Bệnh Still và viêm khớp dạng thấp có gì giống và khác nhau?
Bệnh Still và viêm khớp dạng thấp là hai loại viêm khớp khác nhau. Mặc dù cả hai đều xảy ra do phản ứng viêm và có thể có một số điểm tương đồng nhưng bệnh Still và viêm khớp dạng thấp có rất nhiều điểm khác biệt.
Điểm khác biệt giữa bệnh Still và viêm khớp dạng thấp
Bệnh Still là một bệnh hiếm gặp. Căn bệnh này đa phần xảy ra ở người trong độ tuổi từ 16 đến 35. Viêm khớp dạng thấp phổ biến hơn và có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng độ tuổi có tỷ lệ mắc bệnh cao nhất là từ 30 đến 50.
Mặc dù cả bệnh Still và viêm khớp dạng thấp đều là do hoạt động bất thường của hệ miễn dịch nhưng điểm khác biệt lớn giữa hai bệnh lý này là viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn mạn tính còn bệnh Still thường xảy ra thành từng đợt đơn lẻ hoặc các đợt xảy ra liên tiếp. Vào những đợt này, người bệnh gặp phải các triệu chứng cấp tính như sốt cao, đây là điều hiếm gặp ở bệnh viêm khớp dạng thấp.
Viêm khớp dạng thấp xảy ra do hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào khỏe mạnh trong cơ thể, thường là các tế bào ở niêm mạc khớp. Điều này gây viêm và dẫn đến gây đau khớp và sưng tấy. Bệnh viêm khớp dạng thấp còn có thể gây ra các triệu chứng toàn thân.
Bệnh Still cũng là một dạng viêm khớp nhưng được coi là một căn bệnh vô căn, có nghĩa là không xác định được nguyên nhân chính xác. Theo một số chuyên gia, nhiễm trùng có thể là nguy nhân gây ra bệnh Still trong một vài trường hợp. Các nghiên cứu mới đây đã chứng minh cho giả thuyết rằng bệnh Still khởi phát ở người trưởng thành là một bệnh lý tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch phản ứng bất thường.
Bệnh Still ở tuổi thiếu niên và viêm khớp tự phát thiếu niên
Mặc dù bệnh Still và viêm khớp dạng thấp đa phần xảy ra ở tuổi trưởng thành nhưng hai bệnh lý này cũng có thể xảy ra ở người dưới 16 tuổi. Các chuyên gia y tế gọi đó là bệnh Still ở tuổi vị thiếu niên và viêm khớp tự phát thiếu niên (juvenile idiopathic arthritis – JIA).
Các nhà nghiên cứu tin rằng bệnh Still thực ra là một dạng viêm khớp tự phát thiếu niên hệ thống (systemic JIA) xảy ra ở người trưởng thành, đây là một dạng viêm khớp dạng thấp hiếm gặp ở trẻ em ảnh hưởng đến khớp và các cơ quan khác. Hai bệnh lý này có nhiều triệu chứng giống nhau.
Bệnh viêm khớp tự phát thiếu niên trước đây được gọi là viêm khớp dạng thấp thiếu niên. Thuật ngữ “viêm khớp tự phát thiếu niên” hiện được dùng chung cho cả các dạng viêm khớp khác xảy ra ở trẻ em, bao gồm cả bệnh Still.
Triệu chứng của bệnh Still và viêm khớp dạng thấp
Cả bệnh Still và viêm khớp dạng thấp đều gây đau ở một hoặc nhiều khớp. Ban đầu, cả hai căn bệnh này đều chỉ xảy ra ở một vài khớp rồi sau đó ngày càng lan rộng. Tuy nhiên, bệnh Still và viêm khớp dạng thấp có nhiều điểm khác biệt về triệu chứng.
Bệnh Still
Không phải khi nào bệnh Still cũng có triệu chứng đầu tiên là đau khớp. Trong nhiều trường hợp, người bệnh gặp các triệu chứng dưới đây:
- Sốt cao (39°C/102,2°F) không liên tục và có thể xảy ra vài lần trong một ngày
- Phát ban trên da, chủ yếu xảy ra ở cánh tay, cẳng chân và thân trên
- Đau họng
- Sưng hạch bạch huyết
Sau một vài tuần, người bệnh có thể bị đau khớp và cơ kéo dài trong vài tuần. Những người mắc bệnh Still thường cảm thấy đau khớp ở đầu gối và cổ tay. Cơn đau khớp có thể ngày càng dữ dội hoặc lan đến nhiều khớp theo thời gian.
Sự tiến triển của bệnh Still ở mỗi ca bệnh là khác nhau. Mỗi đợt bùng phát có thể kéo dài vài tuần hoặc vài tháng rồi sau đó biến mất. Các triệu chứng có thể không bao giờ quay trở lại hoặc quay trở lại sau vài tháng đến vài năm. Nếu các triệu chứng kéo dài dai dẳng thì được gọi là bệnh Still mạn tính.
Viêm khớp dạng thấp
Bệnh viêm khớp dạng thấp chủ yếu gây đau, cứng và sưng khớp. Các triệu chứng này thường xảy ra ở các khớp đối xứng, ví dụ như hai bên đầu gối hay hai cổ tay.
Các triệu chứng khác của viêm khớp dạng thấp gồm có:
- Thi thoảng sốt nhẹ
- Mệt mỏi
- Ăn không ngon miệng
- Thiếu máu
- Viêm mô tim, phổi và mạch máu
Chẩn đoán bệnh Still và viêm khớp dạng thấp
Không có bất cứ xét nghiệm đơn lẻ nào có thể phát hiện được bệnh Still hay viêm khớp dạng thấp. Bác sĩ sẽ dựa trên bệnh sử, triệu chứng và kết quả của nhiều phương pháp chẩn đoán.
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ tìm kiếm các dấu hiệu viêm khớp, phát ban hoặc sốt. Bác sĩ cũng sẽ hỏi người bệnh về các triệu chứng (thời điểm khởi phát, kéo dài trong bao lâu,…) và bệnh sử. Trước khi đưa ra chẩn đoán viêm khớp tự phát thiếu niên, bác sĩ có thể sẽ loại trừ các bệnh lý có triệu chứng tương tự, chẳng hạn như bệnh lupus, bệnh Lyme hay bệnh về xương.
Xét nghiệm máu
Mặc dù không có xét nghiệm máu nào có thể xác nhận bệnh viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh Still nhưng bác sĩ vẫn sẽ yêu cầu làm xét nghiệm máu để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể và loại trừ các bệnh lý khác.
Một xét nghiệm máu thường được thực hiện là công thức máu toàn bộ. Ở những người mắc bệnh Still, xét nghiệm máu này sẽ cho thấy số lượng bạch cầu cao và số lượng hồng cầu thấp. Nồng độ protein phản ứng C cao (dấu hiệu cho thấy tình trạng viêm trong cơ thể) có thể là dấu hiệu của cả viêm khớp dạng thấp và bệnh Still.
Một xét nghiệm máu khác cũng thường được thực hiện là xét nghiệm yếu tố dạng thấp (RF). Người lớn mắc bệnh viêm khớp dạng thấp thường có kết quả xét nghiệm RF dương tính nhưng xét nghiệm có thể cho kết quả âm tính ở những người mắc bệnh Still hoặc viêm khớp tự phát thiếu niên.
Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh
Nếu nghi ngờ viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh Still, bác sĩ có thể sẽ yêu cầu thực hiện các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như chụp X-quang, siêu âm và MRI để xem khớp có viêm và tổn thương hay không.
Điều trị bệnh Still và viêm khớp dạng thấp
Cả bệnh Still và viêm khớp dạng thấp đều xảy ra do viêm nên phương pháp điều trị hai bệnh lý này tương tự nhau, gồm có:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Người bệnh có thể dùng các loại NSAID không kê đơn như ibuprofen hoặc naproxen để giảm viêm và đau khớp.
- Corticoid: Người bệnh có thể dùng corticoid đường uống hoặc tiêm. Những loại thuốc này giúp làm giảm viêm trong những trường hợp nghiêm trọng không đáp ứng với NSAID.
- Thuốc nhỏ mắt corticoid: để điều trị viêm màng bồ đào – một vấn đề có thể xảy ra ở người mắc viêm khớp dạng thấp hoặc viêm khớp tự phát thiếu niên.
- Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARD): phương pháp điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp nặng hoặc bệnh Still mạn tính.
- Trị liệu: Vật lý trị liệu và hoạt động trị liệu có thể giúp cải thiện phạm vi chuyển động và khả năng vận động tổng thể.
- Phẫu thuật: dành cho những ca bệnh nặng. Người bệnh có thể cần phải phẫu thuật thay khớp hoặc hợp nhất khớp.
Người mắc bệnh Still có thể cần sử dụng liệu pháp duy trì hoặc dùng thuốc liều thấp để kiểm soát tình trạng viêm. Người mắc bệnh viêm khớp dạng thấp có thể cần dùng một số loại thuốc trong thời gian dài để ngăn ngừa tổn thương khớp.
Tóm tắt bài viết
Bệnh Still và viêm khớp dạng thấp là hai loại viêm khớp gây đau khớp và có nhiều điểm tương đồng về phương pháp chẩn đoán cũng như điều trị.
Bệnh Still là một căn bệnh hiếm gặp, có thể xảy ra ở trẻ nhỏ và người trưởng thành. Mặt khác, viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn phổ biến, chủ yếu xảy ra ở tuổi trưởng thành.
Bệnh Still và viêm khớp dạng thấp có nhiều triệu chứng giống nhau. Khi gặp các triệu chứng bất thường, tốt nhất bạn nên đi khám để được chẩn đoán đúng bệnh.
Viêm khớp vảy nến và viêm khớp dạng thấp đều là những bệnh lý do viêm và có nhiều triệu chứng giống nhau. Tuy nhiên, hai bệnh lý này cũng có những triệu chứng khác nhau. Nguyên nhân và cách điều trị cũng không giống nhau.
Bệnh thần kinh ngoại biên có thể là một biến chứng của bệnh viêm khớp dạng thấp. Điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp có thể giúp ngăn ngừa và kiểm soát bệnh thần kinh ngoại biên. Người bệnh cũng có thể cần dùng thêm thuốc điều trị bệnh thần kinh ngoại biên.
Tìm hiểu về bệnh viêm khớp dạng thấp và bệnh lupus, hai bệnh lý đều có triệu chứng đặc trưng là đau khớp và cứng khớp. Mặc dù có một số điểm tương đồng nhưng đây là hai căn bệnh hoàn toàn riêng biệt. Bệnh viêm khớp dạng thấp gây ảnh hưởng nhiều hơn đến khả năng chuyển động của khớp.
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn gây sưng, đau và cứng khớp. Mặc dù không có cách chữa trị khỏi hoàn toàn nhưng chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa tổn thương khớp vĩnh viễn.
Viêm khớp dạng thấp không được coi là một bệnh di truyền. Tuy nhiên, việc mang một số gen nhất định có thể làm tăng nguy cơ mắc căn bệnh này.