Thuốc Dofetilide: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
1. Dofetilide có tác dụng gì?
Thuốc Dofetilide được sử dụng để điều trị một số tình trạng nhịp tim không đều mức độ nặng, có thể gây tử vong, chẳng hạn như rung nhĩ/ cuồng nhĩ. Dofetilide giúp khôi phục nhịp tim bình thường, đồng thời duy trì nhịp tim đều đặn và ổn định. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của một số tín hiệu điện trong tim - là nguyên nhân khiến nhịp tim không đều. Kiểm soát tình trạng nhịp tim không đều có thể làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, nhờ đó giảm nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ.
2. Hướng dẫn sử dụng Dofetilide
Đọc nhãn Thông tin Thuốc và giấy hướng dẫn do dược sĩ cung cấp (nếu có) trước khi bắt đầu dùng Dofetilide và mỗi lần bạn nhận thêm thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để được giải đáp.
Uống thuốc Dofetilide theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường với tần suất 2 lần mỗi ngày, cùng hoặc không cùng với thức ăn đều được. Để giảm nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng, điều quan trọng là bạn phải dùng thuốc chính xác theo quy định.
Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe, chức năng thận và khả năng phản ứng với điều trị của mỗi cá nhân.
Sử dụng thuốc Dofetilide thường xuyên sẽ giúp tối đa hóa lợi ích. Để ghi nhớ tốt hơn, hãy uống thuốc vào những thời điểm giống nhau mỗi ngày.
Cho bác sĩ biết nếu tình trạng bệnh của bạn không cải thiện hoặc ngày càng nặng hơn.
3. Tác dụng phụ khi sử dụng Dofetilide
Bệnh nhân có thể gặp một số phản ứng phụ chẳng hạn như:
- Nhức đầu
- Chóng mặt
- Buồn nôn.
Nếu bất kỳ triệu chứng nào kể trên kéo dài hoặc diễn tiến ngày càng trầm trọng hơn, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết ngay lập tức.
Cần lưu ý rằng khi bạn được kê đơn thuốc Dofetilide, bác sĩ đã đánh giá lợi ích điều trị lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Vẫn có nhiều trường hợp sử dụng thuốc này an toàn mà không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Ngoài ra còn có một số tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, đòi hỏi được chăm sóc y tế ngay lập tức, bao gồm:
- Đau ngực
- Ngất xỉu
- Nhịp tim nhanh hơn/ bất thường hơn
- Chóng mặt dữ dội.
Rất khó xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng với Dofetilide. Tuy nhiên, nếu ạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng dị ứng nghiêm trọng nào dưới đây, hãy đến gặp bác sĩ càng sớm càng tốt:
- Phát ban
- Ngứa/ sưng (nhất là vùng mặt/ lưỡi/ cổ họng)
- Chóng mặt nghiêm trọng
- Khó thở.
Ngoài ra, nếu gặp những tác dụng phụ khác ngoài những gì được liệt kê ở trên, hãy trao đổi trực tiếp với bác sĩ hoặc dược sĩ để được hỗ trợ phù hợp nhất.
4. Cảnh báo thận trọng khi dùng Dofetilide
Trước khi dùng thuốc, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với Dofetilide hay bất kỳ tình trạng dị ứng nào khác. Sản phẩm có thể chứa các thành phần ở dạng không hoạt động, gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề liên quan. Tham khảo dược sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.Trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của mình trước khi dùng Dofetilide, đặc biệt là:
- Các vấn đề về thận
- Bệnh gan.
Thuốc có thể làm cho bạn chóng mặt. Sử dụng rượu hoặc cần sa có thể khiến bạn chóng mặt hơn. Vì thế, không lái xe, điều khiển máy móc, hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn đảm bảo được an toàn. Nên hạn chế đồ uống có cồn và nói chuyện với bác sĩ kê thuốc nếu bạn có đang sử dụng cần sa.
Trong trường hợp hiếm gặp, Dofetilide có thể gây ra hội chứng QT kéo dài, dẫn đến:
- Nhịp tim nhanh / không đều (hiếm khi gây tử vong)
- Các triệu chứng khác (như chóng mặt dữ dội và ngất xỉu) cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Nguy cơ QT kéo dài có thể tăng lên nếu bạn mắc một số bệnh lý nhất định hoặc đang dùng các loại thuốc khác cũng gây ra tình trạng này. Vì vậy trước khi sử dụng Dofetilide, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn dùng và nếu bạn có bất kỳ bệnh lý nào sau đây:
- Một số vấn đề về tim (suy tim, nhịp tim chậm, QT kéo dài trong điện tâm đồ)
- Tiền sử gia đình có bệnh lý về tim (khoảng QT kéo dài trong điện tâm đồ, tiền sử đột tử do tim).
Nguy cơ QT kéo dài cũng tăng lên khi bạn có:
- Mức độ magie hoặc kali trong máu thấp
- Tác dụng từ một số loại thuốc đang sử dụng (chẳng hạn như thuốc lợi tiểu / "thuốc dạng nước")
- Cơ thể bị đổ mồ hôi nhiều, tiêu chảy hoặc nôn mửa.
Nói chuyện với bác sĩ về việc sử dụng Dofetilide một cách an toàn.
Các tác dụng phụ của thuốc có thể rõ ràng hơn ở người lớn tuổi, đặc biệt là tình trạng QT kéo dài.
Đối với phụ nữ mang thai, chỉ nên dùng thuốc khi thật sự cần thiết và đã được sự cho phép của bác sĩ. Không rõ liệu thuốc Dofetilide có đi vào sữa mẹ hay không, vì vậy phụ nữ cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể hơn.
Mặc dù thuốc Dofetilide thường mang lại lợi ích tuyệt vời cho những người có nhịp tim không đều, nhưng vẫn có một ít nguy cơ ảnh hưởng tiêu cực đến nhịp tim. Do đó, khi bắt đầu dùng hoặc tăng liều thuốc Dofetilide, bác sĩ sẽ khuyên người bệnh nên ở lại bệnh viện ít nhất 3 ngày để được theo dõi. Trước khi kê đơn thuốc Dofetilide cho bạn, bác sĩ cũng phải hoàn thành chương trình giáo dục chuyên môn. Tương tự, chỉ những hiệu thuốc đã đăng ký mới có thể phân phối thuốc Dofetilide cho bạn. Người bệnh có thể thảo luận với bác sĩ về những lợi ích và rủi ro của việc dùng Dofetilide.
5. Tương tác giữa Dofetilide với các thuốc khác
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của Dofetilide hoặc tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Trao đổi với bác sĩ về tất cả các dược phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc theo đơn/ không kê đơn và thảo dược). Không tự ý sử dụng, ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi chưa có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc Dofetilide bao gồm:
- Dolutegravir
- Fingolimod.
Nhiều loại thuốc khác ngoài Dofetilide có thể gây ảnh hưởng đến nhịp tim (như tác động kéo dài QT), bao gồm:
- Amiodarone
- Pimozide
- Procainamide
- Quinidine
- Saquinavir
- Sotalol
- Kháng sinh macrolide (như clarithromycin, erythromycin)
- Một số kháng sinh quinolon (như sparfloxacin).
Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến quá trình đào thải Dofetilide ra khỏi cơ thể cũng như hoạt động của Dofetilide. Ví dụ bao gồm:
- Hydrochlorothiazide
- Indapamide
- Itraconazole
- Ketoconazole
- Lamotrigine
- Megestrol
- Prochlorperazine
- Tafenoquine
- Trimethoprim
- Verapamil.
Tránh dùng cimetidine khi đang điều trị bằng Dofetilide. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về các loại thuốc khác để kiểm soát chứng ợ nóng/ khó chịu ở dạ dày.
6. Một số lưu ý khác khi dùng Dofetilide
6.1. Quá liều
Trong trường hợp quá liều dùng thuốc, hãy gọi ngay đến trung tâm kiểm soát chất độc. Gọi số cấp cứu khi có các triệu chứng nghiêm trọng như ngất đi hoặc khó thở.
6.2. Quên liều
Nếu quên dùng một liều, hãy bỏ qua liều đã quên. Sử dụng liều tiếp theo như bình thường và không cần bù đắp liều đã quên.
6.3. Bảo quản
Bảo quản thuốc Dofetilide ở nhiệt độ phòng từ 59 - 86 độ F (15 - 30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Bảo quản thuốc Dofetilide xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống, thay vào đó là vứt bỏ sản phẩm một cách thích hợp khi đã hết hạn hoặc không còn cần thiết.
Cuối cùng, không tự ý chia sẻ thuốc Dofetilide cho những người khác. Người dùng nên thực hiện định kỳ các xét nghiệm (chẳng hạn như điện tâm đồ, chức năng thận) để theo dõi sự tiến triển hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo thông tin từ bác sĩ để biết thêm chi tiết.
webmd.com
Đau đầu do căng thẳng là tình trạng rất phổ biến hiện nay, nguyên nhân chính là do các cơ trở nên căng cứng do stress, lo lắng, chấn thương, trầm cảm... Ngoài các biện pháp thư giãn thì thuốc là một lựa chọn cấp thiết đối với tình trạng này, trong đó có thuốc Zebutal. Vậy Zebutal là thuốc gì?
Thuốc Xyzbac là một sản phẩm vitamin tổng hợp có tác dụng trong điều trị hoặc ngăn chặn sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, do bệnh tật nào đó hoặc trong quá trình mang thai.
Thuốc Ursodiol dùng để điều trị và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật ở những người béo phì. Ngoài ra, Ursodiol còn được dùng để điều trị các bệnh về gan. Thuốc được sử dụng theo đường uống dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.
Thuốc Viactiv là sản phẩm có hiệu quả và được lựa chọn sử dụng nhiều trong điều trị tình trạng canxi máu thấp. Để thuốc phát huy hiệu quả, an toàn cũng như hạn chế được tác dụng phụ, người bệnh nên sử dụng Viactiv theo chỉ định của bác sĩ.
Thuốc Xelpros là một thuốc giảm áp lực trong mắt, giúp điều trị một số bệnh về mắt nhất định như tăng nhãn áp góc mở, tăng huyết áp mắt. Vậy Xelpros nên dùng như thế nào cho hiệu quả?
Hiện nay, việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh cảm cúm đã trở thành thói quen ở nhiều người. Trong đó, Tiffy và Decolgen là hai loại thuốc trị cảm cúm phổ biến được lựa chọn nhiều nhất. Tuy nhiên, sử dụng Tiffy hay Decolgen là tốt hơn khi bị cảm cúm là nỗi băn khoăn của hầu hết mọi người.