1

Thuốc Zolinza: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

CTCL (Cutaneous T Cell Lymphoma) là bệnh ung thư tế bào lympho trên da, đây là một bệnh khá hiếm gặp. Thuốc đặc trị cho loại ung thư này là Vorinostat với tên thương mại là thuốc Zolinza. Vậy thuốc Zolinza công dụng như thế nào?
 

1. Thuốc Zolinza công dụng là gì?

 

Thuốc Zolinza là tên thương mại của hoạt chất Vorinostat, thuốc được sử dụng để điều trị bệnh ung thư tế bào T trên da (CTCL-cutaneous T-cell lymphoma). Zolinza hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của các tế bào ung thư.

2. Cách sử dụng thuốc Zolinza

 

Sử dụng thuốc Zolinza bằng đường uống, sau ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 1 lần mỗi ngày. Khi sử dụng cần nuốt toàn bộ viên thuốc Zolinza, không được nghiền nát, nhai hoặc mở viên nang.

Người bệnh không được sử dụng viên nang thuốc Zolinza đã mở hoặc nghiền nát. Nếu da hoặc mắt tiếp xúc với bột thuốc bên trong viên nang thuốc Zolinza, người bệnh hãy rửa sạch khu vực đó với nhiều nước và gọi cho bác sĩ để được hỗ trợ.

Liều lượng chỉ định của thuốc Zolinza tùy thuộc tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của người bệnh. Để ngăn ngừa tình trạng mất nước trong quá trình sử dụng Zolinza, người bệnh hãy bổ sung đủ lượng nước mỗi ngày (khoảng 2000ml) trừ trường hợp bác sĩ hướng dẫn cách khác.

Không tăng liều hoặc uống thuốc Zolinza thường xuyên hơn so với chỉ định. Tình trạng bệnh ung thư sẽ không cải thiện nhanh hơn và nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng của thuốc Zolinza có thể tăng lên.

Thuốc Zolinza có khả năng hấp thụ qua da và phổi nên người bệnh là phụ nữ đang mang thai hoặc có thể mang thai không nên sử dụng/hít thở bột thuốc bên trong viên nang của Zolinza. Người bệnh hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng sức khỏe không cải thiện hoặc xu hướng xấu đi khi dùng thuốc Zolinza.

Thuốc Zolinza: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Sử dụng thuốc Zolinza qua đường uống

3. Phản ứng phụ của thuốc Zolinza

 

Các tác dụng phụ hay gặp của thuốc Zolinza bao gồm mệt mỏi, chán ăn, sụt cân, chóng mặt, khô miệng, thay đổi vị giác, rụng tóc, đau đầu hoặc ho. Nếu bất kỳ tác dụng nào của thuốc Zolinza kéo dài hoặc trầm trọng hơn, người bệnh cần nhanh chóng thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Buồn nôn, nôn ói và tiêu chảy cũng có thể xảy ra với mức độ tương đối nghiêm trọng khi dùng thuốc Zolinza, khi đó cần nhanh chóng cho bác sĩ điều trị biết nếu những tác dụng không mong muốn này xảy ra. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc Zolinza để ngăn ngừa hoặc giảm mức độ nghiêm trọng. Đồng thời, người bệnh nên chia bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ, không ăn trước khi uống thuốc Zolinza hoặc hạn chế các hoạt động mạnh có thể giúp giảm buồn nôn và nôn ói.

Những bệnh nhân sử dụng thuốc Zolinza có thể có các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, bác sĩ đã kê đơn thuốc vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mang lại của thuốc Zolinza phải lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ, vì vậy người bệnh sẽ được bác sĩ theo dõi cẩn thận để làm giảm nguy cơ mắc những tác dụng phụ nghiêm trọng.

Nôn ói và tiêu chảy kéo dài có thể khiến cơ thể người bệnh mất nước nghiêm trọng, vì vậy cần liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu bệnh nhân nhận thấy bất kỳ triệu chứng mất nước nào như: giảm số lần đi tiểu/số lượng nước tiểu, khô miệng/khát nước, tim đập nhanh hoặc chóng mặt/choáng váng.

Thuốc Zolinza có thể làm tăng đường huyết người dùng, điều này có thể dẫn đến hoặc làm trầm trọng thêm bệnh đái tháo đường, do đó cần thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bệnh nhân có các triệu chứng của tăng đường huyết trong như tăng cảm giác khát nước/đi tiểu. Nếu đã mắc bệnh đái tháo đường, người dùng thuốc Zolinza cần kiểm tra đường huyết thường xuyên theo chỉ dẫn và chia sẻ kết quả với bác sĩ.

Thuốc Zolinza làm giảm chức năng tủy xương và có thể dẫn đến giảm số lượng tế bào máu như hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu, dẫn đến thiếu máu, giảm khả năng miễn dịch của cơ thể hoặc dễ gây bầm tím/chảy máu.

Đồng thời, người bệnh có thể tăng nguy cơ chảy máu dạ dày/ruột nếu đang đồng thời dùng thuốc Zolinza với một số loại thuốc khác. Nhanh chóng thông báo cho bác sĩ nếu bệnh nhân có bất kỳ triệu chứng nào sau đây khi dùng thuốc Zolinza: mệt mỏi bất thường, da xanh xao, dấu hiệu nhiễm trùng, dễ bị bầm tím/chảy máu, dấu hiệu xuất huyết dạ dày/ruột (tiêu phân đen/có máu, chất nôn có máu hoặc giống bã cà phê, chóng mặt).

Một số tác dụng phụ nghiêm trọng ít gặp khác của thuốc Zolinza, bao gồm các dấu hiệu hạ magie/kali/canxi máu (như co thắt cơ nghiêm trọng/chuột rút, nhịp tim không đều, thay đổi tâm thần/tâm trạng, co giật).

Zolinza (hiếm khi) có thể gây ra cục máu đông (như thuyên tắc phổihuyết khối tĩnh mạch sâu), tuy nhiên nguy cơ đông máu tăng lên nếu người bệnh từng có tiền sử về cục máu đông. Vì vậy, nhận trợ giúp y tế ngay lập tức nếu xảy ra bất kỳ triệu chứng nào như: đau ngực, đau/đỏ/sưng ở cẳng chân, khó thở.

Thuốc Zolinza: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Mệt mỏi là tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc Zolinza

4. Lưu ý khi sử dụng thuốc Zolinza

 

Trước khi dùng thuốc Zolinza, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bệnh nhân bị dị ứng với vorinostat hoặc nếu có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm thuốc Zolinza có thể chứa các thành phần tá dược không hoạt động, có thể gây ra các phản ứng dị ứng.

Trước khi sử dụng thuốc Zolinza, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bệnh nhân, đặc biệt là: bệnh gan, mất cân bằng khoáng chất (như mức độ thấp của kali hoặc magiê trong máu), cục máu đông.

Thuốc Zolinza có thể làm cho người dùng thuốc bị chóng mặt, vì vậy không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi người bệnh có thể làm việc một cách an toàn.

Vorinostat có thể gây ảnh hưởng đến nhịp tim, kéo dài QT, nhịp tim nhanh, nhịp tim không đều nghiêm trọng và các triệu chứng như chóng mặt, ngất xỉu. Nguy cơ kéo dài QT có thể tăng lên nếu bệnh nhân đang dùng các loại thuốc cũng có thể gây kéo dài QT, vì vậy trước khi sử dụng vorinostat, hãy nói với bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang dùng hoặc các tình trạng sức khỏe đặc biệt như: vấn đề về tim (suy tim, nhịp chậm, QT kéo dài), tiền sử gia đình bệnh tim.

Mức độ thấp của ion kali hoặc magiê trong máu có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT, đặc biệt khi dùng thuốc lợi tiểu hoặc nếu người bệnh có các tình trạng như đổ mồ hôi nhiều, tiêu chảy hoặc nôn mửa.

Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc Zolinza, đặc biệt là kéo dài QT.

Cho bác sĩ biết nếu bệnh nhân đang mang thai hoặc dự định có thai vì vậy người bệnh nên thử thai trước khi bắt đầu dùng thuốc Zolinza. Người bệnh không nên có thai trong khi sử dụng vorinostat vì vorinostat có thể gây hại cho thai nhi.

Phụ nữ sử dụng thuốc Zolinza nên tìm hiểu các hình thức kiểm soát sinh sản đáng tin cậy trong khi sử dụng thuốc Zolinza và ít nhất 6 tháng sau khi ngừng điều trị. Nam giới sử dụng thuốc Zolinza cũng nên hỏi về các hình thức ngừa thai đáng tin cậy trong khi sử dụng thuốc và ít nhất 3 tháng sau khi ngừng điều trị. Nếu bệnh nhân hoặc đối tác có thai, hãy nói chuyện với bác sĩ ngay lập tức về những rủi ro và lợi ích của thuốc Zolinza.

Chưa có nghiên cứu về việc thuốc Zolinza có đi vào sữa mẹ hay không. Tuy nhiên do nguy cơ có thể xảy ra cho trẻ sơ sinh, nhà sản xuất không khuyến cáo bà mẹ cho con bú trong khi sử dụng thuốc Zolinza và ít nhất trong 1 tuần sau khi ngừng điều trị.

5. Tương tác của thuốc Zolinza

 

Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của thuốc Zolinza hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc Zolinza bao gồm các chất chống đông máu (như warfarin), axit valproic.

Các xét nghiệm như công thức máu, chức năng thận, máu nồng độ glucose máu, nồng độ các chất có trong máu bao gồm kali/magie/canxi... nên được thực hiện định kỳ để theo dõi bệnh hoặc kiểm tra các tác dụng phụ của thuốc Zolinza.

Nếu bỏ lỡ một liều thuốc Zolinza, hãy dùng thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều thuốc Zolinza tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên, không được gấp đôi liều.

Bảo quản thuốc Zolinza trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và hơi ẩm, không trữ thuốc trong phòng tắm, giữ thuốc Zolinza tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không xả thuốc Zolinza xuống bồn cầu hoặc đổ xuống cống khi thuốc đã hết hạn hoặc không còn cần thiết.

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Blog khác của bác sĩ
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Đau đầu do căng thẳng là tình trạng rất phổ biến hiện nay, nguyên nhân chính là do các cơ trở nên căng cứng do stress, lo lắng, chấn thương, trầm cảm... Ngoài các biện pháp thư giãn thì thuốc là một lựa chọn cấp thiết đối với tình trạng này, trong đó có thuốc Zebutal. Vậy Zebutal là thuốc gì?

Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xyzbac là một sản phẩm vitamin tổng hợp có tác dụng trong điều trị hoặc ngăn chặn sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, do bệnh tật nào đó hoặc trong quá trình mang thai.

Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Ursodiol dùng để điều trị và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật ở những người béo phì. Ngoài ra, Ursodiol còn được dùng để điều trị các bệnh về gan. Thuốc được sử dụng theo đường uống dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Viactiv là sản phẩm có hiệu quả và được lựa chọn sử dụng nhiều trong điều trị tình trạng canxi máu thấp. Để thuốc phát huy hiệu quả, an toàn cũng như hạn chế được tác dụng phụ, người bệnh nên sử dụng Viactiv theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xelpros là một thuốc giảm áp lực trong mắt, giúp điều trị một số bệnh về mắt nhất định như tăng nhãn áp góc mở, tăng huyết áp mắt. Vậy Xelpros nên dùng như thế nào cho hiệu quả?

Tin liên quan
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?

Hiện nay, việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh cảm cúm đã trở thành thói quen ở nhiều người. Trong đó, Tiffy và Decolgen là hai loại thuốc trị cảm cúm phổ biến được lựa chọn nhiều nhất. Tuy nhiên, sử dụng Tiffy hay Decolgen là tốt hơn khi bị cảm cúm là nỗi băn khoăn của hầu hết mọi người.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây