1

Thuốc Norpace: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Rối loạn nhịp tim là một trong những bệnh lý nguy hiểm, có thể gây tử vong nếu không được điều trị thích hợp. Có nhiều nhóm thuốc điều trị loạn nhịp tim khác nhau, trong đó có Disopyramide với tên thương mại là Norpace. Vậy thuốc Norpace là thuốc gì?

1. Norpace là thuốc gì?

Norpace là thuốc gì? Thực chất đây là thuốc được sử dụng để điều trị một số rối loạn nhịp tim nghiêm trọng (có thể gây tử vong), chẳng hạn như nhịp nhanh thất dai dẳng. Thuốc Norpace có tác dụng khôi phục lại nhịp tim bình thường và duy trì nhịp tim đều đặn, ổn định.

Disopyramide là hoạt chất của Norpace, đây là một trong các loại thuốc chống loạn nhịp tim hoạt động bằng cách ức chế một số tín hiệu điện dẫn truyền trong cơ tim và gây rối loạn nhịp tim không đều. Điều trị tình trạng nhịp tim không đều có thể làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông và từ đó giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ nhồi máu não.

2. Cách sử dụng thuốc Norpace

Thuốc Norpace sử dụng qua đường uống trước hoặc sau ăn theo đúng chỉ định của bác sĩ. Nếu dùng thuốc ở dạng giải phóng tức thì, bệnh nhân thường sẽ uống 4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Nếu đang dùng thuốc Norpace dạng phóng thích kéo dài, bệnh nhân thường sử dụng thuốc 2 lần một ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Khi sử dụng cần nuốt toàn bộ viên thuốc, không được nghiền nát hoặc nhai vì có thể giải phóng tất cả hoạt chất cùng một lúc và làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Ngoài ra, không chia nhỏ viên nén giải phóng kéo dài của thuốc Norpace trừ khi chúng có vạch chia và được bác sĩ hoặc dược sĩ yêu cầu làm như vậy.

Liều dùng của thuốc Norpace tùy theo tuổi tác, chức năng thận và gan, tình trạng sức khỏe và phản ứng với điều trị của từng bệnh nhân. Việc sử dụng thuốc Norpace liên tục, đều đặn theo đúng chỉ định sẽ mang lại hiệu quả điều trị tốt nhất. Bệnh nhân hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng bệnh không cải thiện hoặc có xu hướng xấu đi.

Thuốc Norpace: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Norpace cần được sử dụng đúng liều lượng và thời gian

3. Phản ứng phụ của thuốc Norpace

Mặc dù thuốc Norpace thường mang lại những lợi ích tuyệt vời cho những bệnh nhân nhịp tim không đều, nhưng đôi khi nó lại có thể gây ra một rối loạn nhịp tim nghiêm trọng khác. Do đó, khi bắt đầu điều trị bằng thuốc Norpace, bác sĩ có thể đề nghị bệnh nhân ở lại bệnh viện để được theo dõi cẩn thận và điều trị cấp cứu nếu cần thiết. Trao đổi với bác sĩ về những lợi ích và rủi ro của việc dùng thuốc Norpace.

Các tác dụng phụ hay gặp của thuốc Norpace:

  • Khô miệng;
  • Táo bón;
  • Buồn nôn;
  • Đau bụng/đầy hơi/chướng bụng;
  • Mờ mắt;
  • Chóng mặt, khô mũi/mắt/họng;
  • Các vấn đề về tiểu tiện (như khó đi tiểu hoặc đi tiểu thường xuyên bất thường).

Nếu bất kỳ dấu hiệu bất thường nào của thuốc Norpace kéo dài hoặc nặng nề hơn, người bệnh hãy nhanh chóng thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Gọi ngay cho bác sĩ nếu người bệnh có các tác dụng phụ nghiêm trọng hiếm gặp của thuốc Norpace sau đây:

  • Các triệu chứng hạ đường huyết (như run rẩy, đói, đau đầu, vã mồ hôi);
  • Dấu hiệu bệnh lý gan (như buồn nôn/nôn ói dai dẳng, đau bụng, vàng mắt, vàng da, nước tiểu sẫm màu);
  • Yếu cơ;
  • Các triệu chứng suy tim nặng hơn (như khó thở, phù mắt cá chân/bàn chân, mệt bất thường, tăng cân);
  • Ngất xỉu;
  • Nhịp tim nhanh hơn hoặc bất thường hơn;
  • Chóng mặt nghiêm trọng.

Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc Norpace là rất hiếm gặp. Tuy nhiên, nếu có các dấu hiệu dị ứng thuốc Norpace, người bệnh hãy gọi ngay đến cơ sở y tế gần nhất: phát ban toàn thân, ngứa kèm phù mặt/lưỡi/môi/họng, chóng mặt dữ dội, khó thở.

4.Lưu ý khi sử dụng thuốc Norpace

Trước khi dùng thuốc Norpace, bác sĩ hoặc dược sĩ cần khai thác tiền sử dị ứng với disopyramide và bất kỳ tình trạng dị ứng nào khác của người bệnh. Sản phẩm Norpace có thể bao gồm nhiều thành phần khác nhau và có thể gây ra tình trạng dị ứng hoặc các vấn đề khác.

Trước khi sử dụng thuốc Norpace, người bệnh hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh lý trước đây, đặc biệt là:

  • Đái tháo đường;
  • Bệnh tăng nhãn áp;
  • Bệnh thận;
  • Các vấn đề về gan;
  • Nhược cơ;
  • Các bệnh lý tiết niệu (như phì đại tuyến tiền liệt, bí tiểu).

Thuốc Norpace có tỷ lệ thấp gây chóng mặt. Người bệnh nên hạn chế sử dụng các chất gây chóng mặt nhiều hơn như rượu hoặc cần sa. Bên cạnh đó, nếu chóng mặt thì không được lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện các công việc cần sự tỉnh táo cho đến khi có thể đảm bảo làm điều đó một cách an toàn.

Trước khi phẫu thuật, người bệnh hãy nói với bác sĩ phẫu thuật biết mình đang sử dụng thuốc Norpace. Disopyramide có thể gây ra tình trạng ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT). QT kéo dài có thể gây ra nhịp tim nhanh/không đều nghiêm trọng và các triệu chứng khác (như chóng mặt, ngất xỉu) cần được chăm sóc y tế ngay lập tức. Nguy cơ kéo dài QT tăng lên nếu bệnh nhân đang dùng các loại thuốc khác có thể gây kéo dài QT, vì vật trước khi sử dụng thuốc Norpace, người bệnh hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc đang dùng và cả tình trạng sức khỏe hiện tại như: các vấn đề tim mạch (suy tim, nhịp tim chậm, QT kéo dài trong ECG), tiền sử gia đình có QT kéo dài trong điện tâm đồ, có thân nhân bị đột tử do tim.

Hạ kali hoặc hạ magie máu cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT đối với bệnh nhân đang dùng thuốc Norpace. Nguy cơ này có thể tăng lên nếu người bệnh sử dụng thuốc Norpace đồng thời với một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu hoặc nếu người bệnh bị đổ mồ hôi nhiều, tiêu chảy hoặc nôn mửa.

Thuốc Norpace có thể gây hạ đường huyết, đặc biệt đối với các bệnh nhân bị tiểu đường, suy tim, suy giảm chức năng gan/thận hoặc các vấn đề về dinh dưỡng. Báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bệnh nhân có các triệu chứng của hạ đường huyết đột ngột như đổ mồ hôi, run rẩy, tim đập nhanh, đói lả, mờ mắt, chóng mặt, ngứa ran bàn tay/bàn chân... Khi đó các thuốc điều trị tiểu đường cần được điều chỉnh cho phù hợp cùng với các chương trình tập thể dục hoặc chế độ ăn uống đi kèm.

Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc Norpace, đặc biệt là các vấn đề về tiểu tiện và kéo dài QT. Trong thời kỳ mang thai, thuốc Norpace chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết do disopyramide (hiếm khi) có thể gây chuyển dạ sớm trong thai kỳ. Thuốc Norpace có khả năng đi vào sữa mẹ và gây ra những ảnh hưởng đối với trẻ sơ sinh, vì vậy cần tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi cho con bú.

Thuốc Norpace: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Bệnh nhân nhược cơ nên lưu ý khi dùng thuốc Norpace

5. Tương tác của thuốc Norpace

Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của thuốc Norpace hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc Norpace bao gồm: fingolimod, thuốc chẹn kênh canxi (diltiazem và verapamil).

Bên cạnh disopyramide, các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến nhịp tim (gây kéo dài QT) bao gồm: amiodarone, dofetilide, flecainide, ketoconazole, pimozide, procainamid, quinidin, sotalol, kháng sinh macrolid (như clarithromycin, erythromycin), kháng sinh quinolon (như sparfloxacin)...

Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc loại bỏ disopyramide khỏi cơ thể của người bệnh, điều này làm ảnh hưởng hiệu quả của disopyramide bao gồm: phenytoin, rifampin, saquinavir... Các triệu chứng quá liều của thuốc Norpace có thể bao gồm: ngất xỉu, nhịp tim không đều, thở chậm lại. Không dùng chung thuốc Norpace với người khác.

Nếu bỏ lỡ một liều thuốc Norpace, người bệnh hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều thuốc Norpace tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên, không gấp đôi liều. Bảo quản thuốc Norpace ở nhiệt độ phòng (25 độ C), tránh ánh sáng, độ ẩm, không trữ thuốc Norpace trong phòng tắm. Không xả thuốc Norpace xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống khi thuốc đã hết hạn hoặc không còn cần thiết.

webmd.com

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Blog khác của bác sĩ
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Đau đầu do căng thẳng là tình trạng rất phổ biến hiện nay, nguyên nhân chính là do các cơ trở nên căng cứng do stress, lo lắng, chấn thương, trầm cảm... Ngoài các biện pháp thư giãn thì thuốc là một lựa chọn cấp thiết đối với tình trạng này, trong đó có thuốc Zebutal. Vậy Zebutal là thuốc gì?

Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xyzbac là một sản phẩm vitamin tổng hợp có tác dụng trong điều trị hoặc ngăn chặn sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, do bệnh tật nào đó hoặc trong quá trình mang thai.

Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Ursodiol dùng để điều trị và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật ở những người béo phì. Ngoài ra, Ursodiol còn được dùng để điều trị các bệnh về gan. Thuốc được sử dụng theo đường uống dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Viactiv là sản phẩm có hiệu quả và được lựa chọn sử dụng nhiều trong điều trị tình trạng canxi máu thấp. Để thuốc phát huy hiệu quả, an toàn cũng như hạn chế được tác dụng phụ, người bệnh nên sử dụng Viactiv theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xelpros là một thuốc giảm áp lực trong mắt, giúp điều trị một số bệnh về mắt nhất định như tăng nhãn áp góc mở, tăng huyết áp mắt. Vậy Xelpros nên dùng như thế nào cho hiệu quả?

Tin liên quan
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?

Hiện nay, việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh cảm cúm đã trở thành thói quen ở nhiều người. Trong đó, Tiffy và Decolgen là hai loại thuốc trị cảm cúm phổ biến được lựa chọn nhiều nhất. Tuy nhiên, sử dụng Tiffy hay Decolgen là tốt hơn khi bị cảm cúm là nỗi băn khoăn của hầu hết mọi người.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây