Thuốc Saquinavir: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
1. Thuốc Saquinavir là thuốc gì?
Saquinavir (SQV) là thuốc điều trị HIV thuộc nhóm ức chế protease có tác dụng ngăn chặn các tế bào virus HIV phát triển trong cơ thể người bệnh. Saquinavir thường được dùng để điều trị HIV, nguyên nhân gây ra hội chứng suy giảm miễn dịch (AIDs).
Nếu chỉ dùng riêng Saquinavir có thể gia tăng nguy cơ kháng thuốc ở virus. Do vậy, thuốc Saquinavir luôn được kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác. Kết hợp phổ biến nhất là chỉ định Saquinavir với Ritonavir liều thấp giúp gia tăng dược động học của cả hai.
Thuốc Nelfinavir được bào chế dưới dạng:
- Viên nang 200mg
- Viên nén 500mg
2. Chỉ định và chống chỉ định khi dùng thuốc Saquinavir
Thuốc Saquinavir thường được chỉ định trong các trường hợp như:
- Điều trị cho bệnh nhân nhiễm HIV: Luôn phối hợp với các thuốc kháng retrovirus khác, không dùng đơn lẻ Saquinavir.
- Phòng ngừa HIV sau khi phơi nhiễm: cho các cán bộ y tế làm việc trong môi trường nguy cơ cao hoặc những đối tượng vô tình tiếp xúc với bệnh nhân mắc HIV.
Không dùng thuốc Saquinavir cho bệnh nhân bị suy gan nặng, block tâm nhĩ, thất hoàn toàn (hoặc có nguy cơ). Đồng thời cũng nên thận trọng khi dùng Saquinavir cho những đối tượng:
- Suy gan và thận
- Bệnh nhân đái tháo đường
- Mắc bệnh dễ chảy máu (Hemophilia)
- Phụ nữ đang mang thai và đang cho con bú
3. Lưu ý khi dùng thuốc Saquinavir
3.1. Cách dùng và liều dùng
Thuốc Saquinavir thường được dùng kết hợp với thuốc Ritonavir (Norvir®) liều thấp, uống vào bữa ăn hoặc trong vòng 2 giờ sau khi ăn.
Liều dùng Saquinavir tham khảo. Người lớn và thanh niên trên 16 tuổi: 1000mg/lần. Uống 2 lần/ngày. Dùng đồng thời với Ritonavir 100mg/lần, uống 2 lần/ngày.
Nếu phòng lây nhiễm sau phơi nhiễm do nghề nghiệp thì tương tự như trên kết hợp thêm với 2 thuốc nhóm Nucleoside trong 4 tuần. Nếu phòng lây nhiễm HIV do phơi nhiễm khác: Saquinavir 1000mg/lần, 2 lần/ngày và Ritonavir 400mg/lần, 2 lần/ngày, kết hợp với 2 thuốc nhóm Nucleoside trong 4 tuần.
Hiện vẫn chưa xác định được liều lượng, công dụng và độ an toàn của thuốc Saquinavir lên trẻ em dưới 16 tuổi.
Lưu ý, không cần điều chỉnh liều dùng cho những bệnh nhân HIV bị suy giảm chức năng gan, thận. Tuy nhiên cần thận trọng khi dùng thuốc Saquinavir cho nhóm đối tượng này.
Để chắc chắn thuốc Saquinavir mang lại hiệu quả điều trị, bệnh nhân nên kết hợp kiểm tra máu, chức năng gan định kỳ.
3.2. Tác dụng không mong muốn
Thuốc Saquinavir nhìn chung có khả năng hấp thu tốt. Đa số các phản ứng phụ chủ yếu gặp trên lâm sàng với biểu hiện nhẹ:
- Buồn nôn và nôn
- Loét miệng và niêm mạc
- Đầy bụng, tiêu chảy
- Nhức đầu, choáng váng
- Mất ngủ
- Thay đổi tâm trạng
- Suy nhược
- Mất điều hòa vận động
- Đau nhức cơ xương
- Sốt
- Ngứa, phát ban ngoài da
Các tác dụng phụ hiếm gặp khác bao gồm: co giật, rối loạn máu, giảm tiểu cầu, tổn thương gan, sỏi thận, viêm tụy, hội chứng Stevens-Johnson, tăng nồng độ enzyme CK (Creatine Kinase), tăng enzym gan, giảm bạch cầu trung tính (khi điều trị kết hợp), loạn dưỡng lipid.
3.3. Lưu ý trước khi dùng thuốc
Tránh không ăn bưởi trong thời gian điều trị bằng thuốc Saquinavir. Bảo quản thuốc Saquinavir trong bao bì kín ở nhiệt độ 2-8 độ C. Bảo quản tại nhà ở dưới 25 độ C và giữ tối đa trong 3 tháng.
Người bệnh nên lưu ý rằng, thuốc Saquinavir không phải là thuốc chữa khỏi hẳn HIV/AIDs mà chỉ có tác dụng ngăn chặn các tế bào virus HIV phát triển trong cơ thể người bệnh. Trong khi sử dụng thuốc, người bệnh vẫn có thể mắc các bệnh cơ hội và gặp phải những tác dụng phụ của các thuốc phối hợp. Để tránh điều này, bệnh nhân nên đến gặp bác sĩ để được thăm khám và chỉ định liều lượng, cách dùng phù hợp với thể trạng và tình trạng sức khỏe của bản thân, tránh những hậu quả không đáng có.
Tốt nhất trước khi sử dụng Saquinavir, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của các bác sĩ, dược sĩ để việc dùng thuốc trở nên hiệu quả hơn.
Đau đầu do căng thẳng là tình trạng rất phổ biến hiện nay, nguyên nhân chính là do các cơ trở nên căng cứng do stress, lo lắng, chấn thương, trầm cảm... Ngoài các biện pháp thư giãn thì thuốc là một lựa chọn cấp thiết đối với tình trạng này, trong đó có thuốc Zebutal. Vậy Zebutal là thuốc gì?
Thuốc Xyzbac là một sản phẩm vitamin tổng hợp có tác dụng trong điều trị hoặc ngăn chặn sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, do bệnh tật nào đó hoặc trong quá trình mang thai.
Thuốc Ursodiol dùng để điều trị và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật ở những người béo phì. Ngoài ra, Ursodiol còn được dùng để điều trị các bệnh về gan. Thuốc được sử dụng theo đường uống dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.
Thuốc Viactiv là sản phẩm có hiệu quả và được lựa chọn sử dụng nhiều trong điều trị tình trạng canxi máu thấp. Để thuốc phát huy hiệu quả, an toàn cũng như hạn chế được tác dụng phụ, người bệnh nên sử dụng Viactiv theo chỉ định của bác sĩ.
Thuốc Xelpros là một thuốc giảm áp lực trong mắt, giúp điều trị một số bệnh về mắt nhất định như tăng nhãn áp góc mở, tăng huyết áp mắt. Vậy Xelpros nên dùng như thế nào cho hiệu quả?
Hiện nay, việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh cảm cúm đã trở thành thói quen ở nhiều người. Trong đó, Tiffy và Decolgen là hai loại thuốc trị cảm cúm phổ biến được lựa chọn nhiều nhất. Tuy nhiên, sử dụng Tiffy hay Decolgen là tốt hơn khi bị cảm cúm là nỗi băn khoăn của hầu hết mọi người.