1

Thuốc Pyridium: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Pyridium được sử dụng để điều trị các vấn đề như đau, rát khi tiểu, tiểu rắt, ... ở người mắc các bệnh lý đường tiết niệu. Thuốc không có tác dụng điều trị triệt để nguyên nhân gây bệnh mà chỉ dùng để giảm triệu chứng bệnh.

1. Công dụng của thuốc Pyridium

Thuốc Pyridium có tác dụng gì? Pyridium (Phenazopyridine) là loại thuốc được sử dụng để điều trị các vấn đề tại đường tiết niệu như đau, rát, tiểu rắt thường xuyên.

Pyridium không có tác dụng điều trị nguyên nhân gây kích ứng đường tiết niệu, mà chỉ có tác dụng làm giảm nhẹ các triệu chứng thông qua việc làm dịu niêm mạc đường tiết niệu.

2. Chỉ định sử dụng thuốc Pyridium

Thuốc Pyridium được chỉ định cho người gặp các vấn đề đường tiết niệu gây ra các triệu chứng khó chịu như đau, rát, tiểu rắt cho người bệnh. Đó có thể là các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu, sỏi hệ tiết niệu, ...

Pyridium không được sử dụng cho những người có dị ứng với thành phần của thuốc. Do đó, khi nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ về loại thuốc được kê đơn, hãy đảm bảo liệt kê tất cả các chất hoặc loại thuốc bạn bị dị ứng khi sử dụng. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng đối với người mắc các bệnh lý về gan, thận, rối loạn máu như thiếu men G6PD, thiếu máu tán huyết, phụ nữ mang thai và cho con bú, ...

3. Lưu ý khi sử dụng thuốc Pyridium

3.1. Liều dùng

Thuốc Pyridium dùng bằng đường uống, thường được chỉ định sử dụng 3 lần/ngày sau bữa ăn hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

Pyridium không được sử dụng quá 2 ngày khi dùng chung với thuốc kháng sinh mà không có chỉ định của bác sĩ. Liều dùng sẽ thay đổi linh hoạt dựa trên tình trạng bệnh và khả năng đáp ứng thuốc của người bệnh. Do đó, để hỗ trợ bác sĩ trong quá trình điều trị, trong quá trình sử dụng thuốc, bạn cần cung cấp thông tin chi tiết về các thay đổi trong triệu chứng bệnh.

Thuốc Pyridium: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Pyridium điều trị đau rát khi tiểu, tiểu rắt

3.2. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng thuốc Pyridium bao gồm:

  • Khó chịu ở dạ dày

Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng nào ở trên với tính chất kéo dài hoặc trở nên trầm trọng hơn, bạn cần báo cho bác sĩ ngay.

Một số tác dụng phụ hiếm gặp cần báo cho bác sĩ ngay lập tức khi nó xuất hiện gồm:

  • Phát ban, ngứa / sưng (đặc biệt là mặt, lưỡi, cổ họng),
  • Rất chóng mặt, khó thở
  • Vàng da / mắt
  • Nước tiểu sẫm màu
  • Các vấn đề về thận (như thay đổi lượng nước tiểu, nước tiểu có máu)
  • Đau dạ dày / bụng
  • Nôn mửa , sốt, ớn lạnh
  • Dễ bị bầm tím / chảy máu
  • Mệt mỏi bất thường
  • Tim đập nhanh
  • Co giật

3.3. Tương tác thuốc

Phenazopyridine có thể làm sai kết quả xét nghiệm nước tiểu về chức năng thận, bilirubin, đường huyết. Do đó, hãy đảm bảo nói với nhân viên phòng xét nghiệm hoặc bác sĩ điều trị biết để đánh giá kết quả xét nghiệm phù hợp nhất.

Hiện vẫn chưa có danh sách thống kê các loại thuốc có tương tác với Pyridium. Do đó, hãy đảm bảo bạn cung cấp đầy đủ thông tin về các loại thuốc đang sử dụng để bác sĩ có thể đưa ra lựa chọn thuốc phù hợp nhất với bạn.

Thuốc chỉ kê đơn cho tình trạng bệnh hiện tại của bạn. Do đó, trong những lần tiếp theo, khi gặp các vấn đề về đường tiết niệu, bạn không được sử dụng thuốc còn dư, mà cần đi khám để được kê đơn thuốc mới.

3.4. Liều bị nhỡ

Nếu bị nhỡ 1 liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều tiếp theo như bình thường. Tuyệt đối không tăng gấp đôi liều dùng.

3.5. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15-30 độ C, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không đặt thuốc trong phòng tắm và để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Thuốc Pyridium được sử dụng để điều trị các vấn đề như đau, rát khi tiểu, tiểu rắt. Hãy dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ để đạt được hiệu quả điều trị.

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Blog khác của bác sĩ
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Đau đầu do căng thẳng là tình trạng rất phổ biến hiện nay, nguyên nhân chính là do các cơ trở nên căng cứng do stress, lo lắng, chấn thương, trầm cảm... Ngoài các biện pháp thư giãn thì thuốc là một lựa chọn cấp thiết đối với tình trạng này, trong đó có thuốc Zebutal. Vậy Zebutal là thuốc gì?

Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xyzbac là một sản phẩm vitamin tổng hợp có tác dụng trong điều trị hoặc ngăn chặn sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, do bệnh tật nào đó hoặc trong quá trình mang thai.

Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Ursodiol dùng để điều trị và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật ở những người béo phì. Ngoài ra, Ursodiol còn được dùng để điều trị các bệnh về gan. Thuốc được sử dụng theo đường uống dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Viactiv là sản phẩm có hiệu quả và được lựa chọn sử dụng nhiều trong điều trị tình trạng canxi máu thấp. Để thuốc phát huy hiệu quả, an toàn cũng như hạn chế được tác dụng phụ, người bệnh nên sử dụng Viactiv theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xelpros là một thuốc giảm áp lực trong mắt, giúp điều trị một số bệnh về mắt nhất định như tăng nhãn áp góc mở, tăng huyết áp mắt. Vậy Xelpros nên dùng như thế nào cho hiệu quả?

Tin liên quan
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?

Hiện nay, việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh cảm cúm đã trở thành thói quen ở nhiều người. Trong đó, Tiffy và Decolgen là hai loại thuốc trị cảm cúm phổ biến được lựa chọn nhiều nhất. Tuy nhiên, sử dụng Tiffy hay Decolgen là tốt hơn khi bị cảm cúm là nỗi băn khoăn của hầu hết mọi người.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây