Hội chứng mạch vành cấp là gì?

ACS là một tình trạng cấp cứu y tế, cần được điều trị ngay lập tức để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng. Nếu bạn hoặc người thân có tiền sử bệnh tim hoặc các yếu tố nguy cơ liên quan, việc biết cách nhận biết ACS và các triệu chứng có thể xảy ra là rất quan trọng.
Dưới đây là các loại ACS, nguyên nhân, yếu tố nguy cơ và phương pháp điều trị mà bạn có thể trao đổi với bác sĩ.
Các loại hội chứng mạch vành cấp
ACS bao gồm nhiều tình trạng đột ngột làm tắc nghẽn dòng máu đến tim, gây tổn thương mô cơ tim. Dưới đây là ba dạng chính của ACS:
Đau thắt ngực không ổn định
Đau thắt ngực không ổn định xảy ra khi các cục tiểu cầu hình thành trong động mạch do mảng xơ vữa. Một đặc điểm đáng lưu ý của đau thắt ngực không ổn định là cơn đau ngực có thể xuất hiện và nặng lên ngay cả khi nghỉ ngơi. Nếu không được điều trị, bệnh có thể tiến triển thành cơn đau tim.
Nhồi máu cơ tim có ST chênh lên (STEMI)
Đây là một dạng nhồi máu cơ tim (MI) xảy ra khi một hoặc nhiều động mạch vành bị tắc hoàn toàn. STEMI có thể gây tổn thương cơ tim nghiêm trọng, làm hoại tử mô và tế bào cơ tim.
Nhồi máu cơ tim không có ST chênh lên (NSTEMI)
NSTEMI cũng là một dạng nhồi máu cơ tim nhưng thường xảy ra do tắc nghẽn một phần hoặc gần hoàn toàn động mạch vành.
So với đau thắt ngực không ổn định và STEMI, NSTEMI có tỷ lệ tử vong sau 6 tháng thấp hơn.
Nhồi máu cơ tim (MI) là gì?
Nhồi máu cơ tim (Myocardial Infarction – MI) là thuật ngữ y khoa dùng để chỉ cơn đau tim, thường do bệnh động mạch vành gây ra.
Khi bị nhồi máu cơ tim, một phần cơ tim sẽ bị thiếu oxy, có thể dẫn đến tổn thương mô cơ tim và các triệu chứng đột ngột như đau ngực.
Triệu chứng của hội chứng mạch vành cấp
Nếu bạn nghi ngờ mình có triệu chứng ACS, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ y tế khẩn cấp ngay lập tức.
Đau ngực là dấu hiệu phổ biến nhất của ACS. Bạn có thể cảm thấy đau nhói, âm ỉ hoặc có cảm giác ngực bị đè nén hoặc bóp nghẹt.
Đau ngực do ACS có thể xuất hiện đột ngột (như trong nhồi máu cơ tim) hoặc nặng dần khi nghỉ ngơi (như trong đau thắt ngực không ổn định). Cơn đau khi bị nhồi máu cơ tim thường kéo dài hơn 20 phút.
ACS thường gây đau và khó chịu ở ngực, lan sang các vùng khác như:
- Cánh tay
- Lưng
- Bụng
- Cổ
- Hàm
Các triệu chứng khác có thể đi kèm bao gồm:
- Chóng mặt
- Choáng váng
- Yếu người
- Buồn nôn
- Đổ mồ hôi
- Khó thở
Nguyên nhân gây hội chứng mạch vành cấp
ACS thường xảy ra do bệnh động mạch vành (CHD – Coronary Heart Disease). CHD là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu tại Mỹ.
CHD xảy ra khi mảng xơ vữa hình thành trong động mạch vành, làm hẹp động mạch vành và tắc nghẽn dòng máu đến tim.
Mảng xơ vữa dù nhỏ cũng có thể cản trở lưu lượng máu, nhưng người bệnh thường không biết được tình trạng mình gặp phải cho đến khi xuất hiện triệu chứng như đau ngực.
Trong nhiều trường hợp, mảng xơ vữa tích tụ trong thời gian dài mà không gây triệu chứng. Tình trạng này được gọi là bệnh tim thiếu máu cục bộ ổn định (SIHD – Stable Ischemic Heart Disease), có thể dẫn đến đau thắt ngực ổn định.
Trong khi SIHD là bệnh mạn tính, ACS lại có tính chất cấp tính và nguy hiểm hơn.
Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ giúp bạn biết được các biện pháp phòng ngừa nhằm giảm nguy cơ bị đau tim hoặc ngừng tim do ACS.
Ai có nguy cơ mắc hội chứng mạch vành cấp?
Các yếu tố nguy cơ gây ACS cũng tương tự như bệnh động mạch vành (CHD). Bạn có thể có nguy cơ mắc ACS cao hơn nếu:
- Có tiền sử gia đình mắc bệnh tim
- Là nữ trên 55 tuổi hoặc nam trên 45 tuổi
- Hút thuốc
- Mắc bệnh tiểu đường
- Béo phì
- Có mức cholesterol cao (rối loạn lipid máu)
- Tăng huyết áp
- Có tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc hội chứng chuyển hóa
- Thiếu ngủ thường xuyên hoặc bị rối loạn giấc ngủ
- Mắc bệnh tự miễn hoặc bệnh viêm mạn tính
- Ít vận động
- Căng thẳng kéo dài
- Chế độ ăn uống không cân bằng, thiếu dinh dưỡng
Chẩn đoán hội chứng mạch vành cấp
Bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm máu để kiểm tra dấu hiệu tổn thương tim và loại trừ các nguyên nhân khác. Một số chỉ số xét nghiệm quan trọng thường được sử dụng bao gồm:
- C-reactive protein (CRP) – đánh giá tình trạng viêm
- Enzyme tim – đánh giá tổn thương cơ tim
- Lipoprotein và triglyceride – liên quan đến rối loạn lipid máu
- Homocysteine – yếu tố nguy cơ gây vấn đề về tim mạch
- Fibrinogen và prothrombin – đánh giá tình trạng đông máu
- Brain natriuretic peptide (BNP) – liên quan đến suy tim
Để chẩn đoán đau thắt ngực không ổn định, xét nghiệm máu cần cho kết quả âm tính. Nếu dương tính, bệnh nhân có thể bị nhồi máu cơ tim (MI).
Ngoài ra, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện điện tâm đồ (EKG) để kiểm tra hoạt động điện của tim. Kết quả EKG giúp xác định cơn đau tim và phân biệt STEMI và NSTEMI.
Các xét nghiệm bổ sung có thể bao gồm:
- Nghiệm pháp gắng sức
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) tim hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT) tim mạch
- Chụp động mạch vành
- Siêu âm tim
Bác sĩ cũng sẽ thăm khám lâm sàng và hỏi về tiền sử bệnh tim cá nhân và gia đình. Hãy cung cấp đầy đủ thông tin về các loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.
Điều trị hội chứng mạch vành cấp
ACS là một tình trạng cấp cứu y tế cần được điều trị ngay tại bệnh viện.
Nếu hiện tại bạn không bị ACS nhưng có tiền sử ACS hoặc CHD, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp điều trị để giảm nguy cơ tái phát những vấn đề này.
Thuốc điều trị
Ngay sau khi bị ACS, bạn có thể được bác sĩ đề nghị sử dụng các thuốc giúp làm tan cục máu đông, chẳng hạn như:
- Aspirin
- Clopidogrel
- Heparin
Để kiểm soát lâu dài, bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc sau:
- Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors) – giúp giảm huyết áp và giảm gánh nặng cho tim
- Thuốc chẹn beta – giúp duy trì nhịp tim ổn định và ngăn ngừa cơn đau tim tái phát
- Statin – giúp giảm cholesterol và hạn chế tích tụ mảng xơ vữa
Các thủ thuật phẫu thuật
Nếu cần, bác sĩ có thể đề xuất các thủ thuật:
- Can thiệp động mạch vành qua da (PCI) – nong mạch và đặt stent để giữ cho động mạch thông thoáng
- Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG) – tạo đường dẫn máu mới để cải thiện lưu lượng máu đến tim khi có nhiều động mạch bị tắc nghẽn
Thay đổi lối sống
Sau khi bị ACS, bệnh nhân cần thay đổi lối sống để bảo vệ sức khỏe tim mạch:
- Ăn uống lành mạnh, tăng cường thực phẩm nguyên chất và có nguồn gốc từ thực vật
- Duy trì hoạt động thể chất
- Duy trì cân nặng hợp lý
- Bỏ thuốc lá nếu đang hút thuốc
- Kiểm soát căng thẳng
- Ngủ đủ 7 – 9 giờ mỗi đêm
Nếu cần hỗ trợ điều chỉnh lối sống, bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
Tiên lượng
Bệnh nhân ACS cần theo dõi sức khỏe thường xuyên và tuân thủ đúng kế hoạch điều trị.
Ngoài việc tái khám, bạn có thể tham gia chương trình phục hồi chức năng tim, để giảm nguy cơ tái phát ACS và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Để bảo vệ sức khỏe tim mạch lâu dài, bạn có thể áp dụng các kỹ thuật kiểm soát căng thẳng. Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo ý kiến của chuyên gia về việc luyện tập và chế độ dinh dưỡng để duy trì lối sống lành mạnh phù hợp với tình trạng của mình.
Hãy chuẩn bị kế hoạch phòng ngừa trường hợp ACS tái phát, nói với người thân về các triệu chứng nguy hiểm để họ biết khi nào cần gọi cấp cứu 115. Tìm kiếm hỗ trợ y tế khẩn cấp ngay nếu có dấu hiệu đau tim, bao gồm đau ngực, khó thở, chóng mặt hoặc ngất xỉu.

Đau thắt ngực là một triệu chứng, không phải là một bệnh lý, nhưng có thể xuất hiện khi bệnh nhân bị bệnh mạch vành, hay còn gọi là bệnh động mạch vành (CAD). Bài viết này sẽ phân tích sự khác biệt giữa hai vấn đề tim mạch này, cách xác định nguyên nhân của các triệu chứng và khi nào cần tìm đến sự chăm sóc y tế.

Nhồi máu cơ tim và ợ nóng là hai vấn đề khác nhau nhưng lại có cùng một triệu chứng đó là đau tức ngực. Vì thế nên đôi khi chúng ta rất khó mà biết được mình nên gọi cấp cứu ngay lập tức hay chỉ cần uống một viên thuốc kháng axit là đủ.

Chúng ta đều từng nghe qua về tác hại của cocaine đối với hệ thần kinh nhưng bạn đã biết chất kích thích này có những ảnh hưởng như nào đến sức khỏe tim mạch hay chưa?

Đau tim, hay còn gọi là nhồi máu cơ tim, là tình trạng bệnh phổ biến tại Hoa Kỳ. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC), cứ 40 giây lại ghi nhận một ca đau tim.
Dấu hiệu cảnh báo đau tim phổ biến nhất là đau ngực. Tuy nhiên, các triệu chứng khác như chóng mặt, buồn nôn và khó thở cũng có thể xảy ra. Các triệu chứng có thể nặng hoặc nhẹ và thường khác nhau ở từng người. Một số người thậm chí còn không nhận ra bất kỳ dấu hiệu cảnh báo cơn đau tim nào.
Bài viết này sẽ tập trung vào nguyên nhân, triệu chứng, và các yếu tố nguy cơ gây đau tim, cũng như cách chẩn đoán và điều trị.

Duy trì vận động là một cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đặc biệt là những người mắc bệnh tim, tập thể dục không đúng cách có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim. Cần nhận biết được các dấu hiệu cảnh báo nguy cơ mắc các vấn đề tim mạch khi tập thể dục để xử trí kịp thời.