Tất tần tật những điều cần biết về đau thắt ngực

Đau thắt ngực là cảm giác đau hoặc khó chịu ở ngực, xảy ra khi tim không nhận đủ lượng máu cần thiết. Đau thắt ngực thường là dấu hiệu của một vấn đề tim mạch tiềm ẩn, chẳng hạn như tắc nghẽn các mạch máu quanh tim (xơ vữa động mạch vành) hoặc suy tim. Bài viết này sẽ cung cấp các thông tin về đau thắt ngực, cách điều trị và cho biết khi nào thì bạn nên đi khám bác sĩ.
Hình ảnh 28 Tất tần tật những điều cần biết về đau thắt ngực

Đau thắt ngực là gì?

Các triệu chứng thường gặp của đau thắt ngực bao gồm:

  • Đau hoặc khó chịu ở ngực, thường khởi phát ở sau xương ức hoặc trong ngực, với cảm giác như bị bóp chặt, căng tức, nặng nề, áp lực hoặc nóng rát.
  • Đau hoặc khó chịu cũng có thể lan đến cánh tay, lưng, cổ, hàm hoặc vai
  • Cảm giác yếu người hoặc mệt mỏi
  • Đổ mồ hôi
  • Khó thở
  • Buồn nôn hoặc đau bụng
  • Chóng mặt hoặc ngất

Có những loại đau thắt ngực nào?

Đau thắt ngực có một số loại khác nhau, mỗi loại có đặc điểm riêng:

  • Đau thắt ngực ổn định:

Đau thắt ngực ổn định là cơn đau ngực có xu hướng lặp lại, thường xảy ra sau khi gắng sức hoặc căng thẳng. Các triệu chứng thường không kéo dài và có thể giảm thiểu bằng cách nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc.

  • Đau thắt ngực không ổn định:

Đau thắt ngực không ổn định xảy ra khó lường và có thể nghiêm trọng hơn. Cơn đau có thể xuất hiện khi đang nghỉ ngơi, kéo dài hơn và không thuyên giảm khi dùng thuốc. Đây là trường hợp khẩn cấp vì có thể tiến triển thành nhồi máu cơ tim.

  • Đau thắt ngực vi mạch:

Đau thắt ngực vi mạch gây ảnh hưởng đến các động mạch nhỏ trong tim. Nó có thể xảy ra ngay trong khi thực hiện các hoạt động thường ngày, kéo dài hơn và gây đau dữ dội. Dùng thuốc có thể cũng không giúp làm giảm được triệu chứng.

Đau thắt ngực vi mạch có xu hướng phổ biến hơn ở phụ nữ.

  • Đau thắt ngực biến thể (Prinzmetal):

Trường hợp này rất hiếm gặp và nếu có sẽ xảy ra khi đang nghỉ ngơi hoặc ngủ. Nguyên nhân là do co thắt đột ngột các động mạch trong tim, gây đau dữ dội. Triệu chứng của Đau thắt ngực biến thể thường sẽ thuyên giảm khi dùng thuốc, nhưng trong một số trường hợp, co thắt động mạch vành có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim đe dọa đến tính mạng hoặc tổn thương cơ tim.

Đau thắt ngực ở phụ nữ có gì khác không?

Đau thắt ngực ở phụ nữ có thể khác so với nam giới vì các triệu chứng có thể xuất hiện không giống nhau. Một số phụ nữ không cảm nhận được các triệu chứng điển hình như ngực bị áp lực hoặc căng tức, thay vào đó chỉ thấy mệt mỏi, đây cũng là một biểu hiện của đau thắt ngực.

Phụ nữ cũng thường gặp bệnh vi mạch vành hơn. Đây là tình trạng các động mạch nhỏ trong tim bị tắc nghẽn, ảnh hưởng đến lưu lượng máu. Tình trạng này khác với bệnh động mạch vành, khi mảng bám tích tụ làm hẹp các động mạch chính.

Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), có tới 50% phụ nữ có triệu chứng đau thắt ngực nhưng không bị tắc nghẽn động mạch vành lớn.

Phụ nữ mắc bệnh vi mạch vành thường bị đau thắt ngực vi mạch, có thể xảy ra khi đang sinh hoạt thường ngày hoặc khi gặp căng thẳng về thể chất hay tinh thần.

Nguyên nhân gây đau thắt ngực?

Về mặt sinh học, đau thắt ngực có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân:

  • Bệnh động mạch vành: Khi mảng bám tích tụ trên thành động mạch của tim, gây hẹp động mạch.
  • Bệnh vi mạch vành: Khi các động mạch nhỏ của tim bị tổn thương, làm giảm lưu lượng máu.
  • Co thắt động mạch: Các động mạch quanh tim co thắt đột ngột, làm hẹp động mạch và hạn chế lưu lượng máu.
  • Hình thành cục máu đông: Trong các trường hợp đau thắt ngực không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim, cục máu đông có thể hình thành trong động mạch quanh tim, gây tắc nghẽn một phần hoặc hoàn toàn dòng máu, dẫn đến triệu chứng đau thắt ngực và có khả năng gây nhồi máu cơ tim nếu cơ tim bị tổn thương.

Ngoài ra, có nhiều yếu tố nguy cơ khác có thể gây ra các triệu chứng đau thắt ngực do lượng oxy được cung cấp không đủ đáp ứng nhu cầu của tim.

Những yếu tố này thường là các trường hợp mà tim cần thêm oxy, bao gồm:

  • Hoạt động thể chất
  • Căng thẳng tâm lý hoặc cảm xúc
  • Ăn quá no
  • Nhiệt độ môi trường quá lạnh hoặc quá nóng
  • Hút thuốc

Chẩn đoán đau thắt ngực như thế nào?

Để chẩn đoán đau thắt ngực, bác sĩ sẽ thực hiện các bước sau:

Xem xét tiền sử bệnh lý

Bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng bạn gặp phải, ví dụ như cảm thấy như thế nào, triệu chứng kéo dài bao lâu và thời điểm xuất hiện là khi nào. Bác sĩ cũng sẽ hỏi xem tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim hoặc các yếu tố nguy cơ liên quan không.

Khám lâm sàng

Khám lâm sàng bao gồm nghe tim, đo nhịp tim và huyết áp.

Thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán

Bác sĩ có thể tiến hành nhiều xét nghiệm để chẩn đoán đau thắt ngực, chẳng hạn như:

  • Xét nghiệm máu: Đo lượng protein được giải phóng trong quá trình nhồi máu cơ tim và kiểm tra mức cholesterol, lipid trong máu.
  • Chụp X-quang ngực: Kiểm tra các nguyên nhân khác như tình trạng phổi hoặc xương có thể gây ra triệu chứng.
  • Điện tâm đồ (ECG): Đo các xung điện trong quá trình tim đập. Một số mẫu ECG có thể chỉ ra sự gián đoạn lưu lượng máu.
  • Nghiệm pháp gắng sức: Đánh giá chức năng tim khi tập luyện. Có thể kèm theo các xét nghiệm khác như ECG, siêu âm tim hoặc chụp hình ảnh hạt nhân phóng xạ của tim.
  • Siêu âm tim: Tạo hình ảnh tim bằng sóng âm, giúp bác sĩ kiểm tra chức năng co giãn của tim cũng như tình trạng van tim.
  • Chụp mạch vành: Sử dụng máy chụp X-quang và chất cản quang để kiểm tra xem có động mạch nào bị tắc nghẽn hoặc hẹp không. Trong quá trình này, nếu cần thiết thì sẽ tiến hành điều trị tắc nghẽn.
  • Chụp CT mạch vành: Chụp CT để xác định xem các động mạch có bị hẹp không.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) gắng sức: Sử dụng MRI để tạo hình ảnh chi tiết của tim và mạch máu khi đang chịu áp lực.

Các phương pháp điều trị đau thắt ngực

Có nhiều phương pháp điều trị cho đau thắt ngực. Bác sĩ sẽ giúp bạn lập kế hoạch điều trị phù hợp với từng tình trạng cụ thể.

Thuốc

Một số loại thuốc có thể được sử dụng để điều trị đau thắt ngực, tùy thuộc vào loại đau thắt ngực mà bạn gặp phải. Các loại thuốc này có thể giúp giảm thiểu hoặc ngăn ngừa xuất hiện triệu chứng.

Các loại thuốc thường dùng bao gồm:

  • Nitrates (như nitroglycerin): Giúp mạch máu giãn và mở ra.
  • Thuốc chẹn beta: Làm chậm nhịp tim và giảm lực co bóp của tim, từ đó giảm nhu cầu oxy.
  • Thuốc chẹn kênh calci: Giúp làm giãn mạch máu.
  • Thuốc ức chế men chuyển (ACEi): Giúp hạ huyết áp.
  • Thuốc chống đông máu, chẳng hạn như aspirin: Ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
  • Statins: Giúp giảm cholesterol trong máu.
  • Ranolazine: Hạn chế xuất hiện triệu chứng đau thắt ngực.

Thay đổi lối sống

Các thay đổi trong lối sống có thể giúp hạn chế triệu chứng đau thắt ngực, ví dụ như:

  • Thực hiện chế độ ăn tốt cho tim mạch và tránh ăn quá no.
  • Tập thể dục đều đặn, nhưng cần điều chỉnh cường độ và nghỉ ngơi khi cần.
  • Duy trì cân nặng hợp lý.
  • Tìm cách giảm căng thẳng hiệu quả.
  • Ngừng hút thuốc, vaping hoặc sử dụng cần sa.
  • Hạn chế uống rượu.
  • Tránh tiếp xúc với nhiệt độ quá nóng hoặc quá lạnh.
  • Điều trị tốt các bệnh lý khác như cao huyết áp hoặc tiểu đường.

Phẫu thuật

Nếu dùng thuốc và thay đổi lối sống vẫn không giúp kiểm soát được đau thắt ngực, có thể cần phải can thiệp phẫu thuật. Ngoài ra, các trường hợp cấp cứu y tế như đau thắt ngực không ổn định cũng có thể cần phẫu thuật.

Phương pháp phẫu thuật phụ thuộc vào từng tình trạng cụ thể. Các phương pháp bao gồm:

  • Can thiệp mạch vành qua da (PCI): Sử dụng bóng hơi nhỏ để mở hoặc giãn mạch máu. Sau đó, đặt stent để giữ động mạch mở. Phương pháp này được thực hiện trong quá trình chụp mạch vành.
  • Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: Sử dụng mạch máu từ một bộ phận khác của cơ thể (thường là tĩnh mạch ở chân hoặc động mạch ở ngực) để vòng qua động mạch bị tắc nghẽn trong tim.

Đau thắt ngực ảnh hưởng gì tới tuổi thọ?

Đau thắt ngực có thể là dấu hiệu của các bệnh tim mạch tiềm ẩn khác, cảnh báo nguy cơ cao hơn gặp phải các biến cố nguy hiểm như nhồi máu cơ tim hoặc các vấn đề về mạch máu khác như đột quỵ hoặc bệnh động mạch ngoại biên.

Đau thắt ngực cần phải được điều trị. Khi tình trạng đã ổn định nhờ sử dụng thuốc và thay đổi lối sống thì bạn vẫn có thể sống cuộc sống bình thường.

Sau khi chẩn đoán bị đau thắt ngực, bạn cần tái khám bác sĩ vài lần mỗi năm để đảm bảo việc điều trị đang kiểm soát tốt tình trạng bệnh.

Tác động của đau thắt ngực sẽ khác nhau ở từng người và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như sức khỏe tổng thể, lối sống, và các bệnh lý tiềm ẩn khác.

Khi nào nên đi khám bác sĩ?

Hãy gặp bác sĩ nếu bạn bị đau ngực. Bác sĩ sẽ giúp xác định nguyên nhân và lập kế hoạch điều trị phù hợp.

Nếu đau ngực xảy ra đột ngột, dữ dội hoặc kéo dài hơn vài phút, bạn nên tìm sự trợ giúp y tế khẩn cấp vì đây có thể là dấu hiệu của nhồi máu cơ tim.

Nếu bạn đã được chẩn đoán bị đau thắt ngực nhưng nhận thấy triệu chứng có thay đổi, xuất hiện khi nghỉ ngơi, hoặc không giảm khi dùng thuốc, hãy đi điều trị ngay. Đau thắt ngực không ổn định có thể tiến triển thành nhồi máu cơ tim.

Kết luận

Đau thắt ngực là cơn đau ngực xảy ra khi tim không được cung cấp đủ máu. Thường do các tình trạng như bệnh động mạch vành hoặc bệnh vi mạch vành gây ra.

Các yếu tố như gắng sức hoặc căng thẳng có thể kích hoạt các triệu chứng của đau thắt ngực. Các yếu tố nguy cơ bao gồm hút thuốc, tiền sử gia đình có người bị đau thắt ngực, cholesterol cao, cao huyết áp hoặc tiểu đường.

Đau thắt ngực là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ cao bị nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Nếu không được điều trị kịp thời, đau thắt ngực không ổn định có thể tiến triển thành nhồi máu cơ tim.

Nếu bạn bị đau ngực, hãy nhanh chóng hẹn gặp bác sĩ. Bất kỳ cơn đau ngực nào dữ dội, đột ngột, hoặc kéo dài hơn vài phút đều được coi là trường hợp khẩn cấp.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Những điều cần biết về Cơn Đau Tim Thầm Lặng
Những điều cần biết về Cơn Đau Tim Thầm Lặng

Khác với cơn đau tim thông thường, thường đi kèm với đau ngực đột ngột hoặc các triệu chứng dễ nhận biết, “cơn đau tim thầm lặng” có thể xảy ra mà không có triệu chứng rõ ràng hoặc không có dấu hiệu cảnh báo điển hình của vấn đề tim mạch. Nếu được chẩn đoán từng gặp phải cơn đau tim thầm lặng, bạn cần phối hợp với bác sĩ để thực hiện các thay đổi trong lối sống và bắt đầu điều trị (nếu cần) để giảm nguy cơ gặp phải các vấn đề tim mạch nghiêm trọng hơn.

Những điều cần biết về cơn đau tim sau sinh
Những điều cần biết về cơn đau tim sau sinh

Cơn đau tim sau sinh xảy ra khi dòng máu đến một phần tim bị tắc nghẽn trong những tháng sau khi sinh. Thay đổi hormone có thể làm tăng nguy cơ đau tim trong giai đoạn này. Nguyên nhân chính gây ra cơn đau tim ở khoảng thời gian này là bóc tách động mạch vành tự phát (SCAD). Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết hơn về cơn đau tim sau sinh, bao gồm triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị.

Nhồi máu cơ tim có những loại nào? Những thông tin cần biết về nhồi máu cơ tim
Nhồi máu cơ tim có những loại nào? Những thông tin cần biết về nhồi máu cơ tim

Nhồi máu cơ tim là một dạng của hội chứng mạch vành cấp (ACS), xảy ra khi tim không được cung cấp đủ máu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từng loại nhồi máu cơ tim, cũng như các lưu ý về phòng ngừa, điều trị và phục hồi sau cơn nhồi máu cơ tim.

Phân biệt đột quỵ và nhồi máu cơ tim
Phân biệt đột quỵ và nhồi máu cơ tim

Các triệu chứng đột quỵ và nhồi máu cơ tim đều xảy đến đột ngột. Mặc dù có một vài triệu chứng giống nhau nhưng hai bệnh lý này vẫn có các triệu chứng khác biệt hoàn toàn.

Liệu pháp ngăn ngừa và bổ sung cho điều trị nhồi máu cơ tim
Liệu pháp ngăn ngừa và bổ sung cho điều trị nhồi máu cơ tim

Chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh là điều vô cùng cần thiết để duy trì một trái tim khỏe.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây