Indapamide: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Cảnh báo quan trọng
- Không dùng khi bị vô niệu: Những người bị vô niệu (thận không tạo ra nước tiểu) không nên dùng indapamide.
- Không dùng nếu bị dị ứng với thuốc sulfonamide: Những người bị dị ứng với thuốc trong nhóm sulfonamide (sulfa) không nên sử dụng indapamide.
- Nguy cơ hạ kali máu và hạ natri máu: Indapamide có thể gây hạ kali máu (nồng độ kali trong máu thấp) hoặc hạ natri máu (nồng độ natri trong máu thấp). Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau đây khi dùng indapamide:
- Khát nước cực độ
- Mệt mỏi
- Buồn ngủ
- Bồn chồn
- Đau nhức cơ hoặc chuột rút
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Tim đập nhanh
Indapamide là thuốc gì?
Indapamide là một loại thuốc kê đơn được bào chế ở dạng viên nén.
Indapamide chỉ có phiên bản thuốc gốc và không có bản biệt dược.
Indapamide có thể được dùng kết hợp với các thuốc khác để điều trị tăng huyết áp hoặc phù nề.
Chỉ định
Indapamide được dùng để làm giảm huyết áp ở những người bị tăng huyết áp. Loại thuốc này giúp kiểm soát tăng huyết áp nhưng không thể chữa khỏi bệnh hoàn toàn. Khi dùng lâu dài, thuốc có thể giúp ngăn ngừa nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Indapamide còn được dùng để điều trị phù nề (tích nước) ở những người bị suy tim sung huyết. Loại thuốc này cũng không thể chữa khỏi dứt diểm tình trạng phù nề mà chỉ giúp giảm sưng và tích nước. Khi dùng lâu dài, thuốc có thể giúp ngăn tình trạng suy tim tiến triển nặng hơn.
Nhóm thuốc và cơ chế tác dụng
Indapamide thuộc nhóm thuốc lợi tiểu (nhóm thuốc là tập hợp các loại thuốc có tác dụng và cơ chế tác dụng giống nhau).
Indapamide giúp loại bỏ lượng nước và muối dư thừa khỏi cơ thể. Điều này giúp giảm sưng và hạ huyết áp.
Tác dụng phụ
Indapamide có thể gây buồn ngủ và ngoài ra thuốc còn có các tác dụng phụ khác.
Tác dụng phụ phổ biến
Các tác dụng phụ thường gặp của indapamide gồm có:
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Mệt mỏi, uể oải
- Chuột rút hoặc co thắt cơ
- Đi tiểu nhiều lần (trong vài tuần đầu dùng thuốc)
Nếu những tác dụng phụ này chỉ ở mức độ nhẹ thì thường sẽ tự hết trong vòng vài ngày đến vài tuần. Nhưng nếu các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài thì bạn cần báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tác dụng phụ nghiêm trọng
Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp tác dụng phụ nghiêm trọng trong thời gian dùng indapamide. Gọi cấp cứu hoặc đến ngay cơ sở y tế nếu các triệu chứng có vẻ nguy hiểm. Một số tác dụng phụ nghiêm trọng của indapamide gồm có:
- Sụt cân
- Phát ban da nghiêm trọng kèm theo ngứa
- Khó thở hoặc khó nuốt
Tương tác thuốc
Indapamide có thể tương tác với một số loại thuốc khác, vitamin, thực phẩm chức năng và thảo dược. Tương tác thuốc có thể làm thay đổi tác dụng của thuốc trong cơ thể, dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng bất lợi.
Bạn cần cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc đang dùng, bao gồm cả thuốc kê đơn lẫn thuốc không kê đơn cũng như thực phẩm chức năng và thảo dược. Điều này sẽ giúp bác sĩ kê loại thuốc phù hợp và tránh xảy ra tương tác thuốc.
Dưới đây là một số loại thuốc có thể tương tác với indapamide.
Thuốc điều trị tăng huyết áp
Khi dùng indapamide cùng với các thuốc điều trị tăng huyết áp khác, tác dụng hạ huyết áp sẽ tăng lên. Điều này có thể khiến cho huyết áp giảm xuống mức quá thấp.
Ví dụ về các loại thuốc điều trị tăng huyết áp khác gồm có:
- hydrochlorothiazide
- furosemide
- propranolol
- metoprolol
- lisinopril
- ramipril
- losartan
- valsartan
Lithium
Dùng lithium cùng với indapamide có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu. Điều này làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng nguy hiểm.
Các cảnh báo khác
Nguy cơ dị ứng
Indapamide có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Các triệu chứng gồm có:
- Sưng cổ họng hoặc lưỡi
- Khó thở
- Nổi mề đay
Nếu có những triệu chứng này, hãy gọi cấp cứu hoặc đến ngay bệnh viện gần nhất. Không được tiếp tục dùng thuốc khi bị dị ứng. Điều này có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
Cảnh báo cho những người có một số vấn đề sức khỏe nhất định
Đối với người bị bệnh gout: Indapamide có thể gây ra cơn gout cấp. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn bị bệnh gout.
Đối với người bị bệnh thận: Indapamide có thể gây ra các vấn đề về thận. Những người mắc bệnh thận cần thận trọng khi dùng indapamide.
Đối với người bị bệnh gan: Indapamide có thể gây mất cân bằng nước và chất điện giải. Tình trạng này có thể khiến cho bệnh gan trở nên trầm trọng hơn. Những người bị bệnh gan nên thận trọng khi sử dụng indapamide.
Đối với người mắc bệnh lupus: Indapamide có thể làm cho bệnh lupus trở nên nặng hơn. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn mắc bệnh lupus.
Cảnh báo cho các nhóm đối tượng khác
Đối với phụ nữ mang thai: Cục kiểm soát Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã đưa ra một hệ thống phân loại thuốc dựa trên mức độ nguy hiểm khi dùng trong thai kỳ. Theo đó, indapamide được xếp vào nhóm B, có nghĩa là các nghiên cứu trên động vật không cho thấy rủi ro đối với bào thai khi mẹ dùng thuốc nhưng chưa có đủ nghiên cứu trên người để kết luận tính an toàn của thuốc khi sử dụng trong thai kỳ.
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc có ý định mang thai. Chỉ nên sử dụng indapamide trong thời kỳ mang thai nếu lợi ích lớn hơn rủi ro.
Đối với phụ nữ đang cho con bú: Chưa rõ indapamide có đi vào sữa mẹ hay không nhưng nếu có, thuốc có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng ở trẻ bú mẹ. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang cho con bú.
Đối với người cao tuổi: Khi có tuổi, cơ thể xử lý thuốc chậm hơn. Nếu dùng liều thông thường, nồng độ indapamide trong cơ thể sẽ ở mức quá cao và điều này làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ. Do đó, đối với người cao tuổi, bác sĩ thường kê liều thấp hơn bình thường hoặc điều chỉnh lịch dùng thuốc.
Đối với trẻ em: Indapamide chưa được nghiên cứu ở trẻ em và không nên dùng loại thuốc này cho người dưới 18 tuổi.
Dạng bào chế và hàm lượng
Indapamide được bào chế ở dạng viên nén và có các mức hàm lượng là 1,25mg và 2,5mg.
Thời điểm dùng thuốc
Uống indapamide vào cùng một thời điểm mỗi buổi sáng. Có thể uống thuốc trước hoặc sau khi ăn. Có thể bẻ hoặc nghiền viên thuốc nếu không thể uống cả viên.
Liều dùng
Liều dùng, dạng thuốc và tần suất dùng thuốc sẽ phụ thuộc vào:
- Tuổi tác
- Mục đích sử dụng thuốc
- Mức độ nghiêm trọng của tình trạng cần điều trị
- Các bệnh lý khác đang mắc
- Phản ứng sau khi dùng liều đầu tiên
Liều dùng để điều trị tăng huyết áp
Liều dùng cho người lớn (từ 18 – 64 tuổi)
- Liều khởi đầu thông thường: 1,25mg uống một lần mỗi ngày vào buổi sáng.
- Tăng liều: Sau 4 tuần, bác sĩ có thể tăng liều lên 2,5mg, uống một lần mỗi ngày. Sau 4 tuần dùng liều 2,5mg, bác sĩ có thể tăng liều lên 5mg, uống một lần mỗi ngày. Nếu huyết áp vẫn cao, bác sĩ có thể sẽ kê thêm một loại thuốc khác để dùng kèm indapamide.
Liều dùng cho trẻ em (0 – 17 tuổi)
Indapamide chưa được nghiên cứu ở trẻ em. Không nên dùng loại thuốc này cho người dưới 18 tuổi.
Liều dùng cho người cao tuổi (65 tuổi trở lên)
Khi có tuổi, cơ thể xử lý thuốc chậm hơn. Nếu dùng liều thông thường, nồng độ indapamide trong cơ thể sẽ ở mức quá cao và điều này làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ. Do đó, đối với người cao tuổi, bác sĩ thường kê liều thấp hơn bình thường hoặc điều chỉnh lịch dùng thuốc.
Liều dùng để giảm phù nề do suy tim sung huyết
Liều dùng cho người lớn (từ 18 – 64 tuổi)
- Liều khởi đầu thông thường: 2,5mg uống một lần mỗi ngày vào buổi sáng.
- Tăng liều: Sau một tuần, bác sĩ có thể tăng liều lên 5mg, uống một lần mỗi ngày.
Liều dùng cho trẻ em (0 – 17 tuổi)
Indapamide chưa được nghiên cứu ở trẻ em. Không nên dùng loại thuốc này cho người dưới 18 tuổi.
Liều dùng cho người cao tuổi (65 tuổi trở lên)
Khi có tuổi, cơ thể xử lý thuốc chậm hơn. Nếu dùng liều thông thường, nồng độ indapamide trong cơ thể sẽ ở mức quá cao và điều này làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ. Do đó, đối với người cao tuổi, bác sĩ thường kê liều thấp hơn bình thường hoặc điều chỉnh lịch dùng thuốc.
Cảnh báo về liều dùng
Liều trên 5mg mỗi ngày chưa được chứng minh là có hiệu quả điều trị tăng huyết áp hay giảm phù nề do suy tim tốt hơn so với liều thấp. Và việc dùng liều cao như vậy có thể gây ra nhiều tác dụng phụ hơn.
Dùng thuốc đúng cách
Indapamide được sử dụng lâu dài để điều trị bệnh tăng huyết áp. Nhưng nếu dùng để giảm phù nề do suy tim thì thuốc chỉ được sử dụng trong thời gian ngắn.
Cho dù dùng lâu dài hay ngắn hạn thì bạn cũng cần dùng thuốc đúng cách để tránh gặp phải những vấn đề không mong muốn.
Nếu ngừng dùng thuốc hoặc không dùng thuốc: Không được tự ý ngừng dùng indapamide. Ngừng thuốc đột ngột có thể khiến huyết áp tăng cao. Điều này làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Nếu bị suy tim, ngừng dùng indapamide đột ngột có thể gây tích nước và phù nề. Nếu được kê indapamide để điều trị tăng huyết áp và không dùng thuốc, huyết áp sẽ vẫn cao. Điều này làm tăng nguy cơ bị đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim. Nếu được kê indapamide để giảm phù nề và không dùng thuốc, cơ thể sẽ bị tích nước. Điều này khiến cho tim phải làm việc nhiều hơn và còn gây khó thở.
Nếu uống thuốc không đều hoặc không đúng giờ hàng ngày: Thuốc sẽ giảm tác dụng hoặc hoàn toàn không có tác dụng. Để indapamide có tác dụng tốt, bạn cần uống thuốc đều đặn, đúng giờ hàng ngày để duy trì lượng thuốc ổn định trong cơ thể. Nếu quên uống thuốc, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nhưng nếu chỉ còn vài giờ nữa là đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường. Không uống gộp hai liều cùng một lúc để bù lại liều đã quên. Điều này có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Nếu dùng thuốc quá liều: Nồng độ thuốc trong máu sẽ quá cao và làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ. Các triệu chứng có thể xảy ra khi dùng indapamide quá liều gồm có:
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Mệt mỏi
- Vấn đề về tiêu hóa
- Thay đổi nồng độ chất điện giải trong máu
Nếu lỡ uống indapamide quá liều, hãy báo cho bác sĩ. Nếu gặp các triệu chứng nghiêm trọng, hãy gọi cấp cứu hoặc đến bệnh viện gần nhất ngay lập tức.
Làm cách nào để biết thuốc có hiệu quả hay không?
- Nếu dùng indapamide để điều trị tăng huyết áp: Vì tăng huyết áp thường không có triệu chứng nên rất khó đánh giá hiệu quả của thuốc dựa trên sự thay đổi các triệu chứng. Cách tốt nhất để đánh giá hiệu quả của thuốc là đo huyết áp. Nếu huyết áp giảm thì có nghĩa là thuốc có hiệu quả.
- Nếu dùng indapamide để giảm phù nề: Nếu tình trạng sưng giảm thì nghĩa là thuốc có hiệu quả.
Lưu ý quan trọng khi dùng thuốc
Bảo quản thuốc
- Bảo quản indapamide ở nhiệt độ từ 20°C đến 25°C (68° đến 77°F).
- Không để thuốc trong ngăn đông.
- Tránh xa ánh sáng.
- Không để thuốc ngoài trời khi thời tiết quá nóng hoặc quá lạnh.
Theo dõi huyết áp
Bạn nên mua máy đo huyết áp và tự đo tại nhà thường xuyên. Ghi lại ngày, giờ đo và kết quả mỗi lần đo vào một cuốn sổ và mang theo khi đi khám.
Theo dõi lâm sàng
Trong thời gian sử dụng indapamide, bạn có thể sẽ phải tái khám để bác sĩ theo dõi:
- huyết áp
- mức điện giải
- chức năng thận
- chức năng gan
Tăng nhạy cảm với ánh nắng
Indapamide có thể làm cho da trở nên nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Do đó, hãy mặc quần áo dài và thoa kem chống nắng khi ra nắng.

Thiết bị hỗ trợ tâm thất trái (left ventricular assistance device - LVAD) là máy bơm nhỏ chạy bằng pin được cấy vào ngực để giúp tim bơm máu. Thiết bị này được dùng cho những người bị suy tim giai đoạn cuối để tăng cơ hội sống sót trong thời gian chờ ghép tim hoặc được sử dụng làm phương pháp điều trị chính.

Có lẽ bạn đã được bác sĩ thông báo cần kiểm soát mức cholesterol. Nhưng liệu bạn có nhầm lẫn về những thức ăn tốt nên ăn và những món không nên ăn? Bạn có tự hỏi xem liệu mình đã vận động đủ chưa và liệu đã ở mức cân nặng phù hợp hay chưa.

Statin là một nhóm thuốc được dùng để điều chỉnh mức cholesterol và điều trị một số vấn đề sức khỏe khác.

Nhiều người vẫn chưa nắm rõ các thay đổi trong hướng dẫn về việc sử dụng aspirin để dự phòng ban đầu bệnh tim mạch. Vì thế mà aspirin vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi, đặc biệt đối với những người từ 60 tuổi trở lên, họ thường uống lượng nhỏ aspirin mỗi ngày. Việc dùng aspirin không phù hợp có thể làm tăng nguy cơ chảy máu quá nhiều và thiếu máu.

Đặt stent động mạch cảnh là một trong hai thủ thuật được sử dụng để điều trị hẹp động mạch cảnh. Thủ thuật này là một lựa chọn ít xâm lấn hơn và thời gian phục hồi nhanh hơn. Tuy nhiên, đặt stent động mạch cảnh vẫn có những rủi ro nhất định.