Ung thư buồng trứng: Tiên lượng, tuổi thọ và tỷ lệ sống theo từng giai đoạn
Mặc dù đã có số liệu về tỷ lệ sống khi mắc bệnh ung thư buồng trứng nhưng đó chỉ là những con số chung. Tiên lượng thực tế sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như tuổi tác, giai đoạn bệnh tại thời điểm chẩn đoán và tình trạng sức khỏe tổng thể của từng trường hợp.
Các giai đoạn ung thư buồng trứng
Một trong những yếu tố chính quyết định tiên lượng khi mắc ung thư buồng trứng là giai đoạn bệnh khi được phát hiện. Giai đoạn được xác định dựa trên phạm vi lan rộng của tế bào ung thư trong cơ thể. Khi biết được giai đoạn, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp và cung cấp thông tin về tiên lượng.
Các giai đoạn ung thư buồng trứng được chia theo hệ thống của Liên đoàn Sản phụ khoa Quốc tế (International Federation of Gynecology and Obstetrics - FIGO). Hệ thống này chủ yếu dựa trên kết quả thăm khám lâm sàng và các phương pháp khác đánh giá:
- Kích thước của khối u
- Mức độ xâm lấn của khối u vào các mô trong và xung quanh buồng trứng
- Ung thư đã lan đến các khu vực xa của cơ thể (di căn) hay chưa?
Phẫu thuật sẽ giúp bác sĩ xác định một cách chính xác hơn kích thước của khối u nguyên phát. Xác định giai đoạn là điều rất quan trọng trong việc tìm ra phương án điều trị và biết được phần nào khả năng chữa khỏi bệnh.
Ung thư buồng trứng tiến triển qua 4 giai đoạn như sau:
Giai đoạn 1
Ở giai đoạn 1, ung thư chưa lan rộng ra bên ngoài buồng trứng. Giai đoạn 1 được chia thành 3 giai đoạn nhỏ hơn là giai đoạn 1A, 1B và 1C.
- Ở giai đoạn 1A, tế bào ung thư chỉ có ở một buồng trứng.
- Ở giai đoạn 1B, tế bào ung thư đã xuất hiện ở cả hai buồng trứng.
- Ở giai đoạn 1C, một hoặc cả hai buồng trứng có các tế bào ung thư và kèm theo một trong những điều sau đây: lớp vỏ bao ngoài của khối u bị vỡ trong khi phẫu thuật, trước khi phẫu thuật, có các tế bào ung thư ở bên ngoài buồng trứng hoặc tìm thấy tế bào ung thư trong dịch rửa màng bụng.
Giai đoạn 2
Ở giai đoạn 2, tế bào ung thư có ở một hoặc cả hai buồng trứng và đã di căn sang các khu vực khác trong vùng chậu. Ở giai đoạn 2A, tế bào ung thư đã lan từ buồng trứng đến ống dẫn trứng, tử cung hoặc cả hai. Ở giai đoạn 2B, tế bào ung thư đã di chuyển đến các cơ quan lân cận như bàng quang, đại tràng sigma hoặc trực tràng.
Giai đoạn 3
Ở giai đoạn 3, tế bào ung thư có ở một hoặc cả hai buồng trứng, cũng như trong phúc mạc hoặc đã lan đến các hạch bạch huyết ở bụng. Ở giai đoạn 3A, tế bào ung thư có ở các cơ quan khác trong vùng chậu và trong các hạch bạch huyết ở khoang bụng (hạch bạch huyết sau phúc mạc) hoặc trong phúc mạc. Ở giai đoạn 3B, tế bào ung thư đã lan đến các cơ quan lân cận trong vùng chậu. Các tế bào ung thư có thể xuất hiện ở bên ngoài lá lách, gan hoặc trong các hạch bạch huyết. Ở giai đoạn 3C, các khối u lớn hơn hình thành ở bên ngoài lá lách hoặc gan hoặc tế bào ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết.
Giai đoạn 4
Giai đoạn 4 là giai đoạn cuối của ung thư buồng trứng. Đây là giai đoạn mà ung thư đã di căn đến các khu vực hoặc cơ quan ở xa trong cơ thể. Ở giai đoạn 4A, các tế bào ung thư có trong chất dịch xung quanh phổi. Ở giai đoạn 4B, tế bào ung thư di căn vào bên trong lá lách hoặc gan, các hạch bạch huyết hoặc các cơ quan ở xa khác của cơ thể như da, phổi hoặc não.
Tiên lượng theo từng giai đoạn
Tiên lượng phụ thuộc vào cả giai đoạn và loại ung thư buồng trứng mắc phải.
Có ba loại ung thư buồng trứng là:
- Ung thư biểu mô: Các khối u hình thành trong lớp mô ở bên ngoài của buồng trứng.
- Ung thư mô đệm: Các khối u hình thành trong tế bào sản xuất hormone của buồng trứng.
- Ung thư tế bào mầm: Các khối u hình thành trong các tế bào sản xuất trứng.
Theo số liệu thống kê, khoảng 90% trường hợp ung thư buồng trứng là ung thư biểu mô. Ung thư mô đệm chiếm khoảng 7% còn ung thư tế bào mầm là loại ung thư buồng trứng rất hiếm gặp.
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ sống tương đối 5 năm của ba loại ung thư buồng trứng này là 44%.
Càng phát hiện bệnh sớm thì triển vọng sẽ càng khả quan. Khi được chẩn đoán và điều trị ở giai đoạn 1 thì tỷ lệ sống tương đối 5 năm là 92%. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 15% trường hợp ung thư buồng trứng được chẩn đoán ở giai đoạn 1.
Dưới đây là tỷ lệ sống tương đối 5 năm ở các giai đoạn ung thư biểu mô buồng trứng:
Giai đoạn | Tỉ lệ sống sót |
1 | 90% |
1A | 94% |
1B | 92% |
1C | 85% |
2 | 70% |
2A | 78% |
2B | 73% |
3 | 39% |
3A | 59% |
3B | 52% |
3C | 39% |
4 | 17% |
Tỷ lệ sống tương đối 5 năm ở các giai đoạn ung thư mô đệm buồng trứng:
Giai đoạn | Tỉ lệ sống sót |
1 | 95% |
2 | 78% |
3 | 65% |
4 | 35% |
Tỷ lệ sống tương đối 5 năm ở các giai đoạn ung thư tế bào mầm buồng trứng:
Giai đoạn | Tỉ lệ sống sót |
1 | 98% |
2 | 94% |
3 | 87% |
4 | 69% |
Bảng dưới đây là tỷ lệ sống sót ở các giai đoạn ung thư buồng trứng qua từng năm kể từ khi được chẩn đoán và được lấy từ số liệu của Chương trình Giám sát, Dịch tễ và Kết quả điều trị (Surveillance, Epidemiology, and End Results - SEER) của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI) - nguồn thông tin chính thức, chuẩn xác về tỷ lệ sống sót khi mắc các bệnh ung thư khác nhau. Chương trình này sử dụng hệ thống chia giai đoạn đơn giản như sau:
- Giai đoạn khu trú: Tế bào ung thư mới chỉ giới hạn ở cơ quan ban đầu, không có dấu hiệu đã lan rộng. Giai đoạn này tương đương với giai đoạn 1 theo hệ thống chia giai đoạn của FIGO.
- Giai đoạn vùng: Tế bào ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết, mô hoặc cơ quan lân cận. Giai đoạn này tương đương với giai đoạn 2 và 3 của hệ thống FIGO.
- Giai đoạn xa: Ung thư đã di căn đến các bộ phận ở xa của cơ thể. Giai đoạn này tương đương với giai đoạn 4.
Vì rất ít trường hợp ung thư buồng trứng được chẩn đoán ở giai đoạn 1 hoặc giai đoạn khu trú nên tiên lượng chung cho người bệnh ở giai đoạn vùng và giai đoạn xa có thể được tính theo từng năm kể từ thời điểm chẩn đoán. Ví dụ, với phụ nữ bị ung thư buồng trứng ở giai đoạn xa (hay giai đoạn 4) thì tỷ lệ sống sót sau 1 năm là gần 69%.
Thời gian kể từ khi chẩn đoán | Tất cả các giai đoạn | Giai đoạn khu trú | Giai đoạn vùng | Giai đoạn xa |
Tại thời điểm chẩn đoán | 100.0 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
1 năm | 75.2 | 97.6 | 89.4 | 68.6 |
2 năm | 64.6 | 96.2 | 84.0 | 53.9 |
3 năm | 56.2 | 95.0 | 79.7 | 42.4 |
4 năm | 50.0 | 93.7 | 76.0 | 33.9 |
5 năm | 45.4 | 92.8 | 72.6 | 27.9 |
6 năm | 42.2 | 91.8 | 70.3 | 23.9 |
7 năm | 40.0 | 91.2 | 68.7 | 21.1 |
8 năm | 38.2 | 90.7 | 66.9 | 18.9 |
9 năm | 36.8 | 90.0 | 65.0 | 17.4 |
10 năm | 35.7 | 89.4 | 63.7 | 16.1 |
Nguy cơ mắc ung thư buồng trứng của phụ nữ là khoảng 1.3%.
Chỉ riêng Việt Nam, mỗi năm có trên 1.000 phụ nữ được chẩn đoán mắc căn bệnh này.
Rất khó phát hiện ung thư buồng trứng ở giai đoạn đầu vì ở giai đoạn này, bệnh thường không có bất cứ dấu hiệu bất thường nào mà nếu có thì cũng giống với biểu hiện của nhiều vấn đề không phải ung thư.
Các phương pháp điều trị ung thư buồng trứng có thể ảnh hưởng đến cả sức khỏe thể chất và tinh thần. Tuy nhiên, bằng những điều chỉnh đơn giản trong cuộc sống hàng ngày, bệnh nhân sẽ có thể dần dần cải thiện chất lượng cuộc sống và lấy lại sự cân bằng.
Khi đã lan sang các cơ quan khác trong cơ thể (di căn) thì không thể chữa khỏi ung thư được nữa. Tuy nhiên, có nhiều biện pháp để giảm bớt các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Cũng như các bệnh ung thư khác, nguy cơ mắc ung thư buồng trứng tăng lên theo tuổi tác.
Nếu đã được chẩn đoán mắc bệnh ung thư buồng trứng giai đoạn cuối thì bác sĩ sẽ đề nghị làm xét nghiệm di truyền tìm các đột biến gen BRCA, đặc biệt là khi có thành viên khác trong nhà cũng mắc ung thư buồng trứng.