1

Thuốc Famotidine: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Famotidine có tác dụng điều trị chứng ợ nóng và khó tiêu do tăng tiết acid dạ dày. Để phát huy tác dụng và đảm bảo hiệu quả điều trị, người bệnh cần tuân thủ theo hướng dẫn sử dụng của bác sĩ.

1. Thuốc famotidine có tác dụng gì?

Thuốc Famotidine có thành phần chính là Famotidine (một thuốc kháng H2), thuốc có tác dụng ngăn ngừa và điều trị chứng ợ nóng, khó tiêu do tăng tiết acid dạ dày.

2. Thuốc Famotidine có những tác dụng phụ nào?

Bên cạnh khả năng điều trị chứng ợ nóng và khó tiêu do tăng tiết acid dạ dày thì việc sử dụng thuốc Famotidine có thể dẫn tới những tác dụng phụ không mong muốn như:

  • Đau đầu, táo bón hoặc tiêu chảy;
  • Nhịp tim nhanh hoặc chậm, không đều;
  • Chóng mặt, ngất xỉu, co giật;
  • Ợ chua, đổ mồ hôi, choáng váng;
  • Đau ngực, hàm hoặc cánh tay và vai;
  • Khó thở;
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân;
  • Dấu hiệu nhiễm trùng (đau họng không khỏi, sốt, ớn lạnh);
  • Thay đổi tinh thần, bồn chồn, ảo giác, trầm cảm, lú lẫn;
  • Dễ bị bầm tím, chảy máu;
  • Phát ban da, ngứa hoặc sưng mặt, lưỡi, cổ họng;

Đây không phải là tất cả tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Famotidine. Do vậy, nếu có các dấu hiệu khác khi sử dụng thuốc thì bạn cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết để kịp thời xử trí.

Thuốc Famotidine: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Famotidine có tác dụng điều trị chứng ợ nóng, khó tiêu do tăng tiết acid dạ dày.

3. Các tương tác nào có thể xảy ra khi dùng thuốc Famotidine?

Tương tác giữa Famotidine và các thuốc khác khi sử dụng đồng thời hoặc trong một thời gian gần nhau có thể ảnh hưởng tới hoạt động, tác dụng và hiệu quả của nhau, thậm chí làm tăng nguy cơ gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng của mỗi thuốc.

Các thành phần tương tác và bị ảnh hưởng bởi tác dụng của thuốc Famotidine bao gồm: Atazanavir, dasatinib, delavirdine; một số thuốc chống nấm azole (itraconazole, ketoconazole; pazopanib). Vì thế, trước khi sử dụng Famotidine, bạn cần thông báo cho bác sĩ các loại thuốc và sản phẩm khác đang dùng.

Ngoài ra, thuốc Famotidine có thể làm ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm, như xét nghiệm dạ dày. Do đó, cần thông báo cho nhân viên y tế nếu phải thực hiện bất kỳ một loại xét nghiệm nào đó trong quá trình sử dụng thuốc Famotidine.

4. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Famotidine

Thuốc Famotidine sẽ phát huy tác dụng và đảm bảo hiệu quả điều trị cho người bệnh nếu sử dụng đúng cách. Do đó, khi dùng thuốc Famotidine, người bệnh cần lưu ý như sau:

  • Thuốc Famotidine được sử dụng bằng đường uống. Thời điểm sử dụng thuốc tốt nhất là từ 15 - 60 phút trước khi ăn thức ăn hoặc đồ uống có thể gây khó tiêu. Tuy nhiên, không dùng quá 2 viên thuốc Famotidine trong vòng 24 giờ hoặc dùng liên tục trong hơn 14 ngày.
  • Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử dị ứng với thành phần famotidine, các thuốc khác cùng nhóm hoặc tiền sử mắc phải các vấn đề về thận, gan và dạ dày để lựa chọn loại thuốc phù hợp với từng người bệnh.
  • Đồng thời, người bệnh nên thay đổi lối sống, giảm căng thẳng, ngừng hút thuốc, hạn chế rượu bia, thay đổi chế độ ăn uống (tránh caffeine và một số loại gia vị chua, cay, nóng) để nâng cao tác dụng điều trị của thuốc Famotidine.
  • Không lạm dụng thuốc Famotidine, vì có thể dẫn tới quá liều, gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như: Khó thở, ngất...
  • Đặc biệt, để thuốc Famotidine không bị biến chất dẫn tới suy giảm chất lượng và có thể mất tác dụng điều trị, người bệnh cần bảo quản thuốc theo chỉ dẫn trên bao bì sản phẩm.

Tóm lại, thuốc Famotidine có tác dụng điều trị khó tiêu và ợ nóng do tăng tiết acid dạ dày. Tuy nhiên, để phát huy tác dụng và đảm bảo hiệu quả điều trị, người bệnh cần tuân thủ theo hướng dẫn sử dụng của bác sĩ. Trong trường hợp sử dụng thuốc Famotidine không thấy hiệu quả, người bệnh cần đến các cơ y tế để tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Webmd.com

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Blog khác của bác sĩ
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Đau đầu do căng thẳng là tình trạng rất phổ biến hiện nay, nguyên nhân chính là do các cơ trở nên căng cứng do stress, lo lắng, chấn thương, trầm cảm... Ngoài các biện pháp thư giãn thì thuốc là một lựa chọn cấp thiết đối với tình trạng này, trong đó có thuốc Zebutal. Vậy Zebutal là thuốc gì?

Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xyzbac là một sản phẩm vitamin tổng hợp có tác dụng trong điều trị hoặc ngăn chặn sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, do bệnh tật nào đó hoặc trong quá trình mang thai.

Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Ursodiol dùng để điều trị và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật ở những người béo phì. Ngoài ra, Ursodiol còn được dùng để điều trị các bệnh về gan. Thuốc được sử dụng theo đường uống dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Viactiv là sản phẩm có hiệu quả và được lựa chọn sử dụng nhiều trong điều trị tình trạng canxi máu thấp. Để thuốc phát huy hiệu quả, an toàn cũng như hạn chế được tác dụng phụ, người bệnh nên sử dụng Viactiv theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xelpros là một thuốc giảm áp lực trong mắt, giúp điều trị một số bệnh về mắt nhất định như tăng nhãn áp góc mở, tăng huyết áp mắt. Vậy Xelpros nên dùng như thế nào cho hiệu quả?

Tin liên quan
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?

Hiện nay, việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh cảm cúm đã trở thành thói quen ở nhiều người. Trong đó, Tiffy và Decolgen là hai loại thuốc trị cảm cúm phổ biến được lựa chọn nhiều nhất. Tuy nhiên, sử dụng Tiffy hay Decolgen là tốt hơn khi bị cảm cúm là nỗi băn khoăn của hầu hết mọi người.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây