1

Thuốc Chlorpheniramine maleate: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Có nhiều nhóm thuốc chữa dị ứng nhưng thường gặp nhất là nhóm thuốc kháng histamin, trong đó sản phẩm phổ biến nhất của nhóm thuốc này chính là thuốc Chlorpheniramine maleate. Vậy người bệnh cần lưu ý gì khi sử dụng thuốc dị ứng Chlorpheniramine?

1. Thuốc chữa dị ứng Chlorpheniramine Maleate

Thuốc Chlorpheniramine maleate là một thuốc dị ứng thuộc nhóm kháng histamin, giúp giảm các triệu chứng dị ứng, sốt cỏ khô và cảm lạnh thông thường. Thuốc Chlorpheniramine maleate hiệu quả với các dấu hiệu như phát ban, chảy nước mắt, chảy nước mũi, ngứa mắt, mũi, họng hoặc da, ho và hắt hơi.

Thuốc chữa dị ứng Chlorpheniramine ngăn chặn tác dụng của histamin, hoạt chất được tạo ra khi cơ thể phản ứng với các tác nhân dị ứng xâm nhập cơ thể. Bên cạnh đó, thuốc Chlorpheniramine maleate còn ức chế tác dụng của acetylcholin, qua đó giảm tiết một số dịch cơ thể và điều trị các triệu chứng khó chịu như chảy nước mắt và chảy nước mũi.

Các thuốc trị ho và cảm lạnh không an toàn cho trẻ em dưới 6 tuổi, trong đó có thuốc Chlorpheniramine maleate. Do đó, không sử dụng thuốc dị ứng này để điều trị các triệu chứng cảm lạnh ở trẻ em dưới 6 tuổi trừ khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ. Ngoài ra, thuốc Chlorpheniramine maleate ở dạng viên nén hoặc viên nang tác dụng kéo dài không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.

Thuốc dị ứng Chlorpheniramine chỉ điều trị triệu chứng, không giúp rút ngắn thời gian cảm lạnh và có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng nếu sử dụng kéo dài. Để hạn chế vấn đề này, bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn về liều lượng thuốc. Ngoài ra, không sử dụng các thuốc chữa ho, cảm lạnh khác có chứa thành phần chlorpheniramine hoặc nhóm thuốc tương tự.

2. Cách sử dụng thuốc dị ứng chlorpheniramine


Trước khi sử dụng thuốc Chlorpheniramine maleate, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc kèm theo hộp thuốc hoặc sử dụng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.

  • Thuốc Chlorpheniramine maleate dạng viên nén, viên nang hoặc dung dịch sử dụng qua đường uống kèm thức ăn hoặc không. Đảm bảo sử dụng đúng liều lượng theo hướng dẫn trên bao bì hoặc chỉ định của bác sĩ. Thuốc Chlorpheniramine maleate nên sử dụng sau bữa ăn ở những người bị viêm loét dạ dày.
  • Đối với Chlorpheniramine bào chế dạng viên nang giải phóng kéo dài, khi sử dụng nên nuốt toàn bộ viên thuốc, không nghiền nát hoặc nhai vì có thể giải phóng tất cả thuốc cùng một lúc và làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc Chlorpheniramine maleate ở dạng dung dịch, bệnh nhân nên định liệu bằng thiết bị đo thuốc trước khi sử dụng để liều lượng chính xác nhất.
Thuốc Chlorpheniramine maleate: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Chlorpheniramine maleate dạng viên nén được sử dụng bằng đường uống

 

Liều lượng thuốc Chlorpheniramine maleate dựa trên độ tuổi, tình trạng sức khỏe và mức độ phản ứng thuốc của từng người. Vì thế, không tự ý tăng liều, dùng nhiều lần quá gần nhau, kéo dài hơn khuyến cáo của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên bao bì. Để đạt được hiệu quả cao nhất, người bệnh nên sử dụng thuốc đều đặn theo chỉ dẫn của bác sĩ và nên sử dụng cùng thời điểm mỗi ngày cho dễ ghi nhớ.

Nếu tình trạng dị ứng vẫn tiếp diễn, nặng nề hơn hoặc bắt đầu xuất hiện những bất thường khác, bệnh nhân nên liên hệ cơ sở y tế ngay lập tức.

3. Phản ứng phụ của thuốc Chlorpheniramine maleate

 

Các tác dụng hay gặp khi sử dụng thuốc Chlorpheniramine maleate bao gồm:

  • Buồn ngủ;
  • Chóng mặt;
  • Táo bón;
  • Đau dạ dày;
  • Mờ mắt;
  • Khô miệng, mũi hoặc họng.

Một số phản ứng phụ nghiêm trọng nhưng ít gặp hơn và cần thông báo ngay lập tức cho bác sĩ như:

  • Thay đổi tâm thần như bồn chồn, lú lẫn;
  • Tiểu khó;
  • Nhịp tim nhanh hoặc không đều;
  • Co giật.

Thuốc chữa dị ứng Chlorpheniramine vẫn có thể gây ra các phản ứng dị ứng khi sử dụng nhưng rất hiếm gặp. Ngoài những tác dụng không mong muốn được nêu trong bài viết, bệnh nhân sử dụng thuốc Chlorpheniramine maleate có thể gặp những dấu hiệu bất thường khác. Khi đó hãy liên hệ nhân viên y tế để được hướng dẫn cách xử trí.

Thuốc Chlorpheniramine maleate: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Nhịp tim nhanh hoặc không đều là một trong các phản ứng phụ ít gặp khi dùng thuốc

4. Cách ngăn ngừa tác dụng phụ thuốc dị ứng chlorpheniramine

 

Thông báo cho bác sĩ nếu bệnh nhân có tiền căn dị ứng với thuốc Chlorpheniramine maleate hoặc dexchlorpheniramine hoặc bất kỳ tình trạng dị ứng nào khác. Tiền căn bệnh lý của bệnh nhân nên lưu ý một số bệnh lý trước khi sử dụng thuốc Chlorpheniramine maleate bao gồm:

  • Bệnh hen suyễn, khí phế thũng;
  • Bệnh tăng nhãn áp;
  • Bệnh lý tim mạch, huyết áp cao;
  • Bệnh gan;
  • Động kinh;
  • Bất thường dạ dày ruột như viêm loét hoặc tắc nghẽn;
  • Cường giáp;
  • Tiểu khó do phì đại tuyến tiền liệt.

Thuốc Chlorpheniramine maleate dạng dung dịch có thể chứa aspartame, đường và cồn. Do đó, thận trọng ở những bệnh nhân bị đái tháo đường, nghiện rượu, bệnh gan, phenylceton niệu (PKU) hoặc bất kỳ tình trạng nào khác cần hạn chế những chất này trong chế độ ăn uống của mình.

Người lớn tuổi là đối tượng nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc Chlorpheniramine maleate, đặc biệt là buồn ngủ, chóng mặt, lú lẫn, táo bón hoặc khó đi tiểu. Vì thế, đối tượng này cần hết sức thận trọng khi sử dụng thuốc.

Trẻ em khi sử dụng thuốc dị ứng này có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ. Đặc biệt, thuốc Chlorpheniramine maleate thay vì gây buồn ngủ thì lại có thể gây hưng phấn ở trẻ nhỏ. Đối với phụ nữ trong thời kỳ mang thai, thuốc Chlorpheniramine maleate chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết và cần thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích đạt được. Ngoài ra, thuốc Chlorpheniramine maleate có thể đi vào sữa mẹ. Do đó, cần tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng thuốc và cho con bú.

5. Tương tác thuốc chlorpheniramine

Tương tác thuốc là yếu tố làm thay đổi cách hoạt động của thuốc và tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ không mong muốn. Bệnh nhân trước khi sử dụng thuốc Chlorpheniramine maleate nên trao đổi với bác sĩ về tất cả loại thuốc đang sử dụng để tìm ra các tương tác thuốc nguy hiểm. Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc Chlorpheniramine maleate là: Thuốc kháng histamin bôi ngoài da (kem diphenhydramine), các dạng thuốc mỡ, thuốc xịt chứa hoạt chất kháng histamin.

Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm gây buồn ngủ như thuốc giảm đau opioid hoặc thuốc giảm ho, rượu, cần sa, thuốc an thần hoặc giảm lo lắng (như alprazolam, lorazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ (như carisoprodol, cyclobenzaprine), hoặc các thuốc kháng histamin khác (như cetirizine, diphenhydramine). Một số sản phẩm chống dị ứng hoặc chữa ho, cảm lạnh có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Vì thế, hãy trao đổi với dược sĩ về cách sử dụng những sản phẩm đó an toàn.

Thuốc Chlorpheniramine maleate có tác dụng tương tự dexchlorpheniramine. Vì vậy, không sử dụng đồng thời sản phẩm có chứa dexchlorpheniramine khi đang uống thuốc Chlorpheniramine maleate. Các triệu chứng khi sử dụng quá liều thuốc Chlorpheniramine maleate có thể bao gồm: đồng tử giãn to, đỏ bừng, sốt, ảo giác, suy nhược, run, co giật cơ, mất ý thức, co giật toàn thân. Ở trẻ em, hưng phấn có thể xuất hiện đầu tiên, sau đó có thể mất phối hợp, buồn ngủ, mất ý thức, co giật.

Thuốc Chlorpheniramine maleate là một thuốc dị ứng thuộc nhóm kháng histamin, để thuốc đạt hiệu quả điều trị cao nhất, người bệnh cần tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ. Trong trường hợp sử dụng thuốc không thấy hiệu quả, người bệnh nên ngừng thuốc và đến các cơ y tế để thăm khám và điều trị.

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Blog khác của bác sĩ
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Zebutal: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Đau đầu do căng thẳng là tình trạng rất phổ biến hiện nay, nguyên nhân chính là do các cơ trở nên căng cứng do stress, lo lắng, chấn thương, trầm cảm... Ngoài các biện pháp thư giãn thì thuốc là một lựa chọn cấp thiết đối với tình trạng này, trong đó có thuốc Zebutal. Vậy Zebutal là thuốc gì?

Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Xyzbac: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xyzbac là một sản phẩm vitamin tổng hợp có tác dụng trong điều trị hoặc ngăn chặn sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, do bệnh tật nào đó hoặc trong quá trình mang thai.

Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Ursodiol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Ursodiol dùng để điều trị và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật ở những người béo phì. Ngoài ra, Ursodiol còn được dùng để điều trị các bệnh về gan. Thuốc được sử dụng theo đường uống dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc Viactiv: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Viactiv là sản phẩm có hiệu quả và được lựa chọn sử dụng nhiều trong điều trị tình trạng canxi máu thấp. Để thuốc phát huy hiệu quả, an toàn cũng như hạn chế được tác dụng phụ, người bệnh nên sử dụng Viactiv theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng
Thuốc nhỏ mắt Xelpros: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Xelpros là một thuốc giảm áp lực trong mắt, giúp điều trị một số bệnh về mắt nhất định như tăng nhãn áp góc mở, tăng huyết áp mắt. Vậy Xelpros nên dùng như thế nào cho hiệu quả?

Tin liên quan
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?
Tiffy Hay Decolgen: Loại Thuốc Trị Cảm Cúm Nào Tốt Hơn?

Hiện nay, việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh cảm cúm đã trở thành thói quen ở nhiều người. Trong đó, Tiffy và Decolgen là hai loại thuốc trị cảm cúm phổ biến được lựa chọn nhiều nhất. Tuy nhiên, sử dụng Tiffy hay Decolgen là tốt hơn khi bị cảm cúm là nỗi băn khoăn của hầu hết mọi người.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây