1

Thuốc Galantamine: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Galantamine, hoạt chất galantamine, được sử dụng cho những bệnh nhân bị bệnh Alzheimer. Thuốc được bào chế chế ở nhiều dạng dùng: viên nang giải phóng kéo dài hàm lượng 8 mg, 16 mg, 24 mg; viên nén hàm lượng 4 mg, 8 mg, 12 mg; và dạng dung dịch uống hàm lượng 4mg/ml.

1. Galantamine có tác dụng gì?

Galantamine được sử dụng để điều trị chứng lú lẫn nhẹ đến trung bình (chứng mất trí nhớ) liên quan đến bệnh Alzheimer. Thuốc không giúp chữa khỏi bệnh Alzheimer, nhưng nó có thể cải thiện trí nhớ, nhận thức và khả năng thực hiện các chức năng hàng ngày. Thuốc Galantamine hoạt động bằng cách khôi phục sự cân bằng của một số chất tự nhiên (chất dẫn truyền thần kinh) trong não.

2. Chỉ định sử dụng

Galantamine được chỉ định để điều trị triệu chứng sa sút trí tuệ từ nhẹ đến trung bình của bệnh Alzheimer.

3. Cách sử dụng thuốc Galantamine

Galantamine được sử dụng bằng đường uống cùng với thức ăn, thường hai lần mỗi ngày vào bữa sáng và bữa tối hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Uống nhiều nước với thuốc Galantamine trừ khi có hướng dẫn khác. Để giảm nguy cơ mắc các tác dụng phụ, liều lượng của bệnh nhân sẽ được tăng dần đến liều lượng mục tiêu. Liều lượng của thuốc Galantamine dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bệnh nhân. Bệnh nhân không được dùng nhiều hơn liều khuyến cáo tối đa 24 mg mỗi ngày.

Nếu bệnh nhân đang sử dụng dạng lỏng của thuốc Galantamine, hãy đọc tờ hướng dẫn của nhà sản xuất đi kèm với chai. Thực hiện theo các hướng dẫn chính xác. Sử dụng thiết bị đo lường đi kèm với sản phẩm để đo liều lượng của thuốc Galantamine. Trộn liều lượng thuốc của bạn với khoảng 120ml đồ uống không cồn, khuấy và uống toàn bộ hỗn hợp. Bệnh nhân cần hỏi dược sĩ về bất kỳ thông tin nào chưa rõ ràng.

Nếu bệnh nhân ngừng dùng galantamine lâu hơn 3 ngày, để giảm nguy cơ gặp phải các tác dụng không mong muốn, bác sĩ có thể hướng dẫn người bệnh bắt đầu lại thuốc Galantamine với liều thấp và tăng dần liều. Do đó, người bệnh cần tuân thủ theo chỉ dẫn từ bác sĩ.

Sử dụng thuốc Galantamine thường xuyên để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu. Không được tự ý ngừng dùng hoặc tăng liều lượng trừ khi có chỉ định từ bác sĩ.

Có thể mất ít nhất 4 tuần sử dụng để thấy được hiệu quả tác dụng của thuốc Galantamine. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý trở nên xấu đi.

Thuốc Galantamine: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Galantamine được dùng để điều trị chứng lú lẫn liên quan đến Alzheimer

4. Tương tác thuốc

Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe (chẳng hạn như bác sĩ hoặc dược sĩ) có thể đã biết về những tương tác thuốc nào có thể xảy ra và theo dõi trong quá trình điều trị của người bệnh. Do đó, không được tự ý bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi kiểm tra với họ trước.

Trước khi sử dụng thuốc Galantamine, bệnh nhân hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm kê đơn, không kê đơn hoặc thảo dược có thể sử dụng, đặc biệt là: thuốc kháng cholinergic (ví dụ: Atropine, diphenhydramine, scopolamine, tolterodine), aspirin (liều cao được sử dụng cho bệnh viêm khớp), thuốc cholinergic (ví dụ: bethanechol), chất ức chế cholinesterase (ví dụ: neostigmine), sử dụng lâu dài thuốc chống viêm không steroid (NSAID như ibuprofen, naproxen), thuốc ảnh hưởng đến men gan loại bỏ galantamine khỏi cơ thể của bạn (chẳng hạn như thuốc kháng nấm azole bao gồm ketoconazole, amitriptyline, thuốc chống trầm cảm SSRI bao gồm paroxetine, quinidine).

Đồng thời báo cáo việc sử dụng thuốc điều trị bênh lý tim mạch (những thuốc làm giảm nhịp tim hoặc chặn dẫn truyền xung động AV) như: thuốc chẹn beta (bao gồm metoprolol, propranolol), digoxin.

Bệnh nhân cần kiểm tra kỹ tất cả các nhãn thuốc kê đơn và không kê đơn vì nhiều loại thuốc có chứa thuốc giảm đau, hạ sốt (NSAID như aspirin, ibuprofen hoặc naproxen), nếu dùng cùng với galantamine, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày, ruột. Nên tiếp tục dùng aspirin liều thấp, theo chỉ định của bác sĩ vì những lý do y tế cụ thể như đau tim hoặc phòng ngừa đột quỵ (thường ở liều 81-325 miligam mỗi ngày). Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin cụ thể.

Bài viết không đề cập tới tất cả các tương tác có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Galantamine. Do đó, trước khi sử dụng Galantamine, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm đang sử dụng. Bệnh nhân cần giữ danh sách tất cả các loại thuốc và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ để được tư vấn trong trường hợp cụ thể.

5. Lưu ý về tác dụng phụ của thuốc Galantamine và các biện pháp phòng ngừa khi sử dụng

5.1. Tác dụng không mong muốn

Tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, chóng mặt, buồn ngủ, chán ăn và sụt cân. Nếu có bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Bệnh nhân cần ghi nhớ rằng bác sĩ kê đơn Galantamine vì họ đã đánh giá lợi ích mang lại lớn hơn nguy cơ gặp tác dụng không mong muốn. Nhiều người bệnh sử dụng thuốc Galantamine mà không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: Ngất xỉu, nhịp tim chậm bất thường, khó đi tiểu.

Nhận trợ giúp y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào rất nghiêm trọng, bao gồm: Co giật, phân đen hoặc có máu, chất nôn có máu hoặc giống như bã cà phê, đau dạ dày, đau bụng dữ dội, nhịp tim không đều.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng khi sử dụng thuốc Galantamine rất hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, bệnh nhân hoặc người nhà hãy tìm kiếm trợ giúp y tế ngay lập tức nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, khó thở, ngứa hoặc sưng (đặc biệt là vùng mặt, lưỡi, cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng.

Trên đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Galantamine. Nếu nhận thấy dấu hiệu của các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn thêm.

Thuốc Galantamine: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Bạn có thể bị buồn nôn khi dùng thuốc Galantamine

5.2. Các biện pháp phòng ngừa khi sử dụng

Trước khi dùng thuốc Galantamine, hãy thông tin cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bị dị ứng với hoạt chất chính; hoặc với cây hoa thủy tiên; hoặc nếu bị dị ứng với bất kỳ thuốc nào khác. Thuốc Galantamine có thể chứa các thành phần tá dược không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Bệnh nhân nên nói chuyện với dược sĩ để biết thêm thông tin cụ thể.

Trước khi sử dụng thuốc Galantamine, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bệnh nhân mắc: Bệnh gan nặng, bệnh thận nặng.

Hãy thông tin cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh trước khi dùng thuốc Galantamine, đặc biệt là: các vấn đề về gan, vấn đề về thận, các vấn đề về dạ dày, ruột (ví dụ: Loét, chảy máu), các vấn đề về tim (ví dụ: Hội chứng nút xoang bệnh lý, nhịp tim chậm, chặn AV, loạn nhịp tim), các vấn đề về hô hấp, phổi (ví dụ: Hen suyễn nặng, COPD - bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính), co giật, các vấn đề về tiểu tiện (ví dụ: do tuyến tiền liệt phì đại).

Thuốc Galantamine có thể làm cho bệnh nhân chóng mặt hoặc buồn ngủ. Rượu hoặc cần sa có thể khiến cho tình trạng chóng mặt hoặc buồn ngủ trở nên nghiêm trọng hơn. Bệnh nhân không nên lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi có thể thực hiện hoạt động đó một cách an toàn. Bệnh nhân cần hạn chế tối đa đồ uống có cồn và tránh sử dụng cần sa.

Trước khi tiến hành phẫu thuật, bệnh nhân hãy nói với bác sĩ hoặc nha sĩ nếu đang dùng thuốc Galantamine.

Thuốc Galantamine chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết trong thời kỳ mang thai. Bệnh nhân cần thảo luận về những lợi ích và nguy cơ khi sử dụng Galantamine với bác sĩ để có được lựa chọn điều trị tối ưu.

Chưa có thông tin chính xác liệu thuốc Galantamine có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi cho con bú.

Webmd.com, eMC, DailyMed

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Blog khác của bác sĩ
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Đau đầu do căng thẳng là tình trạng rất phổ biến hiện nay, nguyên nhân chính là do các cơ trở nên căng cứng do stress, lo lắng, chấn thương, trầm cảm... Ngoài các biện pháp thư giãn thì thuốc là một lựa chọn cấp thiết đối với tình trạng này, trong đó có thuốc Zebutal. Vậy Zebutal là thuốc gì?

Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xyzbac là một sản phẩm vitamin tổng hợp có tác dụng trong điều trị hoặc ngăn chặn sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, do bệnh tật nào đó hoặc trong quá trình mang thai.

Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Ursodiol dùng để điều trị và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật ở những người béo phì. Ngoài ra, Ursodiol còn được dùng để điều trị các bệnh về gan. Thuốc được sử dụng theo đường uống dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Viactiv là sản phẩm có hiệu quả và được lựa chọn sử dụng nhiều trong điều trị tình trạng canxi máu thấp. Để thuốc phát huy hiệu quả, an toàn cũng như hạn chế được tác dụng phụ, người bệnh nên sử dụng Viactiv theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xelpros là một thuốc giảm áp lực trong mắt, giúp điều trị một số bệnh về mắt nhất định như tăng nhãn áp góc mở, tăng huyết áp mắt. Vậy Xelpros nên dùng như thế nào cho hiệu quả?

Tin liên quan
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?

Hiện nay, việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh cảm cúm đã trở thành thói quen ở nhiều người. Trong đó, Tiffy và Decolgen là hai loại thuốc trị cảm cúm phổ biến được lựa chọn nhiều nhất. Tuy nhiên, sử dụng Tiffy hay Decolgen là tốt hơn khi bị cảm cúm là nỗi băn khoăn của hầu hết mọi người.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây