Thuốc Cyclosporine: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
1. Cyclosporine là thuốc gì?
Thuốc Cyclosporine được dùng để ngăn chặn quá trình đào thải nội tạng ở những người đã được ghép gan, thận hoặc tim. Cyclosporine thường được chỉ định kết hợp với các loại thuốc khác để hỗ trợ cơ quan được ghép dần thích nghi với cơ thể người bệnh.
2. Cách sử dụng thuốc Cyclosporine
Dùng thuốc Cyclosporine bằng đường uống theo hướng dẫn của bác sĩ, thường là 1 lần/ngày. Bạn có thể dùng thuốc cùng với thức ăn hoặc không, nhưng điều quan trọng là phải chọn một cách và dùng thuốc thống nhất theo cùng một cách với mọi liều lượng.
Liều dùng sẽ dựa trên cân nặng, tình trạng y tế, các xét nghiệm y tế và phản ứng với điều trị của người bệnh.
Nên tránh ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi trong thời gian sử dụng thuốc, vì bưởi có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc này. Hãy hỏi bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Nên duy trì dùng Cyclosporine thường xuyên để đạt được nhiều lợi ích nhất từ thuốc. Để giúp bạn dễ ghi nhớ, hãy uống thuốc này vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
3. Tác dụng phụ của thuốc Cyclosporine
Một số phản ứng phụ khi dùng thuốc Cyclosporine mà người bệnh có thể gặp là:
- Run rẩy
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Cơ thể mọc lông bất thường
- Sưng nướu
- Buồn nôn và nôn mửa
- Tăng huyết áp
- Tiêu chảy
- Đau dạ dày.
Hãy báo cho bác sĩ biết nếu thấy những dấu hiệu phản ứng phụ nghiêm trọng như:
- Dấu hiệu có vấn đề về thận, như thay đổi lượng nước tiểu.
- Dấu hiệu của bệnh gan: buồn nôn, nôn không ngừng, nước tiểu sậm màu, vàng mắt, vàng da, đau dạ dày, đau bụng, dễ bị bầm tím, dễ chảy máu, mệt mỏi bất thường, co thắt cơ, nhịp tim chậm, da tê, ngứa ran, đau nhức chân dữ dội.
- Thay đổi tâm trạng (như lú lẫn, khó tập trung), thay đổi thị lực, các vấn đề về giọng nói, nói vụng về, yếu một bên cơ thể, mất khả năng phối hợp, đau ngực, co giật.
Các phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, sưng (đặc biệt ở mặt, lưỡi, cổ họng), ngứa, chóng mặt nghiêm trọng, khó thở,... Đây là những phản ứng phụ rất hiếm khi gặp.
4. Biện pháp phòng ngừa tác dụng phụ của thuốc Cyclosporine
- Trước khi dùng thuốc Cyclosporine, người bệnh hãy báo cho bác sĩ nếu bị dị ứng với thành phần của thuốc hoặc có bất kỳ tình trạng dị ứng nào khác;
- Trước khi dùng thuốc Cyclosporine, hãy cho bác sĩ biết tiền sử bệnh của mình, đặc biệt là các vấn đề như: bệnh lý thận, bệnh lý gan, chứng cao huyết áp, ung thư, tổn thương da không rõ nguyên nhân, điều trị bức xạ (bao gồm cả điều trị bằng ánh sáng PUVA hoặc UVB), mất cân bằng khoáng chất (chẳng hạn như mức Magiê thấp hoặc nồng độ Kali cao), tình trạng nhiễm trùng gần đây, mức Cholesterol/Triglyceride cao.
- Thuốc Cyclosporine có thể chứa cồn. Nếu bạn đang mang thai, đang cho con bú hoặc mắc bệnh gan, nghiện rượu hoặc bất kỳ tình trạng nào khác cần hạn chế chất cồn, hãy hỏi ý kiến bác sĩ cách để dùng thuốc này an toàn.
- Dùng thuốc Cyclosporine có thể khiến bạn dễ mắc bệnh nhiễm trùng hoặc khiến tình trạng nhiễm trùng đang có trở nặng hơn. Do vậy nên tránh tiếp xúc với những người đang bị bệnh nhiễm trùng dễ lây sang cho người khác (như thủy đậu, sởi, cúm).
- Trong thời gian dùng thuốc, không nên tiêm chủng khi chưa được sự đồng ý của bác sĩ. Tránh tiếp xúc với những người mới dùng vắc-xin sống (ví dụ như vắc-xin cúm hít qua mũi).
- Thuốc Cyclosporine có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư da. Do vậy nên hạn chế thời gian tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, đồng thời dùng kem chống nắng và mặc quần áo che chắn mỗi khi ra ngoài trời nắng.
- Thuốc Cyclosporine có thể làm tăng Kali trong máu. Trước khi dùng thêm chất bổ sung kali hoặc sản phẩm thay thế muối có chứa kali, hãy hỏi ý kiến bác sĩ.
- Người lớn tuổi có thể có nguy cơ mắc các vấn đề về thận hoặc có xu hướng tăng huyết áp hơn khi sử dụng thuốc này.
- Trong thời kỳ mang thai, thuốc Cyclosporine chỉ nên được dùng khi thật cần thiết. Nguyên nhân vì nó có thể gây hại cho thai nhi hoặc gây ra các vấn đề khác cho em bé như sinh non (thiếu tháng) hoặc sinh con nhẹ cân. Hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích của thuốc với bác sĩ trước khi dùng.
- Thuốc Cyclosporine có đi vào sữa mẹ. Do những nguy cơ có thể xảy ra với trẻ sơ sinh, các chuyên gia không khuyến cáo người dùng cho con bú trong thời gian sử dụng thuốc.
5. Tương tác thuốc
Một số thuốc có thể tương tác với Cyclosporine bao gồm:
- Orlistat.
- Các loại thuốc khác cũng có tác dụng ức chế miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng (như Natalizumab, Rituximab, Tofacitinib)
- Các loại thuốc làm tăng nồng độ Kali (ví dụ như chất bổ sung Kali)
- Một số thuốc lợi tiểu như Amiloride, Spironolactone, Tacrolimus.
Một số thuốc bạn đang dùng (nếu có) cũng có thể gây đào thải Cyclosporine và ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc này, bao gồm: Boceprevir, Bosentan, Mifepristone, St. John's wort, Telaprevir...
Ngược lại thuốc Cyclosporine cũng có thể làm chậm quá trình đào thải các thuốc khác khỏi cơ thể bạn, từ đó gây ảnh hưởng đến công dụng của chúng. Một số loại thuốc bị ảnh hưởng có thể kể đến: Aliskiren, Dabigatran, Dronedarone, Elagolix, Flipbanserin, Simeprevir, một số loại thuốc Statin nhất định (như Atorvastatin, Pitavastatin, Simvastatin), Voxilaprevir, v.v.
6. Xử trí khi quá liều và cách bảo quản
- Nếu bạn bỏ lỡ một liều thuốc Cyclosporine, hãy dùng thuốc ngay khi vừa nhớ ra. Nếu đã gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và không nên uống gấp đôi liều để bắt kịp.
- Bảo quản vỉ thuốc ở nhiệt độ phòng tránh nhiệt độ và độ ẩm. Không bảo quản thuốc ở phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.
Người bệnh cần dùng thuốc Cyclosporine đúng theo chỉ định của bác sĩ để giúp cơ thể thích nghi với cơ quan mới tốt hơn. Các xét nghiệm y tế như kiểm tra chức năng gan, thận, chỉ số huyết áp, nồng độ khoáng chất trong máu, nồng độ Cyclosporin huyết, công thức máu toàn phần, nồng độ axit uric, mức lipid, kiểm tra da....nên được thực hiện định kỳ khi bạn đang dùng thuốc này.
Nhìn chung, nếu bạn đã thực hiện một cuộc đại phẫu cấy ghép tạng, hãy tham gia một lớp giáo dục hoặc phổ biến kiến thức chăm sóc hậu phẫu. Đồng thời tìm hiểu các triệu chứng của việc đào thải nội tạng như cảm giác ốm, sốt, đau xung quanh cơ quan cấy ghép, và cả dấu hiệu ca cấy ghép thất bại (ví dụ: giảm lượng nước tiểu khi ghép thận; vàng da, vàng mắt khi ghép gan; khó thở khi ghép tim). Lúc này hãy liên hệ trợ giúp y tế ngay lập tức nếu các dấu hiệu đào thải này vẫn xảy ra.
webmd.com
Đau đầu do căng thẳng là tình trạng rất phổ biến hiện nay, nguyên nhân chính là do các cơ trở nên căng cứng do stress, lo lắng, chấn thương, trầm cảm... Ngoài các biện pháp thư giãn thì thuốc là một lựa chọn cấp thiết đối với tình trạng này, trong đó có thuốc Zebutal. Vậy Zebutal là thuốc gì?
Thuốc Xyzbac là một sản phẩm vitamin tổng hợp có tác dụng trong điều trị hoặc ngăn chặn sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, do bệnh tật nào đó hoặc trong quá trình mang thai.
Thuốc Ursodiol dùng để điều trị và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật ở những người béo phì. Ngoài ra, Ursodiol còn được dùng để điều trị các bệnh về gan. Thuốc được sử dụng theo đường uống dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.
Thuốc Viactiv là sản phẩm có hiệu quả và được lựa chọn sử dụng nhiều trong điều trị tình trạng canxi máu thấp. Để thuốc phát huy hiệu quả, an toàn cũng như hạn chế được tác dụng phụ, người bệnh nên sử dụng Viactiv theo chỉ định của bác sĩ.
Thuốc Xelpros là một thuốc giảm áp lực trong mắt, giúp điều trị một số bệnh về mắt nhất định như tăng nhãn áp góc mở, tăng huyết áp mắt. Vậy Xelpros nên dùng như thế nào cho hiệu quả?
Hiện nay, việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh cảm cúm đã trở thành thói quen ở nhiều người. Trong đó, Tiffy và Decolgen là hai loại thuốc trị cảm cúm phổ biến được lựa chọn nhiều nhất. Tuy nhiên, sử dụng Tiffy hay Decolgen là tốt hơn khi bị cảm cúm là nỗi băn khoăn của hầu hết mọi người.