Phình động mạch tạng: Những điều cần biết
1. Phình động mạch tạng là gì?
Phình động mạch tạng là tình trạng một phần của thành động mạch bị phình lên, kéo dài, làm mỏng và suy yếu thành động mạch. Phình động mạch tạng chủ yếu xảy ra ở động mạch chủ bụng, là những động mạch thực hiện nhiệm vụ vận chuyển máu đến gan, thận, ống tiêu hóa, lá lách, tuyến tụy.
Thông thường, động mạch tạng có kích thước trung bình khoảng từ 6 - 8 mm. Phình động mạch tạng là khi đường kính động mạch bị giãn, làm tăng kích thước hơn 1,5 lần so với kích thước thông thường.
Cho đến nay, nguyên nhân chính xác gây phình động mạch tạng là vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, xơ vữa động mạch, thoái hóa thành mạch được cho là lý do làm giãn và phình động mạch.
2. Triệu chứng phình động mạch tạng
Tùy vào động mạch bị tổn thương sẽ có triệu chứng liên quan, nếu phình động mạch thận sẽ có triệu chứng là tăng huyết áp, rối loạn chức năng thận. Hầu hết các trường hợp bị phình động mạch tạng là không được phát hiện cho đến khi xảy ra tình trạng vỡ động mạch. Do bệnh chủ yếu xảy ra ở động mạch chủ bụng nên triệu chứng thường gặp là các cơn đau bụng, vùng rốn xuất hiện thoáng qua, có khi đau vùng thượng vị dữ dội.
Khi vỡ, bệnh gây ra triệu chứng:
- Mất máu cấp tính: Do túi phình bị vỡ gây chảy máu lượng lớn.
- Rối loạn ý thức.
- Mạch đập nhanh (120 lần/phút), huyết áp giảm đột ngột (70/40 mmHg).
- Nếu được cấp cứu điều trị, khi chọc hút dịch ở ổ bụng cho thấy nhiều máu không đông.
Phình động mạch tạng là bệnh đặc biệt nguy hiểm vì nguy cơ vỡ đoạn phình động mạch là rất cao, ngay cả với phình động mạch có kích thước nhỏ. Bệnh nếu không được phát hiện sớm và xử trí kịp thời, nhất là khi vỡ động mạch sẽ dễ dẫn đến tử vong.
3. Chẩn đoán phình động mạch tạng
Phình động mạch tạng khi chưa bị vỡ có thể được chẩn đoán bằng các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm, chụp X quang, chụp cắt lớp vi tính (CT scan), chụp cộng hưởng từ (MRI). Trong đó, siêu âm và chụp CT scan là 2 phương pháp chính được dùng để chẩn đoán và phát hiện bệnh.
Chụp cắt lớp vi tính là kỹ thuật không xâm lấn và cho phép đánh giá chính xác vị trí, kích thước của động mạch bị phình, cũng như một số biến chứng mà bệnh gây ra như tắc động mạch, hẹp lỗ vào động mạch, chảy máu ổ bụng, ...
4. Điều trị phình động mạch tạng
Đối với phình động mạch tạng được phát hiện chưa bị vỡ, nếu kích thước đường kính động mạch phình nhỏ hơn 2cm, người bệnh cần được theo dõi định kỳ để đánh giá kích thước, tình trạng và sự phát triển của bệnh. Người bệnh có thể được chỉ định dùng thuốc huyết áp để làm hạn chế sự nở rộng của động mạch.
Đối với phình động mạch tạng có kích thước đường kính phình lớn, trên 2cm, người bệnh cần được điều trị và theo dõi chặt chẽ. Có các phương pháp điều trị sau:
- Phẫu thuật thông thường: Bệnh nhân được phẫu thuật loại bỏ khối phình và sửa chữa, tái tạo các nhánh của mạch máu chính. Tuy nhiên, phương pháp này có nhiều hạn chế như thời gian phẫu thuật dài, thiếu máu động mạch tạng trong quá trình phẫu thuật cần được kiểm soát và bảo tồn, nguy cơ, biến chứng sau phẫu thuật cao.
- Phẫu thuật can thiệp nội mạch đơn thuần: Thay vì mổ mở, bệnh nhân phình động mạch tạng được đặt khung stent kim loại bên ngoài động mạch phình. Phương pháp này có nhiều ưu điểm như ít xâm lấn, phù hợp với những bệnh nhân cao tuổi. Tuy nhiên, chi phí phẫu thuật lớn và đòi hỏi kỹ thuật cao nếu phải thực hiện trên nhiều nhánh của động mạch.
- Phẫu thuật Hybrid kết hợp phẫu thuật thông thường và can thiệp nội mạch: Nhờ kết hợp và vận dụng ưu, nhược điểm của 2 phương pháp nêu trên, phẫu thuật Hybrid có ưu điểm là giảm thời gian phẫu thuật và giảm chi phí điều trị, do tùy vào hình dạng và tổn thương của khối phình động mạch bác sĩ sẽ lựa chọn kỹ thuật điều trị phù hợp. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại cùng đội ngũ bác sĩ phẫu thuật có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm.
Phình động mạch tạng là bệnh nguy hiểm. Bệnh nhân khi bị vỡ động mạch phình cần được điều trị cấp cứu ngay để hạn chế nguy cơ tử vong.
Ho rát họng có đờm là một vấn đề phổ biến có thể gặp ở bất kỳ ai. Nguyên nhân của tình trạng này có thể là viêm amidan, cảm cúm, viêm họng, thậm chí là ung thư vòm họng.
Viêm phế quản là một bệnh lý phổ biến trong xã hội ngày nay mà nhiều người có thể mắc phải. Tuy viêm phế quản không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của người bệnh.
Ho, sốt đau họng là những triệu chứng thường gặp cùng lúc và có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày. Bài viết dưới đây sẽ làm rõ nguyên nhân, cách nhận biết và những phương pháp hiệu quả để giảm nhẹ và xua tan những triệu chứng này.
Là một phần quan trọng của hệ hô hấp, họng thường mắc phải nhiều bệnh lý khác nhau. Các bệnh về họng có thể đơn giản chỉ là viêm họng hoặc có thể nghiêm trọng hơn như viêm amidan, viêm thanh quản và thậm chí ung thư họng.
Thời điểm giao mùa, các trung tâm Y tế đang ghi nhận nhiều trường hợp bệnh nhi mắc viêm phổi do vi khuẩn Mycoplasma. Đây là một bệnh thường xuất hiện trong mùa giao mùa, đặc biệt làm lây lan nhanh chóng.
Sắt là một khoáng chất cần thiết trong cơ thể con người. Sắt tham gia vào quá trình hình thành hồng cầu – các tế bào máu có nhiệm vụ vận chuyển oxy đi khắp cơ thể. Nồng độ sắt thấp hay thiếu sắt sẽ gây mệt mỏi và làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng của cơ thể. Nhưng điều gì sẽ xảy ra khi nồng độ sắt quá cao?
Đã từ lâu, xông hơi trị cảm được nhiều người, nhiều thế hệ sử dụng như một biện pháp giải cảm và phòng ngừa bệnh cảm cúm. Tuy nhiên, không phải lúc nào biện pháp xông hơi trị cảm cũng nên được sử dụng.
Xét nghiệm sắt huyết thanh giúp phát hiện nồng độ sắt trong máu thấp hoặc cao hơn bình thường.
Bệnh thiếu máu ác tính thường tiến triển chậm. Bệnh này gây ra các triệu chứng tương tự như các hiện tượng mà chúng ta thi thoảng vẫn hay gặp phải nên thường khó phát hiện.
Thiếu máu là tình trạng không có đủ hồng cầu khỏe mạnh để vận chuyển oxy đi khắp cơ thể. Thiếu sắt là nguyên nhân phổ biến dẫn đến thiếu máu.