phục, người bệnh cần quay lại bệnh viện để cài đặt thiết bị và tái khám khoảng 3 đến 6 tháng một lần. Dùng đủ các loại thuốc được kê và điều chỉnh lối sống cũng như chế độ ăn uống theo khuyến nghị của bác sĩ.
Pin của máy ICD có thể duy trì thiết bị hoạt động từ 5 – 7 năm. Sau một thời gian nhất định, máy sẽ được lấy ra để thay pin. Quy trình này đơn giản hơn so với quy trình đặt máy ban đầu.
Người bệnh cần tránh ở gần các thiết bị gây ảnh hưởng đến máy khử rung tim, ví dụ như:
- Thiết bị an ninh
- Một số thiết bị y tế, như máy chụp cộng hưởng từ (MRI)
- Máy phát điện
Mặc dù nguy cơ thấp nhưng người bệnh cũng nên giữ khoảng cách ít nhất 15cm với các thiết bị điện có thể tạo ra nhiễu từ, ví dụ như điện thoại di động và đồng hồ thông minh. Đây là quy tắc đối với tất cả các thiết bị y tế cấy ghép, nhất là máy tạo nhịp tim và máy khử rung tim.
Người bệnh nên mang theo một tấm thẻ trên người có ghi rõ loại máy ICD đang dùng để nhân viên y tế biết trong trường hợp xảy ra sự cố.
Hãy báo ngay cho bác sĩ khi gặp bất kỳ vấn đề nào với máy ICD và khi thiết bị phát ra xung điện khởi động lại tim.

Rung nhĩ (AFib) là một dạng rối loạn nhịp tim, được phân thành bốn loại: rung nhĩ kịch phát, rung nhĩ dai dẳng, rung nhĩ kéo dài và rung nhĩ vĩnh viễn.

Rung nhĩ (AFib) là loại rối loạn nhịp tim phổ biến nhất. Tình trạng này xảy ra khi hai buồng trên của tim (tâm nhĩ) rung lên bất thường, khiến nhịp tim không đều.

Rung nhĩ là biến chứng thường gặp sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành. Tình trạng này thường chỉ xảy ra tạm thời và sẽ tự hết nhưng cũng có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các vấn đề về tim mạch khác.

Rung nhĩ (AFib) là một rối loạn nhịp tim ảnh hưởng đến hai buồng trên của tim (tâm nhĩ). Cần nhận biết và phòng tránh các tác nhân cụ thể gây rung nhĩ để có thể kiểm soát tình trạng này hiệu quả hơn.

Rung nhĩ (AFib) là một dạng rối loạn nhịp tim, khiến tim đập nhanh hoặc không đều. Rung nhĩ dai dẳng là một trong ba loại rung nhĩ chính với các triệu chứng kéo dài hơn 7 ngày và cần can thiệp y tế để điều chỉnh nhịp bình thường trở lại.