1

Thuốc Parnate: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Parnate (còn được gọi là Tranylcypromine) thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm ức chế monoamine oxidase (MAOIs), có tác dụng chính là điều trị rối loạn trầm cảm. Để đảm bảo hiệu quả điều trị, người bệnh cần dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ tư vấn.

1. Parnate là thuốc gì?

Thuốc Parnate (còn được gọi là Tranylcypromine) thường được sử dụng để điều trị trầm cảm. Parnate hoạt động bằng cách khôi phục lại sự cân bằng của một số chất dẫn truyền thần kinh trong não và cải thiện tâm trạng và cảm xúc của bệnh nhân. Thông thường, thuốc Parnate được chỉ định ở những người không đáp ứng với điều trị bằng các loại thuốc khác.

2. Liều dùng và cách dùng thuốc Parnate

Thuốc Parnate thường được dùng theo đường uống, chia thành nhiều lần (cùng hoặc không cùng thức ăn) hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng dựa trên tình trạng của bệnh nhân và khả năng đáp ứng với liệu pháp, thường là không quá 60 miligam mỗi ngày.

Để giảm nguy cơ mắc các tác dụng phụ, bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân dùng thuốc này với liều lượng thấp và tăng dần liều lượng. Hãy tuân thủ hướng dẫn dùng thuốc của bác sĩ cẩn thận, không tự ý tăng liều hoặc dùng thuốc thường xuyên hơn so với chỉ dẫn hoặc trên nhãn bao bì.

Người bệnh cần duy trì việc dùng thuốc Parnate đúng và đủ đơn để đạt được nhiều lợi ích nhất từ nó. Để dễ nhớ lịch dùng thuốc, hãy uống thuốc vào cùng thời điểm giống nhau mỗi ngày.

Theo dự kiến, cần vài tuần để thuốc Parnate phát huy toàn bộ tác dụng. Do vậy, người bệnh không nên tự ý ngừng dùng thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ. Nếu đã sử dụng thuốc Parnate trong thời gian dài hoặc với liều lượng cao rồi đột ngột ngừng dùng thuốc, bệnh nhân có thể sẽ trải qua một số triệu chứng như: bồn chồn, lú lẫn, ảo giác, nhức đầu, suy nhược và tiêu chảy. Để giúp ngăn ngừa phản ứng phụ trên, bác sĩ có thể chỉ định giảm liều từ từ.

3. Tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Parnate

Cũng tương tự như nhiều loại thuốc điều trị trầm cảm khác, thuốc Parnate cũng có thể mang lại một số tác dụng phụ như: chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi, suy nhược, khó ngủ, táo bón và khô miệng. Hãy báo cho bác sĩ nếu thấy dùng thuốc Parnate có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào như: ngất xỉu, thay đổi tâm tâm trạng (ví dụ: kích động, lú lẫn), cứng cơ, thay đổi khả năng hoặc hứng thú tình dục, rùng mình, sưng mắt cá chân, sưng chân, tăng cân bất thường, đau mắt, sưng mắt, đỏ mắt, thay đổi thị lực (ví dụ: song thị, nhìn mờ), dấu hiệu của các vấn đề về gan (ví dụ: buồn nôn, nôn không ngừng, đau dạ dày, đau bụng, vàng mắt, vàng da, nước tiểu sẫm màu), co giật.

Ngừng dùng thuốc Parnate và liên hệ trợ giúp y tế ngay lập tức nếu xảy ra bất kỳ triệu chứng nào của khủng hoảng tăng huyết áp: đau đầu dữ dội, rối loạn nhịp tim, tim đập thình thịch, đau ngực, cứng và đau nhức cổ, buồn nôn nghiêm trọng, nôn mửa, đổ mồ hôi (đôi khi kèm theo sốt), đồng tử mở rộng, đột ngột nhạy cảm với ánh sáng (sợ ánh sáng).

Trong trường hiếm, thuốc Parnate có thể làm tăng hormone serotonin gây ra hội chứng nhiễm độc serotonin. Gọi hỗ trợ y tế ngay lập tức nếu thấy các triệu chứng sau: tim đập nhanh, ảo giác, mất khả năng phối hợp vận động, chóng mặt nghiêm trọng, buồn nôn/nôn, sốt không rõ nguyên nhân, tiêu chảy nghiêm trọng, co giật cơ, kích động và bồn chồn.

Trường hợp dị ứng với thuốc Parnate cũng hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên nếu thấy bất kỳ triệu chứng của dị ứng nghiêm trọng như: chóng mặt nặng, phát ban, ngứa và sưng ở mặt, lưỡi, cổ họng, khó thở... thì hãy liên hệ trợ giúp y tế càng sớm càng tốt.

Thuốc Parnate: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Parnate có thể gây khó ngủ cho một số người bệnh

4. Thận trọng khi dùng thuốc Parnate

Trước khi dùng thuốc Parnate, hãy lưu ý một số vấn đề sau:

  • Nếu bạn bị dị ứng với Tranylcypromine hoặc bất kỳ tình trạng nào khác, hãy thông báo ngay cho bác sĩ;
  • Chia sẻ với bác sĩ về tiền sử bệnh của bệnh nhân, đặc biệt là các tình trạng: khối u tuyến thượng thận (Pheochromocytoma), huyết áp cao, các vấn đề về tim (ví dụ: bệnh mạch vành, đau tim, suy tim, đột quỵ), đau đầu nặng, rối loạn tâm trạng (như rối loạn lưỡng cực, tâm thần phân liệt), các vấn đề về gan, thận, một số bệnh về hệ thần kinh (hội chứng Parkinson, động kinh), tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp), tiền sử cá nhân hoặc gia đình từng mắc bệnh tăng nhãn áp (kiểu đóng góc).
  • Thuốc Parnate có thể gây chóng mặt, buồn ngủ nên bệnh nhân không nên sử dụng cùng các chất kích thích, đồ uống có cồn. Không lái xe, điều hành máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo hoặc tập trung trong thời gian thuốc còn tác dụng.
  • Trước khi phẫu thuật, nên thông báo với bác sĩ về các loại thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm các thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược, thực phẩm chức năng). Bạn có thể cần phải ngừng dùng thuốc Parnate trước. Hãy làm theo và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận.
  • Nếu bạn bị tiểu đường, thuốc Parnate có thể làm giảm lượng đường trong máu. Nên kiểm tra lượng đường trong máu thường xuyên và chia sẻ kết quả với bác sĩ. Nếu bạn có các dấu hiệu lượng đường trong máu thấp như: đổ mồ hôi đột ngột, tim đập nhanh, đói, mờ mắt, run rẩy, chóng mặt hoặc ngứa ran ở bàn tay/bàn chân... thì nên báo cho bác sĩ càng sớm càng tốt. Bác sĩ có thể sẽ điều chỉnh lại đơn thuốc tiểu đường, chương trình tập luyện hoặc chế độ ăn uống của bạn.
  • Người cao tuổi nên thận trọng khi dùng thuốc Parnate vì dễ nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc, đặc biệt là những tác động đến huyết áp.
  • Thuốc Parnate chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết trong thời kỳ mang thai. Nên trao đổi về những lợi ích và tác dụng phụ của thuốc với bác sĩ.
  • Vì các vấn đề về tâm thần không được điều trị (chẳng hạn như trầm cảm) có thể là một tình trạng nghiêm trọng. Do vậy người bệnh không nên dừng uống thuốc trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn đang có kế hoạch mang thai hoặc đang có thai, hãy thảo luận với bác sĩ về những lợi ích và rủi ro của việc dùng bất kỳ loại thuốc nào trong thai kỳ. Với phụ nữ đang nuôi con, thuốc Parnate có đi vào sữa mẹ nên hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.

5. Tương tác thuốc Parnate

Một số loại thuốc có thể phản ứng với Parnate bao gồm: các thuốc chống trầm cảm khác (bao gồm Maprotiline, Mirtazapine, Nefazodone, Amitriptyline/Nortriptyline), thuốc ức chế sự thèm ăn (như Diethylpropion), thuốc điều trị mất tập trung (như Atomoxetine, Methylphenidate), Apraclonidine, Bupropion, Buspirone, Carbamazepine, Cyclobenzaprine, Deutetrabenazine, Dextromethorphan, một số thuốc trị huyết áp cao (như Guanethidine, Methyldopa, thuốc chẹn beta như Atenolol, Clonidine, Rauwolfia Alkaloid), các chất ức chế MAOs khác (Isocarboxazid, Phenelzine, Procarbazine, Rasagiline, Safinamide, Selegiline), một số thuốc Opioid (như Fentanyl, Methadone, Tapentadol), Metoclopramide, một số thuốc điều trị Parkinson (như Entacapone, Levodopa, Tolcapone), ma túy như LSD, Mescaline; chất kích thích (như Amphetamine, Cocaine, Dopamine, Epinephrine, Phenylalanine), Tetrabenazine, thuốc trị đau nửa đầu (Sumatriptan, Rizatriptan), Tramadol, Tyrosine, Tryptophan, Valbenazine.

Nguy cơ nhiễm độc serotonin sẽ tăng lên nếu bạn cũng đang dùng các loại thuốc khác làm tăng serotonin. Ví dụ như: thuốc lắc Ecstasy, một số loại thuốc chống trầm cảm (như Fluoxetine, Paroxetine, Duloxetine, Venlafaxine), Meperidine. Nguy cơ nhiễm độc tính serotonin có thể cao hơn khi bạn mới dùng hoặc tăng liều các loại thuốc này.

Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào ở trên, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước, trong vòng hoặc sau 2 tuần trước khi điều trị bằng thuốc Parnate. Bên cạnh đó, hãy báo cho bác sĩ nếu bạn đã dùng thuốc Fluoxetine trong ít nhất 5 tuần trước khi bắt đầu dùng thuốc Parnate.

Nếu bạn đang dùng các loại thuốc khác có tác dụng gây buồn ngủ như: thuốc giảm đau Opioid hoặc thuốc giảm ho (như Codeine, Hydrocodone), rượu, cần sa, thuốc ngủ hoặc điều trị lo âu (chẳng hạn như Alprazolam, Zolpidem, Lorazepam), thuốc giãn cơ (như Carisoprodol, Cyclobenzaprine), hoặc thuốc kháng Histamine (như Cetirizine, Diphenhydramine)... hãy báo cho bác sĩ biết.

Nên kiểm tra thông tin nhãn trên tất cả các loại thuốc (chẳng hạn như dị ứng, sản phẩm ho và cảm lạnh, thuốc ăn kiêng) vì chúng có thể chứa Dextromethorphan, thuốc thông mũi, chất kích thích hoặc các thành phần gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ về việc sử dụng an toàn các sản phẩm đó.

Điều rất quan trọng là bạn phải tuân theo các chế độ ăn kiêng đặc biệt để hạn chế lượng Tyramine trong chế độ ăn uống của bạn. Tránh uống nhiều đồ uống có chứa caffeine (như cà phê, trà, cola) hoặc ăn một lượng lớn sôcôla vì có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc này. Nên tránh thực phẩm và đồ uống có nhiều tyramine trong khi bạn đang dùng thuốc Parnate và ít nhất 2 tuần sau khi bạn ngừng sử dụng thuốc này.

Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức nếu bạn nhận thấy các triệu chứng của huyết áp cao như tim đập nhanh hay chậm, nôn mửa, đổ mồ hôi, đau đầu, thay đổi thị lực đột ngột, đau ngực, suy nhược một bên cơ thể hoặc nói khó.

Thuốc Parnate: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Parnate có thể gây tương tác với một số loại thuốc khác

6. Một số lưu ý khi dùng thuốc Parnate

Nếu sử dụng thuốc Parnate quá liều và thấy các triệu chứng như ngất xỉu hoặc khó thở, cần đưa người bệnh đi cấp cứu ngay. Ngoài ra người bệnh được khuyến khích thực hiện khám sức khỏe định kỳ, bao gồm các xét nghiệm y tế như đo huyết áp, chức năng gan... để theo dõi tình trạng bệnh và kiểm tra các tác dụng phụ.

Nếu bỏ quên 1 liều, nên dùng thuốc ngay khi nhớ ra. Trong trường hợp liều tiếp theo diễn ra trong 2 giờ tới, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng thuốc như lịch trình thông thường, không uống gấp đôi liều để bắt kịp. Bảo quản thuốc Parnate ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và hơi ẩm (không bảo quản thuốc ở phòng tắm). Giữ thuốc xa tầm tay của trẻ nhỏ và phạm vi hoạt động của vật nuôi.

Trên đây là những thông tin quan trọng về thuốc Parnate , người bệnh cần lưu ý và tham khảo kỹ ý kiến của các bác sĩ, dược sĩ trước khi dùng để thuốc phát huy được hiệu quả tốt nhất trong việc điều trị.

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Blog khác của bác sĩ
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Đau đầu do căng thẳng là tình trạng rất phổ biến hiện nay, nguyên nhân chính là do các cơ trở nên căng cứng do stress, lo lắng, chấn thương, trầm cảm... Ngoài các biện pháp thư giãn thì thuốc là một lựa chọn cấp thiết đối với tình trạng này, trong đó có thuốc Zebutal. Vậy Zebutal là thuốc gì?

Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xyzbac là một sản phẩm vitamin tổng hợp có tác dụng trong điều trị hoặc ngăn chặn sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, do bệnh tật nào đó hoặc trong quá trình mang thai.

Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Ursodiol dùng để điều trị và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật ở những người béo phì. Ngoài ra, Ursodiol còn được dùng để điều trị các bệnh về gan. Thuốc được sử dụng theo đường uống dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Viactiv là sản phẩm có hiệu quả và được lựa chọn sử dụng nhiều trong điều trị tình trạng canxi máu thấp. Để thuốc phát huy hiệu quả, an toàn cũng như hạn chế được tác dụng phụ, người bệnh nên sử dụng Viactiv theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xelpros là một thuốc giảm áp lực trong mắt, giúp điều trị một số bệnh về mắt nhất định như tăng nhãn áp góc mở, tăng huyết áp mắt. Vậy Xelpros nên dùng như thế nào cho hiệu quả?

Tin liên quan
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?

Hiện nay, việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh cảm cúm đã trở thành thói quen ở nhiều người. Trong đó, Tiffy và Decolgen là hai loại thuốc trị cảm cúm phổ biến được lựa chọn nhiều nhất. Tuy nhiên, sử dụng Tiffy hay Decolgen là tốt hơn khi bị cảm cúm là nỗi băn khoăn của hầu hết mọi người.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây