1

Thuốc Ertapenem: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Ertapenem, hoạt chất ertapenem natri, là một loại thuốc kháng sinh. Thuốc được bào chế ở dạng bột cô đặc để pha dung dịch tiêm truyền, mỗi lọ chứa 1,0 g ertapenem.

1. Ertapenem có tác dụng gì?

Thuốc Ertapenem có tác dụng ngăn ngừa và điều trị nhiều loại bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Ertapenem nằm trong nhóm kháng sinh carbapenem, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

2. Chỉ định sử dụng

Ertapenem được chỉ định ở bệnh nhi (3 tháng đến 17 tuổi) và người lớn để điều trị các bệnh nhiễm trùng sau đây:

  • Nhiễm trùng trong ổ bụng có biến chứng
  • Nhiễm trùng da và cấu trúc da phức tạp, bao gồm nhiễm trùng bàn chân do tiểu đường mà không có viêm xương tủy
  • Viêm phổi mắc phải ở cộng đồng
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu phức tạp bao gồm cả viêm bể thận
  • Nhiễm trùng vùng chậu cấp tính bao gồm viêm nội mạc tử cung sau sinh, nạo phá thai và nhiễm trùng phụ khoa sau phẫu thuật

Ertapenem được chỉ định ở người lớn để dự phòng nhiễm trùng vết mổ sau phẫu thuật đại trực tràng chọn lọc.

3. Cách sử dụng thuốc Ertapenem

Bệnh nhân cần đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng thuốc được dược sĩ cung cấp trước khi bạn bắt đầu sử dụng ertapenem. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào chưa được giải đáp, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn cụ thể, chi tiết.

  • Thuốc Ertapenem được dùng bằng cách tiêm vào bắp hoặc tĩnh mạch theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường một hoặc hai lần mỗi ngày. Nếu bệnh nhân được sử dụng Ertapenem để ngăn ngừa nhiễm trùng, thuốc sẽ được chuyên gia chăm sóc sức khỏe tiêm vào tĩnh mạch. Thuốc được tiêm theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 1 giờ trước khi phẫu thuật.
  • Thuốc Ertapenem không sử dụng dung dịch này để tiêm vào tĩnh mạch.
  • Nếu bệnh nhân đang sử dụng thuốc Ertapenem ở nhà, hãy tìm hiểu hướng dẫn chuẩn bị chuyên gia chăm sóc sức khỏe. Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra sản phẩm bằng mắt thường để tìm các hạt hoặc sự đổi màu. Nếu có, không sử dụng và loại bỏ. Bệnh nhân cần tìm hiểu cách bảo quản và loại bỏ vật tư y tế một cách an toàn.
  • Liều lượng của thuốc dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bệnh nhân. Ở trẻ em, liều lượng thuốc Ertapenem còn dựa trên tuổi và cân nặng.
  • Để có hiệu quả tốt nhất, sử dụng kháng sinh này vào các thời điểm cách nhau đều nhau. Để giúp ghi nhớ và tuân thủ điều trị tốt hơn, hãy sử dụng thuốc Ertapenem vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
  • Tiếp tục sử dụng thuốc Ertapenem cho đến khi kết thúc thời gian điều trị theo quy định đầy đủ, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày. Ngừng thuốc Ertapenem quá sớm có thể khiến nhiễm trùng quay trở lại.
  • Hãy thông tin cho bác sĩ biết nếu tình trạng nhiễm trùng kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.
Thuốc Ertapenem: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Ertapenem được sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ

4. Tương tác thuốc

  • Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc Ertapenem hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng không mong muốn nghiêm trọng.
  • Bệnh nhân cần giữ danh sách tất cả các sản phẩm đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm nguồn gốc thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn trong trường hợp cụ thể. Bệnh nhân không được tự ý bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có chỉ định từ bác sĩ.
  • Một số sản phẩm có thể tương tác với Ertapenem bao gồm: axit valproic và các loại thuốc liên quan (chẳng hạn như natri valproate, natri divalproex).

5. Tác dụng phụ và các biện pháp phòng ngừa khi sử dụng thuốc Ertapenem

5.1 Tác dụng không mong muốn

  • Tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm: Sưng, đỏ, đau hoặc nhức tại chỗ tiêm. Ngoài ra, bụng khó chịu, nhức đầu, buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy cũng có thể xảy ra.
  • Nhận trợ giúp y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào rất nghiêm trọng, chẳng hạn như co giật, suy nhược bất thường.
  • Thuốc Ertapenem hiếm khi gây ra tình trạng đường ruột nghiêm trọng (tiêu chảy do Clostridium difficile) do một loại vi khuẩn kháng thuốc. Tình trạng này có thể xảy ra trong khi điều trị hoặc vài tuần đến vài tháng sau khi ngừng điều trị bằng Ertapenem. Hãy thông tin cho bác sĩ ngay lập tức nếu nhận thấy các triệu chứng: Tiêu chảy không ngừng, đau bụng hoặc dạ dày, máu hoặc chất nhầy trong phân. Không sử dụng thuốc chống tiêu chảy hoặc thuốc giảm đau opioid nếu có bất kỳ triệu chứng nào trong số này vì những sản phẩm trên có thể làm cho tình trạng của bệnh nhân trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Sử dụng thuốc Ertapenem trong thời gian dài hoặc lặp lại có thể dẫn đến nấm miệng hoặc nhiễm trùng nấm men mới. Liên hệ với bác sĩ nếu nhận thấy các mảng trắng trong miệng, thay đổi dịch tiết âm đạo hoặc các triệu chứng mới khác.
  • Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng khi sử dụng thuốc Ertapenem rất hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, bệnh nhân hoặc người nhà hãy tìm kiếm trợ giúp y tế ngay lập tức nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, chẳng hạn như: Phát ban, khó thở, ngứa hoặc sưng (đặc biệt là vùng mặt, lưỡi, cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng.

Trên đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Ertapenem. Nếu nhận thấy dấu hiệu của tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn thêm.

Thuốc Ertapenem: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Ertapenem có thể gây tình trạng đau đầu cho người bệnh

5.2 Các biện pháp phòng ngừa

  • Trước khi dùng thuốc Ertapenem, hãy thông tin cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bị dị ứng với ertapenem; với các carbapenem khác (chẳng hạn như imipenem); với penicillin hoặc cephalosporin; hoặc nếu bị dị ứng với bất kỳ thuốc nào khác.
  • Trước khi dùng ertapenem bằng cách tiêm vào bắp thịt, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc gây tê cục bộ dạng amide nào (chẳng hạn như lidocaine). Thuốc Ertapenem có thể chứa các thành phần tá dược không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Bệnh nhân cần nói chuyện với dược sĩ để biết thêm thông tin chi tiết, cụ thể.
  • Trước khi sử dụng thuốc Ertapenem, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh, đặc biệt là: rối loạn não (như động kinh, chấn thương đầu, khối u), bệnh dạ dày, ruột (như viêm đại tràng), bệnh thận.
  • Ertapenem có thể làm cho vắc-xin vi khuẩn sống (chẳng hạn như vắc-xin thương hàn) không hoạt động. Không tiêm chủng trong khi sử dụng thuốc Ertapenem trừ khi bác sĩ yêu cầu.
  • Trước khi phẫu thuật, hãy thông tin với bác sĩ hoặc nha sĩ của bạn về tất cả các sản phẩm đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các loại thực phẩm chức năng nguồn gốc thảo dược).
  • Bệnh nhân cần thông tin cho bác sĩ nếu đang mang thai trước khi sử dụng thuốc Ertapenem.
  • Ertapenem có thể được bài tiết vào sữa mẹ. Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi cho con bú.

Webmd.com, DailyMed

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Blog khác của bác sĩ
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Đau đầu do căng thẳng là tình trạng rất phổ biến hiện nay, nguyên nhân chính là do các cơ trở nên căng cứng do stress, lo lắng, chấn thương, trầm cảm... Ngoài các biện pháp thư giãn thì thuốc là một lựa chọn cấp thiết đối với tình trạng này, trong đó có thuốc Zebutal. Vậy Zebutal là thuốc gì?

Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xyzbac là một sản phẩm vitamin tổng hợp có tác dụng trong điều trị hoặc ngăn chặn sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, do bệnh tật nào đó hoặc trong quá trình mang thai.

Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Ursodiol dùng để điều trị và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật ở những người béo phì. Ngoài ra, Ursodiol còn được dùng để điều trị các bệnh về gan. Thuốc được sử dụng theo đường uống dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Viactiv là sản phẩm có hiệu quả và được lựa chọn sử dụng nhiều trong điều trị tình trạng canxi máu thấp. Để thuốc phát huy hiệu quả, an toàn cũng như hạn chế được tác dụng phụ, người bệnh nên sử dụng Viactiv theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xelpros là một thuốc giảm áp lực trong mắt, giúp điều trị một số bệnh về mắt nhất định như tăng nhãn áp góc mở, tăng huyết áp mắt. Vậy Xelpros nên dùng như thế nào cho hiệu quả?

Tin liên quan
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?

Hiện nay, việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh cảm cúm đã trở thành thói quen ở nhiều người. Trong đó, Tiffy và Decolgen là hai loại thuốc trị cảm cúm phổ biến được lựa chọn nhiều nhất. Tuy nhiên, sử dụng Tiffy hay Decolgen là tốt hơn khi bị cảm cúm là nỗi băn khoăn của hầu hết mọi người.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây