1

Thuốc Amitriptyline Hcl: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Amitriptyline HCl là một thuốc tâm thần, có công dụng làm giảm lo âu, căng thẳng, mất ngủ và trầm cảm. Thuốc đã được sử dụng rộng rãi và có hiệu quả ở nhiều nước trên thế giới. Tuy nhiên, để tránh các tác dụng phụ, người sử dụng cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ tư vấn.

1. Công dụng của thuốc Amitriptyline HCl?

Amitriptyline HCl là thuốc được sử dụng điều trị trầm cảm. Tác dụng thuốc Amitriptyline HCl là giúp cải thiện tâm trạng, cảm xúc, làm giảm lo âu, căng thẳng, mất ngủ. Thuốc Amitriptyline HCl không sử dụng cho bệnh nhân nhồi máu cơ tim, tắc nghẽn tim ở mọi mức độ, rối loạn nhịp tim, suy động mạch vành. Thuốc Amitriptyline HCl 25 mg thường được dùng phổ biến.

Thuốc Amitriptyline HCl được sử dụng như sau:

  • Dùng đường uống
  • Thuốc Amitriptyline HCl nên uống trước khi đi ngủ để giảm tác dụng phụ gây buồn ngủ của thuốc, có thể dùng 1 đến 4 lần mỗi ngày tùy theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Liều lượng sử dụng tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe, tuổi tác và đáp ứng với điều trị của từng bệnh nhân. Dùng liều cao thuốc Amitriptyline HCl không làm tăng tác dụng điều trị lo âu, căng thẳng, mất ngủ, ngược lại có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thuốc Amitriptyline Hcl: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Amitriptyline HCl được sử dụng để điều trị cho bệnh nhân trầm cảm

 

  • Sau khi sử dụng thuốc Amitriptyline HCl kéo dài và đột ngột ngừng điều trị, bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng cai nghiện như nhức đầu. Vì thế, nên giảm liều từ từ, không tự ý đột ngột ngừng sử dụng thuốc Amitriptyline HCl mà không hỏi ý kiến bác sĩ
  • Hãy báo cho bác sĩ nếu sau khi dùng thuốc tình trạng lo âu, căng thẳng, mất ngủ, trầm cảm của bạn không được cải thiện hoặc ngày càng trầm trọng hơn.

2. Chỉ định của thuốc Amitriptyline HCl?

 

Thuốc Amitriptyline HCl được chỉ định trong điều trị:

  • Rối loạn trầm cảm nặng ở người lớn
  • Chứng đau thần kinh ở người lớn
  • Dự phòng đau đầu căng thẳng mãn tính (CTTH) ở người lớn
  • Dự phòng chứng đau nửa đầu ở người lớn
  • Chứng đái dầm ban đêm ở trẻ em từ 6 tuổi trở lên khi bệnh lý cơ, bao gồm tật nứt đốt sống và các rối loạn liên quan đã được loại trừ và không đạt được đáp ứng với tất cả các phương pháp điều trị không dùng thuốc và dùng thuốc khác

3. Tác dụng phụ của thuốc Amitriptyline HCl?

Thuốc Amitriptyline Hcl: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Sử dụng thuốc Amitriptyline HCl có thể bị tăng cân nhanh

 

Khi sử dụng thuốc Amitriptyline HCl, người bệnh có thể gặp các tác dụng phụ như:

  • Chóng mặt, buồn ngủ, mắt mờ
  • Miệng khô, khó tiểu tiện
  • Tăng cân nhanh chóng
  • Phản ứng dị ứng thuốc nghiêm trọng rất hiếm khi xảy ra nhưng hậu quả rất nghiêm trọng. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng bao gồm phát ban, ngứa, sưng phù (đặc biệt là ở mặt, lưỡi, cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, ngất xỉu. Khi có các triệu chứng trên, cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được can thiệp kịp thời, tránh nguy cơ ảnh hưởng đến tính mạng.

Trên đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu sau khi sử dụng thuốc Amitriptyline HCl người bệnh gặp các triệu chứng bất thường đã hoặc chưa được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn.

4. Các thận trọng khi sử dụng thuốc

Thuốc Amitriptyline Hcl: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Nếu bạn bị dị ứng với thuốc chống trầm cảm ba vòng hãy báo cho bác sĩ trước khi sử dụng thuốc

 

Để sử dụng thuốc Amitriptyline HCl an toàn, trước khi dùng thuốc, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn:

  • Dị ứng với Amitriptyline HCl hoặc dị ứng với các thuốc chống trầm cảm ba vòng khác hay bất kỳ tiền sử dị ứng nào khác.
  • Có tiền sử động kinh và bị suy giảm chức năng gan hoặc u thực bào

Theo đó, tùy theo tình trạng của người bệnh, bác sĩ sẽ có sự điều chỉnh phù hợp.

Thuốc Amitriptyline HCl có thể làm giảm tập trung, buồn ngủ. Vì thế, người bệnh cần chú ý không lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi tình trạng trên hết hoàn toàn. Việc sử dụng rượu sẽ làm tình trạng chóng mặt, buồn ngủ do thuốc trở nên trầm trọng hơn. Do đó, sau khi dùng thuốc cần hạn chế tối đa đồ uống có cồn.

Trong thời kỳ mang thai, thuốc chỉ được sử dụng khi thật cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ. Các dữ liệu hiện tại về việc thuốc Amitriptyline HCl có vào sữa mẹ và ảnh hưởng đến em bé hay không chưa rõ ràng. Do đó, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ khi sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú.

5. Các tương tác thuốc

Thuốc Amitriptyline Hcl: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Hãy dược sĩ tư vấn về việc dùng chung các thuốc mà bạn muốn dùng chung với thuốc Amitriptyline HCl có an toàn không

 

Các tương tác thuốc có thể làm thay đổi tác dụng của thuốc hoặc tăng nguy cơ gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc bạn đang sử dụng bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thuốc nguồn gốc thảo dược, thực phẩm chức năng,... Đặc biệt hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang sử dụng arbutamine, disulfiram, thuốc bổ sung tuyến giáp, các loại thuốc khác có thể gây chảy máu, bầm tím (bao gồm thuốc chống kết tập tiểu cầu như clopidogrel, NSAID như ibuprofen, hay warfarin), thuốc kháng cholinergic (như alkaloids belladonna), một số loại thuốc điều trị huyết áp cao (như clonidine, guanabenz), các thuốc gây buồn ngủ như thuốc giảm đau opioid hoặc thuốc giảm ho (như codein, hydrocodone), thuốc an thần gây ngủ (như alprazolam, lorazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ (như carisoprodol, cyclobenzaprine), hoặc các thuốc kháng histamine (như cetirizin, chlorpheniramine), rượu, cần sa,...

Vì thế, hãy kiểm tra nhãn của tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (đặc biệt là các thuốc điều trị dị ứng, ho, cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Nhờ dược sĩ tư vấn về việc dùng chung các thuốc đó với thuốc Amitriptyline HCl có an toàn hay không?

6. Một số lưu ý khác khi sử dụng thuốc Amitriptyline HCl

 

6.1. Xử lý khi dùng thuốc quá liều

Khi sử dụng thuốc Amitriptyline HCl quá liều, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như buồn ngủ, ảo giác, nhịp tim nhanh, không đều. Một số trường hợp quá liều nghiêm trọng hoặc trẻ em vô tình nuốt phải thuốc, có thể gặp triệu chứng khó thở, thở chậm, nông, ngất xỉu, co giật. Do đó, hãy đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu kịp thời.

Thuốc Amitriptyline Hcl: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Khi sử dụng thuốc Amitriptyline HCl quá liều có thể xuất hiện ảo giác

 

6.2. Làm gì nếu bỏ lỡ một liều thuốc Amitriptyline HCl?

Nếu bạn đã bỏ lỡ một liều, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo vào đúng thời điểm như bình thường. Không được gấp đôi liều thuốc tiếp theo để bù lại liều đã quên.

6.3. Cách bảo quản thuốc

Bảo quản thuốc Amitriptyline HCl trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh nơi ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao. Không bảo quản thuốc trong phòng tắm. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Thuốc Amitriptyline HCl là thuốc được sử dụng điều trị lo âu, căng thẳng, mất ngủ, trầm cảm. Để đảm bảo an toàn và tránh được các tác dụng phụ người bệnh nên đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ tư vấn.

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Blog khác của bác sĩ
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Đau đầu do căng thẳng là tình trạng rất phổ biến hiện nay, nguyên nhân chính là do các cơ trở nên căng cứng do stress, lo lắng, chấn thương, trầm cảm... Ngoài các biện pháp thư giãn thì thuốc là một lựa chọn cấp thiết đối với tình trạng này, trong đó có thuốc Zebutal. Vậy Zebutal là thuốc gì?

Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xyzbac là một sản phẩm vitamin tổng hợp có tác dụng trong điều trị hoặc ngăn chặn sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, do bệnh tật nào đó hoặc trong quá trình mang thai.

Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Ursodiol dùng để điều trị và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật ở những người béo phì. Ngoài ra, Ursodiol còn được dùng để điều trị các bệnh về gan. Thuốc được sử dụng theo đường uống dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Viactiv là sản phẩm có hiệu quả và được lựa chọn sử dụng nhiều trong điều trị tình trạng canxi máu thấp. Để thuốc phát huy hiệu quả, an toàn cũng như hạn chế được tác dụng phụ, người bệnh nên sử dụng Viactiv theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xelpros là một thuốc giảm áp lực trong mắt, giúp điều trị một số bệnh về mắt nhất định như tăng nhãn áp góc mở, tăng huyết áp mắt. Vậy Xelpros nên dùng như thế nào cho hiệu quả?

Tin liên quan
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?

Hiện nay, việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh cảm cúm đã trở thành thói quen ở nhiều người. Trong đó, Tiffy và Decolgen là hai loại thuốc trị cảm cúm phổ biến được lựa chọn nhiều nhất. Tuy nhiên, sử dụng Tiffy hay Decolgen là tốt hơn khi bị cảm cúm là nỗi băn khoăn của hầu hết mọi người.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây