1

Thuốc Wilate Vial: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Wilate Vial có chứa yếu tố đông máu nhân tạo gồm yếu tố Von Willebrand (WWF) và yếu tố đông máu VIII. Thuốc Wilate Vial được chỉ định thay thế tạm thời sự thiếu hụt các yếu tố đông máu và giảm hiện tượng chảy máu ở những bệnh nhân mắc bệnh rối loạn đông máu di truyền như bệnh Von Willebrand, bệnh Hemophilia A,...
 

1. Thuốc Wilate Vial có công dụng gì?

 

Thuốc Wilate Vial có chứa phức hợp yếu tố Von Willebrand và yếu tố đông máu VIII. Đây là yếu tố cần thiết để quá trình đông máu diễn ra bình thường. Người có nồng độ yếu tố VIII và yếu tố Von Willebrand trong máu thấp sẽ có nguy cơ chảy máu lâu hơn khi bị chấn thương hoặc phẫu thuật, đặc biệt là nguy cơ cao chảy máu bên trong cơ thể (thường gặp là ở khớp và cơ).

Thuốc Wilate Vial được chỉ định thay thế tạm thời sự thiếu hụt các yếu tố đông máu và giảm hiện tượng chảy máu. Thuốc Wilate Vial có nhiều loại với hàm lượng yếu tố Von Willebrand và yếu tố VIII trong các sản phẩm khác nhau, do đó người bệnh không được tự ý dùng các sản phẩm này thay thế cho nhau. Một số sản phẩm được sử dụng để kiểm soát và ngăn ngừa các đợt chảy máu ở người có nồng độ yếu tố VIII trong máu thấp (bệnh ưa chảy máu hemophilia A). Một số sản phẩm khác lại được sử dụng để điều trị chảy máu ở người có nồng độ yếu tố Von Willebrand trong máu thấp (bệnh Von Willebrand) hoặc dùng dự phòng trước khi phẫu thuật ở bệnh nhân Von Willebrand.

2. Cách sử dụng thuốc Wilate Vial

 

Thuốc Wilate Vial được nhân viên y tế truyền chậm vào tĩnh mạch người bệnh theo chỉ định của bác sĩ. Tốc độ truyền phụ thuộc vào liều điều trị và sự đáp ứng của người bệnh.

Thuốc Wilate Vial thường được sử dụng ở các trung tâm y tế hoặc bệnh viện. Tuy nhiên trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể kê đơn thuốc Wilate Vial để bệnh nhân tự sử dụng tại nhà. Người bệnh và người chăm sóc cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc trên nhãn sản phẩm, chuẩn bị các vật tư y tế cần thiết để tiêm thuốc và hỏi bác sĩ nếu có bất kỳ thắc mắc nào.

Nếu thuốc và dung môi của Wilate Vial được bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh, hãy để thuốc ra ngoài để trở về nhiệt độ phòng trước khi pha thuốc. Sau khi trộn dung môi vào thuốc, xoay nhẹ lọ thuốc để bột thuốc tan hoàn toàn, chú ý không lắc mạnh lọ thuốc. Kiểm tra chất lượng cảm quan dung dịch thuốc vừa pha, tuyệt đối không sử dụng nếu phát hiện dung dịch có cặn hoặc đổi màu.

Liều dùng thuốc Wilate Vial được bác sĩ kê đơn dựa vào tình trạng bệnh lý, cân nặng, kết quả xét nghiệm máu và đáp ứng điều trị của người bệnh. Để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt lịch hướng dẫn điều trị của bác sĩ. Báo ngay bác sĩ nếu sau một thời gian dùng thuốc Wilate Vial, tình trạng bệnh không cải thiện hoặc có triệu chứng nặng thêm

Thuốc Wilate Vial: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Wilate Vial được nhân viên y tế truyền chậm vào tĩnh mạch

3. Các tác dụng phụ của thuốc Wilate Vial

 

Nhiều người sử dụng thuốc Wilate Vial không gặp tác dụng phụ đáng kể. Tuy nhiên, người bệnh cần hết sức thận trọng, vì tuy hiếm gặp nhưng thuốc Wilate Vial có thể gây các tác dụng phụ nguy hiểm như:

  • Đỏ bừng mặt, buồn nôn, nôn, nhịp tim nhanh có thể xảy ra khi đang truyền thuốc Wilate Vial. Các triệu chứng này có thể giảm khi giảm tốc độ truyền thuốc. Các triệu chứng bỏng rát, đỏ da, kích ứng có thể xảy ra tại vị trí truyền thuốc. Bên cạnh đó là sốt, ớn lạnh, cảm giác châm chích ở tay chân. Hãy báo bác sĩ nếu các tác dụng phụ trên nghiêm trọng hoặc kéo dài.
  • Báo ngay cho bác sĩ nếu xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như: dấu hiệu thiếu máu (mệt mỏi, cảm thấy không có sức lực, da tái nhợt, khó thở), có triệu chứng chảy máu hoặc bầm tím mới hoặc nặng hơn.
  • Tuy rất hiếm nhưng thuốc Wilate Vial có thể gây ra các bệnh lý liên quan cục máu đông. Người bệnh hãy nhờ ngay sự trợ giúp y tế nếu xuất hiện các triệu chứng như: đau, đỏ, phù nề, yếu chân tay, sờ nóng ở vùng bắp chân sưng đau, ho ra máu, đau ngực, hàm, tay trái, nhìn mờ đột ngột, lú lẫn, loạn ngôn ngữ, yếu liệt 1 bên của cơ thể, đau đầu đột ngột dữ dội, ngất xỉu.
  • Thuốc Wilate Vial được sản xuất từ máu người. Tuy quá trình sản xuất trải qua nhiều công đoạn được quản lý nghiêm ngặt, nhưng vẫn có một nguy cơ rất nhỏ trong thuốc chứa các mầm bệnh chưa được loại bỏ hết như virus viêm gan. Do đó, người bệnh hãy báo cho bác sĩ nếu trong quá trình dùng dùng có các triệu chứng của viêm gan hoặc những nhiễm khuẩn khác như sốt, đau họng dai dẳng, mệt mỏi, ngủ gà bất thường, đau khớp, nôn, buồn nôn kéo dài, đau bụng, đau dạ dày, vàng da vàng mắt, nước tiểu sậm màu.
  • Sau khi dùng thuốc nếu xuất hiện phát ban, ngứa, phù nề (đặc biệt là vùng mặt, lưỡi, hầu họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở,... hãy đưa người bệnh đến ngay cơ sở y tế vì đây có thể là triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc.

Trên đây không phải tất cả những tác dụng phụ có thể xảy ra. Hãy báo bác sĩ nếu trong quá trình dùng thuốc, cơ thể bạn xuất hiện các triệu chứng chưa được liệt kê ở trên.

Thuốc Wilate Vial: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Wilate Vial có thể gây tác dụng phụ như mệt mỏi

4. Các thận trọng khi dùng thuốc Wilate Vial

 

Trước khi sử dụng thuốc Wilate Vial, người bệnh hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu:

  • Dị ứng với các chế phẩm yếu tố đông máu hoặc các tá dược của thuốc.
  • Có tiền sử hoặc đang mắc các bệnh lý khác.

Một số thận trọng khác khi dùng thuốc Wilate Vial bao gồm:

  • Theo dõi nhịp tim trong quá trình truyền thuốc: nếu nhịp tim trở nên nhanh hơn, cần giảm tốc độ truyền thuốc hoặc tạm ngưng tiêm truyền cho đến khi nhịp tim trở về bình thường.
  • Do thuốc Wilate Vial được sản xuất từ máu người, nên có một tỉ lệ nhỏ bệnh nhân sử dụng thuốc bị nhiễm các mầm bệnh chưa được loại bỏ hoàn toàn trong thuốc. Để hạn chế nguy cơ này, người bệnh cần được tiêm phòng phù hợp (vắc-xin viêm gan A, vắc-xin viêm gan B) trước khi sử dụng thuốc. Hãy nhờ bác sĩ tư vấn cụ thể về vấn đề này.
  • Trong quá trình mang thai, chỉ sử dụng thuốc Wilate Vial khi thực sự cần thiết, thảo luận với bác sĩ để cân nhắc rõ lợi ích và nguy cơ mà thuốc mang lại.
  • Chưa có đầy đủ dữ liệu để khẳng định thuốc Wilate Vial có qua được sữa mẹ hay không, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú trong quá trình sử dụng thuốc.

5. Một số lưu ý khác khi dùng thuốc Wilate Vial

 

Trước khi sử dụng thuốc Wilate Vial, người bệnh cần báo với bác sĩ tất cả các thuốc kê đơn và không kê đơn đang sử dụng. Điều này giúp bác sĩ lường trước và có biện pháp ngăn ngừa các tương tác thuốc có thể xảy ra.

Trong quá trình điều trị bằng thuốc Wilate Vial, người bệnh cần xét nghiệm thường xuyên để theo dõi nồng độ yếu tố VIII, yếu tố Von Willebrand để bác sĩ theo dõi đáp ứng với thuốc và điều chỉnh liều phù hợp.

Người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ lịch dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu người bệnh quên dùng một liều thuốc Wilate Vial, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn lịch dùng thuốc mới. Không được sử dụng liều gấp đôi liều thuốc Wilate Vial để bù lại liều đã quên.

Bảo quản thuốc Wilate Vial theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Các sản phẩm thuốc Wilate Vial có cách bảo quản khác nhau, do đó cần đọc kỹ hướng dẫn trên nhãn sản phẩm để biết cách bảo quản chính xác. Không được để thuốc đóng băng, không bảo quản thuốc nơi có độ ẩm cao và ánh sáng trực tiếp. Giữ thuốc Wilate Vial tránh xa tầm tay của trẻ em và vật nuôi.

 

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Blog khác của bác sĩ
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Đau đầu do căng thẳng là tình trạng rất phổ biến hiện nay, nguyên nhân chính là do các cơ trở nên căng cứng do stress, lo lắng, chấn thương, trầm cảm... Ngoài các biện pháp thư giãn thì thuốc là một lựa chọn cấp thiết đối với tình trạng này, trong đó có thuốc Zebutal. Vậy Zebutal là thuốc gì?

Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xyzbac là một sản phẩm vitamin tổng hợp có tác dụng trong điều trị hoặc ngăn chặn sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, do bệnh tật nào đó hoặc trong quá trình mang thai.

Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Ursodiol dùng để điều trị và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật ở những người béo phì. Ngoài ra, Ursodiol còn được dùng để điều trị các bệnh về gan. Thuốc được sử dụng theo đường uống dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Viactiv là sản phẩm có hiệu quả và được lựa chọn sử dụng nhiều trong điều trị tình trạng canxi máu thấp. Để thuốc phát huy hiệu quả, an toàn cũng như hạn chế được tác dụng phụ, người bệnh nên sử dụng Viactiv theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xelpros là một thuốc giảm áp lực trong mắt, giúp điều trị một số bệnh về mắt nhất định như tăng nhãn áp góc mở, tăng huyết áp mắt. Vậy Xelpros nên dùng như thế nào cho hiệu quả?

Tin liên quan
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?

Hiện nay, việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh cảm cúm đã trở thành thói quen ở nhiều người. Trong đó, Tiffy và Decolgen là hai loại thuốc trị cảm cúm phổ biến được lựa chọn nhiều nhất. Tuy nhiên, sử dụng Tiffy hay Decolgen là tốt hơn khi bị cảm cúm là nỗi băn khoăn của hầu hết mọi người.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây