Thuốc Avelox: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
1. Thuốc Avelox chữa bệnh gì?
Moxifloxacin - hoạt chất chính của thuốc Avelox - là một kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc Avelox thuộc nhóm quinolon, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
Theo đó, thuốc kháng sinh Avelox chỉ sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nên thuốc sẽ không hiệu quả đối với các trường hợp nhiễm vi rút (như cảm lạnh thông thường, cúm do vi rút). Việc sử dụng bất kỳ loại thuốc kháng sinh nào, kể cả Avelox khi không cần thiết có thể khiến thuốc không cho tác dụng đối với các bệnh nhiễm trùng sau này (kháng thuốc kháng sinh).
2. Hướng dẫn sử dụng thuốc Avelox
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc do dược sĩ cung cấp trước khi bắt đầu sử dụng moxifloxacin, nếu có bất kỳ câu hỏi nào, bệnh nhân hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ tư vấn. Thuốc Avelox dạng viên được dùng theo đường uống, có hoặc không kèm thức ăn. Thuốc cần được sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là mỗi ngày một lần. Liều lượng và thời gian điều trị với thuốc Avelox dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng của từng bệnh nhân.
Dùng thuốc Avelox ít nhất 4 giờ trước hoặc 8 giờ sau khi dùng các sản phẩm có khả năng liên kết với thuốc, làm giảm hiệu quả của thuốc như: quinapril, sucralfate, vitamin và khoáng chất (bao gồm cả chất bổ sung sắt và kẽm), các sản phẩm có chứa magie, nhôm hoặc canxi (như thuốc kháng axit, dung dịch didanosine, chất bổ sung canxi). Để có được hiệu quả điều trị tốt nhất, người bệnh nên uống kháng sinh vào các thời điểm cách đều nhau, uống cùng (các) giờ mỗi ngày để dễ ghi nhớ. Tiếp tục dùng thuốc này cho đến khi hết lượng thuốc theo chỉ định, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau vài ngày dùng thuốc, việc ngừng thuốc quá sớm có thể khiến tình trạng nhiễm trùng quay trở lại.
3. Phản ứng phụ của thuốc Avelox
Thuốc Avelox có thể gây ra các tác dụng phụ như:
- Buồn nôn;
- Tiêu chảy;
- Chóng mặt, choáng váng;
- Nhức đầu;
- Mệt mỏi, suy nhược cơ thể;
- Khó ngủ.
Nếu các tác dụng không mong muốn xảy ra và gây khó chịu cho người bệnh, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để có hướng xử trí thích hợp.
Một số dụng phụ nghiêm trọng cần liên hệ ngay với bác sĩ, bao gồm:
- Bầm tím da hoặc chảy máu bất thường;
- Biểu hiện nhiễm trùng mới xảy ra (như sốt hoặc đau họng dai dẳng);
- Dấu hiệu bệnh lý thận;
- Các dấu hiệu bệnh lý của gan (như mệt mỏi bất thường, đau dạ dày hoặc đau bụng, buồn nôn, nôn ói dai dẳng, vàng mắt, vàng da, nước tiểu sẫm màu);
- Chóng mặt dữ dội;
- Ngất xỉu đột ngột;
- Bất thường nhịp tim: nhanh hoặc không đều;
- Bóc tách gây vỡ động mạch chủ (biểu hiện đau bụng, đau ngực đột ngột, dữ dội, ho hoặc khó thở tái phát).
Moxifloxacin có thể gây nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn C.difficile. Tình trạng này có thể xảy ra trong quá trình điều trị hoặc sau vài tuần đến vài tháng ngừng thuốc Avelox.
Nhận biết các dấu hiệu nhiễm trùng ruột và liên hệ với bác sĩ như: tiêu chảy liên tục, đau bụng, chuột rút, phân có lẫn máu hoặc chất nhầy. Nếu nghi ngờ tác dụng phụ này xảy ra, người bệnh tuyệt đối không sử dụng các loại thuốc chống tiêu chảy hoặc dẫn xuất opioid vì chúng có thể làm tình trạng nhiễm trùng nặng hơn.
Sử dụng thuốc Avelox kéo dài hoặc lặp lại có thể dẫn đến bệnh nấm miệng hoặc các bệnh gây ra do nấm. Liên hệ với bác sĩ nếu bệnh nhân nổi các mảng trắng trong vùng miệng, thay đổi dịch tiết âm đạo hoặc có các triệu chứng bất thường nghi ngờ do nấm khác.
4. Những lưu ý khi sử dụng sản phẩm thuốc Avelox
Trước khi dùng thuốc Avelox, bệnh nhân cần thông báo với bác sĩ về những tiền sử trước đây như:
- Dị ứng với Moxifloxacin hoặc các kháng sinh nhóm quinolon khác (như ciprofloxacin, levofloxacin);
- Các bệnh lý hoặc tình trạng dị ứng khác;
- Bệnh đái tháo đường;
- Các bệnh lý tim mạch (như nhồi máu cơ tim gần đây);
- Các vấn đề về cơ xương khớp (như viêm gân, viêm bao hoạt dịch);
- Bệnh lý gan;
- Bệnh lý tâm thần (như trầm cảm);
- Bệnh nhược cơ;
- Các vấn đề về thần kinh (như bệnh thần kinh ngoại biên);
- Co giật hoặc các yếu tố tăng nguy cơ co giật (như chấn thương sọ não, chấn thương đầu, u não, xơ vữa động mạch não);
- Bệnh lý mạch máu (như chứng phình hoặc tắc nghẽn động mạch chủ và các mạch máu khác, xơ cứng động mạch);
- Tăng huyết áp;
- Một số bệnh lý di truyền (như hội chứng Marfan, hội chứng Ehlers-Danlos).
Moxifloxacin khi sử dụng có thể gây ảnh hưởng đến nhịp tim (tình trạng QT kéo dài). Vấn đề này có thể gây rối loạn nhịp tim (như nhịp tim nhanh hoặc không đều nghiêm trọng) và các triệu chứng khác (như chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu).
Nguy cơ QT kéo dài khi dùng thuốc Avelox sẽ tăng lên nếu bệnh nhân mắc một số bệnh lý nhất định hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác có thể gây kéo dài QT. Trước khi sử dụng thuốc Avelox, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng và các vấn đề về bệnh tim mạch (suy tim, nhịp tim chậm, QT kéo dài trong điện tâm đồ), tiền sử gia đình mắc một số vấn đề về tim mạch (như đột tử do tim).
Nồng độ kali hoặc magiê máu thấp là yếu tố làm tăng nguy cơ QT kéo dài. Đặc biệt bệnh nhân sử dụng thuốc lợi tiểu hoặc có các triệu chứng mất nước như đổ mồ hôi nhiều, tiêu chảy hoặc nôn mửa.
Thuốc Avelox có thể gây ảnh hưởng đến đường huyết bệnh nhân, đặc biệt là đối với người mắc đái tháo đường. Do đó, người bệnh cần theo dõi đường huyết thường xuyên theo chỉ dẫn và chia sẻ kết quả với bác sĩ. Nhận biết các dấu hiệu của tăng đường máu như khát nước, đi tiểu nhiều hơn hoặc hạ đường huyết như đổ mồ hôi đột ngột, run rẩy, tim đập nhanh, đói run, mờ mắt, chóng mặt đột ngột hoặc xuất hiện cảm giác ngứa ran ở bàn tay, bàn chân.
Bệnh nhân đái tháo đường nên mang theo dự phòng các sản phẩm bổ sung đường để xử trí hạ đường huyết đột ngột. Khi nghi ngờ hạ đường máu, người bệnh nên nhanh chóng bổ sung các thực phẩm chứa đường hấp thu nhanh như đường ăn, mật ong, kẹo, nước hoa quả hoặc các loại nước ngọt đóng lon.
Trao đổi với bác sĩ nếu bệnh nhân có những phản ứng bất thường khi sử dụng thuốc Avelox. Để phòng ngừa tình trạng đường huyết thấp bất ngờ, người bệnh nên ăn các bữa ăn đều đặn và không bỏ bữa. Tuy nhiên, một số bệnh nhân cần được bác sĩ chuyển sang một loại kháng sinh khác hoặc điều chỉnh các loại thuốc điều trị đái tháo đường khi có những vấn đề xảy ra liên quan đến biến động đường huyết.
Thuốc Avelox làm da bệnh nhân nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Vì vậy, khi sử dụng sản phẩm này, hạn chế thời gian làm việc dưới ánh nắng mặt trời, tránh nhuộm da hoặc sử dụng đèn chiếu sáng quá mạnh. Đồng thời, sử dụng kem chống nắng, mặc quần áo bảo vệ khi ra ngoài trời và thông báo ngay với bác sĩ khi da mình bị cháy nắng hoặc đỏ da bất thường. Moxifloxacin có thể ảnh hưởng làm giảm tác dụng của các loại vắc xin vi khuẩn sống (như vắc xin thương hàn). Người bệnh không nên chủng ngừa trong khi sử dụng thuốc Avelox trừ khi bác sĩ yêu cầu.
Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc Avelox, đặc biệt là các vấn đề về gân khớp. Người lớn tuổi có nguy cơ cao hơn mắc các vấn đề về gân (đặc biệt khi họ đang điều trị bằng corticosteroid như prednisone hoặc hydrocortisone), QT kéo dài QT và vỡ các mạch máu chính đột ngột. Trong thời kỳ mang thai, thuốc Avelox chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Chưa khẳng định khả năng đi vào sữa mẹ của thuốc Avelox, do đó cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
5. Tương tác thuốc của Moxifloxacin
Tương tác là yếu tố làm thay đổi tác dụng của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Các sản phẩm có thể xảy ra tương tác với thuốc Avelox gồm: thuốc kháng đông máu (acenocoumarol, warfarin), Stronti...
Một số loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT) và cần hạn chế sử dụng chung với thuốc Avelox, bao gồm
- Amiodarone;
- Dofetilide;
- Procainamide;
- Quinidin;
- Sotalol;
- Ziprasidone.
Thuốc Avelox chỉ được sử dụng điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn hiện tại, do đó không sử dụng sản phẩm này để dự phòng cho các bệnh nhiễm trùng khác trừ khi bác sĩ yêu cầu. Các xét nghiệm như chức năng gan, công thức máu toàn bộ, đường huyết... nên được thực hiện định kỳ để theo dõi sự tiến triển của bệnh hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Nếu bệnh nhân bỏ lỡ một liều thuốc, hãy uống ngay khi bạn nhớ ra nếu cách ít nhất 8 giờ của liều tiếp theo. Nếu thời điểm đó cách ít hơn 8 giờ cho đến liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên, đừng gấp đôi liều để bù trừ.
Để đảm bảo an toàn và theo dõi tình trạng bệnh sau khi sử dụng thuốc, người bệnh nên thực hiện thăm khám sức khỏe định kỳ.
Đau đầu do căng thẳng là tình trạng rất phổ biến hiện nay, nguyên nhân chính là do các cơ trở nên căng cứng do stress, lo lắng, chấn thương, trầm cảm... Ngoài các biện pháp thư giãn thì thuốc là một lựa chọn cấp thiết đối với tình trạng này, trong đó có thuốc Zebutal. Vậy Zebutal là thuốc gì?
Thuốc Xyzbac là một sản phẩm vitamin tổng hợp có tác dụng trong điều trị hoặc ngăn chặn sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, do bệnh tật nào đó hoặc trong quá trình mang thai.
Thuốc Ursodiol dùng để điều trị và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật ở những người béo phì. Ngoài ra, Ursodiol còn được dùng để điều trị các bệnh về gan. Thuốc được sử dụng theo đường uống dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.
Thuốc Viactiv là sản phẩm có hiệu quả và được lựa chọn sử dụng nhiều trong điều trị tình trạng canxi máu thấp. Để thuốc phát huy hiệu quả, an toàn cũng như hạn chế được tác dụng phụ, người bệnh nên sử dụng Viactiv theo chỉ định của bác sĩ.
Thuốc Xelpros là một thuốc giảm áp lực trong mắt, giúp điều trị một số bệnh về mắt nhất định như tăng nhãn áp góc mở, tăng huyết áp mắt. Vậy Xelpros nên dùng như thế nào cho hiệu quả?
Hiện nay, việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh cảm cúm đã trở thành thói quen ở nhiều người. Trong đó, Tiffy và Decolgen là hai loại thuốc trị cảm cúm phổ biến được lựa chọn nhiều nhất. Tuy nhiên, sử dụng Tiffy hay Decolgen là tốt hơn khi bị cảm cúm là nỗi băn khoăn của hầu hết mọi người.