Ăn quả chà là lúc nào tốt nhất?
1. 10 lợi ích của quả chà là: Từ cải thiện sức khỏe xương đến thúc đẩy làn da đẹp
Từ thời điểm được tìm ra, cách đây hàng nghìn năm, chà là đã được biết đến là loại quả có khả năng chữa nhiều bệnh. Và trong khi khoa học đã chứng minh điều đó chắc chắn, nhiều người trong chúng ta thích ăn chúng chủ yếu vì hương vị thơm ngon của chà là. Theo lịch sử, cây chà là được biết đến từ vùng đất ngày nay là Iraq, tuy nhiên người Ai Cập cũng đã biết làm rượu với quả chà là sớm hơn rất nhiều.
Nhờ giao thương, chà là đã đến được Tây Nam Á, Tây Ban Nha, Bắc Phi, và sau đó cũng được đưa đến Mexico và California. Ngày nay, nó tiếp tục là một trong những thành phần quan trọng nhất trong ẩm thực Trung Đông. Hiện nay có ít nhất 30 loại chà là được tìm thấy trên khắp thế giới, chúng thuộc ba họ lớn - mềm, nửa khô và khô, và sự khác biệt được thực hiện dựa trên hàm lượng glucose, sucrose và fructose. Một trong những loại chà là có hương vị đặc biệt nhất được tìm thấy tại Dải Gaza, vì sản phẩm của chúng được biết đến là đặc biệt đỏ và ngọt. Một số biến thể phổ biến khác là Zaghloul, chỉ được tìm thấy ở Ai Cập. Nó có vỏ màu đỏ sẫm, dài và giòn. Chà là Zaghloul cũng có độ ngọt khá cao. Sukkary từ Ả Rập Xê Út là một trong những loại chà là đắt nhất. Nó có vỏ màu nâu sẫm, thịt mềm và vị ngọt độc đáo. Và sau đó là Khadrawy, một loại chà là khá phổ biến trong cộng đồng người Ả Rập. Người ta cũng thường nói rằng Iraq có tới hơn 100 loại chà là!
Khá nhiều nền ẩm thực và món ăn trên thế giới sử dụng chà là làm gia vị hoặc thậm chí nguyên liệu chính, nhưng điều quan trọng cần lưu ý là quả của cây chà là cũng mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe. 10 lợi ích sức khỏe của quả chà là đã làm cho loại quả thơm ngon này trở thành loại thực phẩm được săn lùng nhiều nhất trong thế giới sức khỏe và dinh dưỡng. Quả chà là là một nguồn cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất, năng lượng và chất xơ. Nó cũng có chứa canxi, sắt, phốt pho, kali, magie và kẽm. Nó cũng được các nhà khoa học coi là chất thay thế lành mạnh hơn cho đường, vì không giống như đường, nó không bổ sung calo rỗng. Dưới đây là 10 lợi ích sức khỏe của quả chà là:
- Giảm cholesterol: Nhiều người có thể không biết chà là không chứa cholesterol và chứa rất ít chất béo. Sử dụng chúng với số lượng ít hơn trong chế độ ăn uống hàng ngày của bạn có thể giúp kiểm soát mức cholesterol và thậm chí hỗ trợ giảm cân. Vì vậy, hãy bắt đầu thêm quả chà là vào khẩu phần ăn ngay hôm nay.
- Giàu protein: Bổ sung thêm quả chà là trong chế độ ăn uống của bạn có thể hữu ích. Quả chà là là nguồn cung cấp protein dồi dào giúp chúng ta giữ được vóc dáng cân đối và thậm chí giữ cho cơ bắp của chúng ta khỏe mạnh. Rất nhiều người thường xuyên tập gym được yêu cầu ăn vài quả chà là mỗi ngày như một phần thói quen hàng ngày của họ.
- Giàu vitamin: Quả chà là chứa các loại vitamin như vitamin B1, vitamin B2, vitamin B3 và vitamin B5, cũng như vitamin A1 và vitamin C. Nếu bạn ăn một vài quả chà là mỗi ngày, bạn sẽ không phải bổ sung thêm vitamin. Nó không chỉ giúp bạn khỏe mạnh, mà còn có sự thay đổi đáng chú ý về mức năng lượng của bạn vì quả chà là chứa các loại đường tự nhiên như glucose, sucrose và fructose. Vì vậy, nó thực sự hoạt động tốt như một bữa ăn nhẹ nhanh chóng.
- Cải thiện sức khỏe của xương: Quả chà là rất giàu selen, mangan, đồng và magiê, và tất cả những chất này đều rất cần thiết để giữ cho xương của chúng ta được khỏe mạnh và ngăn ngừa các tình trạng như loãng xương.
- Tăng cường sức khỏe hệ thần kinh: Quả chà là chứa nhiều kali, nhưng lại chứa ít natri, và điều đó giúp ích cho hệ thần kinh của chúng ta trong những hoạt động kéo dài. Ngoài ra, kali giúp giảm cholesterol và ngăn ngừa nguy cơ đột quỵ.
- Giàu chất sắt: Ngoài flo có tác dụng giữ cho răng của bạn khỏe mạnh, chà là còn chứa hàm lượng lớn sắt, rất được khuyến khích cho những người bị thiếu sắt. Thiếu máu do thiếu sắt nghiêm trọng có thể gây ra mệt mỏi, khó thở hoặc đau ngực. Thêm vào đó, nó cũng rất tốt cho việc lọc máu.
- Thúc đẩy tiêu hóa: Uống nước ngâm quả chà là hàng ngày có thể khiến hệ tiêu hóa của chúng ta hoạt động tốt hơn. Do hàm lượng chất xơ cao, nó cũng được khuyến khích cho những người gặp khó khăn với chứng táo bón.
- Cải thiện sức khỏe làn da: Vitamin C và vitamin D có tác dụng làm tăng độ đàn hồi của da, đồng thời giữ cho làn da của bạn mịn màng. Thêm vào đó, đối với những người mắc các bệnh về da, kết hợp quả chà là vào chế độ ăn uống có thể giúp ích cho họ về lâu dài. Ngoài ra, chà là cũng có lợi ích chống lão hóa và ngăn ngừa sự tích tụ của melanin trong cơ thể chúng ta
- Giảm cảm giác buồn nôn do say rượu: Mặc dù chưa có những nghiên cứu chính xác, nhưng nhiều người cho rằng ăn quả chà là là một cách tuyệt vời để kiểm soát tình trạng say xỉn. Và tương tự, nó cũng giúp chữa khỏi chứng nôn nao. Nhưng để có kết quả tốt nhất, chúng ta phải chà xát da một chút và ngâm nước qua đêm rồi mới ăn.
- Hỗ trợ tăng cân: Đường, protein và các vitamin khác trong trái cây giúp tăng cân, đặc biệt là khi chúng ta cần. Với hàm lượng cao các chất dinh dưỡng kể trên, chà là là loại thực phẩm rất thích hợp với những người muốn tăng cân, hay thậm chỉ là duy trì cân nặng.
2. Ăn quả chà là lúc nào tốt nhất?
Quả chà là là loại trái cây ngon và bổ dưỡng mọc trên cây chà là. Chúng được tiêu thụ rộng rãi trên khắp thế giới và có giá trị cao trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo. Được quảng cáo rộng rãi về hàm lượng chất xơ và lượng đường cao, nhiều người tự hỏi rằng liệu có thời điểm lý tưởng để ăn chà là hay không. Dưới đây là thông tin về thời gian nên và không nên ăn quả chà là.
2.1. Giá trị dinh dưỡng
Quả chà là loại trái cây có giá trị dinh dưỡng cao. Các giống phổ biến nhất bao gồm Medjool và Deglet Noor. Mặc dù chà là tươi có thể ăn được, nhưng chà là thường được tiêu thụ ở dạng khô và dễ dàng nhận biết bởi lớp da khô, sần sùi của chúng.
Một khẩu phần quả chà là khoảng 100 gram cung cấp :
- Lượng calo: 282
- Chất đạm: 2,5 gram
- Carb: 75 gram
- Chất xơ: 8 gram
- Đường: 64 gram
- Canxi: 3% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày
- Sắt: 6% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày
- Kali: 14% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày
- Magiê: 10% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày
- Đồng: 23% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày
- Selen: 6% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày
- Vitamin B6: 10% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày
- Folate (vitamin B9): 6% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày
Quả chà là thường được sấy khô và chia nhỏ để làm món ăn nhanh do đó chúng ta rất dễ ăn quá nhiều quả trong một lần. Lời khuyên của các chuyên gia là không nên ăn quá nhiều bởi chà là chứa rất nhiều đường và calo.
2.2. Thời điểm tốt nhất để ăn quả chà là
Bất kể món ăn mà chúng ta đang nghĩ đến là gì, thời điểm tốt nhất để ăn là khi chúng ta đói hoặc muốn ăn. Mặc dù nhiều chuyên gia về sức khỏe cho rằng có những thời điểm tốt nhất để cơ thể tiêu hóa thức ăn - và ăn ngoài những thời điểm này sẽ dẫn đến tiêu hóa kém - có rất ít bằng chứng khoa học chứng minh cho những giả thuyết này. Cơ thể con người đã sẵn sàng để tiêu hóa thức ăn trước khi nó chạm vào miệng của mình. Nó giải phóng các enzym tiêu hóa trong miệng và tiếp tục giải phóng chúng trong toàn bộ quá trình tiêu hóa. Trên thực tế, cơ thể của chúng có thể xác định loại enzym cần thiết dựa trên tỷ lệ dinh dưỡng đa lượng của thực phẩm - thành phần carb, protein và chất béo - và có thể thực hiện điều này bất cứ lúc nào trong ngày. Tuy nhiên, có những thời điểm ăn quả chà là có thể lý tưởng hơn như :
- Vào bữa sáng: Quả chà là là một cách tuyệt vời để thêm vị ngọt tự nhiên và chất xơ vào chế độ ăn uống của bạn vào sáng sớm. Hơn nữa, hàm lượng chất xơ cao của chúng có thể giúp bạn no và hài lòng suốt cả buổi sáng.
- Như một món ăn nhẹ buổi chiều: Quả chà là là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào và nhiều đường tự nhiên. Sự kết hợp giữa chất xơ và đường này cho phép lượng đường trong máu tăng chậm hơn, giúp bạn cảm thấy tràn đầy năng lượng trong thời gian dài.
- Khi bạn đói: Chúng là một dạng calo tập trung và rất no do hàm lượng chất xơ cao. Nếu bạn đang cảm thấy đói mà vẫn chưa sẵn sàng cho một bữa ăn no, hãy kết hợp quả chà là với một ít bơ đậu phộng để có được nguồn chất xơ, carbs và protein dồi dào.
- Trước khi tập luyện: Mặc dù chà là có lượng đường cao tự nhiên nhưng chúng không làm tăng lượng đường trong máu một cách nhanh chóng. Thay vào đó, chúng cung cấp một loại carb giải phóng chậm cho phép tạo ra một dòng năng lượng ổn định nhằm cung cấp cho quá trình tập luyện của bạn
- Như một món ăn nhẹ vào ban đêm: Chúng là một món ăn nhẹ tuyệt vời trước khi đi ngủ do hàm lượng chất xơ cao. Chất xơ mất nhiều thời gian hơn để tiêu hóa, có thể giúp bạn no lâu và ngăn chặn cơn đói lúc nửa đêm.
2.3. Khi nào không nên ăn chà là
Mặc dù cơ thể của chúng ta có thể tiêu hóa thức ăn bất cứ khi nào chúng ta cần, nhưng có một số trường hợp trong đó ăn chà là không phải là ý tưởng tốt :
- Bệnh nhân mắc hội chứng ruột kích thích (IBS): Những bệnh nhân mắc hội chứng ruột kích có thể nhạy cảm với thực phẩm chứa FODMAP, là loại carbs chuỗi nhỏ mà một số người khó tiêu hóa. Là một nguồn fructose đáng kể, chúng có thể dẫn đến đầy hơi và đau dạ dày.
- Sau một bữa ăn chính: Quả chà là có nhiều chất xơ, mất nhiều thời gian hơn để tiêu hóa. Kết quả là, ăn một lượng lớn chà là sau một bữa ăn chính có thể khiến bạn cảm thấy cực kỳ no và khó chịu.
- Những người bị dị ứng: Mặc dù hiếm gặp, một số người có thể nhạy cảm hoặc thậm chí bị dị ứng với quả chà là.
- Những bệnh nhân tiêu chảy hoặc phân lỏng: Quả chà là có chứa một loại đường cồn được gọi là sorbitol, có thể làm tăng nhu động ruột ở một số người. Do đó, tốt nhất là bạn nên hạn chế hoặc tránh những ngày ăn cho đến khi nhu động ruột của bạn trở lại bình thường.
Ngoài những thời điểm này, không có thời điểm “xấu” nào để ăn ngày. Trên thực tế, chúng rất bổ dưỡng và có thể coi chúng như một món ăn nhẹ hoặc một phần của bữa ăn. Hãy nhớ rằng cơ thể của bạn có khả năng tiêu hóa thức ăn 24 giờ một ngày.
Quả chà là là một món ăn vặt bổ dưỡng, thơm ngon và tiện lợi. Chúng chứa nhiều chất xơ, calo và đường tự nhiên, có thể dùng như một món ăn nhẹ hoặc một phần của bữa ăn. Do khả năng tiêu hóa thức ăn của cơ thể bất kể thời gian nào trong ngày, bạn có thể thưởng thức chà là bất cứ khi nào bạn muốn. Chúng là một món ăn nhẹ tuyệt vời vào buổi sáng, buổi chiều hoặc buổi tối do chứa nhiều chất xơ và đường, giúp bạn no lâu và tràn đầy năng lượng. Tuy nhiên, nếu bạn bị hội chứng ruột kích thích, nhạy cảm hoặc dị ứng, hay đang bị tiêu chảy, bạn không nên ăn quả chà là.
XEM THÊM:
- Glucose là gì và hoạt động như thế nào?
- Vai trò của định lượng glucose trong máu
- Hạ đường huyết tiểu đường: Triệu chứng và nguyên nhân
Chế độ ăn là một phần quan trọng trong điều trị viêm thực quản bạch cầu ái toan (VTQDBCAT). Bác sĩ điều trị sẽ tư vấn cho bệnh nhân thật đầy đủ và phối hợp với bệnh nhân trong việc thực hiện các phác đồ này.
Chanh là một thực phẩm được sử dụng phổ biến nhất và được sử dụng hàng ngày. Mặc dù vậy, vẫn có một số người dị ứng với chanh cũng như các thực phẩm thuộc họ cam quýt. Nguyên nhân có thể do dị ứng các axit citric hoặc protein có trong chanh. Bài viết này có thể sẽ giúp bạn hiểu thêm về dị ứng chanh.
Thịt gà là loại thực phẩm yêu thích của chị em nội trợ do thịt gà cung cấp nhiều chất dinh dưỡng mà không chứa nhiều chất béo. Thêm vào đó, thịt gà lại rất dễ chế biến tại nhà hoặc các nhà hàng. Chắc hẳn có lúc bạn sẽ tự hỏi mình rằng một đĩa thịt gà cung cấp bao nhiêu dinh dưỡng và nó có phải là thực phẩm làm tăng cholesterol hoặc có bất kỳ tác hại nào về sức khoẻ không?
Khoai tây được trồng đầu tiên bởi người dân bản địa tại dãy núi Andes ở Nam Mỹ. Cho tới nay, hàng ngàn giống khoai tây đã được trồng trên toàn thế giới. Mặc dù khoai tây có xu hướng giữ được lâu nhưng bạn có biết chính xác là chúng nên được bảo quản bao lâu trước khi chúng trở nên kém chất lượng và cần phải bỏ đi?
Cháo là món ăn thường được bác sĩ khuyến khích sử dụng cho người ốm, bởi đây là món ngon dễ tiêu hóa và chứa nhiều các chất dinh dưỡng cần thiết. Tuy nhiên, rất nhiều người không biết nên nấu món cháo gì để mau chóng phục hồi sức khỏe? Dưới đây là một vài công thức nấu cháo cho người ốm thơm ngon, bạn có thể đọc và tham khảo!
Sữa chua là một loại thực phẩm tốt cho sức khỏe nhưng nếu không biết cách lựa chọn thì có thể sẽ vô tình nạp vào cơ thể một số thành phần “không mấy lành mạnh” trong sữa chua.
Vitamin C có mặt trong rất nhiều loại thực phẩm khác nhau nên không khó để đáp ứng nhu cầu hàng ngày của cơ thể.
Có rất nhiều loại khoáng chất, vitamin và thảo dược có lợi đối với hệ miễn dịch, chẳng hạn như kẽm, vitamin C, vitamin D, nấm dược liệu…
Các nhà khoa học đã tìm ra một số lượng lớn các chất có đặc tính chống lão hóa và nhiều chất trong số đó có thể được sử dụng làm thực phẩm chức năng dành cho những người đang tìm kiếm các phương pháp tự nhiên để “kìm hãm” sự lão hóa và ngăn ngừa các bệnh thường gặp ở người cao tuổi.
Chế độ ăn uống không cân bằng có thể dẫn đến thiếu hụt bất kỳ chất dinh dưỡng nào nhưng một số chất có tỷ lệ thiếu hụt đặc biệt cao.