1

Thuốc Nityr: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Nityr được sử dụng để điều trị một chứng rối loạn di truyền được gọi là bệnh tyrosinemia di truyền loại 1, còn được gọi là HT-1. Căn bệnh này thường được phát hiện ở trẻ sơ sinh và cần điều trị suốt đời.
 

1. Thuốc Nityr có tác dụng gì?

Căn bệnh tyrosine di truyền loại 1 (HT-1) là tình trạng do thiếu hụt một số chất tự nhiên trong cơ thể cần thiết để phân hủy chất dinh dưỡng (tyrosine) có trong thực phẩm. Điều này sẽ gây ra sự tích tụ quá nhiều tyrosine và các chất liên quan trong gan.

Thuốc Nityr với thành phần chính là Nitisinone giúp ngăn ngừa sự hình thành và tích tụ của một số chất độc hại gây hại cho gan, thận và hệ thần kinh. Thuốc này cần phải được sử dụng cùng với chế độ ăn ít protein, tyrosine và phenylalanine.

Thuốc Nityr được chỉ định trong điều trị:

  • Bệnh tyrosine di truyền loại I

Thuốc Nityr chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Giảm tiểu cầu trong máu
  • Lượng bạch cầu thấp
  • Thai kỳ
  • Rối loạn di truyền với mức độ tyrosine trong máu cao.

2. Cách sử dụng thuốc Nityr

Dùng thuốc Nityr bằng đường uống theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là hai lần mỗi ngày.

Nếu bạn đang dùng Nityr dạng viên nang, hãy uống chúng khi bụng đói, vào khoảng ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn. Nếu bạn không thể nuốt viên nang và/hoặc có tác dụng phụ với hỗn dịch, bạn có thể mở viên nang và trộn thuốc trong một lượng nhỏ nước, sữa công thức hoặc nước sốt táo ngay trước khi sử dụng.

Nếu bạn đang dùng thuốc Nityr dạng hỗn dịch, hãy đọc hướng dẫn sử dụng được cung cấp từ bác sĩ của bạn trước khi bạn bắt đầu dùng thuốc và mỗi lần bạn được cấp thêm thuốc. Lắc đều chai trước mỗi lần dùng và cẩn thận đo liều bằng dụng cụ/thìa đo đặc biệt. Bạn có thể dùng thuốc hỗn dịch có hoặc không có thức ăn. Khi sử dụng chai hỗn dịch chưa mở lần đầu tiên, hãy lấy nó ra khỏi tủ lạnh và để nó ấm ở nhiệt độ phòng trong 30 đến 60 phút trước khi sử dụng.

Nếu bạn đang dùng dạng thuốc viên của Nityr, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng từ bác sĩ của bạn trước khi bạn bắt đầu sử dụng và mỗi lần bạn được cấp thêm thuốc. Bạn có thể uống thuốc Nityr dạng viên cùng với thức ăn hoặc không. Nếu bạn không thể nuốt viên thuốc, bạn có thể nghiền viên thuốc và trộn chúng với một lượng nhỏ nước hoặc nước sốt táo, sau đó sử dụng ngay.

Liều lượng thuốc Nityr được tính dựa trên tình trạng sức khỏe, cân nặng và phản ứng của bạn với điều trị. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng và lịch trình của bạn dựa trên phản ứng của bạn với điều trị.

Dùng thuốc Nityr thường xuyên để đạt được nhiều lợi ích nhất từ ​​nó. Để giúp bạn ghi nhớ sử dụng thuốc, hãy dùng nó vào cùng (các) thời điểm mỗi ngày. Điều quan trọng là bệnh nhân dùng thuốc Nityr phải tuân theo một chế độ ăn uống đặc biệt ít protein, tyrosinephenylalanine.

Nitisinone có thể làm tăng nồng độ tyrosine và gây ra các vấn đề về mắt. Bệnh nhân nên kiểm tra mắt trước khi sử dụng thuốc Nityr để sau đó bác sĩ có thể xem có thay đổi hay không.

Các xét nghiệm như công thức máu, xét nghiệm chức năng gan, xét nghiệm máu và nước tiểu để tìm tyrosine và các chất liên quan nên được thực hiện định kỳ để theo dõi sự tiến triển của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Nityr.

Thuốc Nityr: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Nityr được sử dụng để điều trị một chứng rối loạn di truyền được gọi là bệnh tyrosinemia di truyền loại 1

3. Phản ứng phụ của thuốc Nityr

Hỗn dịch thuốc Nityr có thể gây nhức đầu, đau bụng hoặc tiêu chảy. Nếu có bất kỳ tác dụng nào xảy ra, hãy báo cho bác sĩ của bạn ngay lập tức và thảo luận về việc chuyển sang sử dụng các dạng nitisinone khác.

Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê cho bạn loại thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích thuốc mang lại lớn hơn nguy cơ gây ra tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc Nityr không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào xảy ra.

Thuốc Nityr hiếm khi có thể gây ra một số lượng các tế bào máu thấp như bạch cầu và tiểu cầu. Tuy nhiên tác động này có thể làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể hoặc dễ gây bầm tím/chảy máu. Hãy báo cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào sau đây: Dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt, ớn lạnh, đau họng dai dẳng), dễ bầm tím/chảy máu.

Tình trạng của bạn và thuốc Nityr có thể gây ra các vấn đề về gan. Cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu có bất kỳ những triệu chứng của gan xảy ra: Nặng bụng/đau bụng, buồn nôn dai dẳng hoặc nôn, vàng mắt hoặc vàng da, nước tiểu sẫm màu.

Thuốc Nityr có thể gây ra mức độ tyrosine trong máu cao. Do đó, điều rất quan trọng là bạn cần tuân theo chế độ ăn ít protein/ít tyrosine do bác sĩ khuyến nghị. Quá nhiều tyrosine trong máu có thể gây ra các vấn đề về da, mắt hoặc não.

Báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ triệu chứng nào sau đây: Đỏ mắt/ngứa/chảy dịch, thay đổi thị lực, đau mắt, mắt nhạy cảm với ánh sáng, da khô/ngứa, lở loét ở lòng bàn tay/lòng bàn chân, chậm phát triển.

Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc Nityr rất hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng với Nityr, bao gồm: Phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), khó thở, chóng mặt, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Dưới đây là các tác dụng phụ của thuốc Nityr theo khả năng xảy ra.

Tác dụng phụ thường gặp của thuốc Nityr gồm có:

  • Ung thư gan
  • Giảm tiểu cầu trong máu
  • Lượng bạch cầu thấp
  • Lượng bạch cầu hạt thấp
  • Viêm giác mạc
  • Mờ giác mạc
  • Suy gan cấp tính
  • Phát ban da và bong tróc
  • Thị giác nhạy cảm với ánh sáng
  • Ngứa
  • Rụng tóc
  • Da khô
Thuốc Nityr: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Ung thư gan là một trong các tác dụng phụ thường gặp của thuốc Nityr

Tác dụng phụ ít gặp của thuốc Nityr gồm có:

  • Rối loạn chuyển hóa Porphyrin
  • Đục thủy tinh thể

Tác dụng phụ hiếm gặp của thuốc Nityr gồm có:

  • Nhiễm trùng huyết do vi khuẩn
  • Một khối u não
  • Lượng đường trong máu thấp
  • Mất nước
  • Hành vi hiếu động
  • Bệnh não
  • Loét giác mạc
  • Bệnh gan
  • Chảy máu dạ dày hoặc ruột
  • Lớp sừng ngoài da dày lên
  • Co giật
  • Gan to
  • Xét nghiệm chức năng gan bất thường
  • Phát ban ở bên trong cơ thể và miệng được gọi là Exanthema
  • Bệnh tiêu chảy
  • Đau bụng dữ dội

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra của thuốc Nityr. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác của Nityr không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn để biết cách xử lý phù hợp.

4. Các biện pháp phòng ngừa tác dụng phụ của thuốc Nityr

Trước khi sử dụng Nityr, hãy nói với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với loại thuốc này hoặc bất kỳ bệnh dị ứng nào khác nếu có. Sản phẩm Nityr có thể chứa các thành phần không có tác dụng, chúng có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác.

Trước khi sử dụng thuốc Nityr, hãy cho bác sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: Các vấn đề về mắt (như đục thủy tinh thể, loét giác mạc).

Bệnh nhân dùng thuốc Nityr có nguy cơ phát triển tình trạng có nồng độ tyrosine cao trong máu, có thể dẫn đến các vấn đề về mắt, da và hệ thần kinh. Để giảm nguy cơ nồng độ tyrosine cao, bệnh nhân nên tuân theo chế độ ăn ít tyrosine và phenylalanine. Tránh các loại thực phẩm và đồ uống có chứa aspartame hoặc có nhiều tyrosine hoặc phenylalanine.

Thực phẩm giàu tyrosine bao gồm các sản phẩm đậu nành, gà tây, cá, bơ, chuối, sữa chua và đậu lima. Thực phẩm chứa nhiều phenylalanine bao gồm sữa, thịt gà, trứng, pho mát, bơ đậu phộng.

Đối với phụ nữ trong thời kỳ mang thai, thuốc Nityr chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích thuốc Nityr mang lại cho bạn. Phụ nữ đang cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng loại thuốc này.

Thuốc Nityr: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Trước khi sử dụng thuốc Nityr, hãy cho bác sĩ biết tiền sử bệnh của bạn

5. Tương tác của thuốc Nityr

Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của thuốc Nityr hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc theo toa/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược hạn sử dụng. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trong quá trình sử dụng Nityr, mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Nhiều loại thực phẩm, thuốc hoặc chất bổ sung có thể chứa aspartame, tyrosine hoặc phenylalanine, những chất này phải được hạn chế ở những bệnh nhân dùng thuốc Nityr. Kiểm tra nhãn trên tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (đặc biệt là các sản phẩm làm ngọt nhân tạo) để biết hàm lượng aspartame, tyrosine và phenylalanine.

6. Làm gì khi sử dụng quá liều hoặc quên dùng thuốc Nityr?

Nếu bạn hoặc ai đó đã sử dụng quá liều Nityr và có các triệu chứng nghiêm trọng như ngất đi hoặc khó thở, hãy gọi 115 ngay lập tức.

Nếu bạn bỏ lỡ một liều Nityr, hãy dùng nó ngay khi bạn nhớ ra. Nếu đã gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều thuốc đã quên. Sử dụng liều Nityr tiếp theo của bạn vào thời điểm bình thường, đừng dùng gấp đôi liều thông thường.

Thuốc Nityr: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Nếu bạn bỏ lỡ một liều Nityr, hãy dùng nó ngay khi bạn nhớ ra

7. Cách lưu trữ thuốc Nityr

Bảo quản dạng viên nén của thuốc Nityr ở nhiệt độ phòng. Bảo quản viên nang trong tủ lạnh. Bảo quản hỗn dịch trong tủ lạnh trước lần sử dụng đầu tiên, không đóng băng. Sau lần sử dụng đầu tiên, bảo quản chai hỗn dịch ở nhiệt độ phòng.

Vứt bỏ bất kỳ chất lỏng không sử dụng nào sau 60 ngày kể từ ngày lấy chai ra khỏi tủ lạnh. Giữ thuốc Nityr tránh xa trẻ em và vật nuôi. Vứt bỏ thuốc Nityr một cách thích hợp khi hết hạn hoặc không còn cần thiết.

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Blog khác của bác sĩ
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Đau đầu do căng thẳng là tình trạng rất phổ biến hiện nay, nguyên nhân chính là do các cơ trở nên căng cứng do stress, lo lắng, chấn thương, trầm cảm... Ngoài các biện pháp thư giãn thì thuốc là một lựa chọn cấp thiết đối với tình trạng này, trong đó có thuốc Zebutal. Vậy Zebutal là thuốc gì?

Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xyzbac là một sản phẩm vitamin tổng hợp có tác dụng trong điều trị hoặc ngăn chặn sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, do bệnh tật nào đó hoặc trong quá trình mang thai.

Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Ursodiol dùng để điều trị và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật ở những người béo phì. Ngoài ra, Ursodiol còn được dùng để điều trị các bệnh về gan. Thuốc được sử dụng theo đường uống dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Viactiv là sản phẩm có hiệu quả và được lựa chọn sử dụng nhiều trong điều trị tình trạng canxi máu thấp. Để thuốc phát huy hiệu quả, an toàn cũng như hạn chế được tác dụng phụ, người bệnh nên sử dụng Viactiv theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xelpros là một thuốc giảm áp lực trong mắt, giúp điều trị một số bệnh về mắt nhất định như tăng nhãn áp góc mở, tăng huyết áp mắt. Vậy Xelpros nên dùng như thế nào cho hiệu quả?

Tin liên quan
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?

Hiện nay, việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh cảm cúm đã trở thành thói quen ở nhiều người. Trong đó, Tiffy và Decolgen là hai loại thuốc trị cảm cúm phổ biến được lựa chọn nhiều nhất. Tuy nhiên, sử dụng Tiffy hay Decolgen là tốt hơn khi bị cảm cúm là nỗi băn khoăn của hầu hết mọi người.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây