1

Thuốc Imitrex: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Imitrex được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu. Thuốc được dùng ngay khi xuất hiện các triệu chứng đầu tiên của cơn đau, giúp người bệnh nhanh trở lại cuộc sống bình thường và giảm nhu cầu sử dụng các loại thuốc giảm đau khác.

1. Thuốc Imitrex có tác dụng gì?

Thuốc Imitrex chứa hoạt chất Sumatriptan succinate, được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu. Sumatriptan thuộc nhóm thuốc triptan, cơ chế tác động của thuốc là ảnh hưởng đến mức serotonin trong não bộ, giúp thu hẹp các mạch máu não. Ngoài ra, thuốc còn giúp giảm đau bằng cách tác động đến một số dây thần kinh trung ương trong não.

Imitrex có tác dụng gì? Ngoài giảm đau đầu, thuốc Imitrex còn giúp giảm các triệu chứng khác của bệnh đau nửa đầu như buồn nôn, nôn, nhạy cảm với âm thanh, ánh sáng,... Thuốc Imitrex giúp người bệnh nhanh trở lại cuộc sống bình thường và giảm nhu cầu sử dụng các loại thuốc giảm đau khác. Tuy nhiên, thuốc Imitrex không ngăn ngừa được chứng đau nửa đầu trong tương lai và cũng không giảm được tần suất cơn đau nửa đầu.

Cách sử dụng thuốc Imitrex như sau:

  • Thuốc được dùng bằng đường uống ngay khi có dấu hiệu của chứng đau nửa đầu, liều lượng thuốc được bác sĩ kê đơn tùy theo tình trạng sức khỏe và đáp ứng điều trị của người bệnh.
  • Nếu dùng thuốc nhưng các triệu chứng đau nửa đầu không cải thiện, người bệnh nên đi khám bác sĩ, không được tự ý dùng thêm thuốc.
  • Nếu sau khi dùng liều thuốc đầu tiên, các triệu chứng chỉ giảm một phần hoặc cơn đau đầu quay trở lại, người bệnh có thể dùng thêm một liều thuốc Imitrex cách ít nhất hai giờ sau liều thuốc đầu tiên. Không được dùng hơn 200mg trong 24 giờ.
  • Thuốc Imitrex cũng có thể sử dụng để dự phòng cho việc tiêm thuốc Sumatriptan. Nếu sau khi tiêm thuốc, các triệu chứng của đau nửa đầu chỉ giảm một phần hoặc cơn đau đầu quay trở lại, có thể dùng một liều Imitrex đường uống ít nhất hai giờ sau khi tiêm, liều lượng tối đa là 100mg trong 24 giờ.
  • Nếu người bệnh có nguy cơ cao về các bệnh tim mạch, bác sĩ sẽ kiểm tra tim mạch trước khi bắt đầu dùng thuốc Imitrex. Lần dùng thuốc Imitrex đầu tiên có thể thực hiện ở phòng khám bác sĩ để bác sĩ theo dõi các tác dụng phụ trên tim mạch của thuốc.

Lưu ý người bệnh cần tuân thủ chỉ định dùng thuốc của bác sĩ. Không được dùng thuốc thường xuyên hơn hướng dẫn. Lạm dụng thuốc có thể làm cơn đau đầu trở nên trầm trọng hơn.

Thuốc Imitrex: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Imitrex có tác dụng điều trị đau nửa đầu

2. Tác dụng phụ của thuốc Imitrex

Khi điều trị nửa đầu bằng thuốc Imitrex, người bệnh có thể gặp các tác dụng phụ như đỏ bừng, cảm giác ngứa ra, tê như kim châm, nóng, mệt mỏi, suy nhược, buồn ngủ, chóng mặt. Hãy báo bác sĩ nếu các tác dụng phụ của thuốc Imitrex kéo dài hoặc ngày càng trở nên trầm trọng hơn.

Hầu hết người bệnh sử dụng thuốc Imitrex không gặp tác dụng phụ đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp có thể xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Tăng huyết áp: thuốc Imitrex có thể làm tăng huyết áp. Do đó người bệnh cần tự kiểm tra huyết áp thường xuyên và báo cho bác sĩ biết nếu huyết áp tăng cao.
  • Ngón tay, ngón chân, móng chân chuyển sang màu xanh; bàn tay, bàn chân lạnh; thay đổi thính giác; thay đổi trạng thái tâm thần.
  • Tức ngực, lan lên hàm, cổ, khó thở, đổ mồ hôi bất thường. Người bệnh cũng có thể gặp triệu chứng như tim đập nhanh, ngất xỉu, đau bụng, tiêu chảy, co giật, các dấu hiệu của đột quỵ như suy nhược một bên cơ thể, khó nói, thay đổi thị lực đột ngột,...
  • Tuy rất hiếm gặp nhưng thuốc Imitrex có thể làm tăng serotonin và gây hội chứng nhiễm độc serotonin. Nguy cơ này tăng lên nếu người bệnh cũng đang dùng các thuốc khác gây tăng serotonin. Các triệu chứng của hội chứng serotonin như tim đập nhanh, chóng mặt, ảo giác, mất phối hợp, buồn nôn, nôn, tiêu chảy nghiêm trọng, co giật cơ, sốt không rõ nguyên nhân, bồn chồn, kích động,...
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc Imitrex rất hiếm khi xảy ra, tuy nhiên hậu quả có thể đe dọa sức khỏe người bệnh, do đó người bệnh cần hết sức cảnh giác nếu sau khi dùng thuốc cơ thể bị ngứa, phát ban, chóng mặt, sưng, khó thở,..

Người bệnh hãy ngay lập tức báo bác sĩ hoặc nhờ sự trợ giúp đưa đến ngay cơ sở y tế nếu trong quá trình dùng thuốc cơ thể xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng như trên. Ngoài ra, hãy báo bác sĩ hoặc dược sĩ nếu cơ thể xuất hiện các triệu chứng khác chưa được liệt kê ở trên.

3. Các thận trọng khi dùng thuốc Imitrex

Trước khi dùng thuốc Imitrex, người bệnh hãy báo cho bác sĩ nếu có một trong các tình trạng sau đây:

  • Người bệnh dị ứng với Sumatriptan hoặc các tá dược khác của thuốc. Người bệnh cũng cần báo với bác sĩ nếu có bất kỳ dị ứng nào khác.
  • Người bệnh có tiền sử mắc các bệnh tuần hoàn máu (ở chân, cánh tay, bàn tay, dạ dày,...), một số bệnh đau đầu, bệnh tim mạch (đau ngực, nhịp tim không đều, đau tim), bệnh gan, động kinh, đột quỵ; huyết áp cao, cholesterol máu cao, tiểu đường, béo phì,...

Tùy theo tình trạng sức khỏe cụ thể của người bệnh, bác sĩ sẽ điều chỉnh đơn thuốc Imitrex phù hợp. Một số thận trọng khác khi dùng thuốc Imitrex:

  • Thuốc Imitrex có thể gây chóng mặt, buồn ngủ. Người bệnh không nên lái xe, vận hành máy móc cho đến khi tỉnh táo hoàn toàn. Uống rượu có thể khiến tình trạng buồn ngủ, chóng mặt do thuốc trở nên nghiêm trọng hơn. Do đó cần hạn chế uống rượu và đồ uống có cồn trong thời gian điều trị bằng thuốc Imitrex.
  • Trước khi phẫu thuật, hãy báo với bác sĩ tất cả các thuốc đang sử dụng, bao gồm Imitrex.

Những đối tượng cần thận trọng đặc biệt khi dùng thuốc Imitrex gồm:

  • Người cao tuổi: người cao tuổi có nguy cơ mắc các tác dụng phụ của thuốc cao hơn, đặc biệt là nguy cơ mắc bệnh tim, bệnh gan và cao huyết áp.
  • Phụ nữ có thai: thuốc Imitrex chỉ dùng cho phụ nữ có thai khi bác sĩ cân nhắc lợi ích của thuốc lớn hơn nguy cơ.
  • Phụ nữ cho con bú: thuốc Imitrex có thể vào sữa mẹ với lượng nhỏ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ khi dùng thuốc Imitrex trong thời kỳ cho con bú.

4. Tương tác thuốc

Tương tác giữa Imitrex và các thuốc dùng đồng thời có thể làm thay đổi tác dụng của thuốc hoặc làm nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng ở người bệnh. Để ngăn ngừa nguy cơ tương tác thuốc có thể xảy ra, người bệnh cần báo với bác sĩ và dược sĩ tất cả các thuốc kê đơn và không kê đơn đang sử dụng.

Bác sĩ, dược sĩ sẽ kiểm tra để phát hiện các tương tác thuốc có thể xảy ra và điều chỉnh ngay từ đầu. Người bệnh không được tự ý sử dụng, ngừng hoặc thay đổi liều lượng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Các tương tác thuốc của Imitrex đáng lưu ý là:

  • Tương tác giữa các thuốc ức chế MAO như linezolid, xanh methylen, moclobemide, isocarboxazid,... và Imitrex có thể gây hậu quả rất nghiêm trọng, đe dọa tính mạng người bệnh. Do đó không dùng các thuốc ức chế MAO trong hai tuần trước khi sử dụng thuốc Imitrex.
  • Nguy cơ mắc hội chứng Serotonin sẽ tăng lên nếu người bệnh dùng thuốc Imitrex cùng với các thuốc cũng làm tăng serotonin như các thuốc chống trầm cảm SSRIs (như fluoxetine, paroxetine,...), SNRIs (như duloxetine,venlafaxine,...)
  • Nếu người bệnh dùng Imitrex và các thuốc ergotamine (như Dihydroergotamine) hoặc các thuốc triptan khác (như Zolmitriptan,Rizatriptan), người bệnh cần phải uống tách liều Sumatriptan và các thuốc trên để giảm nguy cơ tác dụng phụ. Hãy nhờ bác sĩ hoặc dược sĩ tư vấn về khoảng cách phù hợp giữa các thuốc.
Thuốc Imitrex: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Imitrex tương tác giữa các thuốc ức chế MAO

5. Các lưu ý khác khi dùng thuốc Imitrex

5.1. Xử trí khi dùng thuốc quá liều

Hãy nhanh chóng đưa người bệnh đến ngay cơ sở y tế nếu người bệnh sử dụng quá liều thuốc Imitrex và có các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở hoặc ngất đi.

5.2. Bảo quản thuốc Imitrex

Đọc kỹ hướng dẫn trên nhãn thuốc để biết cách bảo quản phù hợp, để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

5.3. Các biện pháp thay đổi lối sống

Một số loại thức ăn, đồ uống, phụ gia thực phẩm như rượu vang đỏ, chocolate, bột ngọt,... hoặc lối sống như thói quen ăn ngủ không đều đặn, căng thẳng vì công việc có thể là tác nhân kích hoạt chứng đau nửa đầu. Tránh những tác nhân này có thể giảm nguy cơ xuất hiện các cơn đau nửa đầu.

Cùng với việc điều trị bằng thuốc, người bệnh cần tái khám bác sĩ thường xuyên và thực hiện các xét nghiệm theo định kỳ để bác sĩ theo dõi sự tiến triển của bệnh và phát hiện sớm các tác dụng phụ nếu có.

webmd.com

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Blog khác của bác sĩ
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Đau đầu do căng thẳng là tình trạng rất phổ biến hiện nay, nguyên nhân chính là do các cơ trở nên căng cứng do stress, lo lắng, chấn thương, trầm cảm... Ngoài các biện pháp thư giãn thì thuốc là một lựa chọn cấp thiết đối với tình trạng này, trong đó có thuốc Zebutal. Vậy Zebutal là thuốc gì?

Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xyzbac là một sản phẩm vitamin tổng hợp có tác dụng trong điều trị hoặc ngăn chặn sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, do bệnh tật nào đó hoặc trong quá trình mang thai.

Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Ursodiol dùng để điều trị và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật ở những người béo phì. Ngoài ra, Ursodiol còn được dùng để điều trị các bệnh về gan. Thuốc được sử dụng theo đường uống dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Viactiv là sản phẩm có hiệu quả và được lựa chọn sử dụng nhiều trong điều trị tình trạng canxi máu thấp. Để thuốc phát huy hiệu quả, an toàn cũng như hạn chế được tác dụng phụ, người bệnh nên sử dụng Viactiv theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xelpros là một thuốc giảm áp lực trong mắt, giúp điều trị một số bệnh về mắt nhất định như tăng nhãn áp góc mở, tăng huyết áp mắt. Vậy Xelpros nên dùng như thế nào cho hiệu quả?

Tin liên quan
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?

Hiện nay, việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh cảm cúm đã trở thành thói quen ở nhiều người. Trong đó, Tiffy và Decolgen là hai loại thuốc trị cảm cúm phổ biến được lựa chọn nhiều nhất. Tuy nhiên, sử dụng Tiffy hay Decolgen là tốt hơn khi bị cảm cúm là nỗi băn khoăn của hầu hết mọi người.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây