1

Thuốc Viekira: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Sức khỏe của nhiều người dân ở nước ta và các nước trên thế giới đã và đang bị ảnh hưởng bởi bệnh viêm gan. Trong số các thuốc điều trị bệnh viêm gan, thuốc Viekira nhận được nhiều sự lựa chọn và quan tâm của người bệnh và các bác sĩ. Thuốc Viekira có tác dụng gì và sử dụng thuốc Viekira như thế nào, hãy cùng nhau tìm hiểu để việc dùng thuốc đạt được hiệu quả và đảm bảo an toàn.

1. Thuốc Viekira là thuốc gì?

Thuốc Viekira có 2 viên khác nhau. Một viên “đa thuốc” chứa 3 loại thuốc bao gồm: ombitasvir, paritaprevirritonavir, viên còn lại chứa dasabuvir. Thuốc Viekira được sử dụng để điều trị bệnh viêm gan C mãn tính kéo dài. Ombitasvir, paritaprevirdasabuvir hoạt động bằng cách làm giảm lượng vi rút viêm gan C trong cơ thể, giúp hệ thống miễn dịch chống lại nhiễm trùng và từ đó giúp gan phục hồi. Ritonavir được sử dụng để tăng cường hỗ trợ paritaprevir, giúp paritaprevir hoạt động tốt hơn.

Thuốc Viekira cũng có thể được sử dụng cùng với một số loại thuốc khác như ribavirin trong điều trị viêm gan C mãn tính từ đó ngăn ngừa xơ gan hoặc ung thư gan.

2. Sử dụng thuốc Viekira đúng cách như thế nào?

Việc sử dụng đúng cách sẽ giúp tăng hấp thu hoạt chất và thuốc Viekira phát huy tác dụng tối đa, đảm bảo hiệu quả điều trị cho người sử dụng. Do đó, người bệnh cần quan tâm những lưu ý sau đây khi sử dụng thuốc Viekira:

  • Thuốc Viekira được sử dụng bằng đường uống.
  • Thời điểm sử dụng thuốc Viekira tốt nhất như sau: buổi sáng uống 1 viên đa thuốc và 1 viên dasabuvir, buổi tối uống 1 viên dasabuvir.
  • Tốt nhất nên sử dụng thuốc Viekira trong bữa ăn.
  • Thuốc Viekira nên được uống với một cốc nước đầy tương ứng với khoảng 240 ml nước.
  • Liều lượng thuốc Viekira có thể được bác sĩ điều chỉnh, thay đổi, hướng dẫn dựa trên tình trạng sức khỏe, độ tuổi, giới tính và đáp ứng điều trị của mỗi bệnh nhân.
Thuốc Viekira: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Viekira được sử dụng bằng đường uống

3. Thuốc Viekira có những tác dụng phụ nào?

Bên cạnh tác dụng điều trị, sử dụng thuốc Viekira có thể dẫn tới những tác dụng không mong muốn. Các tác dụng phụ thường gặp của thuốc Viekira bao gồm: mệt mỏi, suy nhược, buồn nôn, ngứa nhẹ hoặc khó ngủ. Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu trong khi dùng thuốc Viekira bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào.

Phản ứng dị ứng được xếp vào mức nghiêm trọng của thuốc Viekira, rất hiếm xảy ra với các triệu chứng bao gồm: ngứa sưng mặt, lưỡi, cổ họng sưng ngứa, phát ban, chóng mặt, cảm giác khó thở.

Thuốc Viekira có thể làm ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm như xét nghiệm chức năng gan, xét nghiệm viêm gan B và C. Vì vậy, người bệnh đi khám nên cho nhân viên xét nghiệm và bác sĩ biết nếu đang dùng thuốc Viekira.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Viekira. Trước khi sử dụng thuốc Viekira, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử dị ứng với ombitasvir, paritaprevir và ritonavir, dasabuvir hoặc các thuốc khác cùng nhóm, tiền sử mắc phải các vấn đề về gan khác như viêm gan B, nhiễm HIV, tiểu đường.

Trong khi dùng thuốc Viekira, nếu bạn nhận thấy các tác dụng không mong muốn khác không được liệt kê ở trên hoặc nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trầm trọng, kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy đi khám lại, đừng chủ quan.

4. Các tương tác thuốc nào có thể xảy ra khi dùng thuốc Viekira?

Tương tác giữa thuốc Viekira và các thuốc khác khi sử dụng đồng thời hoặc trong một thời gian gần nhau có thể làm ảnh hưởng tới hoạt động, tác dụng và hiệu quả của nhau hoặc thậm chí làm tăng nguy cơ gặp các tác dụng ngoài ý muốn nghiêm trọng của mỗi thuốc. Vì thế, trước khi sử dụng thuốc Viekira, hãy cho bác sĩ biết tất cả các thuốc và sản phẩm khác bạn đang sử dụng.

Các sản phẩm tương tác với thuốc Viekira làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ bao gồm: efavirenz, thuốc tránh thai kết hợp hoặc miếng dán tránh thai hoặc vòng có chứa ethinyl estradiol. Các sản phẩm làm tăng loại bỏ thuốc Viekira ra khỏi cơ thể, làm giảm nồng độ thuốc dẫn tới làm giảm hiệu quả điều trị bao gồm: một số loại thuốc được sử dụng để điều trị co giật như carbamazepine, phenobarbital, phenytoin, primidone, apalutamide, clopidogrel, cobicistat, elagolix, gemfibrozil, mitotane, rifampin, St. John's wort, thioridazine.

Ngược lại, sử dụng thuốc Viekira có thể làm ảnh hưởng đến việc loại bỏ những sản phẩm sau ra khỏi cơ thể: các loại thuốc bị ảnh hưởng bao gồm chẹn nhất định alpha như alfuzosin, silodosin; benzodiazepin như midazolam, triazolam; cisaprid, colchicin; ergot alkaloids như dihydroergotamine, ergotamin; dronedaron, ranolazine; lurasidone, pimozide, rilpivirine, salmeterol, một số loại thuốc được sử dụng để điều trị rối loạn cương dương hoặc tăng áp động mạch phổi như avanafil, sildenafil. Một số "statin" như atorvastatin, lovastatin, simvastatin hay loại thuốc làm suy yếu hệ thống miễn dịch như everolimus, sirolimus, tacrolimus, temsirolimus.

Thuốc Viekira: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Trước khi sử dụng thuốc Viekira, hãy cho bác sĩ biết tất cả các thuốc khác bạn đang dùng

5. Một số lưu ý khác khi sử dụng thuốc Viekira là gì?

Nếu lạm dụng thuốc Viekira có thể dẫn tới quá liều và có các triệu chứng nghiêm trọng như ngất đi hoặc khó thở. Nếu bạn đã bỏ lỡ một liều thuốc thuốc Viekira, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra nếu chưa tới thời điểm của liều tiếp theo. Ngược lại, nếu tới thời điểm sử dụng liều thuốc Viekira kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo một cách bình thường.

Để thuốc Viekira không bị biến chất dẫn tới suy giảm chất lượng và có thể mất tác dụng điều trị và an toàn cần có, bạn cần bảo quản thuốc trong điều kiện như chỉ dẫn.

Để đảm bảo an toàn và tránh được các tác dụng phụ của thuốc Viekira, người bệnh nên đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ tư vấn. Trong trường hợp sử dụng thuốc Viekira không thấy hiệu quả, người bệnh đến các cơ y tế để thăm khám, điều trị.

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Blog khác của bác sĩ
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Đau đầu do căng thẳng là tình trạng rất phổ biến hiện nay, nguyên nhân chính là do các cơ trở nên căng cứng do stress, lo lắng, chấn thương, trầm cảm... Ngoài các biện pháp thư giãn thì thuốc là một lựa chọn cấp thiết đối với tình trạng này, trong đó có thuốc Zebutal. Vậy Zebutal là thuốc gì?

Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xyzbac là một sản phẩm vitamin tổng hợp có tác dụng trong điều trị hoặc ngăn chặn sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, do bệnh tật nào đó hoặc trong quá trình mang thai.

Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Ursodiol dùng để điều trị và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật ở những người béo phì. Ngoài ra, Ursodiol còn được dùng để điều trị các bệnh về gan. Thuốc được sử dụng theo đường uống dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Viactiv là sản phẩm có hiệu quả và được lựa chọn sử dụng nhiều trong điều trị tình trạng canxi máu thấp. Để thuốc phát huy hiệu quả, an toàn cũng như hạn chế được tác dụng phụ, người bệnh nên sử dụng Viactiv theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xelpros là một thuốc giảm áp lực trong mắt, giúp điều trị một số bệnh về mắt nhất định như tăng nhãn áp góc mở, tăng huyết áp mắt. Vậy Xelpros nên dùng như thế nào cho hiệu quả?

Tin liên quan
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?

Hiện nay, việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh cảm cúm đã trở thành thói quen ở nhiều người. Trong đó, Tiffy và Decolgen là hai loại thuốc trị cảm cúm phổ biến được lựa chọn nhiều nhất. Tuy nhiên, sử dụng Tiffy hay Decolgen là tốt hơn khi bị cảm cúm là nỗi băn khoăn của hầu hết mọi người.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây