1

Thuốc Odefsey: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Odefsey có các hoạt chất emtricitabine, rilpivirine hydrochloride và tenofovir alafenamide. Thuốc được bào chế ở dạng viên nén với hàm lượng các hoạt chất lần lượt là 200 mg emtricitabine, 25 mg rilpivirine hydrochloride và 25 mg tenofovir alafenamide.

1. Odefsey có tác dụng gì?

Thuốc Odefsey được dùng để kiểm soát lây nhiễm và giảm lượng HIV trong cơ thể của bệnh nhân, từ đó hệ thống miễn dịch có thể hoạt động tốt hơn. Đặc biệt, thuốc còn làm giảm nguy cơ mắc các biến chứng HIV (chẳng hạn như nhiễm trùng mới, ung thư) và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Hai hoạt chất emtricitabine và tenofovir thuộc nhóm thuốc ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTIs). Hoạt chất rilpivirine thuộc nhóm thuốc ức chế men sao chép ngược không nucleoside (NNRTI). Tuy nhiên, Emtricitabine, rilpivirine và tenofovir không phải là thuốc dùng để chữa nhiễm HIV. Do đó, để giảm nguy cơ lây lan bệnh HIV cho người khác, hãy thực hiện tất cả những hướng dẫn sau:

  • Tiếp tục sử dụng tất cả các loại thuốc điều trị HIV và tuân theo đúng chỉ định của bác sĩ.
  • Luôn sử dụng phương pháp ngăn ngừa hiệu quả (chẳng hạn như bao cao su) trong tất cả các hoạt động tình dục.
  • Không dùng chung các vật dụng cá nhân (chẳng hạn như kim tiêm, ống tiêm, bàn chải đánh răng và dao cạo râu) có thể đã tiếp xúc với máu hoặc các dịch cơ thể của người khác.

Bệnh nhân cần tham khảo thêm ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thông tin chi tiết.

2. Chỉ định sử dụng thuốc Odefsey

Thuốc Odefsey được chỉ định như một phác đồ hoàn chỉnh để điều trị nhiễm HIV-1 ở bệnh nhân người lớn và trẻ em nặng ít nhất 35 kg:

  • Là liệu pháp ban đầu ở những người không có tiền sử điều trị bằng thuốc kháng virus (ARV) với HIV-1 RNA nhỏ hơn hoặc bằng 100.000 bản sao mỗi mL.
  • Thay thế một chế độ điều trị kháng virus ổn định ở những người bị ức chế virus (HIV-1 RNA dưới 50 bản sao mỗi mL) trong ít nhất 6 tháng mà không có tiền sử thất bại điều trị và sự thay thế liên quan đến khả năng chống lại các thành phần riêng lẻ của Odefsey.
Thuốc Odefsey: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Odefsey được chỉ định để điều trị nhiễm HIV-1.

3. Cách sử dụng thuốc Odefsey

Bệnh nhân cần đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng Odefsey được bác sĩ cung cấp trước khi bắt đầu dùng. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào cần giải đáp, hãy hỏi bác sĩ để được tư vấn cụ thể. Cách dùng thuốc Odefsey đúng cách như sau:

  • Dùng thuốc Odefsey bằng đường uống trong bữa ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là một lần mỗi ngày.
  • Các sản phẩm làm giảm hoặc ngăn tiết axit dạ dày (chẳng hạn như thuốc ức chế bơm proton - PPI, chẹn H2, kháng axit) có thể làm giảm sự hấp thu của rilpivirine, khiến nó hoạt động kém hiệu quả hơn.
  • Không dùng PPI (chẳng hạn như omeprazole, lansoprazole) trong khi sử dụng thuốc Odefsey. Bệnh nhân nên uống thuốc kháng axit ít nhất 2 giờ trước hoặc 4 giờ sau khi dùng Odefsey. Trường hợp dùng thuốc chẹn H2 (như famotidine, ranitidine) thì hãy uống ít nhất 12 giờ trước hoặc 4 giờ sau khi dùng thuốc này.
  • Điều rất quan trọng là phải tiếp tục dùng thuốc Odefsey chính xác theo chỉ định của bác sĩ. Không dùng Odefsey với liều và tần suất ít hơn so với quy định hoặc ngừng dùng thuốc ngay cả trong thời gian ngắn, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Không tăng liều hoặc dùng Odefsey thường xuyên hơn so với quy định, tình trạng của bệnh nhân không những không cải thiện nhanh hơn mà nguy cơ mắc các tác dụng phụ còn tăng lên.
  • Để có hiệu quả tốt nhất, hãy uống thuốc Odefsey vào các thời điểm cách đều nhau. Để giúp ghi nhớ và tuân thủ điều trị tốt hơn, hãy dùng Odefsey vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

4. Tương tác thuốc

Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thức hoạt động của Odefsey hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng không mong muốn. Bài viết không đề cập tới tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra khi sử dụng Odefsey. Do đó, bệnh nhân cần lưu giữ danh sách tất cả các sản phẩm đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn và các sản phẩm từ thảo dược) và thông báo với bác sĩ để được tư vấn cụ thể. Đặc biệt, người bệnh không tự ý ngừng hay bắt đầu thay đổi liều dùng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có chỉ định từ bác sĩ điều trị.

Một số sản phẩm có thể tương tác với Odefsey là: Adefovir; orlistat; các loại thuốc gây hại cho thận (bao gồm aminoglycoside như amikacin hoặc gentamicin); thuốc ức chế bơm proton (PPI như dexlansoprazole, esomeprazole, lansoprazole, omeprazole, pantoprazole, rabeprazole).

Đặc biệt, không dùng thuốc Odefsey với các sản phẩm khác điều trị nhiễm HIV; chứa emtricitabine, tenofovir, lamivudine, rilpivirine (trừ khi bệnh nhân cũng đang dùng rifabutin).

Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc thải trừ (loại bỏ) rilpivirine khỏi cơ thể của bạn, ảnh hưởng đến tác dụng của hoạt chất này như: Dexamethasone, kháng sinh macrolide (erythromycin), rifamycins (rifapentine), St. John's wort hoặc một số loại thuốc dùng để điều trị co giật.

5. Lưu ý về tác dụng phụ của Odefsey và các biện pháp phòng ngừa

5.1. Tác dụng không mong muốn

Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Odefsey bao gồm: Nhức đầu hoặc khó ngủ. Nếu một trong hai tác dụng phụ này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Khi hệ miễn dịch trở nên mạnh mẽ hơn, nó có thể bắt đầu chống lại các bệnh nhiễm trùng mà người bệnh đã mắc phải. Bệnh nhân cũng có thể có các triệu chứng nếu hệ miễn dịch hoạt động quá mức và phản ứng này xảy ra bất cứ lúc nào. Nhận trợ giúp y tế ngay lập tức nếu người bệnh có bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào như sau:

  • Giảm cân không rõ nguyên nhân.
  • Mệt mỏi nghiêm trọng.
  • Đau hoặc yếu cơ không biến mất.
  • Đau đầu dữ dội hoặc không biến mất.
  • Đau khớp.
  • Tê hoặc ngứa ran bàn tay, bàn chân, cánh tay, chân.
  • Có các dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, ớn lạnh, sưng hạch bạch huyết, khó thở, ho, vết loét da không lành.
  • Thay đổi thị lực.
  • Các dấu hiệu của tuyến giáp hoạt động quá mức, chẳng hạn như cáu kỉnh, căng thẳng, không dung nạp nhiệt, nhịp tim nhanh và đập mạnh hoặc không đều, mắt lồi, phát triển bất thường ở cổ hoặc tuyến giáp.
  • Các dấu hiệu của hội chứng Guillain-Barre, chẳng hạn như khó thở, nuốt, di chuyển mắt, nói.
  • Dấu hiệu của bệnh gan như buồn nôn, nôn không dứt, chán ăn, đau dạ dày, đau bụng, vàng mắt, vàng da, nước tiểu sẫm màu.
  • Các vấn đề về thận, như thay đổi lượng nước tiểu, nước tiểu màu hồng hoặc có máu.
  • Thay đổi tâm thần, chẳng hạn như trầm cảm, suy nghĩ muốn tự tử.
  • Thuốc Odefsey hiếm khi gây ra vấn đề về máu nghiêm trọng, đôi khi gây tử vong. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu xuất hiện các triệu chứng của nhiễm axit lactic, chẳng hạn như thở sâu hoặc nhanh, buồn ngủ, buồn nôn và nôn, suy nhược bất thường.
  • Chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu.
  • Những thay đổi về lượng mỡ trong cơ thể có thể xảy ra khi bệnh nhân dùng Odefsey (chẳng hạn như tăng mỡ ở vùng lưng trên và dạ dày; giảm mỡ vùng cánh tay, chân). Do đó, hãy thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng các bài tập thể dục để giảm tác dụng phụ này.
  • Thuốc Odefsey có thể gây phát ban nhưng thường không nghiêm trọng.
  • Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng khi sử dụng Odefsey như: Phát ban; khó thở; ngứa hoặc sưng (đặc biệt là mặt, lưỡi, cổ họng); chóng mặt nghiêm trọng.

Trên đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Odefsey. Nếu bạn nhận thấy dấu hiệu của các tác dụng phụ không được đề cập ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn.

Thuốc Odefsey: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Khó ngủ là một tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Odefsey.

5.2.Phòng ngừa tác dụng phụ khi sử dụng Odefsey

  • Trước khi dùng Odefsey, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với emtricitabine, rilpivirine, tenofovir hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Thuốc Odefsey có thể ảnh hưởng, tác động xấu đến sức khỏe nếu bạn có tiền sử về bệnh thận, gan, sử dụng rượu, vấn đề về xương, rối loạn tâm thần, tâm trạng.
  • Rilpivirine có thể ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài khoảng QT). Nguy cơ kéo dài khoảng QT có thể tăng lên nếu bệnh nhân mắc một số bệnh lý nhất định hoặc đang dùng các loại thuốc khác. Do đó, trước khi sử dụng Odefsey, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết các loại thuốc đang dùng, có vấn đề về tim hoặc tiền sử gia đình mắc bệnh tim.
  • Mức độ thấp của kali hoặc magiê trong máu cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT. Nguy cơ này tăng lên nếu bệnh nhân sử dụng một số loại thuốc hoặc có các tình trạng như đổ mồ hôi nhiều, nôn mửa, tiêu chảy. Do đó, bệnh nhân cần nói chuyện với bác sĩ về việc sử dụng thuốc Odefsey một cách an toàn.
  • Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc Odefsey, đặc biệt là kéo dài khoảng QT.
  • Trong thời kỳ mang thai, thuốc Odefsey chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bệnh nhân cần thảo luận về những lợi ích và nguy cơ khi dùng thuốc Odefsey với bác sĩ điều trị.
  • Emtricitabine có thể được bài tiết vào sữa mẹ, nhưng chưa có thông tin chính xác liệu rilpivirine hoặc tenofovir alafenamide đi vào sữa mẹ hay không. Vì sữa mẹ có thể lây truyền HIV, do đó bệnh nhân không nên cho con bú.

Tóm lại, thuốc Odefsey được dùng để kiểm soát lây nhiễm và giảm lượng HIV trong cơ thể của bệnh nhân, từ đó hệ thống miễn dịch có thể hoạt động tốt hơn. Để việc điều trị hiệu quả cũng như hạn chế tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh nên dùng thuốc Odefsey theo đúng chỉ định của bác sĩ.

Webmd.com, DailyMed.nlm.nih.gov

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Blog khác của bác sĩ
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Đau đầu do căng thẳng là tình trạng rất phổ biến hiện nay, nguyên nhân chính là do các cơ trở nên căng cứng do stress, lo lắng, chấn thương, trầm cảm... Ngoài các biện pháp thư giãn thì thuốc là một lựa chọn cấp thiết đối với tình trạng này, trong đó có thuốc Zebutal. Vậy Zebutal là thuốc gì?

Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xyzbac là một sản phẩm vitamin tổng hợp có tác dụng trong điều trị hoặc ngăn chặn sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, do bệnh tật nào đó hoặc trong quá trình mang thai.

Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Ursodiol dùng để điều trị và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật ở những người béo phì. Ngoài ra, Ursodiol còn được dùng để điều trị các bệnh về gan. Thuốc được sử dụng theo đường uống dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Viactiv là sản phẩm có hiệu quả và được lựa chọn sử dụng nhiều trong điều trị tình trạng canxi máu thấp. Để thuốc phát huy hiệu quả, an toàn cũng như hạn chế được tác dụng phụ, người bệnh nên sử dụng Viactiv theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xelpros là một thuốc giảm áp lực trong mắt, giúp điều trị một số bệnh về mắt nhất định như tăng nhãn áp góc mở, tăng huyết áp mắt. Vậy Xelpros nên dùng như thế nào cho hiệu quả?

Tin liên quan
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?

Hiện nay, việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh cảm cúm đã trở thành thói quen ở nhiều người. Trong đó, Tiffy và Decolgen là hai loại thuốc trị cảm cúm phổ biến được lựa chọn nhiều nhất. Tuy nhiên, sử dụng Tiffy hay Decolgen là tốt hơn khi bị cảm cúm là nỗi băn khoăn của hầu hết mọi người.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây