Thuốc Epogen: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
1. Epogen là thuốc gì?
Thuốc Epogen được sử dụng để điều trị bệnh thiếu máu (số lượng tế bào hồng cầu thấp) ở những người bị bệnh thận nghiêm trọng trong thời gian dài (suy thận mạn tính), những người sử dụng zidovudine để điều trị HIV và những người đang hóa trị cho một số loại ung thư (ung thư không liên quan đến tủy xương hoặc tế bào máu). Epogen cũng có thể được sử dụng ở những bệnh nhân thiếu máu để giảm nhu cầu truyền máu trước một số cuộc phẫu thuật có nguy cơ mất máu cao (thường được truyền cùng với thuốc chống đông máu như warfarin để giảm nguy cơ đông máu nghiêm trọng). Thuốc Epogen hoạt động bằng cách truyền tín hiệu cho tủy xương để tạo ra nhiều tế bào hồng cầu hơn. Epoetin alfa rất giống với chất tự nhiên trong cơ thể (erythropoietin) để ngăn ngừa bệnh thiếu máu.
2. Chỉ định sử dụng
2.1. Thiếu máu do bệnh thận mãn tính
Epogen được chỉ định để điều trị thiếu máu do bệnh thận mạn tính (CKD), bao gồm cả bệnh nhân đang lọc máu và không lọc máu để giảm nhu cầu truyền hồng cầu (RBC).
2.2. Thiếu máu do dùng Zidovudine ở bệnh nhân nhiễm HIV
Epogen được chỉ định để điều trị thiếu máu do zidovudine ở liều ≤ 4200 mg/tuần ở bệnh nhân nhiễm HIV có mức erythropoietin huyết thanh nội sinh ≤ 500 mUnit /mL.
2.3. Thiếu máu do hóa trị ở bệnh nhân ung thư
Epogen được chỉ định để điều trị thiếu máu ở những bệnh nhân có khối u ác tính không phải dòng tủy, thiếu máu do tác dụng của hóa trị liệu ức chế tủy đồng thời và khi bắt đầu phải có thêm ít nhất hai tháng hóa trị theo kế hoạch.
2.4. Giảm truyền tế bào hồng cầu dị sinh ở bệnh nhân đang phẫu thuật chọn lọc, không tim, không tim mạch
Epogen được chỉ định để giảm nhu cầu truyền khối hồng cầu toàn thể ở những bệnh nhân có hemoglobin khi phẫu thuật trong khoảng 10 đến 13g/dL, những người có nguy cơ mất máu khi phẫu thuật cao do phẫu thuật tự chọn, không do tim, không do mạch máu.
2.5. Hạn chế sử dụng
Epogen không được chứng minh là cải thiện chất lượng cuộc sống, mệt mỏi hoặc sức khỏe của bệnh nhân.
Epogen không được chỉ định để sử dụng:
- Ở những bệnh nhân bị ung thư đang nhận các tác nhân nội tiết tố, các sản phẩm sinh học, hoặc xạ trị, trừ khi cũng được điều trị đồng thời với hóa trị ức chế tủy.
- Ở những bệnh nhân ung thư được hóa trị liệu ức chế tủy khi kết quả dự đoán là chữa khỏi.
- Ở những bệnh nhân ung thư đang được hóa trị liệu ức chế tủy có thể kiểm soát được tình trạng thiếu máu bằng cách truyền máu.
- Ở những bệnh nhân được lên lịch phẫu thuật sẵn sàng hiến máu tự thân.
- Ở những bệnh nhân trải qua phẫu thuật tim hoặc mạch máu.
- Thay thế cho việc truyền hồng cầu ở những bệnh nhân cần điều chỉnh ngay tình trạng thiếu máu.
3. Cách sử dụng thuốc Epogen
Bệnh nhân cần đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng thuốc do dược sĩ cung cấp trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc Epogen. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào chưa được giải đáp, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.
Thuốc Epogen được dùng dưới dạng tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường từ 1 đến 3 lần một tuần. Bệnh nhân sử dụng thuốc Epogen trước khi phẫu thuật có thể có một lịch trình dùng thuốc đặc biệt hơn. Bệnh nhân thẩm tách máu nên được sử dụng thuốc Epogen bằng cách tiêm tĩnh mạch.
Nếu bệnh nhân đang sử dụng thuốc này ở nhà, hãy tìm hiểu đầy đủ, chi tiết các hướng dẫn chuẩn bị và sử dụng từ bác sĩ hoặc dược sĩ.
Không lắc thuốc Epogen. Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra sản phẩm này bằng mắt thường để kiểm tra các hạt hoặc sự đổi màu. Nếu chúng xuất hiện, không sử dụng mà chuyển sang lọ mới. Nếu bệnh nhân đang tiêm thuốc Epogen dưới da, trước mỗi liều, hãy làm sạch vị trí tiêm bằng cồn. Thay đổi vị trí tiêm mỗi lần để giảm bớt những tổn thương dưới da.
Bệnh nhân cần tìm hiểu cách bảo quản và loại bỏ vật tư y tế một cách an toàn.
Liều lượng của thuốc dựa trên tình trạng sức khỏe, cân nặng và đáp ứng của bệnh nhân với điều trị. Các xét nghiệm máu nên được thực hiện thường xuyên để kiểm tra xem thuốc Epogen có đang hoạt động tốt và quyết định liều lượng chính xác cho bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm những thông tin chi tiết về liều lượng.
Sử dụng thuốc Epogen thường xuyên để có được hiệu quả điều trị tối ưu. Không được tự ý tăng liều hoặc sử dụng thuốc Epogen thường xuyên hơn hoặc lâu hơn so với quy định. Tình trạng của bệnh nhân không những không cải thiện nhanh hơn mà nguy cơ mắc các tác dụng phụ còn tăng lên.
Có thể mất khoảng 2 đến 6 tuần để thấy được kết quả điều trị của thuốc (số lượng hồng cầu trong máu tăng lên). Hãy thông tin cho bác sĩ nếu các triệu chứng không thuyên giảm hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn.
4. Lưu ý về tác dụng phụ của thuốc Epogen và các biện pháp phòng ngừa khi sử dụng
4.1. Tác dụng không mong muốn
Tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm: Nhức đầu, đau nhức cơ thể, ho, kích ứng hoặc đau tại vị trí tiêm. Nếu có bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Bệnh nhân cần ghi nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá lợi ích mang lại lớn hơn nguy cơ gặp tác dụng không mong muốn. Nhiều bệnh nhân sử dụng thuốc này mà không gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thuốc Epogen đôi khi có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm bệnh lý tăng huyết áp, đặc biệt là ở những bệnh nhân bị suy thận lâu năm. Tác dụng không mong muốn này có thể do số lượng hồng cầu tăng quá nhanh, thường xảy ra trong vòng 3 tháng đầu khi bắt đầu điều trị. Nếu bệnh nhân đã bị huyết áp cao, nên kiểm soát tốt huyết áp trước khi bắt đầu điều trị bằng thuốc Epogen. Huyết áp của bệnh nhân nên được kiểm tra thường xuyên. Nếu tăng huyết áp tiến triển trầm trọng hơn, hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ về việc thay đổi chế độ ăn uống và bắt đầu hoặc điều chỉnh thuốc cao huyết áp. Hạ huyết áp về ngưỡng tối ưu giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận khác. Giữ tất cả các cuộc hẹn với phòng xét nghiệm để kiểm tra số lượng hồng cầu hoặc hàm lượng hemoglobin thường xuyên để giảm nguy cơ gặp tác dụng phụ này.
Tác dụng không mong muốn hiếm gặp khi sử dụng Epogen: Thuốc có thể đột ngột ngừng hoạt động sau một thời gian vì cơ thể có thể tạo ra kháng thể chống lại nó dẫn tới thiếu máu rất nghiêm trọng. Bệnh nhân cần thông tin cho bác sĩ ngay lập tức nếu các triệu chứng thiếu máu quay trở lại (như mệt mỏi nhiều hơn, năng lượng thấp, màu da nhợt nhạt, khó thở).
Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: Các triệu chứng suy tim (như khó thở, mệt mỏi bất thường, sưng mắt cá chân hoặc bàn chân, tăng cân đột ngột hoặc bất thường).
Nhận trợ giúp y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào rất nghiêm trọng, bao gồm co giật.
Thuốc Epogen hiếm khi gây ra các vấn đề nghiêm trọng (đôi khi gây tử vong) do cục máu đông (chẳng hạn như đau tim, đột quỵ, cục máu đông ở chân hoặc phổi). Nhận trợ giúp y tế ngay lập tức nếu có các dấu hiệu: khó thở hoặc thở nhanh; đau ngực, hàm hoặc cánh tay trái; đổ mồ hôi bất thường; lú lẫn, chóng mặt hoặc ngất xỉu đột ngột; đau, sưng, nóng ở bẹn hoặc bắp chân; đau đầu đột ngột hoặc dữ dội; khó nói, suy nhược một bên cơ thể, thay đổi thị lực đột ngột, cục máu đông xuất hiện trong quá trình chạy thận nhân tạo.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng khi sử dụng thuốc Epogen rất hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, bệnh nhân hoặc người nhà cần tìm trợ giúp y tế ngay lập tức nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, sưng và ngứa (đặc biệt là vùng mặt, lưỡi, cổ họng), khó thở, chóng mặt nghiêm trọng.
Trên đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra. Nếu nhận thấy dấu hiệu của tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn.
4.2. Các biện pháp phòng ngừa
Trước khi dùng thuốc Epogen, hãy thông tin cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bị dị ứng với epoetin alfa, epoetin alfa-epbx, các loại thuốc khác làm cho nhiều tế bào hồng cầu được tạo ra (chẳng hạn như darbepoetin alfa); hoặc nếu bị dị ứng với bất kỳ thuốc nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần tá dược không hoạt động (như benzyl alcohol, polysorbate), có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Bệnh nhân nên nói chuyện với dược sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc Epogen, bệnh nhân cần thông tin cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh, đặc biệt là: Huyết áp cao, bệnh lý tim mạch (chẳng hạn như suy tim, đau tim hoặc đột quỵ trong quá khứ), các bệnh lý co giật, thiếu máu trầm trọng do kháng thể đối với điều trị erythropoietin trong quá khứ (bất sản hồng cầu đơn thuần).
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo với bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các thực phẩm chức năng có nguồn gốc thảo dược).
Trong thời kỳ mang thai, thuốc Epogen chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Bệnh nhân cần thảo luận về những lợi ích và nguy cơ với bác sĩ để có được lựa chọn điều trị tối ưu.
Chưa có thông tin chính xác liệu thuốc Epogen có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Do đó, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
Webmd.com, eMC, DailyMed
Đau đầu do căng thẳng là tình trạng rất phổ biến hiện nay, nguyên nhân chính là do các cơ trở nên căng cứng do stress, lo lắng, chấn thương, trầm cảm... Ngoài các biện pháp thư giãn thì thuốc là một lựa chọn cấp thiết đối với tình trạng này, trong đó có thuốc Zebutal. Vậy Zebutal là thuốc gì?
Thuốc Xyzbac là một sản phẩm vitamin tổng hợp có tác dụng trong điều trị hoặc ngăn chặn sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, do bệnh tật nào đó hoặc trong quá trình mang thai.
Thuốc Ursodiol dùng để điều trị và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật ở những người béo phì. Ngoài ra, Ursodiol còn được dùng để điều trị các bệnh về gan. Thuốc được sử dụng theo đường uống dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.
Thuốc Viactiv là sản phẩm có hiệu quả và được lựa chọn sử dụng nhiều trong điều trị tình trạng canxi máu thấp. Để thuốc phát huy hiệu quả, an toàn cũng như hạn chế được tác dụng phụ, người bệnh nên sử dụng Viactiv theo chỉ định của bác sĩ.
Thuốc Xelpros là một thuốc giảm áp lực trong mắt, giúp điều trị một số bệnh về mắt nhất định như tăng nhãn áp góc mở, tăng huyết áp mắt. Vậy Xelpros nên dùng như thế nào cho hiệu quả?
Hiện nay, việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh cảm cúm đã trở thành thói quen ở nhiều người. Trong đó, Tiffy và Decolgen là hai loại thuốc trị cảm cúm phổ biến được lựa chọn nhiều nhất. Tuy nhiên, sử dụng Tiffy hay Decolgen là tốt hơn khi bị cảm cúm là nỗi băn khoăn của hầu hết mọi người.