1

Thuốc Razadyne: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Razadyne được sử dụng để điều trị chứng mất trí nhớ liên quan đến bệnh Alzheimer. Thuốc không có tác dụng chữa khỏi bệnh Alzheimer, nhưng nó có thể giúp cải thiện trí nhớ, nhận thức và khả năng thực hiện các chức năng hàng ngày. Thuốc Razadyne có tác dụng khôi phục sự cân bằng của một số chất dẫn truyền thần kinh) trong não.

1. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc Razadyne

Thuốc Razadyne được chỉ định trong các trường hợp:

  • Sa sút trí tuệ thể Lewy lan tỏa
  • Sa sút trí tuệ từ nhẹ đến trung bình
  • Bệnh Alzheimer vừa đến nặng

Thuốc Razadyne chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Blốc nhĩ thất
  • Nhịp tim chậm
  • Thay đổi QT trên ECG ngay từ khi sinh
  • Hen suyễn
  • Bệnh phổi tắc nghẽn
  • Loét tá tràng
  • Loét dạ dày hoặc ruột
  • Bệnh gan
  • Tắc nghẽn bàng quang
  • Co giật
  • Suy thận trung bình đến nặng
  • Chất chuyển hóa kém CYP2D6.
Thuốc Razadyne: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Razadyne được sử dụng để điều trị chứng mất trí nhớ liên quan đến bệnh Alzheimer

2. Cách sử dụng thuốc Razadyne

Sử dụng thuốc Razadyne bằng đường uống cùng với thức ăn, thường là hai lần mỗi ngày vào bữa sáng và bữa tối hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Uống thuốc với nhiều nước trừ khi có hướng dẫn khác. Để giảm nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ, liều lượng thuốc Razadyne của bạn sẽ được tăng dần cho đến liều lượng mục tiêu cần đạt. Liều lượng thuốc của bạn được tính dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với liệu pháp, tối đa 24 miligam mỗi ngày.

Nếu bạn đang sử dụng dạng lỏng của thuốc Razadyne, hãy đọc tờ hướng dẫn của nhà sản xuất, thực hiện theo các hướng dẫn một cách chính xác. Sử dụng thiết bị đo lường đi kèm để đo liều lượng thuốc của bạn. Trộn thuốc với khoảng 120ml đồ uống không cồn, khuấy và uống toàn bộ hỗn hợp.

Nếu bạn ngừng dùng thuốc Razadyne trên 3 ngày, bác sĩ có thể yêu cầu bạn bắt đầu lại thuốc với liều thấp và tăng dần liều để giảm nguy cơ mắc các tác dụng phụ.

Sử dụng thuốc Razadyne thường xuyên để nhận được nhiều lợi ích nhất từ ​​nó. Đừng ngừng dùng thuốc hoặc tăng liều lượng thuốc khi chưa có hướng dẫn của bác sĩ.

Có thể mất ít nhất 4 tuần sử dụng thuốc trước khi thuốc Razadyne phát huy toàn bộ tác dụng của nó. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn xấu đi sau khi sử dụng Razadyne.

Vì Razadyne có thể gây chán ăn và giảm cân, bác sĩ nên theo dõi cân nặng của bạn trước và trong khi điều trị bằng thuốc này.

Thuốc Razadyne: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Sử dụng thuốc Razadyne bằng đường uống cùng với thức ăn

3. Phản ứng phụ của thuốc Razadyne

Trong quá trình sử dụng thuốc Razadyne, bạn có thể cảm thấy buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, chóng mặt, buồn ngủ, chán ăn và sụt cân. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào của thuốc Razadyne kéo dài hoặc trầm trọng hơn, hãy báo cho bác sĩ của bạn ngay lập tức.

Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì họ đã đánh giá rằng lợi ích thuốc mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ gây ra tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc Razadyne mà không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào xảy ra.

Hãy báo cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào của thuốc Razadyne, bao gồm: Ngất xỉu, nhịp tim chậm bất thường, khó đi tiểu.

Nhận trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nào rất nghiêm trọng của thuốc Razadyne, bao gồm: Co giật, phân đen/có máu, trong chất nôn có máu hoặc giống như bã cà phê, đau dạ dày hoặc đau bụng dữ dội, nhịp tim không đều.

Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc Razadyne rất hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc Razadyne, bao gồm: Phát ban, ngứa hoặc sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt, khó thở, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

Dưới đây là các tác dụng phụ của thuốc Razadyne theo khả năng xảy ra.

Tác dụng phụ thường gặp của thuốc Razadyne gồm có:

  • Chóng mặt
  • Giảm sự thèm ăn
  • Giảm cân
  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Bệnh tiêu chảy

Tác dụng phụ ít gặp của thuốc Razadyne gồm có:

  • Phiền muộn
  • Nhịp tim chậm
  • Khó tiêu
  • Buồn ngủ
  • Ngất xỉu
  • Năng lượng thấp
  • Run cơ
  • Suy nhược cơ thể
  • Cảm giác khó chịu
  • Đau bụng dữ dội
Thuốc Razadyne: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Chóng mặt là một trong các tác dụng phụ thường gặp của thuốc Razadyne

Tác dụng phụ hiếm gặp của thuốc Razadyne gồm có:

  • Mất nước
  • Blốc nhĩ thất
  • Khoảng QT kéo dài trên ECG
  • Viêm gan
  • Tắc nghẽn bàng quang
  • Ban đỏ đa dạng
  • Hội chứng Stevens-Johnson
  • Co giật
  • Tưc mgực
  • Xét nghiệm chức năng gan bất thường
  • Nhịp nhanh trên thất
  • Bệnh mụn mủ ngoại ban cấp tính
  • Mờ mắt
  • Tiếng chuông trong tai
  • Huyết áp cao
  • Huyết áp thấp
  • Co thắt cơ
  • Yếu cơ
  • Ảo giác
  • Đổ quá nhiều mồ hôi
  • Suy giảm vị giác
  • Phát ban trên da
  • Đỏ mặt và cổ tạm thời
  • Tim đập thình thịch
  • Cảm giác kim châm trên da
  • Ngủ sâu hoặc ngủ trong thời gian dài

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra của thuốc Razadyne. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác của thuốc Razadyne không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức để biết cách xử lý kịp thời.

Thuốc Razadyne: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác của thuốc Razadyne không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức

4. Các biện pháp phòng ngừa tác dụng phụ của thuốc Razadyne

Trước khi dùng Razadyne, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với loại thuốc này hoặc cây hoa thủy tiên vàng và bất kỳ dị ứng nào khác nếu có. Sản phẩm Razadyne có thể chứa các thành phần không có tác dụng, và chúng có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác.

Trước khi sử dụng thuốc Razadyne, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nếu bạn mắc: Bệnh gan nặng, bệnh thận nặng.

Trước khi sử dụng thuốc Razadyne, hãy cho bác sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: Các vấn đề về gan, vấn đề về thận, các vấn đề về dạ dày/ruột (ví dụ: Loét dạ dày, chảy máu dạ dày hoặc ruột), các vấn đề về tim (như nhịp tim chậm, loạn nhịp tim), các vấn đề về hô hấp/phổi (như hen suyễn nặng, COPD - bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính), co giật, các vấn đề về tiểu tiện.

Thuốc Razadyne có thể làm cho bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ và rượu hay cần sa có thể khiến bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ hơn. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo trong quá trình sử dụng Razadyne, cho đến khi bạn có thể làm việc đó một cách an toàn.

Trước khi phẫu thuật, hãy nói với bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng thuốc Razadyne.

Thuốc Razadyne chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết trong thời kỳ mang thai và cần thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích thuốc đem lại. Hiện nay, chúng ta chưa biết thuốc Razadyne có đi vào sữa mẹ hay không, phụ nữ đang cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

5. Tương tác thuốc Razadyne

Bác sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra với Razadyne và có thể theo dõi bạn về điều đó. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trong khi điều trị bằng Razadyne mà chưa được sự đồng ý của bác sĩ.

Trước khi sử dụng thuốc Razadyne, hãy nói với bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc theo đơn và không kê đơn/thảo dược mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: Thuốc kháng cholinergic (ví dụ: Atropine, diphenhydramine, scopolamine, tolterodine), aspirin liều cao được sử dụng cho bệnh viêm khớp, thuốc cholinergic (ví dụ: Bethanechol), chất ức chế cholinesterase (như Neostigmine), sử dụng lâu dài thuốc chống viêm không steroid (NSAID như ibuprofen, naproxen), các loại thuốc ảnh hưởng đến việc loại bỏ galantamine khỏi cơ thể của bạn (như thuốc kháng nấm azole bao gồm ketoconazole, amitriptyline, thuốc chống trầm cảm bao gồm paroxetine, quinidine).

Đồng thời báo cáo việc sử dụng thuốc tim (những thuốc làm giảm nhịp tim hoặc chặn dẫn truyền xung động AV) như: Thuốc chẹn beta (bao gồm metoprolol, propranolol), digoxin.

Nhiều loại thuốc có chứa thuốc giảm đau / hạ sốt (NSAID như aspirin, ibuprofen hoặc naproxen), nếu dùng cùng với Razadyne, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày/ruột. Tuy nhiên bạn vẫn nên tiếp tục dùng aspirin liều thấp, vì những lý do y tế cụ thể như đau tim hoặc phòng ngừa đột quỵ.

Thuốc Razadyne: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Trước khi sử dụng thuốc Razadyne, hãy nói với bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng

6. Làm gì khi sử dụng quá liều hoặc quên dùng thuốc Razadyne?

Nếu bạn hoặc ai đó đã sử dụng quá liều Razadyne và có các triệu chứng nghiêm trọng như ngất đi hoặc khó thở, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng của quá liều Razadyne có thể bao gồm yếu cơ hoặc co giật, co thắt dạ dày nghiêm trọng, thở chậm hoặc nông, nhịp tim chậm/nhanh/không đều, ngất xỉu.

Nếu bạn bỏ lỡ một liều Razadyne, hãy dùng nó ngay khi bạn nhớ ra. Nếu đã gần đến thời điểm dùng thuốc tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên, sử dụng liều Razadyne tiếp theo của bạn vào thời điểm bình thường và đừng dùng gấp đôi liều thông thường.

7. Cách lưu trữ thuốc Razadyne

Bảo quản thuốc Razadyne ở nhiệt độ phòng (25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Được phép lưu trữ trong thời gian ngắn từ ở nhiệt độ từ 15-30 độ C. Không lưu trữ trong phòng tắm, không đóng băng thuốc, để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Vứt bỏ thuốc Razadyne một cách thích hợp khi hết hạn hoặc không còn cần thiết với bạn nữa.

webmd.com

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Blog khác của bác sĩ
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Đau đầu do căng thẳng là tình trạng rất phổ biến hiện nay, nguyên nhân chính là do các cơ trở nên căng cứng do stress, lo lắng, chấn thương, trầm cảm... Ngoài các biện pháp thư giãn thì thuốc là một lựa chọn cấp thiết đối với tình trạng này, trong đó có thuốc Zebutal. Vậy Zebutal là thuốc gì?

Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xyzbac là một sản phẩm vitamin tổng hợp có tác dụng trong điều trị hoặc ngăn chặn sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, do bệnh tật nào đó hoặc trong quá trình mang thai.

Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Ursodiol dùng để điều trị và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật ở những người béo phì. Ngoài ra, Ursodiol còn được dùng để điều trị các bệnh về gan. Thuốc được sử dụng theo đường uống dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Viactiv là sản phẩm có hiệu quả và được lựa chọn sử dụng nhiều trong điều trị tình trạng canxi máu thấp. Để thuốc phát huy hiệu quả, an toàn cũng như hạn chế được tác dụng phụ, người bệnh nên sử dụng Viactiv theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xelpros là một thuốc giảm áp lực trong mắt, giúp điều trị một số bệnh về mắt nhất định như tăng nhãn áp góc mở, tăng huyết áp mắt. Vậy Xelpros nên dùng như thế nào cho hiệu quả?

Tin liên quan
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?

Hiện nay, việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh cảm cúm đã trở thành thói quen ở nhiều người. Trong đó, Tiffy và Decolgen là hai loại thuốc trị cảm cúm phổ biến được lựa chọn nhiều nhất. Tuy nhiên, sử dụng Tiffy hay Decolgen là tốt hơn khi bị cảm cúm là nỗi băn khoăn của hầu hết mọi người.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây