Bệnh cơ tim và Suy tim có gì giống và khác nhau?
Cả bệnh cơ tim và suy tim đều làm suy giảm chức năng bơm máu của tim. Bệnh cơ tim trực tiếp bị gây ra do cơ tim gặp vấn đề còn suy tim có thể là hậu quả của nhiều vấn đề tim mạch khác, như rối loạn van tim và nhịp tim.
Cả suy tim và bệnh cơ tim đều có xu hướng trở nên nặng dần theo thời gian, làm tăng nguy cơ gặp các biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa đến tính mạng. Dù có nhiều điểm tương đồng nhưng hai tình trạng này vẫn có những điểm khác biệt đáng lưu ý.
Phân biệt bệnh cơ tim và suy tim
Sự khác biệt chính giữa bệnh cơ tim và suy tim nằm ở nguyên nhân gây bệnh, yếu tố quyết định đến phương pháp điều trị và khả năng tiến triển của từng bệnh.
Bệnh cơ tim xảy ra khi cơ tim gặp phải các vấn đề do nhiễm trùng, huyết áp cao trong thời gian dài hoặc các nguyên nhân khác. Cơ tim có thể bị dày lên, giãn ra hoặc bị tổn thương do các chất bất thường, làm giảm hiệu quả bơm máu. Bất kỳ vấn đề nào cũng có thể khiến tim bơm máu kém hiệu quả hơn đến tất cả các cơ quan, cơ bắp và các mô khác trong cơ thể.
Bác sĩ sẽ chẩn đoán bệnh cơ tim thông qua các xét nghiệm hình ảnh, xét nghiệm máu và khám lâm sàng để phát hiện những thay đổi bất thường ở cơ tim.
Suy tim có thể xảy ra do gặp vấn đề ở cơ tim hoặc do các tình trạng khác như cao huyết áp, bệnh van tim, hoặc rối loạn nhịp tim.
Theo thời gian, bất kỳ tình trạng nào làm giảm khả năng bơm máu của tim đều có thể dẫn đến những thay đổi ở cơ tim. Suy tim thường khiến cơ tim phải làm việc nhiều hơn và bị dày lên do khả năng bơm máu bị suy yếu, tương tự như việc cơ bắp tay phát triển sau khi tập luyện.
Ngoài ra, nguyên nhân gây ra một số loại bệnh cơ tim và suy tim cũng khác nhau:
- Trẻ em và thanh niên mắc bệnh cơ tim thường do di truyền.
- Suy tim ở trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ thường là hậu quả của dị tật tim bẩm sinh.
Triệu chứng của từng bệnh
Mức độ nghiêm trọng của triệu chứng ở bệnh cơ tim và suy tim có thể khác nhau.
Bệnh cơ tim
Triệu chứng có thể xảy ra nhẹ, không rõ ràng, dẫn đến tình trạng chẩn đoán bệnh không đầy đủ. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC), cứ 500 người trưởng thành lại có khoảng 1 trường hợp mắc bệnh cơ tim.
Tuy nhiên, bệnh cơ tim thường tiến triển xấu đi dù đã được điều trị và thực hiện những thay đổi tích cực trong lối sống, từ đó làm xuất hiện các triệu chứng.
Suy tim
Suy tim hầu như luôn có triệu chứng bất kể nguyên nhân là gì và triệu chứng có thể tiến triển từ từ. Tại Hoa Kỳ, khoảng 2% dân số bị suy tim, con số này tăng lên 8,5% ở nhóm người từ 65–70 tuổi.
Cả hai bệnh đều có nhiều triệu chứng tương tự nhau, nhưng thời điểm xuất hiện triệu chứng có thể khác nhau, tùy thuộc vào từng bệnh.
Suy tim | Bệnh cơ tim | |
Đau ngực | Chỉ xảy ra do nhồi máu cơ tim |
Thường xuất hiện sau khi tập thể dục hoặc ăn no |
Chóng mặt | Do một số loại thuốc để điều trị bệnh tim hoặc do đứng lên quá nhanh |
Có thể xảy ra bất cứ lúc nào |
Mệt mỏi | Đôi khi xuất hiện kèm theo tình trạng yếu cơ |
Thường xuất hiện sau khi gắng sức |
Rối loạn nhịp tim | Có thể xảy ra trước suy tim |
Do thay đổi ở tế bào cơ tim, ảnh hưởng đến hệ thống dẫn điện tim |
Khó thở | Nặng hơn khi nằm, có thể gây ho |
Thường nặng hơn sau khi gắng sức |
Sưng phù chân | Báo hiệu suy tim đang tiến triển nhanh nếu xuất hiện đột ngột |
Có thể báo hiệu suy tim |
Nguyên nhân của từng bệnh
Bệnh cơ tim có thể là do di truyền hoặc các tình trạng sức khỏe khác gây ra. Một số nguyên nhân phổ biến gây bệnh cơ tim không do di truyền là:
- Các bệnh tự miễn hoặc bệnh mô liên kết
- Bệnh động mạch vành hoặc nhồi máu cơ tim
- Các vấn đề nội tiết như bệnh tuyến giáp và tiểu đường
- Uống quá nhiều rượu
- Nhiễm trùng cơ tim
- Thai kỳ
Bệnh cơ tim có nhiều loại, mỗi loại có nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số loại chính:
Bệnh cơ tim giãn (DCM)
DCM là dạng bệnh cơ tim phổ biến nhất, thường gặp ở người dưới 60 tuổi. Nguyên nhân có thể do nhiễm trùng cơ tim, rối loạn nhịp tim, nhồi máu cơ tim hoặc các yếu tố khác.
Bệnh cơ tim phì đại (HCM)
HCM là một tình trạng hiếm gặp, thường do di truyền từ cha mẹ. Dù là rối loạn di truyền nhưng HCM thường chỉ được chẩn đoán khi trưởng thành.
Bệnh cơ tim hạn chế (RCM)
RCM là một dạng bệnh cơ tim hiếm gặp khác, thường do các tình trạng như:
- Bệnh tim thoái hoá dạng bột do sự lắng đọng protein amyloid trong mô tim
- Bệnh Sarcoidosis tim: Hệ miễn dịch tạo ra các u hạt (granulomas) trong cơ tim
Tương tự như bệnh cơ tim, suy tim có thể do nhiều nguyên nhân gây ra. Theo một báo cáo năm 2019 từ Hiệp hội Suy tim của Hội Tim mạch châu Âu, bệnh cơ tim là nguyên nhân phổ biến gây suy tim. Tuy nhiên, vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu để có thể cải thiện phương pháp điều trị bệnh cơ tim nhằm ngăn ngừa suy tim hiệu quả hơn.
Những nguyên nhân phổ biến khác gây suy tim là:
- Rối loạn nhịp tim
- Dị tật tim bẩm sinh
- Bệnh động mạch vành
- Tiểu đường
- Nhồi máu cơ tim
- Cao huyết áp
- Tăng áp động mạch phổi
- Bệnh van tim
Tim có thể phục hồi sau khi mắc bệnh cơ tim không?
Nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách, cơ tim có thể phục hồi. Theo một đánh giá năm 2022, khoảng 15% người bị bệnh cơ tim giãn (DCM) có thể hồi phục về kích thước và chức năng tim bình thường sau điều trị.
Khi nào bệnh cơ tim tiến triển thành suy tim?
Bệnh cơ tim tiến triển thành suy tim khi những thay đổi trong cấu trúc và chức năng của cơ tim trở nên nghiêm trọng, khiến tim không còn khả năng bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu cơ thể.
Nếu được chẩn đoán mắc bệnh cơ tim nhưng tim vẫn có khả năng bơm đủ máu thì bạn chưa bị suy tim.
Bệnh cơ tim có thể xảy ra mà không bị nhồi máu cơ tim không?
Dù nhồi máu cơ tim là một nguyên nhân phổ biến dẫn đến bệnh cơ tim và suy tim nhưng bạn vẫn có thể mắc một trong hai tình trạng này mà không bị nhồi máu cơ tim hoặc mắc bệnh động mạch vành.
Tuổi thọ của người mắc bệnh cơ tim hoặc suy tim
Tiên lượng của bệnh cơ tim hoặc suy tim phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại bệnh cụ thể, mức độ nghiêm trọng, tuổi tác, sức khỏe tổng thể và phương pháp điều trị.
Theo một nghiên cứu năm 2022, khoảng 34% người mắc DCM sống được thêm ít nhất 15 năm sau chẩn đoán.
Tuổi thọ của người bị suy tim thường được ước tính dựa trên giai đoạn bệnh và tuổi của bệnh nhân. Những người trẻ tuổi được chẩn đoán suy tim thường có tiên lượng tốt hơn.
Một đánh giá năm 2019 về 60 nghiên cứu nhỏ cho thấy tỷ lệ sống sót trung bình sau 10 năm của người bị suy tim mạn tính là 34,9%.
Kết luận
Cả bệnh cơ tim và suy tim đều là các tình trạng ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim. Dù có những khác biệt nhất định nhưng cả hai đều là các rối loạn tim mạch nghiêm trọng, thường cần chăm sóc liên tục để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm đến tính mạng.
Khi mắc phải một hoặc cả hai bệnh này, hãy phối hợp với bác sĩ để cải thiện tình trạng và có được cuộc sống khỏe mạnh.
Suy tim tâm trương xảy ra khi tâm thất trái không thể đổ đầy máu. Đây là một loại suy tim sung huyết, tình trạng tim không hoạt động hiệu quả, gây tích tụ dịch trong cơ thể.
Suy tim tâm thu xảy ra khi tim co bóp không hiệu quả. Còn đối với suy tim tâm trương, tim không thể giãn ra giữa các nhịp đập. Cả hai loại này đều có thể dẫn đến suy tim phải.
Suy tim trái và suy tim phải có các triệu chứng khác nhau. Ví dụ, người bị suy tim trái có thể bị khó thở còn người bị suy tim phải có thể cảm thấy tim đập nhanh. Một số người có thể bị suy tim ở cả hai bên và các triệu chứng của cả hai loại suy tim cũng xuất hiện đồng thời.
Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) là một loại ung thư thường được điều trị bằng thuốc hóa trị gọi là anthracycline. Thuốc này có thể dẫn đến suy tim và các tình trạng tim mạch khác.
Khi tim không thể bơm máu hiệu quả ra khắp cơ thể, các vấn đề về chức năng thận thường là một trong những biến chứng đầu tiên xuất hiện.