1

Thuốc Syprine: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Syprine được dùng để điều trị một rối loạn di truyền đó là bệnh Wilson. Rối loạn này gây ra quá nhiều đồng tích tụ trong gan, não và các bộ phận khác của cơ thể.

1. Tác dụng của thuốc Syprine

Thành phần chính của thuốc Syprine là Trientine hoạt động bằng cách liên kết với đồng, giúp cơ thể bạn loại bỏ thêm đồng. Điều này có thể làm giảm các triệu chứng như các vấn đề về nói, nuốt, phối hợp vận động, mệt mỏi, chán ăn, đau bụng, vàng mắt hoặc vàng da, tích tụ chất lỏng ở chân hoặc bụng, cử động mất kiểm soát hoặc cứng cơ.

Thuốc Syprine được chỉ định trong điều trị:

  • Bệnh Wilson

Thuốc Syprine chống chỉ định trong trường hợp:

  • Thiếu máu do thiếu sắt

2. Cách sử dụng thuốc Syprine

Thuốc Syprine được sử dụng bằng đường uống, khi đói, ít nhất là 1 giờ trước bữa ăn hoặc 2 giờ sau bữa ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 2-4 lần mỗi ngày. Uống thuốc này cách các loại thuốc khác ít nhất 1 giờ. Nuốt toàn bộ viên thuốc Syprine với nước, không mở hoặc nhai viên nang.

Liều lượng thuốc Syprine được tính dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng với điều trị. Để có hiệu quả tốt nhất, hãy tuân thủ chế độ ăn ít đồng theo chỉ dẫn của bác sĩ và dùng thuốc này thường xuyên. Bạn nên uống thuốc vào những thời điểm giống nhau mỗi ngày, để tránh việc quên dùng thuốc.

Trong tháng đầu tiên điều trị bằng Syprine, hãy kiểm tra nhiệt độ của bạn mỗi đêm và báo cho bác sĩ biết nếu bạn bị sốt hoặc phát ban.

Nếu bác sĩ chỉ định bạn uống thuốc bổ sung sắt, hãy uống ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi uống Syprine.

Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không thuyên giảm hoặc nếu nó trở nên tồi tệ hơn sau khi sử dụng Syprine.

Nếu bạn vô tình tiếp xúc với thành phần của viên nang thuốc Syprine, hãy rửa khu vực đó ngay lập tức bằng nước để tránh phản ứng dị ứng.

Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm như mức đồng trong máu hoặc nước tiểu nên được thực hiện trong khi bạn đang dùng thuốc Syprine.

Thuốc Syprine: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Syprine được chỉ định trong điều trị bệnh Wilson

3. Phản ứng phụ của thuốc Syprine

Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê cho bạn loại thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích thuốc mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ gây ra tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc Syprine và không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào xảy ra.

Thuốc Syprine và chế độ ăn ít đồng có thể làm tăng nguy cơ thiếu sắt. Hãy báo cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có các triệu chứng như cảm thấy rất mệt mỏi, suy nhược, da xanh xao, đau ngực, tim đập nhanh, khó thở, tay/chân lạnh. Bác sĩ có thể hướng dẫn bạn uống thuốc bổ sung sắt trong thời gian ngắn.

Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc Syprine rất hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc Syprine, bao gồm: Phát ban, ngứa hoặc sưng (đặc biệt là mặt, lưỡi, cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm trợ giúp y tế ngay lập tức.

Dưới đây là các tác dụng phụ của thuốc Syprine theo khả năng xảy ra.

Tác dụng phụ thường gặp của thuốc Syprine gồm có:

  • Thiếu máu

Tác dụng phụ ít gặp của thuốc Syprine gồm có:

  • Lupus ban đỏ hệ thống

Tác dụng phụ hiếm gặp của thuốc Syprine gồm có:

  • Viêm da do dị ứng
  • Tổ đỉa
  • Phát ban trên da
  • Chuyển động cơ bất thường
  • Ngứa
  • Co thắt cơ

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra của thuốc Syprine. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác của thuốc Syprine không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn để có hướng xử trí kịp thời.

Thuốc Syprine: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Tác dụng phụ thường gặp của thuốc Syprine là thiếu máu

4. Các biện pháp phòng ngừa tác dụng phụ của thuốc Syprine

Trước khi dùng Syprine, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với loại thuốc này hoặc bất kỳ dị ứng nào khác nếu có. Sản phẩm Syprine có thể chứa các thành phần không có tác dụng, chúng có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác.

Trước khi sử dụng thuốc Syprine, hãy cho bác sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về: Một bệnh miễn dịch như lupus ban đỏ hệ thống.

Trước khi phẫu thuật, hãy nói với bác sĩ hoặc nha sĩ của bạn về việc bạn đang điều trị bằng thuốc Syprine.

Trẻ em và phụ nữ mang thai hoặc đang trong thời kỳ kinh nguyệt có thể có nhiều nguy cơ bị thiếu sắt hơn khi dùng thuốc Syprine.

Phụ nữ trong thời kỳ mang thai, chỉ nên sử dụng thuốc Syprine khi thật cần thiết. Thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích thuốc Syprine mang lại cho bạn.

Chúng ta chưa biết nếu thuốc Syprine có đi vào sữa mẹ hay không, do đó phụ nữ đang cho con bú nên trao đổi với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

5. Tương tác của thuốc Syprine

Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của thuốc Syprine hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc theo toa, không kê đơn và các sản phẩm thảo dược bạn đang sử dụng. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trong khi đang sử dụng Syprine, mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

6. Làm gì khi sử dụng quá liều hoặc quên dùng thuốc Syprine?

Nếu bạn hoặc ai đó đã sử dụng quá liều thuốc Syprine và có các triệu chứng nghiêm trọng như ngất đi hoặc khó thở, hãy gọi 115 ngay lập tức.

Nếu bạn bỏ lỡ một liều Syprine, hãy dùng nó ngay khi bạn nhớ ra. Nếu đã gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên, sử dụng liều Syprine tiếp theo của bạn vào thời điểm bình thường và đừng dùng gấp đôi liều thông thường.

Thuốc Syprine: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trong khi đang sử dụng Syprine, mà không có sự chấp thuận của bác sĩ

7. Cách lưu trữ thuốc Syprine

Bảo quản thuốc Syprine trong bao bì kín, để trong tủ lạnh tránh ẩm, không lưu trữ trong phòng tắm và để thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Vứt bỏ thuốc Syprine một cách thích hợp khi hết hạn hoặc không còn cần thiết với bạn nữa.

webmd.com

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Blog khác của bác sĩ
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Đau đầu do căng thẳng là tình trạng rất phổ biến hiện nay, nguyên nhân chính là do các cơ trở nên căng cứng do stress, lo lắng, chấn thương, trầm cảm... Ngoài các biện pháp thư giãn thì thuốc là một lựa chọn cấp thiết đối với tình trạng này, trong đó có thuốc Zebutal. Vậy Zebutal là thuốc gì?

Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xyzbac là một sản phẩm vitamin tổng hợp có tác dụng trong điều trị hoặc ngăn chặn sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, do bệnh tật nào đó hoặc trong quá trình mang thai.

Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Ursodiol dùng để điều trị và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật ở những người béo phì. Ngoài ra, Ursodiol còn được dùng để điều trị các bệnh về gan. Thuốc được sử dụng theo đường uống dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Viactiv là sản phẩm có hiệu quả và được lựa chọn sử dụng nhiều trong điều trị tình trạng canxi máu thấp. Để thuốc phát huy hiệu quả, an toàn cũng như hạn chế được tác dụng phụ, người bệnh nên sử dụng Viactiv theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xelpros là một thuốc giảm áp lực trong mắt, giúp điều trị một số bệnh về mắt nhất định như tăng nhãn áp góc mở, tăng huyết áp mắt. Vậy Xelpros nên dùng như thế nào cho hiệu quả?

Tin liên quan
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?

Hiện nay, việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh cảm cúm đã trở thành thói quen ở nhiều người. Trong đó, Tiffy và Decolgen là hai loại thuốc trị cảm cúm phổ biến được lựa chọn nhiều nhất. Tuy nhiên, sử dụng Tiffy hay Decolgen là tốt hơn khi bị cảm cúm là nỗi băn khoăn của hầu hết mọi người.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây