1

Thuốc Signifor LAR: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Hormone tăng trưởng là vô cùng cần thiết đối với sự phát triển của cơ thể, tuy nhiên khi cơ thể tăng tiết hormon quá mức lại dẫn tới hậu quả nghiêm trọng. Ở trẻ em, tăng tiết hormon khi các sụn liên kết vẫn còn làm xương dài và to quá mức, sinh ra bệnh khổng lồ. Ở người lớn, sụn liên kết không còn thì việc tăng tiết hormon sẽ làm cho xương to ra, gây bệnh to các viễn cực. Khi đó người bệnh cần sử dụng đến thuốc Signifor với hoạt chất là Pasireotide.

1. Thuốc Signifor LAR là thuốc gì?

Thuốc Signifor LAR có hoạt chất là Pasireotide, đây là thuốc được sử dụng để điều trị bệnh to viễn cực - căn bệnh xảy ra khi cơ thể tạo ra quá nhiều hormone tăng trưởng GH. Điều trị chứng to viễn cực giúp người bệnh giảm nguy cơ mắc các vấn đề nghiêm trọng như tiểu đường và bệnh tim.

Pasireotide hoạt động bằng cách làm giảm lượng hormone tăng trưởng được tạo ra trong cơ thể. Ngoài ra, Pasireotide cũng được sử dụng để điều trị hội chứng Cushing khi phương pháp phẫu thuật không thành công hoàn toàn hoặc không thể cải thiện được tình trạng bệnh.

Bệnh Cushing xảy ra khi cơ thể tạo ra quá nhiều hormone cortisol, dẫn đến huyết áp cao, lượng đường trong máu cao và các vấn đề khác. Pasireotide hoạt động bằng cách giảm lượng hormone cortisol được sinh ra bên trong cơ thể.

2. Cách sử dụng thuốc Signifor LAR

Đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Signifor LAR (nếu có từ dược sĩ) trước khi bắt đầu sử dụng pasireotide và trước mỗi lần tiêm thuốc. Thuốc Signifor LAR được dùng bằng đường tiêm vào cơ bắp ở mông bởi một nhân viên chăm sóc sức khỏe chuyên nghiệp. Thuốc Signifor LAR được tiêm theo chỉ định của bác sĩ, thường là 4 tuần một lần (cách 28 ngày).

Liều lượng thuốc Signifor LAR dựa trên tình trạng y tế của từng bệnh nhân, các giá trị cận lâm sàng và phản ứng với điều trị. Người bệnh cần sử dụng thuốc Signifor LAR đúng lịch trình để có được hiệu quả điều trị tối ưu, người bệnh có thể đánh dấu lịch hoặc đặt lời nhắc (4 tuần một lần).

Thuốc Signifor LAR: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Signifor LAR được đưa vào cơ thể qua đường tiêm

3. Phản ứng phụ của thuốc Signifor LAR

Thuốc Signifor LAR có thể gây ra chóng mặt, nhức đầu, rụng tóc, đau cơ hoặc tiêu chảy. Ngoài ra, thuốc Signifor LAR còn có thể gây ra đau, sưng, ngứa, đỏ hoặc kích ứng tại chỗ tiêm. Nếu bất kỳ tác dụng nào của thuốc Signifor kéo dài hoặc trầm trọng hơn, hãy báo cho bác sĩ ngay.

Thuốc Signifor LAR có thể gây ra những thay đổi về lượng đường trong máu của người bệnh, đặc biệt nếu bệnh nhân đang mắc bệnh tiểu đường. Vì vậy người bệnh cần nắm rõ các dấu hiệu tăng/hạ đường huyết để kịp thời nhận biết và xử trí.

  • Các triệu chứng có thể là dấu hiệu cảnh báo tình trạng lượng đường trong máu cao bao gồm: tăng cảm giác khát nước và tăng tần suất đi tiểu.
  • Các triệu chứng cho thấy lượng đường trong máu thấp hay còn gọi là hạ đường huyết bao gồm: đổ mồ hôi đột ngột, run rẩy, tim nhanh, đói bụng, mờ mắt, chóng mặt, ngứa ran ở bàn tay hoặc ngứa bàn chân. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ để xử trí khi tình trạng hạ đường huyết xảy ra (ví dụ: ăn một nguồn cung cấp đường nhanh như gel/viên nén glucose, đường, mật ong, uống nước trái cây hoặc soda không ăn kiêng).

Cho bác sĩ biết ngay nếu bệnh nhân dùng thuốc Signifor LAR gặp các triệu chứng của lượng đường trong máu cao hoặc thấp, đồng thời cần theo dõi lượng đường trong máu theo chỉ dẫn của bác sĩ để điều chỉnh liều lượng của các loại thuốc điều trị tiểu đường.

Các tác dụng phụ nghiêm trọng khác của thuốc Signifor LAR có thể xảy ra bao gồm:

  • Nhịp tim chậm;
  • Mệt mỏi bất thường;
  • Buồn nôn/nôn;
  • Giảm cân;
  • Có dấu hiệu bệnh gan/bệnh túi mật/bệnh bàng quang (như mất cảm giác ngon miệng, đau dạ dày, đau bụng, vàng mắt, vàng da, nước tiểu sẫm màu).

Nhận trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bệnh nhân dùng thuốc Signifor LAR có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng gồm: nhịp tim nhanh và không đều, chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu.

4. Lưu ý khi sử dụng thuốc Signifor LAR

Trước khi sử dụng thuốc Signifor LAR, người bệnh hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu có tiền sử bị dị ứng với pasireotide hoặc nếu có bất kỳ dị ứng nào khác. Bệnh sử của người bệnh cũng cần được khai thác kỹ lưỡng, đặc biệt là: bệnh gan, tiểu đường, tim, bệnh bàng quang, sỏi mật...

Pasireotide có thể ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT)m gây ra nhịp tim nhanh và không đều nghiêm trọng (nhưng hiếm khi gây tử vong) và các triệu chứng khác (chóng mặt, ngất xỉu) cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

Nguy cơ kéo dài QT tăng lên người dung thuốc Signifor LAR mắc một số bệnh lý nhất định hoặc đang dùng các loại thuốc khác cũng gây kéo dài QT. Vì vậy trước khi sử dụng pasireotide, bệnh nhân hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các loại thuốc đang dùng và bất kỳ bệnh chứng nào sau đây: bệnh tim (suy tim, nhịp chậm, QT kéo dài), tiền sử gia đình mắc các vấn đề về tim (QT kéo dài, đột tử do tim).

Thuốc Signifor LAR: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Signifor LAR có thể ảnh hưởng đến người bệnh đang dùng thuốc tim mạch

Mức độ thấp của kali hoặc magiê trong máu cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT khi sử dụng thuốc Signifor LAR. Nguy cơ này có thể tăng lên nếu bệnh nhân sử dụng thuốc Signifor LAR cùng với một số loại thuốc khác như thuốc lợi tiểu hoặc nếu người bệnh đang có các tình trạng sức khỏe đặc biệt như: đổ mồ hôi nhiều, tiêu chảy hoặc nôn mửa.

Thuốc Signifor LAR có thể làm cho bệnh nhân cảm thấy chóng mặt, việc sử dụng rượu có thể khiến tình trạng chóng mặt nặng nề hơn. Người dùng thuốc Signifor LAR không nên lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm việc đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi có thể đảm bảo an toàn.

Người lớn tuổi sử dụng thuốc Signifor LAR là đối tượng có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc, đặc biệt là tác dụng phụ kéo dài QT.

Việc điều trị bằng thuốc Signifor LAR có thể cải thiện khả năng sinh sản ở phụ nữ và có thể dẫn đến mang thai ngoài ý muốn.

Trong thời kỳ mang thai và cho con bú, thuốc Signifor LAR chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết sau khi đã thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ chuyên khoa.

Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của thuốc Signifor LAR hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Các xét nghiệm như nồng độ hormone tăng trưởng, điện tâm đồ, xét nghiệm lượng đường trong máu, hemoglobin A1c, xét nghiệm chức năng gan, nồng độ khoáng chất trong máu, mức nội tiết tố bao gồm cả cortisol và tuyến giáp... nên được thực hiện trước khi bắt đầu điều trị và thực hiện định kỳ để theo dõi tiến triển của bệnh hoặc để kiểm tra các tác dụng phụ của thuốc Signifor LAR. Người bệnh cần thực hiện tiêm thuốc Signifor LAR theo đúng tiến độ, nếu bỏ lỡ một liều, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức để thiết lập lịch dùng thuốc mới.

Thuốc Signifor LAR được bảo quản trong tủ lạnh, không đóng băng, để xa trẻ em và vật nuôi. Không xả thuốc Signifor LAR xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống khi đã hết hạn hoặc không còn cần thiết.

Thuốc Signifor LAR là thuốc được sử dụng để điều trị bệnh to viễn cực - căn bệnh xảy ra khi cơ thể tạo ra quá nhiều hormone tăng trưởng GH. Để đảm bảo hiệu quả điều trị, người bệnh cần dùng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.

webmd.com

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Blog khác của bác sĩ
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Đau đầu do căng thẳng là tình trạng rất phổ biến hiện nay, nguyên nhân chính là do các cơ trở nên căng cứng do stress, lo lắng, chấn thương, trầm cảm... Ngoài các biện pháp thư giãn thì thuốc là một lựa chọn cấp thiết đối với tình trạng này, trong đó có thuốc Zebutal. Vậy Zebutal là thuốc gì?

Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xyzbac là một sản phẩm vitamin tổng hợp có tác dụng trong điều trị hoặc ngăn chặn sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, do bệnh tật nào đó hoặc trong quá trình mang thai.

Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Ursodiol dùng để điều trị và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật ở những người béo phì. Ngoài ra, Ursodiol còn được dùng để điều trị các bệnh về gan. Thuốc được sử dụng theo đường uống dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Viactiv là sản phẩm có hiệu quả và được lựa chọn sử dụng nhiều trong điều trị tình trạng canxi máu thấp. Để thuốc phát huy hiệu quả, an toàn cũng như hạn chế được tác dụng phụ, người bệnh nên sử dụng Viactiv theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xelpros là một thuốc giảm áp lực trong mắt, giúp điều trị một số bệnh về mắt nhất định như tăng nhãn áp góc mở, tăng huyết áp mắt. Vậy Xelpros nên dùng như thế nào cho hiệu quả?

Tin liên quan
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?

Hiện nay, việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh cảm cúm đã trở thành thói quen ở nhiều người. Trong đó, Tiffy và Decolgen là hai loại thuốc trị cảm cúm phổ biến được lựa chọn nhiều nhất. Tuy nhiên, sử dụng Tiffy hay Decolgen là tốt hơn khi bị cảm cúm là nỗi băn khoăn của hầu hết mọi người.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây