1

Thuốc Anagrelide HCL: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Anagrelide HCL được sử dụng để điều trị chứng tăng tiểu cầu. Để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất, người bệnh cần kiên trì dùng thuốc, tốt nhất là uống thuốc vào cùng thời điểm trong ngày. Không được ngừng thuốc Anagrelide HCL kể cả khi tình trạng sức khỏe được cải tiện.

1.Anagrelide HCl là thuốc gì?

Anagrelide HCl là thuốc gì? Thuốc Anagrelide HCl là thuốc điều trị tăng tiểu cầu. Đây là một chứng rối loạn máu nguyên nhân do tủy xương người bệnh tạo ra quá nhiều tiểu cầu. Tiểu cầu là tế bào máu có vai trò quan trọng trong việc tạo ra cục máu đông trong quá trình cầm máu. Tuy nhiên quá nhiều tiểu cầu có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như hình thành cục máu đông không mong muốn. Thuốc Anagrelide điều trị tăng tiểu cầu bằng cách ngăn chặn quá trình sản xuất ra chúng.

Thuốc Anagrelide HCl được sử dụng như sau:

  • Thuốc Anagrelide thường được sử dụng đường uống từ 2-4 lần/ngày, dùng thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn tùy theo hướng dẫn của bác sĩ. Bệnh nhân là trẻ em hoặc những người có vấn đề về gan có thể bắt đầu điều trị với liều thấp (thường là 1 liều mỗi ngày). Sau đó bác sĩ sẽ điều chỉnh liều thuốc mỗi tuần một lần để tìm ra liều lượng phù hợp. Người bệnh không nên dùng liều nhiều hơn 2.5 miligam Anagrelide trong một liều duy nhất hoặc nhiều hơn 10 miligam Anagrelide mỗi ngày.
  • Để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất, người bệnh cần kiên trì dùng thuốc. Tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi các triệu chứng đã được cải thiện. Để thuận tiện cho việc ghi nhớ, người bệnh nên dùng thuốc vào những thời điểm giống nhau mỗi ngày. Không được ngừng thuốc mà không thông qua ý kiến bác sĩ. Việc tự ý ngừng Anagrelide đột ngột sẽ khiến tiểu cầu của người bệnh tăng trở lại.

Trong quá trình điều trị bằng thuốc Anagrelide, bác sĩ sẽ thường xuyên chỉ định xét nghiệm công thức máu để theo dõi sự tiến triển của người bệnh và điều chỉnh liều lượng thuốc.

Thuốc Anagrelide HCL: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Anagrelide HCl giúp điều trị tăng tiểu cầu

2.Các tác dụng phụ của thuốc Anagrelide HCl

Trong quá trình sử dụng thuốc Anagrelide HCl, người bệnh có thể gặp các tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, tiêu chảy, suy nhược, buồn nôn, đầy hơi, chán ăn. Hãy báo bác sĩ nếu các tác dụng phụ trên trầm trọng hoặc kéo dài. Để giảm nguy cơ chóng mặt, choáng váng, người bệnh hãy đứng dậy từ từ khi đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm. Một số triệu chứng cảnh báo thuốc Anagrelide có thể đang gây các tác dụng phụ nghiêm trọng cho người bệnh gồm:

  • Chảy máu, xuất hiện các vết bầm tím bất thường, phân đen, chất nôn như bã cà phê
  • Sưng mắt cá chân, bàn chân
  • Thở nhanh, thở khó, mệt mỏi bất thường
  • Đau dạ dày, đau bụng
  • Dấu hiệu của các vấn đề về thận (thay đổi lượng nước tiểu; nước tiểu có màu hồng, có máu).

Người bệnh hãy ngay lập tức tìm sự trợ giúp y tế nếu gặp các triệu chứng nghiêm trọng như:

  • Đau ngực, đau hàm, đau cánh tay trái
  • Lú lẫn, thay đổi trạng thái tâm thần
  • Chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu
  • Nhịp tim nhanh, không đều
  • Co giật, nói lắp, thay đổi thị lực
  • Yếu một bên cơ thể

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc Anagrelide HCl rất hiếm khi xảy ra tuy nhiên hậu quả rất nghiêm trọng, có thể gây đe dọa tính mạng người bệnh. Hãy nhanh chóng tìm sự trợ giúp y tế nếu sau khi dùng thuốc, cơ thể xuất hiện các triệu chứng như chóng mặt, sưng mặt, sưng lưỡi, sưng cổ họng, phát ban, ngứa; khó thở.

Trên đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ của thuốc Anagrelide HCl có thể xảy ra. Người bệnh hãy báo bác sĩ nếu sau khi dùng thuốc Anagrelide HCl, cơ thể xuất hiện các tác dụng phụ khác với liệt kê ở trên.

Thuốc Anagrelide HCL: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Một số bệnh nhân khi dùng thuốc Anagrelide có thể bị sưng mắt cá chân

3.Các thận trọng khi sử dụng thuốc Anagrelide HCl

Trước khi dùng thuốc Anagrelide HCl, người bệnh hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu có các tình trạng sau đây:

  • Dị ứng với với Anagrelide hoặc có bất kỳ dị ứng với chất nào khác.
  • Có tiền sử bệnh tim (như đau tim, nhịp tim không đều), các vấn đề về gan, phổi, thận,...

Bác sĩ sẽ điều chỉnh đơn thuốc tùy theo tình trạng cụ thể của người bệnh. Một số thận trọng khác trong quá trình sử dụng thuốc Anagrelide HCl gồm:

  • Thuốc Anagrelide có thể làm người bệnh bị chóng mặt. Do đó, không nên lái xe, vận hành máy móc cho đến khi hoàn toàn tỉnh táo trở lại. Sử dụng rượu có thể làm tình trạng chóng mặt trở nên nặng hơn. Nên hạn chế rượu và các đồ uống có cồn trong thời gian điều trị bằng thuốc Anagrelide HCl.
  • Thuốc Anagrelide HCl có thể ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT). Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu gặp các triệu chứng như chóng mặt nghiêm trọng, nhịp tim nhanh, ngất xỉu.
  • Nguy cơ kéo dài QT sẽ tăng lên nếu người bệnh đang mắc một số bệnh lý nhất định hoặc dùng các thuốc cũng có khả năng gây kéo dài QT. Người bệnh hãy báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc đang sử dụng, tiền sử bệnh lý bản thân và gia đình, đặc biệt là các tiền sử liên quan đến bệnh tim mạch.
  • Thông báo với bác sĩ hoặc nha sĩ về việc đang điều trị bằng Anagrelide trước khi thực hiện phẫu thuật hoặc các thủ thuật nha khoa.

Một số đối tượng cần thận trọng đặc biệt khi dùng thuốc Anagrelide HCl gồm:

  • Người cao tuổi: Có nguy cơ gặp các tác dụng phụ của thuốc cao hơn, đặc biệt là nguy cơ QT kéo dài.
  • Phụ nữ có thai: chỉ dùng thuốc khi thật cần thiết, khi bác sĩ cân nhắc lợi ích cao hơn nguy cơ.
  • Phụ nữ cho con bú: các dữ liệu hiện tại chưa cho biết thuốc có đi vào sữa mẹ hay không. Để ngăn ngừa nguy cơ xảy ra tác dụng phụ cho trẻ sơ sinh, không nên cho con bú khi sử dụng thuốc Anagrelide và 1 tuần sau khi ngừng thuốc.
Thuốc Anagrelide HCL: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Người cao tuổi khi dùng thuốc Anagrelide HCl có nguy cơ gặp các tác dụng phụ cao

4.Các tương tác thuốc

Tương tác thuốc dùng đồng thời có thể làm thuốc thay đổi tác dụng hoặc tăng nguy cơ xuất hiện các tác dụng phụ. Người bệnh hãy báo bác sĩ tất các các thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng. Bác sĩ sẽ kiểm tra để phát hiện trước các tương tác có thể xảy ra trong quá trình sử dụng. Người bệnh không được tự ý sử dụng, ngừng hoặc thay đổi liều lượng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Anagrelide HCL gồm:

  • Các thuốc khi dùng chung với Anagrelide có thể tăng nguy cơ chảy máu: thuốc chống kết tập tiểu cầu (như Clopidogrel), thuốc chống đông (như Warfarin, Enoxaparin). Aspirin khi dùng chung với Anagrelide có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Tuy nhiên người bệnh nên duy trì sử dụng Aspirin nếu bác sĩ chỉ định dùng Aspirin liều thấp để ngăn ngừa cục máu đông phòng đau tim, đột quỵ.
  • Các loại thuốc khi dùng với Anagrelide có thể tăng nguy cơ thay đổi nhịp tim (kéo dài QT) như amiodarone, chloroquine, clarithromycin, disopyramide, haloperidol, methadone, moxifloxacin, pimozide, procainamide,...
Thuốc Anagrelide HCL: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Sử dụng thuốc chloroquine cùng với thuốc Anagrelide có thể tăng nguy cơ thay đổi nhịp tim

5.Một số lưu ý khác khi sử dụng thuốc Anagrelide HCl

5.1. Xử lý khi sử dụng thuốc Anagrelide HCl quá liều

Khi sử dụng quá liều thuốc Anagrelide HCl, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như chảy máu, các vết bầm tím bất thường, tim đập nhanh, nôn mửa, bất tỉnh, khó thở,... Trong trường hợp này, hãy đưa người bệnh đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được can thiệp kịp thời.

5.2. Làm gì nếu quên uống một liều thuốc Anagrelide HCl?

Nếu người bệnh quên uống một liều thuốc Anagrelide HCl, hãy sử dụng thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu lúc nhớ ra đã gần thời điểm của liều thuốc tiếp theo, hãy bỏ qua liều thuốc đã quên và dùng liều tiếp theo vào thời điểm như bình thường. Không được dùng gấp đôi liều thuốc Anagrelide HCl để bù lại liều đã quên.

5.3. Cách bảo quản thuốc Anagrelide HCl

Bảo quản thuốc Anagrelide HCl ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Trong quá trình điều trị bằng thuốc Anagrelide HCl, các kỹ thuật cận lâm sàng như đo điện tâm đồ, xét nghiệm công thức máu, xét nghiệm chức năng gan, thận,... sẽ được bác sĩ chỉ định thực hiện theo định kỳ để theo dõi đáp ứng điều trị của người bệnh và phát hiện sớm các tác dụng phụ.

webmd.com

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Blog khác của bác sĩ
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Đau đầu do căng thẳng là tình trạng rất phổ biến hiện nay, nguyên nhân chính là do các cơ trở nên căng cứng do stress, lo lắng, chấn thương, trầm cảm... Ngoài các biện pháp thư giãn thì thuốc là một lựa chọn cấp thiết đối với tình trạng này, trong đó có thuốc Zebutal. Vậy Zebutal là thuốc gì?

Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xyzbac là một sản phẩm vitamin tổng hợp có tác dụng trong điều trị hoặc ngăn chặn sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, do bệnh tật nào đó hoặc trong quá trình mang thai.

Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Ursodiol dùng để điều trị và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật ở những người béo phì. Ngoài ra, Ursodiol còn được dùng để điều trị các bệnh về gan. Thuốc được sử dụng theo đường uống dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Viactiv là sản phẩm có hiệu quả và được lựa chọn sử dụng nhiều trong điều trị tình trạng canxi máu thấp. Để thuốc phát huy hiệu quả, an toàn cũng như hạn chế được tác dụng phụ, người bệnh nên sử dụng Viactiv theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xelpros là một thuốc giảm áp lực trong mắt, giúp điều trị một số bệnh về mắt nhất định như tăng nhãn áp góc mở, tăng huyết áp mắt. Vậy Xelpros nên dùng như thế nào cho hiệu quả?

Tin liên quan
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?

Hiện nay, việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh cảm cúm đã trở thành thói quen ở nhiều người. Trong đó, Tiffy và Decolgen là hai loại thuốc trị cảm cúm phổ biến được lựa chọn nhiều nhất. Tuy nhiên, sử dụng Tiffy hay Decolgen là tốt hơn khi bị cảm cúm là nỗi băn khoăn của hầu hết mọi người.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây