1

Thuốc Homocysteine: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Homocysteine chứa hỗn hợp các vitamin nhóm B gồm vitamin B6, vitamin B12, acid folic. Thuốc được sử dụng để bổ sung vitamin cho những người thiếu các vitamin này trong cơ thể.

1. Homocysteine có tác dụng gì?

Thuốc Homocysteine chứa hỗn hợp các vitamin gồm acid folic (vitamin B9), vitamin B6, vitamin B12. Homocysteine có tác dụng gì? Thuốc Homocysteine giúp cung cấp acid folic, vitamin B6, vitamin B12 cho những người không có đủ các vitamin này trong cơ thể như người có chế độ ăn thiếu chất, người vừa ốm dậy, phụ nữ mang thai,...

Thuốc Homocysteine được sử dụng như sau:

  • Thuốc đường dùng bằng đường uống, thường dùng một lần mỗi ngày. Thuốc uống Homocysteine cùng với thức ăn hoặc không cùng thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Bạn có thể dùng thuốc Homocysteine cùng với thức ăn để hạn chế tình trạng đau bụng sau khi dùng thuốc. Liều thuốc mỗi lần sử dụng được bác sĩ kê đơn dựa vào tình trạng sức khỏe và sự đáp ứng thuốc của bạn.
  • Người bệnh cần dùng thuốc thường xuyên để thuốc phát huy hiệu quả cao nhất. Bạn nên dùng thuốc Homocysteine vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

2. Tác dụng phụ khi dùng thuốc Homocysteine

Khi dùng thuốc Homocysteine, bạn có thể gặp các tác dụng phụ như buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, buồn ngủ, đỏ bừng, ngứa, tê ran,... Hãy báo ngay bác sĩ hoặc dược sĩ nếu các tác dụng phụ trên của thuốc Homocysteine trầm trọng hoặc kéo dài.

Các tác dụng phụ sau đây tuy rất hiếm gặp nhưng hậu quả rất nghiêm trọng. Hãy đến ngay cơ sở y tế để khám và điều trị nếu sau khi dùng thuốc cơ thể xuất hiện các triệu chứng gồm:

  • Thay đổi trạng thái tâm thần, suy nhược bất thường.
  • Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc Homocysteine gồm ngứa, phát ban, chóng mặt, sưng (đặc biệt ở mặt, lưỡi, cổ họng), khó thở,...

Ngoài ra, hãy báo ngay cho bác sĩ và dược sĩ nếu sau khi dùng thuốc cơ thể xuất hiện các tác dụng phụ chưa được liệt kê ở trên.

Thuốc Homocysteine: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Chóng mặt là một tác dụng phụ của Homocysteine

3. Các thận trọng khi dùng thuốc Homocysteine

Trước khi sử dụng thuốc Homocysteine, hãy báo cho bác sĩ nếu bạn có một trong các tình trạng sau:

  • Dị ứng với vitamin B6, vitamin B12, acid folic và các tá dược của thuốc. Hãy nhờ dược sĩ tư vấn về các thành phần tá dược trong thuốc có nguy cơ gây dị ứng.
  • Bạn có tiền sử mắc các bệnh rối loạn máu như thiếu máu ác tính, các chứng thiếu máu khác,...

Một số thận trọng khác khi dùng thuốc Homocysteine gồm:

  • Thuốc Homocysteine có thể làm cho bạn buồn ngủ. Do đó bạn không nên vận hành máy móc, điều khiển xe cho đến khi tỉnh táo hoàn toàn. Rượu có thể làm tình trạng buồn ngủ do thuốc Homocysteine trầm trọng hơn. Cần hạn chế đồ uống có cồn trong thời gian sử dụng thuốc.
  • Thuốc Homocysteine chỉ nên được sử dụng thời kỳ mang thai khi thật cần thiết, theo đó bác sĩ sẽ cân nhắc lợi ích lớn hơn nguy cơ.
  • Thuốc Homocysteine có thể đi vào sữa mẹ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ khi dùng thuốc trong thời kỳ cho con bú.

4. Tương tác thuốc Homocysteine

Để ngăn ngừa nguy cơ tương tác giữa Homocysteine và các thuốc dùng đồng thời, trước khi dùng thuốc Homocysteine, hãy báo cho bác sĩ và dược sĩ tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng,...

Các thuốc sau đây không nên sử dụng cùng với Homocysteine vì nguy cơ xảy ra tương tác:

  • Altretamine, Cisplatin, Levodopa
  • Thuốc đối kháng axit folic (ví dụ: Methotrexate), Hydantoin (ví dụ Phenytoin, Diphenylhydantoin), Pyrimethamine, các chất bổ sung vitamin khác

Thuốc Homocysteine có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm như xét nghiệm kháng thể yếu tố nội tại, xét nghiệm urobilinogen,... Hãy báo cho bác sĩ và nhân viên phòng xét nghiệm về việc bạn đang dùng thuốc này.

5. Một số lưu ý khác khi dùng thuốc Homocysteine

5.1. Xử trí khi dùng thuốc Homocysteine quá liều

Nếu ai đó sử dụng thuốc Homocysteine quá liều và có các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, ngất đi, hãy nhanh chóng đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Thuốc Homocysteine: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Người bệnh cần được đi đi cấp cứu khi dùng Homocysteine quá liều

5.2. Làm gì nếu quên uống một liều thuốc Homocysteine?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc Homocysteine, hãy uống thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu lúc nhớ ra đã gần với thời điểm uống liều thuốc tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều thuốc tiếp theo vào thời điểm như bình thường. Tuyệt đối không được dùng gấp đôi liều Homocysteine để bù lại liều đã quên.

5.3. Cách bảo quản thuốc Homocysteine

Bảo quản thuốc Homocysteine ở điều kiện nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao. Không để thuốc trong tủ lạnh hay phòng tắm, giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý rằng cách bổ sung vitamin và khoáng chất tốt nhất là bổ sung từ các loại thực phẩm. Các vitamin B được tìm thấy nhiều trong các loại rau xanh và trái cây họ cam quýt. Axit folic cũng được tìm thấy trong các loại ngũ cốc, bánh mì, mì ống,... Việc sử dụng các thuốc bổ sung vitamin, khoáng chất phải được sự chỉ định của bác sĩ, bạn không nên tự ý sử dụng thuốc vì có thể gây hậu quả khó lường.

webmd.com

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Blog khác của bác sĩ
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Đau đầu do căng thẳng là tình trạng rất phổ biến hiện nay, nguyên nhân chính là do các cơ trở nên căng cứng do stress, lo lắng, chấn thương, trầm cảm... Ngoài các biện pháp thư giãn thì thuốc là một lựa chọn cấp thiết đối với tình trạng này, trong đó có thuốc Zebutal. Vậy Zebutal là thuốc gì?

Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xyzbac là một sản phẩm vitamin tổng hợp có tác dụng trong điều trị hoặc ngăn chặn sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, do bệnh tật nào đó hoặc trong quá trình mang thai.

Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Ursodiol dùng để điều trị và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật ở những người béo phì. Ngoài ra, Ursodiol còn được dùng để điều trị các bệnh về gan. Thuốc được sử dụng theo đường uống dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Viactiv là sản phẩm có hiệu quả và được lựa chọn sử dụng nhiều trong điều trị tình trạng canxi máu thấp. Để thuốc phát huy hiệu quả, an toàn cũng như hạn chế được tác dụng phụ, người bệnh nên sử dụng Viactiv theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xelpros là một thuốc giảm áp lực trong mắt, giúp điều trị một số bệnh về mắt nhất định như tăng nhãn áp góc mở, tăng huyết áp mắt. Vậy Xelpros nên dùng như thế nào cho hiệu quả?

Tin liên quan
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?

Hiện nay, việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh cảm cúm đã trở thành thói quen ở nhiều người. Trong đó, Tiffy và Decolgen là hai loại thuốc trị cảm cúm phổ biến được lựa chọn nhiều nhất. Tuy nhiên, sử dụng Tiffy hay Decolgen là tốt hơn khi bị cảm cúm là nỗi băn khoăn của hầu hết mọi người.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây