1

Thuốc Methergine: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Methergine, hay hoạt chất methylergonovine maleate, được sử dụng để cầm máu tử cung sau sinh. Thuốc được bào chế ở dạng viên nén, với hàm lượng methylergonovine maleate là 0,2 mg.

1. Thuốc Methergine có tác dụng gì?

Methergine được sử dụng sau khi sinh con để giúp cầm máu tử cung. Hoạt chất methylergonovine thuộc nhóm thuốc được gọi là ancaloit ergot, hoạt động bằng cách tăng tốc độ và sức mạnh của các cơn co thắt và độ cứng của cơ tử cung. Những tác dụng này giúp giảm chảy máu.

2. Cách sử dụng Methergine

Dùng thuốc Methergine bằng đường uống, có thể kèm hoặc không kèm thức ăn, thường 3 đến 4 lần mỗi ngày trong tối đa 1 tuần sau khi sinh hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bệnh nhân.

Sử dụng thuốc Methergine thường xuyên để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu. Để giúp ghi nhớ và tuân thủ điều trị tốt hơn, bệnh nhân hãy uống Methergine vào những thời điểm giống nhau mỗi ngày.

Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng chảy máu vẫn tồn tại hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.

3. Tương tác thuốc

Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thức hoạt động của Methergine hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng không mong muốn nghiêm trọng. Bài viết không đề cập tới tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Methergine. Bệnh nhân cần lưu giữ danh sách tất cả các sản phẩm đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm có nguồn gốc thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ điều trị và dược sĩ. Người bệnh không được tự ý ngừng, bắt đầu hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có chỉ định từ bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với Methergine bao gồm: Alcaloid ergot khác (như ergotamine, dihydroergotamine), thuốc trị đau nửa đầu "triptan" (như eletriptan, rizatriptan, sumatriptan).

Thuốc Methergine: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Hãy thông báo với bác sĩ các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi được kê Methergine

Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc thải trừ (loại bỏ) methylergonovine ra khỏi cơ thể, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị của methylergonovine. Ví dụ như boceprevir, cobicistat, mifepristone, nefazodone, telaprevir, thuốc kháng nấm nhóm azol (chẳng hạn như itraconazole, ketoconazole), kháng sinh macrolid (như erythromycin, clarithromycin), chất ức chế protease HIV (chẳng hạn như lopinavir, ritonavir), rifamycins (như rifampin, rifabutin) và một số loại thuốc khác.

4. Lưu ý về tác dụng phụ của Methergine và các biện pháp phòng ngừa khi sử dụng

4.1. Tác dụng không mong muốn

  • Tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm: Nhức đầu, buồn nôn, nôn hoặc chóng mặt. Nếu có bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên trầm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ điều trị hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Bệnh nhân cần ghi nhớ rằng bác sĩ kê đơn thuốc Methergine vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mang lại lớn hơn nguy cơ gặp tác dụng không mong muốn. Nhiều người sử dụng thuốc Methergine mà không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.

  • Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào sau đây xảy ra: Tim đập nhanh hoặc chậm; khó thở, tay, chân lạnh; đau, đỏ hoặc sưng cánh tay hoặc chân; đau ngực; thay đổi thị lực; lú lẫn; co giật.
  • Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng khi sử dụng thuốc Methergine rất hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm chăm sóc y tế ngay lập tức nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào sau đây của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: Ngứa hoặc sưng (đặc biệt là mặt, lưỡi, cổ họng), phát ban, chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Trên đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Methergine. Nếu nhận thấy dấu hiệu của các tác dụng khác không được đề cập ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ điều trị hoặc dược sĩ.

4.2. Các biện pháp phòng ngừa khi sử dụng Methergine

Trước khi dùng thuốc Methergine, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bị dị ứng với methylergonovine; với các ancaloit ergot tương tự (như ergonovine); hoặc nếu có tiền sử dị ứng với bất kỳ thuốc nào khác. Thuốc Methergine có thể chứa các thành phần tá dược không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Bệnh nhân cần nói chuyện thêm với dược sĩ để biết thông tin cụ thể.

Trước khi sử dụng thuốc Methergine, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh, đặc biệt là: Bệnh thận, bệnh gan, huyết áp cao, bệnh tim (chẳng hạn như bệnh tắc tĩnh mạch, hẹp van hai lá, đau ngực, cơn đau tim gần đây), bệnh tiểu đường, nồng độ cholesterol cao, hút thuốc lá, bệnh mạch máu (chẳng hạn như hội chứng Raynaud), các biến chứng khi mang thai (như tiền sản giật, sản giật).

Thuốc Methergine có thể làm cho bệnh nhân chóng mặt. Rượu hoặc cần sa có thể khiến người bệnh chóng mặt hơn. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi có thể thực hiện những hành động đó một cách an toàn. Người bệnh cần hạn chế tối đa đồ uống có cồn và tránh sử dụng cần sa.

Thuốc Methergine: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Tránh uống rượu khi đang dùng thuốc Methergine

Trước khi phẫu thuật, người bệnh cần thông tin với bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm có nguồn gốc từ thảo dược).

Thuốc Methergine không được sử dụng trong thời kỳ mang thai do nguy cơ gây hại cho thai nhi. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ điều trị để biết thêm chi tiết.

Methylergonovine có thể làm giảm lượng sữa mẹ. Thuốc được bài tiết vào sữa mẹ với một lượng nhỏ và có thể có tác dụng không mong muốn đối với trẻ bú mẹ, do đó, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến ​​bác sĩ điều trị trước khi cho con bú.

Hãy theo dõi trang web: .com thường xuyên để cập nhật nhiều thông tin hữu ích khác.

Webmd.com, eMC, DailyMed

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Blog khác của bác sĩ
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Đau đầu do căng thẳng là tình trạng rất phổ biến hiện nay, nguyên nhân chính là do các cơ trở nên căng cứng do stress, lo lắng, chấn thương, trầm cảm... Ngoài các biện pháp thư giãn thì thuốc là một lựa chọn cấp thiết đối với tình trạng này, trong đó có thuốc Zebutal. Vậy Zebutal là thuốc gì?

Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xyzbac là một sản phẩm vitamin tổng hợp có tác dụng trong điều trị hoặc ngăn chặn sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, do bệnh tật nào đó hoặc trong quá trình mang thai.

Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Ursodiol dùng để điều trị và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật ở những người béo phì. Ngoài ra, Ursodiol còn được dùng để điều trị các bệnh về gan. Thuốc được sử dụng theo đường uống dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Viactiv là sản phẩm có hiệu quả và được lựa chọn sử dụng nhiều trong điều trị tình trạng canxi máu thấp. Để thuốc phát huy hiệu quả, an toàn cũng như hạn chế được tác dụng phụ, người bệnh nên sử dụng Viactiv theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xelpros là một thuốc giảm áp lực trong mắt, giúp điều trị một số bệnh về mắt nhất định như tăng nhãn áp góc mở, tăng huyết áp mắt. Vậy Xelpros nên dùng như thế nào cho hiệu quả?

Tin liên quan
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?

Hiện nay, việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh cảm cúm đã trở thành thói quen ở nhiều người. Trong đó, Tiffy và Decolgen là hai loại thuốc trị cảm cúm phổ biến được lựa chọn nhiều nhất. Tuy nhiên, sử dụng Tiffy hay Decolgen là tốt hơn khi bị cảm cúm là nỗi băn khoăn của hầu hết mọi người.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây