Ứng dụng của MRI trong tim mạch, não, tủy sống, xương, nội tạng
1. Chụp MRI là gì?
Chụp cộng hưởng từ (MRI) là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh y tế sử dụng từ trường và sóng vô tuyến do máy tính tạo ra để tạo ra hình ảnh chi tiết của các cơ quan và mô trong cơ thể bạn.
Hầu hết các máy MRI là nam châm lớn, có hình ống. Khi bạn nằm trong máy MRI, từ trường sẽ tạm thời sắp xếp lại các phân tử nước trong cơ thể bạn. Sóng vô tuyến làm cho các nguyên tử thẳng hàng này tạo ra tín hiệu mờ, được sử dụng để tạo ra hình ảnh MRI cắt ngang.
Máy MRI cũng có thể tạo ra hình ảnh 3D, được xem từ các góc khác nhau.
2. MRI hoạt động như thế nào?
Máy MRI là một máy lớn, hình trụ (hình ống) tạo ra từ trường mạnh xung quanh bệnh nhân và các xung sóng vô tuyến được gửi từ máy quét. Các sóng vô tuyến đánh bật hạt nhân của các nguyên tử trong cơ thể bạn ra khỏi vị trí tự nhiên của chúng. Khi các hạt nhân sắp xếp lại vào vị trí thích hợp, chúng sẽ gửi tín hiệu vô tuyến. Những tín hiệu này được nhận bởi một máy tính phân tích và chuyển đổi chúng để tạo thành hình ảnh hai chiều (2D) của bộ phận cơ thể đang được kiểm tra. Hình ảnh này sau đó xuất hiện trên một màn hình xem.
Một số máy MRI trông giống như các đường hầm hẹp, trong khi những máy khác rộng rãi hơn hoặc rộng hơn. Quét MRI có thể kéo dài từ 30 phút đến hai giờ.
3. Ứng dụng của MRI trong tim mạch, não tủy sống, xương, nội tạng
MRI là phương pháp chẩn đoán không xâm lấn giúp bác sĩ kiểm tra các cơ quan, mô và hệ xương của bạn. Phương pháp này tạo ra hình ảnh độ phân giải cao bên trong cơ thể giúp chẩn đoán nhiều vấn đề khác nhau.
Trong chỉnh hình, MRI có thể được sử dụng để kiểm tra xương, khớp và các mô mềm như sụn, cơ và gân do chấn thương hoặc sự hiện diện của cấu trúc bất thường hoặc một số tình trạng khác, chẳng hạn như khối u, bệnh viêm, tình trạng bất thường bẩm sinh, thoái hóa xương, bệnh lý tủy xương, và thoát vị hoặc thoái hóa đĩa đệm của tủy sống. MRI có thể được sử dụng để đánh giá kết quả của các phẫu thuật chấn thương chỉnh hình. Suy thoái khớp do viêm khớp có thể được theo dõi bằng cách sử dụng hình ảnh cộng hưởng từ.
Có thể có những lý do khác để bác sĩ của bạn đề nghị chụp MRI xương, khớp hoặc mô mềm.
3.1 MRI của não và tủy sống
MRI là phương pháp xét nghiệm hình ảnh được sử dụng thường xuyên nhất đối với não và tủy sống. MRI thường được thực hiện để giúp chẩn đoán:
- Chứng phình động mạch não
- Rối loạn của mắt và tai trong
- Đa xơ cứng
- Rối loạn tủy sống
- Ảnh hưởng do chấn thương
- Khối u
- Chấn thương sọ não do va chạm
Một loại MRI đặc biệt - MRI chức năng của não (fMRI), có thể tạo ra hình ảnh của lưu lượng máu đến các khu vực nhất định của não. Nó có thể được sử dụng để kiểm tra giải phẫu não và xác định phần nào của não đang xử lý các chức năng quan trọng.
Điều này giúp xác định các khu vực kiểm soát chuyển động và ngôn ngữ quan trọng trong não của những người được xem xét phẫu thuật não. MRI chức năng cũng có thể được sử dụng để đánh giá thiệt hại do chấn thương đầu hoặc do các rối loạn như bệnh Alzheimer.
3.2 MRI tim và mạch máu
MRI tập trung vào tim hoặc mạch máu có thể đánh giá:
- Kích thước và chức năng của buồng tim
- Độ dày và chuyển động của các bức tường trái tim
- Mức độ tổn thương do đau tim hoặc bệnh tim
- Các vấn đề về cấu trúc trong động mạch chủ, chẳng hạn như phình động mạch hoặc bóc tách
- Viêm hoặc tắc nghẽn trong các mạch máu
3.3 MRI của các cơ quan nội tạng khác
MRI có thể kiểm tra các khối u hoặc các bất thường khác của nhiều cơ quan trong cơ thể, bao gồm:
- Gan và ống mật
- Thận
- Lách
- Tuyến tụy
- Tử cung
- Buồng trứng
- Tuyến tiền liệt
3.4 MRI của xương và khớp
MRI có thể giúp đánh giá:
- Bất thường khớp gây ra bởi chấn thương hoặc lặp đi lặp lại, chẳng hạn như sụn rách hoặc dây chằng
- Bất thường đĩa đệm ở cột sống
- Nhiễm trùng xương
- Khối u xương và mô mềm
3.5 MRI của vú
MRI có thể được sử dụng với chụp nhũ ảnh để phát hiện ung thư vú, đặc biệt ở những phụ nữ có mô vú dày đặc hoặc những người có nguy cơ mắc bệnh cao.
4. Những nguy cơ khi chụp MRI
- Nếu bạn đang mang thai hoặc nghi ngờ rằng bạn có thể mang thai, bạn nên thông báo trước cho bác sĩ. Cho đến nay không có thông tin nào cho thấy MRI có hại cho thai nhi, tuy nhiên xét nghiệm MRI trong ba tháng đầu không được khuyến khích.
- Bệnh nhân bị dị ứng hoặc nhạy cảm với thuốc nhuộm tương phản hoặc iốt nên thông báo cho bác sĩ hoặc kỹ thuật viên.
- Nếu bạn bị bệnh thận nặng hoặc đang chạy thận, có nguy cơ mắc một bệnh "xơ hóa hệ thống nguồn gốc thận" từ thuốc nhuộm tương phản. Bạn nên thảo luận về nguy cơ này với bác sĩ trước khi thử nghiệm.
- Nephrogenic Systemic Fibrosis (NSF) là một biến chứng rất hiếm gặp nhưng gây ra hậu quả rất nghiêm trọng do việc sử dụng thuốc nhuộm tương phản để xét nghiệm MRI ở bệnh nhân mắc bệnh thận hoặc suy thận. Nếu bạn có tiền sử bệnh thận, suy thận, ghép thận, bệnh gan hoặc đang chạy thận nhân tạo, bạn phải thông báo cho kỹ thuật viên MRI hoặc bác sĩ trước khi sử dụng thuốc cản quang.
- Cơ chế tương phản của MRI có thể có gây ra một số tình trạng khác cho người bệnh, chẳng hạn như dị ứng, hen suyễn, thiếu máu, hạ huyết áp, bệnh thận và bệnh hồng cầu hình liềm.
Có thể có những rủi ro khác tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn khi thực hiện MRI. Bạn nên thảo luận về bất kỳ sự lo lắng nào đó với bác sĩ của bạn trước khi làm thủ thuật này.
5. Trước khi chụp MRI bạn cần chuẩn bị gì?
Trước khi kiểm tra MRI, hãy ăn uống bình thường và tiếp tục dùng các loại thuốc thông thường của bạn, trừ khi có sự chỉ định khác từ bác sĩ. Thông thường bạn sẽ được yêu cầu loại bỏ những thứ có thể ảnh hưởng đến hình ảnh từ tính, chẳng hạn như:
- Trang sức
- Cặp tóc
- Kính mắt
- Xem
- Tóc giả
- Răng giả
- Trợ thính
- Áo lót
- Mỹ phẩm có chứa các hạt kim loại
Trước khi bạn chụp MRI, hãy tìm hiểu lý do tại sao bác sĩ của bạn lựa chọn xét nghiệm này. Bạn có thể đặt ra những câu hỏi sau:
- Tại sao tôi cần chụp MRI?
- MRI có phải là cách tốt nhất để kiểm tra tình trạng của tôi không?
- Kết quả sẽ ảnh hưởng đến việc điều trị của tôi như thế nào?
- Những rủi ro có thể gặp phải là gì?
- Những lợi ích khi thực hiện xét nghiệm này có lớn hơn những rủi ro đối với tôi không?
Ho rát họng có đờm là một vấn đề phổ biến có thể gặp ở bất kỳ ai. Nguyên nhân của tình trạng này có thể là viêm amidan, cảm cúm, viêm họng, thậm chí là ung thư vòm họng.
Viêm phế quản là một bệnh lý phổ biến trong xã hội ngày nay mà nhiều người có thể mắc phải. Tuy viêm phế quản không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của người bệnh.
Ho, sốt đau họng là những triệu chứng thường gặp cùng lúc và có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày. Bài viết dưới đây sẽ làm rõ nguyên nhân, cách nhận biết và những phương pháp hiệu quả để giảm nhẹ và xua tan những triệu chứng này.
Là một phần quan trọng của hệ hô hấp, họng thường mắc phải nhiều bệnh lý khác nhau. Các bệnh về họng có thể đơn giản chỉ là viêm họng hoặc có thể nghiêm trọng hơn như viêm amidan, viêm thanh quản và thậm chí ung thư họng.
Thời điểm giao mùa, các trung tâm Y tế đang ghi nhận nhiều trường hợp bệnh nhi mắc viêm phổi do vi khuẩn Mycoplasma. Đây là một bệnh thường xuất hiện trong mùa giao mùa, đặc biệt làm lây lan nhanh chóng.
Rất nhiều thai phụ băn khoăn rằng, không biết sử dụng thuốc trị bệnh về tuyến giáp trong thời gian đang mang thai có an toàn không? Để giải đáp thắc mắc trên, mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây!
Sắt là một khoáng chất cần thiết trong cơ thể con người. Sắt tham gia vào quá trình hình thành hồng cầu – các tế bào máu có nhiệm vụ vận chuyển oxy đi khắp cơ thể. Nồng độ sắt thấp hay thiếu sắt sẽ gây mệt mỏi và làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng của cơ thể. Nhưng điều gì sẽ xảy ra khi nồng độ sắt quá cao?
Hội chứng ruột kích thích (irritable bowel syndrome – IBS) là một rối loạn tiêu hoá gây ra các triệu chứng như đau bụng, đầy hơi, chướng bụng, tiêu chảy và táo bón. Nguyên nhân chính xác gây ra hội chứng này vẫn chưa được xác định nhưng các tác nhân kích hoạt triệu chứng gồm có mốt số loại thực phẩm, đồ uống và stress.
Y học tái tạo đang thu hút sự chú ý trong cộng đồng Y khoa Quốc tế với việc nghiên cứu về khả năng tự chữa lành và tái tạo của cơ thể con người. Một phương pháp tiên tiến là sử dụng chất tiết tế bào gốc Exosomes, giúp hỗ trợ quá trình lành và tái tạo cơ thể.