Nhiễm H.pylori và các bệnh lý liên quan với phương pháp chẩn đoán xâm nhập
1. Nhiễm H.Pylori và các bệnh lý liên quan
Về Helicobacter Pylori:
- Xoắn khuẩn Gram âm sống ở lớp nhạy niêm mạc dạ dày
- Nguyên nhân chủ yếu gây viêm, loét và ung thư dạ dày tá tràng
- Tỷ lệ lưu hành nhiễm trùng do H. pylori gia tăng (nhiễm trùng sớm ở trẻ nhỏ)
- Chủng H. pylori ngày càng đa dạng
- Năm 1997, hệ thống genome của H. pylori đã được xác định
Xét nghiệm H. pylori:
- Chụp X-quang dạ dày tá tràng ít có giá trị chẩn đoán
- Định lượng acid dịch vị
- Nội soi, sinh thiết niêm mạc dạ dày làm tiêu bản vi thể để chẩn đoán và phân loại:
- Test Urease
- Làm tiêu bản nhuộm vi thể tìm vi khuẩn
- Cấy H. pylori
- Các test chẩn đoán nhiễm H. pylori khác
- Xét nghiệm chẩn đoán xuất huyết tiêu hóa và thiếu máu
2. Phương pháp chẩn đoán xâm nhập
2.1 Nội soi
- Nội soi với mảnh sinh thiết dạ dày cho phép xác định vi khuẩn và tình trạng tổn thương dạ dày
- Là phương pháp chẩn đoán tin cậy vì:
- Chẩn đoán loét.
- Cho phép xác định nguyên nhân của các bệnh: GERD, viêm thực quản, tăng bạch cầu ái toan.
- Lấy mảnh sinh thiết làm kháng sinh đồ và các phương pháp sinh học phân tử xác định genome của vi khuẩn.
- Thường thực hiện ở trẻ em có triệu chứng tiêu hóa.
- Không thích hợp cho các nghiên cứu dịch tễ.
2.2 Test nhanh UREASE (RUT)
- RUT cho phép xác định sự có mặt của vi khuẩn dựa vào hoạt tính của men urease.
- RUT là phương pháp đơn giản, giá trị chẩn đoán cao, dễ thực hiện để xác định tình trạng nhiễm H.pylori.
- Độ nhạy: 75% to 100% .
- Độ đặc hiệu :84% to 100%.
- Độ đặc hiệu cao nhất khi đọc kết quả trong 1 giờ.
- Độ nhạy của RUT bị ảnh hưởng bởi:
- Lượng vi khuẩn trong mảnh sinh thiết.
- Sử dụng các thuốc ức chế men Urease: kháng sinh, proton-pump-inhibitors và bismuth.
2.3 Mô bệnh học
- Được xem là chuẩn vàng để phát hiện tình trạng nhiễm H.pylori
- Các phương pháp:
- Nhuộm Giemsa
- Nhuộm Hematoxylin eosine
- Nhuộm Genta, toluidine blue
- Romanouski và các phương pháp sinh hóa miễn dịch
- Độ nhạy: 66% to 100%
- Độ đặc hiệu: 94% to 100%
- Ưu điểm: Đánh giá quá trình viêm và mức độ tổn thương
- Nhược điểm: Độ chính xác phụ thuộc vào số lượng vi khuẩn trong mảnh sinh thiết, vị trí sinh thiết và kinh nghiệm của các nhà mô bệnh học
2.4 Phương pháp nuôi cấy vi khuẩn
- Là phương pháp đặc hiệu nhất trong chẩn đoán nhiễm H. pylori
- Độ nhạy dao động 50% - 90%
- Vi khuẩn gram âm, sinh men urease, oxidase và catalase
- Độ chính xác của test phụ thuộc vào điều kiện vận chuyển và nuôi cấy vi khuẩn
- Là phương pháp phức tạp, tốn thời gian và không cần thiết để áp dụng cho các chẩn đoán thường quy
- Cho phép xác định độ nhạy cảm kháng sinh và genome của các chủng H. pylori
2.5 Phương pháp sinh học phân tử (PCR)
- PCR sử dụng phát hiện vi khuẩn ở mảnh sinh thiết dạ dày, dịch dạ dày, mảng bám răng, nước bọt, phân
- Áp dụng PCR khi:
- Nhiễm cùng các vi khuẩn khác => khó phân lập
- Vi khuẩn chuyển dạng do điều kiện nuôi cấy không thích hợp
- Độ nhạy 85% - 100%
- Độ đặc hiệu: 100%
- Ưu điểm:
- Phát hiện vi khuẩn ở nước bọt, dịch dạ dày, phân
- Xác định được genome của vi khuẩn
- Nhược điểm: Kỹ thuật, trang thiết bị hiện đại và tốn kém
3. Phòng bệnh
Khi các em bé có biểu hiện đau bụng, nôn, chướng bụng... thì phải đến khám tại các bệnh viện để được xác định chẩn đoán bệnh, không tự điều trị.
Nội soi mật tụy ngược dòng là kỹ thuật nội soi ít xâm lấn, được sử dụng để chẩn đoán và điều trị nhiều bệnh lý khác nhau như chẩn đoán viêm tụy cấp do sỏi kẹt tại bóng Vater, giun chui ống mật, sỏi đường mật,... Hãy cùng các chuyên gia của tìm hiểu rõ hơn về kỹ thuật này qua bài viết dưới đây.
Túi thừa đại tràng là bệnh lý khá phổ biến, đặc biệt là sau tuổi 40. Khi túi thừa đại tràng bị viêm mà không được chẩn đoán và điều trị hiệu quả có thể để lại nhiều biến chứng nghiêm trọng, dễ gây nhầm lẫn với ung thư đại trực tràng. Vì vậy, cần thực hiện xét nghiệm tầm soát hằng năm để phát hiện bệnh viêm túi thừa đại tràng kịp thời.
Bệnh túi thừa đại tràngnếu không được chẩn đoán và điều trị sớm có thể để lại nhiều biến chứng nghiêm trọng, trong đó viêm túi thừa là biến chứng thường gặp nhất. Điều trị túi thừa đại tràng biến chứng có thể cần phải kết hợp điều trị nội khoa và phẫu thuật cắt bỏ túi thừa đại tràng.
Thoát vị bẹn chiếm khoảng 75% trong số các loại thoát vị thành bụng. Ống bẹn nằm ở vùng háng. Ở nam giới, tinh hoàn thường đi qua ống bẹn xuống bìu trong thời gian ngắn trước khi sinh. Ở nữ, ống bẹn là vị trí của các dây chằng tử cung.
Sỏi ống mật chủ (sỏi đường mật) là sự hiện diện của sỏi trong đường mật chính ngoài gan. Đường mật chính ngoài gan bao gồm ống gan phải và trái, ống gan chung và ống mật chủ.
Phương pháp điều trị theo từng giai đoạn ung thư dạ dày như thế nào? Phác đồ điều trị ung thư dạ dày phụ thuộc rất nhiều vào vị trí mà ung thư bắt đầu hình thành trong dạ dày và phạm vi lan rộng của tế bào ung thư.
Nhiều người cho rằng ợ nóng, trào ngược axit và trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là cùng một vấn đề nhưng thực tế chúng không hoàn toàn giống nhau.
Ung thư dạ dày giai đoạn 4 sống được bao lâu?. Càng tiến triển sang đến các giai đoạn sau thì ung thư lại càng khó điều trị. Do đó, việc điều trị ung thư dạ dày giai đoạn 4 sẽ nan giải hơn rất nhiều so với giai đoạn đầu.